Trong bài viết dưới đây, Edulife sẽ cung cấp từ vựng và ngữ pháp thuộc 10 chủ đề tiếng Anh thông dụng nhất thường gặp trong các đề thi. Giúp bạn có được kiến thức căn bản, linh hoạt áp dụng trong các bài kiếm tra tiếng Anh sắp tới. Cùng theo dõi nhé!
Mẫu câu hỏi, giao tiếp về chủ đề trường học, giáo dục
What subjects are you studying this semester? – Bạn đang học những môn gì trong học kỳ này?
Who is your favorite teacher and why? – Ai là giáo viên yêu thích của bạn và tại sao?
Do you enjoy going to school? Why or why not? – Bạn có thích đi học không? Tại sao hoặc tại sao không?
How do you usually prepare for exams? – Bạn thường chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi?
What is your favorite part of the school day? – Phần nào của ngày học là phần bạn thích nhất?
Can you tell me about a project you’ve worked on recently? – Bạn có thể kể về một dự án mà bạn vừa làm gần đây không?
What extracurricular activities are you involved in? – Bạn tham gia những hoạt động ngoại khóa nào?
How do you handle stress during exams or deadlines? – Bạn làm thế nào để giải quyết căng thẳng trong thời gian thi cụ thể hoặc khi gặp hạn chót?
What is your favorite subject and why do you like it? – Môn học yêu thích của bạn là gì và tại sao bạn thích nó?
Are you part of any study groups? – Bạn có tham gia vào bất kỳ nhóm học tập nào không?
How do you balance your academic and social life? – Bạn làm thế nào để cân bằng giữa cuộc sống học thuật và xã hội của bạn?
What are your plans after graduation? – Kế hoạch của bạn sau khi tốt nghiệp là gì?
Do you prefer learning online or in a traditional classroom setting? – Bạn thích học trực tuyến hay trong một lớp học truyền thống hơn?
What do you think is the most challenging part of your coursework? – Bạn nghĩ rằng phần khó khăn nhất của chương trình học của bạn là gì?
How do you stay motivated to study? – Bạn giữ động lực học như thế nào?
Have you ever had a memorable experience at school? What happened? – Bạn có bao giờ có một trải nghiệm đáng nhớ tại trường không? Đó là chuyện gì?
What qualities do you think make a good teacher? – Bạn nghĩ những phẩm chất gì làm cho một giáo viên tốt?
How do you choose your electives or optional courses? – Bạn làm thế nào để chọn môn học tự chọn hoặc môn học tùy chọn của bạn?
What resources do you find most helpful for studying? – Bạn thấy nguồn tài nguyên nào hữu ích nhất khi học?
Do you have any advice for someone starting a new school year?– Bạn có một lời khuyên nào cho người bắt đầu một năm học mới không?
