Cố gắng tiếng Anh là gì? Cố lên tiếng Anh nói thế nào? Những mẫu câu để diễn tả sự cố gắng trong tiếng Anh thông dụng nhất, những idioms thành ngữ về cố gắng trong tiếng Anh là gì? Edulife đã tổng hợp hơn 100+ mẫu cấu trúc cố gắng bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây!
Cố gắng tiếng Anh là gì? Mẫu câu diễn tả sự cố gắng
Cố gắng tiếng Anh là try to do + something
Ví dụ: Cô ấy cố gắng kiếm tiền mua nhà -> She tries to earn money to buy a house
Cố gắng hết mình bằng tiếng Anh nói thế nào? Try one’s best (one’s là tính từ sở hữu)
Ví dụ: Anh ấy cố gắng hết mình để chiến thắng cuộc thi -> He tried his best to win the contest.
Chú ý phân biệt try to do và try + Ving:
- try to do là cố gắng làm gì đó
- try + Ving là thử làm gì đó
Ví dụ:
- I try to learn Chinese: Tôi cố gắng học tiếng Trung
- I try learning Chinese: Tôi thử học tiếng Trung
Ngoài try to do + something, dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thể hiện sự cố gắng:
- Make an effort to + V: She makes an effort to learn a new language: Cô ấy cố gắng học một ngôn ngữ mới.
- Do one’s best to + V: I’ll do my best to help you with the project: Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn với dự án.
- Put effort into + V-ing: We put a lot of effort into organizing the event: Chúng tôi đã đầu tư rất nhiều công sức vào việc tổ chức sự kiện.
- Strive to + V: They strive to achieve excellence in their work: Họ cố gắng đạt được sự xuất sắc trong công việc của họ.
- Give it a shot: I’ll give it a shot and see if I can fix it: Tôi sẽ thử và xem liệu tôi có thể sửa được nó không.
- Make an attempt to + V: She made an attempt to break the record: Cô ấy đã cố gắng phá vỡ kỷ lục.
- Take a stab at + V-ing: I’ll take a stab at solving this problem: Tôi sẽ cố gắng giải quyết vấn đề này.
- Struggle to + V: The team struggled to reach the top of the mountain: Đội đã cố gắng để đạt đến đỉnh núi.
- Put one’s mind to + V-ing: If you put your mind to it, you can achieve anything: Nếu bạn tập trung vào nó, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì.
- Give a try: Why not give it a try and see how it goes? Tại sao không thử một lần và xem nó sẽ như thế nào?
- Bend over backward to + V: She bent over backward to help her friend in need: Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp người bạn cần giúp.
- Take pains to + V: He took pains to explain the process to the new employees: Anh ấy đã cố gắng giải thích quy trình cho nhân viên mới.
- Go the extra mile: They always go the extra mile to satisfy their customers: Họ luôn cố gắng hết sức để làm hài lòng khách hàng.
- Do everything in one’s power to + V: She did everything in her power to resolve the issue: Cô ấy đã làm mọi thứ trong khả năng của mình để giải quyết vấn đề.
- Work one’s fingers to the bone: They worked their fingers to the bone to complete the project on time: Họ đã làm việc hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.
- Leave no stone unturned: We will leave no stone unturned to find a solution: Chúng tôi sẽ không bỏ sót bất kỳ cơ hội nào để tìm ra giải pháp.
- Pull out all the stops: He pulled out all the stops to make the event a success: Anh ấy đã cố gắng hết sức để làm cho sự kiện thành công.
- Grind away at + V-ing: She grinded away at her studies to excel in her exams: Cô ấy đã cố gắng hết sức trong việc học để xuất sắc trong kỳ thi của mình.
- Give one’s all: We should give our all to achieve our goals: Chúng ta nên cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của mình.
- Spare no effort to + V: They spared no effort to improve the quality of their products: Họ không tiếc bất kỳ nỗ lực nào để cải thiện chất lượng sản phẩm của họ.
- Take it on oneself to + V: She took it on herself to complete the project: Cô ấy đã tự mình cố gắng hoàn thành dự án.
- Kick into high gear: Let’s kick into high gear and finish this task: Hãy cố gắng hết sức và hoàn thành công việc này.
- Hustle to + V: They hustled to meet the tight deadline: Họ đã cố gắng hết sức để đáp ứng thời hạn chặt chẽ.
>>> Tổng hợp 100+ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B1 có ví dụ mẫu
Cố lên tiếng Anh là gì? Cách nói cố lên tiếng Anh
Cố lên tiếng Anh có phải Fighting không? Trên thực tế người ta ít dùng Fighting để nói cố lên trong tiếng Anh. Những cách nói cố lên tiếng Anh bao gồm:
- Hang in there!
- Don’t give up!
- Keep pushing!
- Stay strong!
- Persevere!
- Hold on!
- Keep going!
- Stay determined!
- Never surrender!
- Don’t back down!
- Press on!
- Don’t throw in the towel!
- Keep at it!
- Keep your chin up!
