Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, chứng chỉ tiếng Anh Vstep đang trở thành lựa chọn phổ biến nhất để đánh giá năng lực tiếng Anh tại Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chứng chỉ Vstep từ khái niệm, lợi ích, đối tượng thi, cấu trúc bài thi, hình thức thi, lệ phí, đến các địa điểm thi uy tín và mẹo ôn tập hiệu quả.
Video giới thiệu chứng chỉ Vstep
Chứng chỉ vstep là gì?
Chứng chỉ VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh qua 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết dành riêng cho người Việt Nam, chứng chỉ do Bộ Giáo dục và Đào tạo phát triển dựa trên khung tham chiều trình độ ngoại ngữ chung châu Âu CEFR.
Kỳ thi VSTEP kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh với các bậc đánh giá từ bậc 1 đến bậc 6. Tuy nhiên các đơn vị thường chỉ chấp nhận chứng chỉ bậc 3, 4, 5 (tướng đương trình độ B1, B2, C1). Vstep chủ yếu được sử dụng trong nước, phục vụ mục đích học tập, làm việc và nâng cao trình độ tiếng Anh cho người Việt, hầu như không được sử dụng để đi du học, xuất khẩu lao động, định cư nước ngoài …
Chứng chỉ vstep dành cho đối tượng nào?
Hiện nay chứng chỉ VSTEP thường được sử dụng rộng rãi nó phù hợp với các đối tượng cụ thể:
Chứng chỉ | Đối tượng |
Vstep A2 | Giáo viên mầm non, giáo viên tiểu học
Công chức viên chức cần hoàn thiện hồ sơ |
Vstep B1 | Học sinh cấp 3 xét tiếng anh vào Đại học
Sinh viên xin miễn học phần tiếng anh, tốt nghiệp ra trường, Chuẩn đầu vào thạc sĩ Công chức viên chức cần thăng hạng, nâng lương, chuyển ngạch |
Vstep B2 | Giáo viên dạy tiếng anh cấp 1, giáo viên dạy tiếng anh cấp 2
Chuẩn đầu ra thạc sĩ Sinh viên một số trường yêu cầu riêng |
Vstep C1 | Giáo viên cấp 3
Giảng viên đại học, cao đẳng Giáo viên dạy ngoại ngữ chuyên sâu |
Các bậc vstep (tổng có 6 bậc)
Để dễ dàng hình dung hơn về cách phân loại chứng chỉ Vstep, xin mời các bạn cùng theo dõi bảng phân loại chứng chỉ Vstep dưới đây!
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam – Vstep | Khung trình độ Chung Châu Âu – CEFR | |
Sơ cấp | Bậc 1 | A1 |
Bậc 2 | A2 | |
Trung cấp | Bậc 3 | B1 |
Bậc 4 | B2 | |
Cao cấp | Bậc 5 | C1 |
Bậc 6 | C2 |
Phân loại chứng chỉ Vstep theo từng bậc tương ứng
Bài thi chứng chỉ Vstep được chấm trên thang điểm 10, giúp đánh giá toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dựa vào điểm số đạt được, thí sinh sẽ được phân loại vào các bậc khác nhau từ A2 đến C1, tương ứng với khả năng sử dụng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
Vstep A1 (bậc 1)
Đây là trình độ sơ cấp, thấp nhất trong khung VSTEP 6 bậc, nó cũng tương đương với bậc A1 của CEFR. Tuy nhiên không được ứng dụng và không có đơn vị tổ chức nào chấp nhận tuyển dụng trình độ tiếng anh bậc 1.
Vstep A2 (bậc 2)
Chứng chỉ VSTEP A2 là cấp độ phù hợp cho những người cần đáp ứng yêu cầu về trình độ ngoại ngữ ở mức cơ bản. Cụ thể, chứng chỉ này thích hợp cho:
Giáo viên mầm non và tiểu học: Để đáp ứng tiêu chuẩn về trình độ ngoại ngữ trong công tác giảng dạy.
