Trong tiếng Anh có rất nhiều những từ ngữ tiếng Anh hay và đẹp. Các từ ngữ tiếng Anh hay được tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn có thêm vốn từ đẹp!
Các từ ngữ tiếng Anh hay về tình yêu
- Serendipity (ˌsɛrənˈdɪpəti): Sự tìm thấy điều gì đó tuyệt vời mà bạn không mong đợi.
- Example: Our meeting was pure serendipity, and I’m grateful for every moment.
- Ephemeral (ɪˈfɛmərəl): Ngắn ngủi, thoáng qua nhưng mang lại trải nghiệm đẹp.
- Example: Life is ephemeral, but love can last forever.
- Effervescent (ɛˈfɜrvəsənt): Tươi tắn, tràn đầy năng lượng tích cực.
- Example: Her smile was effervescent, lighting up the room.
- Limerence (ˈlɪmɪrəns): Một trạng thái tình yêu mới mẻ, mãnh liệt và hứng thú.
- Example: The limerence in the early days of our relationship was unforgettable.
- Cherish (ˈʧɛrɪʃ): Trân trọng, giữ gìn với tình yêu thủy chung.
- Example: I cherish every moment spent with you.
- Enamored (ɪˈnæmərd): Say mê, trầm trồ vì tình yêu.
- Example: I find myself enamored by your kindness and warmth.
- Soulmate (ˈsoʊlˌmeɪt): Người bạn tình duyên, người bạn đời lý tưởng.
- Example: They felt an instant connection, as if they had found their soulmate.
- Halcyon (ˈhælsiən): Bình yên, hạnh phúc và không gian thoải mái.
- Example: Those halcyon days by the beach will forever be in my heart.
- Resplendent (rɪˈsplɛndənt): Lộng lẫy, rực rỡ.
- Example: The bride looked absolutely resplendent in her wedding gown.
- Ineffable (ɪnˈɛfəbəl): Không thể diễn đạt bằng lời, quá tuyệt vời để mô tả.
- Example: The beauty of the sunset was ineffable, beyond words.
- Harmony (ˈhɑrməni): Sự hài hòa, sự hoàn hảo trong mối quan hệ.
- Example: Their love was like a beautiful melody, a perfect harmony.
- Rendezvous (ˈrɑndeɪvu): Buổi hẹn tận hưởng cùng người yêu.
- Example: Let’s have a romantic rendezvous under the stars.
- Cynosure (ˈsaɪnəˌʃʊr): Điểm tập trung, điểm lôi cuốn.
- Example: Her eyes were the cynosure of the room, captivating everyone.
- Incandescent (ˌɪnkənˈdɛsənt): Tỏa sáng, tràn ngập năng lượng tích cực.
- Example: The couple shared an incandescent love that lit up their lives.
- Peregrinate (ˈpɛrɪɡrɪˌneɪt): Du ngoạn, đi lang thang cùng người yêu.
- Example: Let’s peregrinate through the city and create memories together.
>>> 300+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đầy đủ theo từng nhóm chủ đề
Các từ ngữ tiếng Anh hay về sự cô đơn và lạc lõng
- Solitude (ˈsɒl.ɪ.tjuːd): Sự cô đơn tự nhiên, thường được tận hưởng.
- Example: She found solace in the beauty of nature and the embrace of solitude.
- Alone (əˈloʊn): Một mình, không có ai bên cạnh.
- Example: Even in a crowded room, he felt alone and disconnected.
- Isolation (aɪ.səˈleɪ.ʃən): Sự cô lập, tách biệt khỏi người khác.
- Example: Long periods of isolation can lead to feelings of loneliness.
- Desolation (ˌdɛs.əˈleɪ.ʃən): Cảnh tượng hoang vắng và cô đơn.
- Example: The abandoned house had an air of desolation about it.
- Emptiness (ˈɛmptɪnɪs): Sự trống rỗng, cảm giác mất mát.
- Example: The room echoed with emptiness after he left.
- Despair (dɪˈspɛr): Tuyệt vọng, tình trạng tinh thần không lạc quan.
- Example: In moments of despair, she felt the weight of loneliness.
- Forlorn (fərˈlɔrn): Cô đơn, bị bỏ rơi và buồn bã.
- Example: The old, abandoned house looked forlorn in the moonlight.