Chủ đề tiếng Anh thông dụng: Phim ảnh, âm nhạc
Từ vựng về chủ đề phim ảnh, âm nhạc, giải trí
Entertainment – Giải trí (/ˌɛntərˈteɪnmənt/)
Movie – Phim (/ˈmuvi/)
Film – Bộ phim (/fɪlm/)
Actor – Diễn viên nam (/ˈæktər/)
Actress – Diễn viên nữ (/ˈæktrɪs/)
Director – Đạo diễn (/dɪˈrɛktər/)
Screenplay – Kịch bản (/ˈskrinˌpleɪ/)
Scene – Cảnh (/sin/)
Audience – Khán giả (/ˈɔdiəns/)
Premiere – Buổi ra mắt (/prɪˈmɪr/)
Review – Đánh giá (/rɪˈvjuː/)
Rating – Xếp hạng (/ˈreɪtɪŋ/)
Sequel – Phần tiếp theo (/ˈsikwəl/)
Soundtrack – Nhạc phim (/ˈsaʊndˌtræk/)
Special effects – Hiệu ứng đặc biệt (/ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/)
Animation – Phim hoạt hình (/ˌænɪˈmeɪʃən/)
Genre – Thể loại (/ˈʒɑnrə/)
Drama – Phim truyền hình (/ˈdræmə/)
Comedy – Hài (/ˈkɒmədi/)
Horror – Kinh dị (/ˈhɒrər/)
Romance – Lãng mạn (/roʊˈmæns/)
Science fiction – Khoa học viễn tưởng (/ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/)
Action – Hành động (/ˈækʃən/)
Documentary – Phim tài liệu (/ˌdɒkjəˈmɛntri/)
Ticket – Vé (/ˈtɪkɪt/)
Popcorn – Bỏng ngô (/ˈpɒpˌkɔrn/)
Concert – Buổi hòa nhạc (/ˈkɒnsərt/)
Musician – Nhạc sĩ (/mjuˈzɪʃən/)
Album – Album (/ˈælbəm/)
Lyrics – Lời bài hát (/ˈlɪrɪks/)
Mẫu câu
Have you watched any interesting movies or TV shows recently? What were they about? – Bạn đã xem bất kỳ bộ phim hoặc chương trình TV nào thú vị gần đây chưa? Nói về chúng như thế nào?
Who is your favorite actor or actress, and why do you admire them?– Diễn viên hoặc nữ diễn viên yêu thích của bạn là ai, và tại sao bạn ngưỡng mộ họ?
Do you prefer going to the cinema or watching movies at home? Why? – Bạn thích đi ra rạp chiếu phim hay xem phim ở nhà? Tại sao?
What type of music do you enjoy listening to? Any favorite genre or artist? – Bạn thích nghe loại nhạc nào? Có thể là thể loại hoặc nghệ sĩ nào bạn yêu thích?
Have you been to any concerts or live performances recently? How was the experience? – Bạn đã tham gia bất kỳ buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn nào gần đây không? Ấn tượng của bạn như thế nào?
What is the last book you read, and would you recommend it to others?– Cuốn sách cuối cùng bạn đọc là gì, và bạn có muốn giới thiệu cho người khác không?
Do you have a favorite genre of movie or music that you always go for?– Bạn có một thể loại phim hoặc nhạc yêu thích mà bạn luôn chọn?
Are there any upcoming movies or events you are looking forward to?– Có bất kỳ bộ phim hoặc sự kiện nào sắp tới mà bạn đang mong đợi không?
How do you discover new music or movies? Any favorite platforms or sources?– Bạn phát hiện nhạc hoặc phim mới như thế nào? Có bất kỳ nền tảng hoặc nguồn nào bạn yêu thích?
Is there a specific song or movie that holds special memories for you? What is it and why? – Có một bài hát hoặc bộ phim cụ thể nào mang lại kí ức đặc biệt cho bạn không? Đó là gì và tại sao?
Snowboarding – Trượt tuyết bằng ván (/ˈsnoʊˌbɔrdɪŋ/)
Surfing – Lướt sóng (/ˈsɜrfɪŋ/)
Skateboarding – Trượt ván (/ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/)
Martial arts – Võ thuật (/ˈmɑrʃəl ɑrts/)
Aerobics – Điệu nhảy (/ɛˈroʊbɪks/)
Weightlifting – Nâng tạ (/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/)
Archery – Bắn cung (/ˈɑrtʃəri/)
Fencing – Đấu kiếm (/ˈfɛnsɪŋ/)
Rowing – Chèo thuyền (/roʊɪŋ/)
Marathon – Marathon (/ˈmærəˌθɑn/)
Score – Điểm số (/skɔr/)
Team – Đội (/tim/)
Champion – Nhà vô địch (/ˈʧæmpɪən/)
Mẫu câu hỏi, giao tiếp về chủ đề hoạt động thể thao
Do you enjoy participating in sports activities? Why or why not? – Bạn thích tham gia hoạt động thể thao không? Tại sao hoặc tại sao không?