Công chức: Những người có mong muốn thi công chức hoặc hiện đang là công chức ở hạng chuyên viên, nhằm đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ theo quy định của nhà nước
Nếu thí sinh đạt từ 0 – 3.5 điểm sẽ không đủ điều kiện để được cấp chứng chỉ VSTEP.
Đối tượng | Giáo viên mầm non, tiểu học
Công chức |
Điểm thi đạt (Overall) | 4 |
Thuộc trình độ | Sơ cấp |
Khung CEFR | A2 |
Khả năng | Nói: Tham gia hội thoại đơn giản, diễn đạt ý kiến cá nhân về các chủ đề quen thuộc.
Đọc: Hiểu được các văn bản ngắn, đơn giản như bài báo, email, tin nhắn. Viết: Viết các văn bản ngắn, đơn giản như thư, email, ghi chú. |
Đề thi | Các đoạn hội thoại ngắn, đoạn văn ngắn, các bài báo ngắn, các thông tin trên biển báo, bảng quảng cáo. |
Vstep B1 (bậc 3)
Chứng chỉ VSTEP B1 phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt là sinh viên chuẩn bị bảo vệ thạc sĩ hoặc nộp hồ sơ nghiên cứu sinh. Học sinh và sinh viên đại học, cao đẳng cũng cần đạt trình độ này. B1 Vstep còn là điều kiện đầu vào thạc sĩ theo Quyết định số 729/QĐ-BGDĐT.
Thang điểm để đạt bậc B1 là từ 4.0 – 5.5 điểm. Đây thường là yêu cầu cơ bản cho nhiều vị trí công việc hoặc nhập học tại một số trường đại học.
Đối tượng | Sinh viên cần chứng chỉ ra trường
Đầu vào thạc sĩ Công chức viên chức cần thăng hạng |
Điểm thi đạt (Overall) | 4.0 – 5.5 điểm |
Thuộc trình độ | Trung cấp |
Khung CEFR | B1 |
Khả năng | Nghe: Hiểu hội thoại và bài nghe về các chủ đề quen thuộc.
Nói: Tham gia hội thoại về các chủ đề quen thuộc, diễn đạt ý kiến cá nhân. Đọc: Hiểu văn bản phức tạp hơn như bài báo, thông báo. Viết: Viết văn bản đơn giản, rõ ràng như thư, email, ghi chú. |
Đề thi | Đề thi VSTEP B1 đánh giá khả năng sử dụng tiếng Việt ở mức trung cấp, bao gồm giao tiếp cơ bản, đọc hiểu và viết các văn bản đơn giản. Mục tiêu là kiểm tra khả năng diễn đạt ý kiến, hiểu và xử lý thông tin trong các tình huống hàng ngày. |
Vstep B2 (bậc 4)
Chứng chỉ VSTEP B2 phù hợp với giáo viên tiếng Anh cấp tiểu học và THCS, học viên chuẩn bị làm đầu ra nghiên cứu sinh, sinh viên chương trình chất lượng cao tại Đại học Quốc gia Hà Nội và các chuyên viên cao cấp. Ngoài ra, chứng chỉ B2 còn là điều kiện tiếng Anh đầu ra cho thạc sĩ hiện nay.
Để đạt được bậc B2, thí sinh cần đạt từ 6.0 – 8.0 điểm. Đây là mức yêu cầu phổ biến cho các chương trình học tập hoặc công việc cần sử dụng tiếng Anh.
Đối tượng | Người cần B2 chuẩn đầu ra thạc sĩ
Giáo viên tiếng anh cấp 1, cấp 2 Sinh viên cao cấp |
Điểm thi đạt (Overall) | 6.0 – 8.0 |
Thuộc trình độ | Trung cấp |
Khung CEFR | B2 |
Khả năng | Nghe: Hiểu bài nghe phức tạp về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc.