- Soldier on!
- Stick with it!
- Go the distance!
- Keep your head high!
- Don’t let up!
- Stay the course!
- March on!
- Strive forward!
- Power through!
- Keep your spirits up!
- Keep the faith!
- Persevere against all odds!
- Keep the flame alive!
- Maintain your resolve!
- Keep the momentum!
- Forge ahead!
- Give it your all!
- Keep the flame burning!
- Don’t lose heart!
- Persist!
- Keep the faith alive!
- Keep your eye on the prize!
- Remain steadfast!
- Hold the line!
- Keep the ball rolling!
- Face the challenge head-on!
- Stand your ground!
- Don’t bow to adversity!
- Face it with determination!
- Keep your resolve unshaken!
- Remain unyielding!
- Don’t let setbacks deter you!
- Remain indomitable!
- Face it with resilience!
- Stand tall against obstacles!
- Keep your will unbroken!
>>> Download trọn bộ 84 cấu trúc tiếng Anh B1 PDF miễn phí
70+ thành ngữ về sự cố gắng tiếng Anh kèm ví dụ
Go for broke: He decided to go for broke and start his own business: Anh ấy quyết định cố gắng hết sức và bắt đầu doanh nghiệp của mình.
Burn the midnight oil: We burned the midnight oil to prepare for the presentation: Chúng tôi đã cố gắng hết sức đêm khuya để chuẩn bị cho bài thuyết trình.
Work like a dog: She worked like a dog to meet the project deadline: Cô ấy đã cố gắng hết sức để đáp ứng thời hạn dự án.
Break one’s back: They broke their backs to complete the construction ahead of schedule: Họ đã cố gắng hết sức để hoàn thành công trình trước thời hạn.
Bear down on + V-ing: They bore down on their studies to pass the exams: Họ đã cố gắng hết sức trong việc học để đỗ kỳ thi.
Buckle down to + V-ing: It’s time to buckle down to finishing the task at hand: Đến lúc cố gắng hết sức để hoàn thành công việc hiện tại.
Dig in one’s heels: She dug in her heels and refused to give up: Cô ấy đã cố gắng hết sức và từ chối từ bỏ.
Grasp at straws: They were grasping at straws to find a solution: Họ đã cố gắng hết sức để tìm ra một giải pháp.
Put one’s shoulder to the wheel: It’s time to put our shoulder to the wheel and get this done: Đến lúc chúng ta cố gắng hết sức để hoàn thành điều này.
Go all out: He decided to go all out and pursue his dreams: Anh ấy quyết định cố gắng hết sức và theo đuổi ước mơ của mình.
Knuckle down to + V-ing: It’s time to knuckle down to studying for the exams: Đến lúc cố gắng hết sức để học cho kỳ thi.
Leave it all on the field: They left it all on the field to win the championship: Họ đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng trong giải đấu.
Strap in and give it a go: Strap in and give it a go; you might surprise yourself: Chuẩn bị và thử một lần; bạn có thể làm bất ngờ chính bản thân bạn.
Put one’s back into + V-ing: Put your back into it, and we can finish this task: Hãy cố gắng hết sức, và chúng ta có thể hoàn thành công việc này.
Go the whole nine yards: If you’re going to do it, go the whole nine yards: Nếu bạn định làm điều đó, hãy cố gắng hết sức.
Strive for the best: We should always strive for the best in everything we do: Chúng ta nên luôn cố gắng hết sức để đạt được điều tốt nhất trong mọi việc.
Bust one’s chops: He’s busting his chops to meet the project deadline: Anh ấy đang cố gắng hết sức để đáp ứng thời hạn dự án.
Go to great lengths: They went to great lengths to make the event memorable: Họ đã cố gắng hết sức để làm cho sự kiện đáng nhớ.
Put in the effort: Put in the effort now, and you’ll see the results later: Hãy cố gắng hết sức bây giờ, và bạn sẽ thấy kết quả sau này.
Give a whirl: Even if you’re not sure, give it a whirl and see how it goes: Ngay cả khi bạn không chắc chắn, hãy thử một lần và xem nó sẽ như thế nào.
Throw oneself into + V-ing: She threw herself into the project with great enthusiasm: Cô ấy đã cố gắng hết sức vào dự án với sự hăng hái lớn.
Give it your all: Whatever you do, give it your all: Bất kỳ điều gì bạn làm, hãy cố gắng hết sức.
Push the envelope: They pushed the envelope to come up with innovative solutions: Họ đã cố gắng hết sức để đưa ra các giải pháp đổi mới.
Leave no stone unturned: Leave no stone unturned in your pursuit of success: Đừng bỏ sót bất kỳ cơ hội nào trong việc theo đuổi thành công.
Give one’s utmost: She gave her utmost to complete the task ahead of schedule: Cô ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành công việc trước thời hạn.
Go for it with all one’s might: If you have a dream, go for it with all your might: Nếu bạn có ước mơ, hãy cố gắng hết sức để đạt được nó.