What is your favorite sport to play or watch? – Môn thể thao yêu thích của bạn để chơi hoặc xem là gì?
How often do you engage in physical exercise or workouts? – Bạn tập thể dục hoặc tập luyện thể thao bao nhiêu lần một tuần?
Have you ever participated in a team sport? Which one? – Bạn đã bao giờ tham gia một môn thể thao đồng đội chưa? Môn thể thao đó là gì?
What benefits do you think regular physical activity provides?– Bạn nghĩ rằng hoạt động thể thao đều đặn mang lại những lợi ích gì?
Is there a specific sport or physical activity you would like to try in the future?– Có một môn thể thao cụ thể hoặc hoạt động thể thao nào bạn muốn thử trong tương lai không?
How do you stay motivated to stay active and fit? – Bạn giữ động lực như thế nào để duy trì hoạt động và sức khỏe tốt?
Do you prefer individual sports or team sports? Why?– Bạn thích môn thể thao cá nhân hay đồng đội hơn? Tại sao?
Have you ever attended a sports event or competition? Which one was memorable? – Bạn đã bao giờ tham gia một sự kiện thể thao hoặc cuộc thi nào? Cuộc thi đó đáng nhớ như thế nào?
Chủ đề tiếng Anh thông dụng: Công việc
Job – Công việc (/dʒɒb/)
Occupation – Nghề nghiệp (/ˌɒkjuˈpeɪʃən/)
Career – Sự nghiệp (/kəˈrɪər/)
Employer – Người sử dụng lao động (/ɪmˈplɔɪər/)
Employee – Nhân viên (/ɪmˈplɔɪiː/)
Work – Làm việc (/wɜːrk/)
Office – Văn phòng (/ˈɒfɪs/)
Colleague – Đồng nghiệp (/ˈkɒliːɡ/)
Manager – Quản lý (/ˈmænɪdʒər/)
Team – Nhóm (/tiːm/)
Project – Dự án (/ˈprɒdʒekt/)
Deadline – Hạn chót (/ˈdɛdˌlaɪn/)
Meeting – Cuộc họp (/ˈmiːtɪŋ/)
Presentation – Bài thuyết trình (/ˌprɛzənˈteɪʃən/)
Resume – Sơ yếu lý lịch (/ˈrɛzəˌmeɪ/)
Interview – Phỏng vấn (/ˈɪntərˌvjuː/)
Promotion – Thăng chức (/prəˈmoʊʃən/)
Salary – Lương (/ˈsæləri/)
Benefits – Phúc lợi (/ˈbɛnɪfɪts/)
Vacation – Kỳ nghỉ (/vəˈkeɪʃən/)
Entrepreneur – Doanh nhân (/ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/)
Freelancer – Người làm việc tự do (/ˈfriːˌlænsər/)
Skills – Kỹ năng (/skɪlz/)
Training – Đào tạo (/ˈtreɪnɪŋ/)
Professional – Chuyên nghiệp (/prəˈfɛʃənl/)
Networking – Mạng lưới quan hệ (/ˈnɛtwɜːrkɪŋ/)
Contract – Hợp đồng (/ˈkɒntrækt/)
Job satisfaction – Hài lòng với công việc (/dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/)
Responsibility – Trách nhiệm (/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/)
Career development – Phát triển sự nghiệp (/kəˈrɪər dɪˈvɛləpmənt/)
Can you tell me about your current job and what you do on a daily basis? Bạn có thể kể về công việc hiện tại của bạn và những gì bạn làm hàng ngày không?
How did you decide on your career path? What inspired you to choose this field? Bạn đã quyết định theo đuổi con đường nghề nghiệp như thế nào? Điều gì đã truyền cảm hứng cho bạn chọn lĩnh vực này?
What are the key responsibilities in your current role? Những trách nhiệm chính trong công việc hiện tại của bạn là gì?
How do you handle stress and pressure at work?Bạn giải quyết áp lực và căng thẳng ở nơi làm việc như thế nào?