Nói: Tham gia hội thoại chi tiết, trình bày ý kiến rõ ràng và thảo luận về các chủ đề rộng hơn. Đọc: Hiểu các văn bản phức tạp, bao gồm bài báo, sách, tài liệu chuyên môn. Viết: Viết các văn bản rõ ràng, có cấu trúc, như báo cáo, bài luận, thư từ. |
Đề thi | Đề thi VSTEP B2 đánh giá khả năng sử dụng tiếng Việt ở mức trung cấp nâng cao, bao gồm giao tiếp chi tiết, đọc hiểu các văn bản phức tạp và viết văn bản rõ ràng. Mục tiêu là kiểm tra khả năng xử lý thông tin và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc trong các tình huống đa dạng. |
Vstep C1 (bậc 5)
Chứng chỉ VSTEP C1 phù hợp với giáo viên giảng dạy tiếng Anh cấp THPT, giảng viên dạy tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường đại học hoặc cao đẳng và sinh viên thuộc nhiệm vụ chiến lược của Đại học Quốc gia Hà Nội.
Thang điểm để đạt được bậc C1 là từ 8.5 trở lên, phản ánh khả năng ngôn ngữ chuyên sâu.
Đối tượng | Giáo viên tiếng anh cấp 3
Giáo viên tiếng anh đại học, cao đẳng Sinh viên tại các trường yêu cầu riêng |
Điểm thi đạt (Overall) | Trên 8.5 |
Thuộc trình độ | Cao cấp |
Khung CEFR | C1 |
Khả năng | Nghe: Hiểu mọi loại bài nghe, kể cả những chủ đề phức tạp, chuyên môn.
Nói: Tham gia thảo luận chi tiết, trình bày ý tưởng mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên. Đọc: Hiểu các văn bản phức tạp, bao gồm sách chuyên ngành, tài liệu học thuật, văn bản pháp lý. Viết: Viết các văn bản dài, chi tiết, có lập luận rõ ràng, phù hợp với mục đích và đối tượng người |
Đề thi | Đề thi VSTEP C1 đánh giá khả năng sử dụng tiếng Việt ở mức cao, bao gồm giao tiếp tự nhiên, hiểu và phân tích các văn bản phức tạp. Mục tiêu là kiểm tra khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống chuyên môn và học thuật. |
Vstep C2 (bậc 6)
Đây là bậc cao nhất trong khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam, nó tương đương với trình độ C2 của CEFR(khung tham chiếu châu Âu). Rất khó để đạt được trình độ này, đa phần các đơn vị tổ chức chỉ yêu cầu trình độ ngoại ngữ C1(bậc 5). Chính vì vậy, bậc 6 thường ít được quan tâm.
Cấu trúc đề thi chứng chỉ vstep
Đề thi VSTEP đánh giá năng lực tiếng Anh ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi kỹ năng sẽ có một cấu trúc và thời gian làm bài riêng biệt. Chi tiết mời bạn đọc cùng theo dõi bảng dưới đây!