Break one’s neck: He broke his neck to meet the customers demands: Anh ấy đã cố gắng hết sức để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Give one’s best shot: Give it your best shot, and you won’t regret it: Hãy cố gắng hết sức, và bạn sẽ không hối hận.
Go above and beyond: They went above and beyond to deliver exceptional service: Họ đã cố gắng hết sức để cung cấp dịch vụ xuất sắc.
Burn the candle at both ends: Be careful not to burn the candle at both ends for too long; it can lead to burnout: Hãy cẩn thận và không làm việc quá mức; nó có thể dẫn đến kiệt sức.
Go to any lengths: He would go to any lengths to achieve his goals: Anh ấy sẽ cố gắng hết mọi cách để đạt được mục tiêu của mình.
Move heaven and earth: We’ll move heaven and earth to make this project successful: Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để làm cho dự án này thành công.
Leave it all on the field: Leave it all on the field, and you’ll have no regrets: Hãy cố gắng hết sức, và bạn sẽ không hối hận.
Run the extra mile: Success often requires running the extra mile: Thành công thường đòi hỏi phải chạy thêm một dặm nữa.
Put one’s nose to the grindstone: Put your nose to the grindstone, and you’ll see results: Hãy cố gắng hết sức, và bạn sẽ thấy kết quả.
Strive for perfection: It’s good to strive for perfection, even if it’s unattainable: Việc cố gắng hoàn thiện là tốt, ngay cả khi nó không thể đạt được.
Bite the bullet: Sometimes you have to bite the bullet and face challenges head-on: Đôi khi bạn phải chấp nhận khó khăn và đối mặt trực tiếp với thách thức.
Roll up one’s sleeves: Let’s roll up our sleeves and get to work: Hãy cố gắng hết sức và bắt đầu công việc.
Put one’s heart into + V-ing: Put your heart into what you do, and success will follow: Hãy cố gắng hết sức và tận tâm trong công việc, thành công sẽ đến.
Struggle tooth and nail: They struggled tooth and nail to overcome the obstacles: Họ đã cố gắng hết sức để vượt qua những trở ngại.
Pull out all stops: When faced with a challenge, pull out all stops to overcome it: Khi đối mặt với thách thức, hãy cố gắng hết sức để vượt qua.
Dig deep: Dig deep within yourself to find the strength to persevere: Hãy cố gắng sâu bên trong bạn để tìm ra sức mạnh để kiên trì.
Work up a sweat: To succeed, you need to work up a sweat and put in the effort: Để thành công, bạn cần phải cố gắng hết sức và đổ mồ hôi.
Rack one’s brains: She racked her brains to come up with a solution: Cô ấy đã cố gắng hết sức để nghĩ ra một giải pháp.
Plough through: Plough through the challenges and keep moving forward: Vượt qua những thách thức và tiếp tục tiến lên.
Show some elbow grease: Success requires showing some elbow grease: Thành công đòi hỏi phải cố gắng hết sức.
Wade through: They waded through the difficulties and emerged stronger: Họ đã cố gắng hết sức để vượt qua khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.
Knock oneself out: Don’t be afraid to knock yourself out to achieve your dreams: Đừng ngần ngại cố gắng hết sức để đạt được ước mơ của bạn.
Give a hundred and ten percent: Give a hundred and ten percent in everything you do: Hãy cố gắng hết sức trong mọi việc bạn làm.
Push oneself to the limit: To succeed, one must push oneself to the limit: Để thành công, người ta phải cố gắng hết sức và đưa ra mức tối đa.
Leave it all out on the field: Leave it all out on the field and you’ll have no regrets: Hãy cố gắng hết sức và bạn sẽ không hối hận.
Strain every nerve and sinew: She strained every nerve and sinew to achieve her goals: Cô ấy đã cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của mình.
Sweat bullets: They sweated bullets to meet the tight deadline: Họ đã cố gắng hết sức để đáp ứng thời hạn chặt chẽ.
Throw one’s weight behind: Throw your weight behind the project; it’s worth it: Hãy cố gắng hết sức cho dự án; đó là đáng giá.
Run oneself ragged: Don’t run yourself ragged; take breaks when needed: Đừng làm mệt mỏi bản thân quá; hãy nghỉ ngơi khi cần.
Bust a gut: They busted a gut to make the event a success: Họ đã cố gắng hết sức để làm cho sự kiện thành công.
Struggle hammer and tongs: They struggled hammer and tongs to overcome the challenges: Họ đã cố gắng hết sức để vượt qua những thách thức.
Haul oneself up by one’s bootstraps: He hauled himself up by his bootstraps to achieve success: Anh ấy đã cố gắng hết sức để đạt được thành công.
Spare no effort: Spare no effort to ensure the project’s success: Đừng tiếc bất kỳ nỗ lực nào để đảm bảo sự thành công của dự án.
Put one’s foot to the floor: Put your foot to the floor and give it everything you’ve got: Hãy cố gắng hết sức và đưa ra tất cả những gì bạn có.