Can you share a significant accomplishment or project you’ve worked on in your career? Bạn có thể chia sẻ về một thành tựu đáng kể hoặc dự án mà bạn đã làm trong sự nghiệp của mình không?
What skills or qualities do you think are most important for success in your field? Bạn nghĩ những kỹ năng hoặc phẩm chất nào là quan trọng nhất để thành công trong lĩnh vực của bạn?
How do you stay updated on industry trends and advancements in your profession?Bạn làm thế nào để cập nhật với xu hướng và tiến bộ trong ngành nghề của bạn?
Have you faced any challenges in your career, and how did you overcome them? Bạn đã đối mặt với những thách thức nào trong sự nghiệp, và bạn đã vượt qua chúng như thế nào?
What advice would you give to someone starting a career in your field? Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho người bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực của bạn?
Where do you see yourself in your career in the next 5 years?Bạn tự định hình sự nghiệp của mình như thế nào trong vòng 5 năm tới?
Adventure sports – Môn thể thao phiêu lưu (/ədˈvɛnʧər spɔrts/)
Cruise – Du thuyền (/kruːz/)
Airport – Sân bay (/ˈɛrˌpɔrt/)
Hotel – Khách sạn (/hoʊˈtɛl/)
Taxi – Xe taxi (/ˈtæk.si/)
Tour guide – Hướng dẫn viên du lịch (/tʊr ɡaɪd/)
Backpack – Ba lô (/ˈbækˌpæk/)
Map – Bản đồ (/mæp/)
Mẫu câu
Have you been on any memorable trips recently? Where did you go, and what did you do there? – Bạn đã tham gia vào những chuyến đi đáng nhớ gần đây chưa? Bạn đã đi đâu và đã làm gì ở đó?
What type of destinations do you prefer when you travel?Beaches, mountains, cities, or something else – Bạn thích loại địa điểm nào khi du lịch? Biển, núi, thành phố, hay cái gì khác?
How do you plan your trips? Do you create a detailed itinerary or prefer spontaneous exploration? – Bạn lên kế hoạch cho chuyến đi như thế nào? Bạn tạo một lịch trình chi tiết hay thích khám phá tự nhiên?
What’s the most beautiful place you’ve ever visited, and why did it leave an impression on you?– Địa điểm đẹp nhất mà bạn từng ghé thăm là gì, và tại sao nó để lại ấn tượng trong bạn?
How do you adapt to new cultures and cuisines when you travel to different countries? – Bạn làm thế nào để thích nghi với văn hóa và ẩm thực mới khi bạn đến các quốc gia khác nhau?
Are you someone who enjoys adventure activities and trying new things when you travel?– Bạn có phải là người thích thú với các hoạt động phiêu lưu và thử nghiệm những điều mới khi đi du lịch không?
What essentials do you always pack when going on a trip? – Những vật dụng cần thiết nào bạn luôn đóng gói khi đi du lịch?
How do you handle language barriers when traveling to places where you don’t speak the language? – Bạn giải quyết thế nào khi gặp rào cản ngôn ngữ khi đi đến những nơi mà bạn không nói được ngôn ngữ đó?
Do you have a favorite travel memory or a specific trip that stands out for you?– Bạn có ký ức du lịch yêu thích hoặc một chuyến đi cụ thể nào đó đặc biệt với bạn không?
Are there any dream destinations you haven’t visited yet but would love to explore someday? – Có những điểm đến mơ ước nào bạn chưa từng ghé thăm nhưng muốn khám phá một ngày nào đó không?