- Melancholy (ˈmɛlənˌkɑli): Nỗi buồn, tâm trạng u buồn.
- Example: The sound of rain often brings a sense of melancholy.
- Abandonment (əˈbændənmənt): Sự bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ.
- Example: The dog’s eyes reflected the pain of abandonment.
- Reclusive (rɪˈkluːsɪv): Thích sống một mình, tránh xa xã hội.
- Example: The writer lived a reclusive life in the countryside.
- Alienation (ˌeɪ.li.əˈneɪ.ʃən): Sự cảm thấy bị tách biệt, xa lạ.
- Example: His constant travel led to a sense of alienation from his friends.
- Withdrawn (wɪðˈdrɔːn): Hạn chế giao tiếp, trở nên kín đáo.
- Example: She became withdrawn and distant after the loss of her loved one.
- Ostracize (ˈɑːstrəˌsaɪz): Tách biệt, loại trừ khỏi nhóm.
- Example: Being ostracized by her peers intensified her feelings of loneliness.
- Deserted (dɪˈzɜːrtɪd): Bị bỏ hoang, cô đơn và trống rỗng.
- Example: The deserted town echoed with silence and loneliness.
- Hollow (ˈhɒloʊ): Rỗng vắng, thiếu vắng sự sống.
- Example: His laughter sounded hollow in the empty room.
>>> 8+ chủ đề tiếng Anh thông dụng trong đề thi hay gặp nhất
Các từ ngữ tiếng Anh hay và đẹp
- Peregrination (ˌpɛrɪɡrɪˈneɪʃən): Sự lang thang, hành trình dài.
- Ví dụ: The author’s peregrination through remote villages inspired his writing.
- Quintessential (kwɪnˈtɛsəntʃəl): Tính chất hoặc đặc điểm quan trọng nhất.
- Ví dụ: Paris is often considered the quintessential city of romance.
- Ephemeralize (ɪˈfɛmərəˌlaɪz): Làm cho cái gì đó trở nên ngắn ngủi hoặc tạm thời.
- Ví dụ: Advancements in technology have ephemeralized many traditional forms of media.
- Surreptitious (ˌsʌrəpˈtɪʃəs): Bí mật, lén lút.
- Ví dụ: The spy made a surreptitious entrance into the enemy’s headquarters.
- Obfuscation (ˌɒbfʌsˈkeɪʃən): Sự làm mơ hồ hoặc khó hiểu.
- Ví dụ: The obfuscation of the legal document made it challenging to interpret.
- Ineffable (ɪnˈɛfəbəl): Không thể diễn đạt bằng lời.
- Ví dụ: The beauty of the sunrise over the mountains was ineffable.
- Denouement (ˌdeɪnuːˈmɒn): Phần cuối của một câu chuyện hoặc sự kiện, giải quyết mọi sự kiện chính.
- Ví dụ: The denouement of the play left the audience in awe.
- Languor (ˈlæŋɡə): Tình trạng mệt mỏi hoặc uể oải.
- Ví dụ: After the long journey, a feeling of languor settled over him.
- Susurrus (ˈsuːsərəs): Âm thanh êm dịu và nhỏ nhẹ.
- Ví dụ: The susurrus of leaves in the wind created a peaceful atmosphere.
- Lalochezia (ˌlæloʊˈkiːziə): Việc sử dụng ngôn ngữ để giảm bớt căng thẳng hoặc đau đớn.
- Ví dụ: In moments of frustration, a bit of lalochezia can be cathartic.
- Nefelibata (ˌnɛfɛlɪˈbætə): Người sống trong đám mây của riêng mình, người mơ mộng.
- Ví dụ: The artist was a nefelibata, finding inspiration in her own dreams.
- Halcyon (ˈhælsiən): Bình yên, hạnh phúc và không gian thoải mái.
- Ví dụ: The halcyon days of their childhood were filled with laughter and joy.
- Mellifluous (məˈlɪflʊəs): Âm thanh dễ nghe, êm dịu và ngọt ngào.
- Ví dụ: Her mellifluous voice captivated everyone in the room.
- Ephemeral (ɪˈfɛmərəl): Ngắn ngủi, thoáng qua.
- Ví dụ: The beauty of cherry blossoms is ephemeral, lasting only for a brief period each spring.