Chủ đề tiếng Anh thông dụng: Mối quan hệ bạn bè
Friend – Bạn bè (/frɛnd/)
Friendship – Tình bạn (/ˈfrɛndˌʃɪp/)
Best friend – Bạn thân (/bɛst frɛnd/)
Acquaintance – Người quen (/əˈkweɪntəns/)
Buddy – Bạn thân (/ˈbʌdi/)
Pal – Bạn bè (/pæl/)
Companion – Đồng hành (/kəmˈpænjən/)
Mate – Bạn bè (/meɪt/)
Confidant – Người tâm sự (/ˌkɒn.fɪˈdænt/)
Socialize – Giao tiếp xã hội (/ˈsoʊʃəˌlaɪz/)
Hang out – Dạo chơi cùng bạn bè (/hæŋ aʊt/)
Get together – Tụ tập (/ɡɛt təˈɡɛðər/)
Reunion – Họp mặt (/riˈjunjən/)
Supportive – Hỗ trợ, đồng hành (/səˈpɔrtɪv/)
Reliable – Đáng tin cậy (/rɪˈlaɪəbl/)
Trustworthy – Đáng tin cậy (/ˈtrʌstˌwɜrði/)
Loyal – Trung thành (/ˈlɔɪəl/)
Understanding – Hiểu biết, thông cảm (/ˌʌndərˈstændɪŋ/)
Compassionate – Nhân ái (/kəmˈpæʃənɪt/)
Empathetic – Đồng cảm (/ɛmˈpæθɛtɪk/)
Caring – Chu đáo (/ˈkɛrɪŋ/)
Bond – Mối liên kết (/bɒnd/)
Loyalty – Sự trung thành (/ˈlɔɪəlti/)
Connection – Mối quan hệ (/kəˈnɛkʃən/)
Camaraderie – Tình đồng đội (/ˌkæməˈrɑːdəri/)
Companionship – Sự đồng hành (/kəmˈpænjənˌʃɪp/)
Interaction – Sự tương tác (/ˌɪntərˈækʃən/)
Communication – Giao tiếp (/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/)
Relationship – Mối quan hệ (/rɪˈleɪʃənˌʃɪp/)
Harmony – Sự hòa thuận (/ˈhɑːrməni/)
How did you meet your best friend, and what made your friendship special?– Bạn đã gặp bạn thân của mình như thế nào và điều gì làm cho mối quan hệ của bạn đặc biệt?
What qualities do you value the most in a friend? – Bạn đánh giá những phẩm chất gì nhất ở một người bạn?
How do you usually socialize and spend time with your friends? – Bạn thường giao tiếp và dành thời gian với bạn bè như thế nào?
Can you share a memorable experience you had with your friends? – Bạn có thể chia sẻ một trải nghiệm đáng nhớ mà bạn đã có với bạn bè không?
What role do your friends play in supporting you during challenging times? – Bạn bè của bạn đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ bạn trong những thời kỳ khó khăn?
Do you believe that friendships can last a lifetime? Why or why not? – Bạn có tin rằng tình bạn có thể kéo dài suốt đời không? Tại sao hoặc tại sao không?
How do you handle conflicts or disagreements within your group of friends? – Bạn giải quyết xung đột hoặc bất đồng ý kiến như thế nào trong nhóm bạn bè của mình?
Is there a friend you’ve lost touch with but would like to reconnect with? Why? – Có một người bạn mà bạn đã mất liên lạc nhưng muốn tái kết nối không? Tại sao?
How do you balance time between your friends and other aspects of your life? – Bạn làm thế nào để cân bằng thời gian giữa bạn bè và các khía cạnh khác trong cuộc sống của bạn?
What advice would you give to someone about building and maintaining meaningful friendships? – Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho ai đó về việc xây dựng và duy trì những mối quan hệ bạn bè ý nghĩa
Chủ đề tiếng Anh thông dụng: Hỏi đường, chỉ đường
Location – Địa điểm (/loʊˈkeɪʃən/)
Place – Nơi (/pleɪs/)
Destination – Điểm đến (/ˌdɛstɪˈneɪʃən/)
Venue – Địa điểm tổ chức (/vɛnjuː/)
Street – Đường (/strit/)
Avenue – Đại lộ (/ˈævəˌnjuː/)
Square – Quảng trường (/skwɛr/)
Intersection – Giao lộ (/ˌɪntərˈsɛkʃən/)
Crosswalk – Đường dành cho người đi bộ (/ˈkrɒsˌwɔːk/)
Bridge – Cầu (/brɪdʒ/)
Park – Công viên (/pɑːrk/)
Garden – Vườn (/ˈɡɑːrdn/)
Beach – Bãi biển (/bitʃ/)
Mountain – Núi (/ˈmaʊntən/)
Hill – Đồi (/hɪl/)
Forest – Rừng (/fɔrɪst/)
Lake – Hồ (/leɪk/)
River – Sông (/ˈrɪvər/)
Ocean – Đại dương (/ˈoʊʃən/)
Desert – Sa mạc (/ˈdɛzərt/)
Airport – Sân bay (/ˈɛrˌpɔrt/)
Train station – Ga tàu (/treɪn ˈsteɪʃən/)
Bus stop – Bến xe buýt (/bʌs stɒp/)
Traffic light – Đèn giao thông (/ˈtræfɪk laɪt/)
Sidewalk – Vỉa hè (/ˈsaɪdˌwɔːk/)
Alley – Ngõ nhỏ (/ˈæli/)
Square – Diện tích, quảng trường (/skwɛr/)
City center – Trung tâm thành phố (/ˈsɪti ˈsɛntər/)
Suburb – Ngoại ô (/ˈsʌbərb/)
Downtown – Trung tâm thành phố (/ˈdaʊntaʊn/)
Asking for Directions – Hỏi Đường:
Excuse me, can you tell me how to get to the nearest subway station? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến ga tàu điện ngầm gần nhất được không?
I’m a bit lost. Could you help me find the museum on this map? – Tôi hơi lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm bảo tàng trên bản đồ này không?
Which way is the post office from here? – Đường nào là đường đến bưu điện từ đây?
Is there a convenience store around here? – Có cửa hàng tiện lợi nào gần đây không?
How do I get to the central bus station? – Làm thế nào để tôi đến bến xe buýt trung tâm?
Giving Directions – Chỉ Đường:
Go straight ahead until you reach the traffic light, then turn left. – Đi thẳng cho đến khi bạn đến đèn giao thông, rồi rẽ trái.
Take the second right after the gas station, and you’ll find the hotel on your left. – Rẽ phải thứ hai sau cây xăng, và bạn sẽ thấy khách sạn ở bên trái.
Walk down this street, and you’ll see the movie theater on your right. – Đi dọc theo đường này, và bạn sẽ thấy rạp chiếu phim ở bên phải.
Cross the bridge and then turn right. The library is just a short walk from there. – Băng qua cầu, sau đó rẽ phải. Thư viện chỉ cách đó một đoạn ngắn.
The bank is opposite the supermarket. You can’t miss it. – Ngân hàng đối diện với siêu thị. Bạn không thể lạc đường được.
Additional Phrases – Câu từ liên quan:
Is it far from here? – Có xa từ đây không?
How long does it take to walk to the train station? – Mất bao lâu để đi bộ đến ga tàu?
Can I take a taxi to the airport from here? – Tôi có thể bắt taxi đến sân bay từ đây được không?
Are there any landmarks I should look out for? – Có những điểm đặc biệt nào tôi nên chú ý không?
Thank you for your help! – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
Chủ đề tiếng Anh thông dụng: Ăn uống
Meal – Bữa ăn (/miːl/)
Dish – Món (/dɪʃ/)
Cuisine – Ẩm thực (/kwɪˈziːn/)
Menu – Thực đơn (/ˈmɛn.juː/)
Appetizer – Món khai vị (/ˈæpɪˌtaɪzər/)
Main course – Món chính (/meɪn kɔːrs/)
Dessert – Món tráng miệng (/dɪˈzɜːrt/)
Beverage – Đồ uống (/ˈbɛvərɪdʒ/)
Breakfast – Bữa sáng (/ˈbrɛkfəst/)
Lunch – Bữa trưa (/lʌntʃ/)
Dinner – Bữa tối (/ˈdɪnər/)
Snack – Bữa ăn nhẹ (/snæk/)
Restaurant – Nhà hàng (/ˈrɛstərɒnt/)
Cafe – Quán cà phê (/ˈkæfeɪ/)
Bar – Quán bar (/bɑːr/)
Waiter/Waitress – Người phục vụ (/ˈweɪtər/ – /ˈweɪtrɪs/)
Chef – Đầu bếp (/ʃɛf/)
Cook – Đầu bếp (/kʊk/)
Customer – Khách hàng (/ˈkʌstəmər/)
Order – Đặt món (/ˈɔːrdər/)
Reservation – Đặt chỗ (/ˌrɛzərˈveɪʃən/)
Fork – Nĩa (/fɔːrk/)
Knife – Dao (/naɪf/)
Spoon – Thìa (/spuːn/)
Plate – Đĩa (/pleɪt/)
Glass – Cốc, ly (/ɡlæs/)
Salt – Muối (/sɔːlt/)
Pepper – Tiêu (/ˈpɛpər/)
Spicy – Cay (/ˈspaɪsi/)
Sweet – Ngọt (/swiːt/)
Sour – Chua (/saʊər/)
Bitter – Đắng (/ˈbɪtər/)
Fresh – Tươi (/frɛʃ/)
Excuse me, could you recommend a good local restaurant for dinner? Xin lỗi, bạn có thể gợi ý một nhà hàng địa phương tốt để dùng tối không?
What’s your favorite type of cuisine, and why do you like it? Món ăn nào là ưa thích của bạn, và tại sao bạn thích nó?
Do you usually cook at home, or do you prefer dining out? Bạn thường nấu ăn tại nhà hay bạn thích đi ăn tiện nghi hơn?
Have you ever tried any exotic dishes from different cultures? Bạn đã thử bất kỳ món ăn kỳ lạ nào từ các văn hóa khác nhau chưa?
What’s the best meal you’ve ever had in a restaurant, and where was it? Bữa ăn ngon nhất bạn từng có trong một nhà hàng là gì, và ở đâu?
Could you share a recipe for a dish you enjoy preparing at home? Bạn có thể chia sẻ một công thức nấu ăn cho một món bạn thích chuẩn bị tại nhà không?
How do you handle food allergies or dietary restrictions when dining out? Bạn giải quyết thế nào với dị ứng thức ăn hoặc các hạn chế dinh dưỡng khi đi ăn ngoại trời?
What are some popular street foods in your country, and which one is your favorite? Có những món ăn đường phố nào phổ biến ở quê hương bạn, và món nào là món ưa thích của bạn?
Do you have any dietary preferences or restrictions, such as being vegetarian or vegan? Bạn có bất kỳ sở thích hoặc hạn chế dinh dưỡng nào, như là ăn chay hoặc ăn chay không?
What’s the most memorable dining experience you’ve had, and why did it stand out for you? Trải nghiệm ăn uống đáng nhớ nhất của bạn là gì, và tại sao nó nổi bật với bạn?
Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1998 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.
Không đồng ýĐồng ý
Kết nối với
Tôi cho phép tạo tài khoản
Khi bạn đăng nhập lần đầu tiên bằng nút Đăng nhập Xã hội, chúng tôi thu thập thông tin hồ sơ công khai tài khoản của bạn được chia sẻ bởi nhà cung cấp Đăng nhập Xã hội, dựa trên cài đặt quyền riêng tư của bạn. Chúng tôi cũng nhận được địa chỉ email của bạn để tự động tạo tài khoản cho bạn trong trang web của chúng tôi. Khi tài khoản của bạn được tạo, bạn sẽ đăng nhập vào tài khoản này.