Phần thi | Thời gian (phút) | Số lượng câu hỏi/bài viết | Hình thức | Nội dung chính |
Nghe Hiểu (Listening) | 40 | Khoảng 35 câu | Trắc nghiệm | Đoạn hội thoại, bài giảng, thông báo |
Đọc Hiểu (Reading) | 60 | Khoảng 40 câu | Trắc nghiệm | Đoạn văn, bài báo, email |
Viết (Writing) | 60 | 2 bài | Tự luận | Viết luận, viết thư/email |
Nói (Speaking) | 12 | 3 phần | Trực tiếp | Trả lời câu hỏi, mô tả hình ảnh, thảo luận |
Cấu trúc Đề thi VSTEP chi tiết
Đề thi VSTEP được thiết kế để đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh của người tham gia, bao gồm bốn kỹ năng chính: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Cấu trúc chi tiết của từng phần thi như sau:
1. Nghe Hiểu (Listening)
Thời gian: Khoảng 40 phút
Số lượng câu hỏi: Khoảng 35 câu
Hình thức: Trắc nghiệm nhiều lựa chọn
Nội dung:
- Các đoạn hội thoại ngắn: Trong gia đình, nơi làm việc, các tình huống xã hội…
- Các bài giảng, bài thuyết trình về các chủ đề khác nhau
- Các thông báo, hướng dẫn ngắn
Yêu cầu: Nghe và hiểu nội dung chính, chi tiết cụ thể, mục đích của cuộc hội thoại, ý kiến của người nói…
2. Đọc Hiểu (Reading)
Thời gian: Khoảng 60 phút
Số lượng câu hỏi: Khoảng 40 câu
Hình thức: Trắc nghiệm nhiều lựa chọn
Nội dung:
- Các đoạn văn bản về nhiều chủ đề: Xã hội, khoa học, văn hóa, kinh tế…
- Các bài báo, email, quảng cáo…
Yêu cầu: Đọc và hiểu ý chính, ý phụ, suy luận, tìm kiếm thông tin cụ thể trong văn bản…
3. Viết (Writing)
Thời gian: Khoảng 60 phút
Số lượng bài viết: 2 bài
Hình thức: Viết luận và viết thư/email
Nội dung:
- Viết luận: Trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề xã hội, văn hóa…
- Viết thư/email: Thực hiện các giao tiếp thông thường như xin việc, xin học, gửi lời mời…
Yêu cầu: Biết cách trình bày ý tưởng rõ ràng, mạch lạc, sử dụng vốn từ vựng và ngữ pháp chính xác…
4. Nói (Speaking)
Thời gian: Khoảng 12 phút
Hình thức: Trực tiếp với giám khảo
Nội dung:
- Trả lời các câu hỏi về bản thân, sở thích, kinh nghiệm…
- Mô tả hình ảnh, biểu đồ…
- Thảo luận về một chủ đề đã cho
Yêu cầu: Biết cách giao tiếp tự tin, lưu loát, sử dụng ngôn ngữ phong phú và đa dạng…
Lưu ý: Cấu trúc đề thi VSTEP có thể thay đổi đôi chút theo từng kỳ thi. Tuy nhiên, về cơ bản, các phần thi và hình thức ra đề vẫn giữ nguyên.
Cách tính điểm & thang điểm vstep
Bạn đang thắc mắc cách tính điểm bài thi Vstep để biết mình đạt trình độ nào? Việc nắm rõ cách chấm điểm không chỉ giúp bạn tự đánh giá kết quả mà còn hỗ trợ lên kế hoạch ôn luyện hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây
Điểm VSTEP Overall = (Điểm Nghe + Điểm Nói + Điểm Đọc + Điểm Viết) / 4
Ví dụ:
Giả sử bạn có điểm các kỹ năng như sau:
- Nghe: 7.5 điểm
- Nói: 6.5 điểm
- Đọc: 8 điểm
- Viết: 7 điểm
Điểm VSTEP Overall của bạn sẽ là: (7.5 + 6.5 + 8 + 7) / 4 = 7.25 ≈ 7.3 điểm.
Sau khi có điểm rồi bạn có thể quy đổi điểm VSTEP Overall. Cụ thể điểm sẽ được quy đổi thành các bậc năng lực cụ thể, giúp thí sinh dễ dàng xác định trình độ của mình một cách rõ ràng và chính xác.
Điểm VSTEP Overall | Bậc VSTEP | Mức CEFR tương đương |
Dưới 4.0 | Không xét bậc | — |
4.0 – 5.5 | bậc 3 | B1 |
6.0 – 8.0 | bậc 4 | B2 |
8.5 – 10 | bậc 5 | C1 |
Cách ôn thi vstep đạt kết quả cao
Tóm tắt các bước ôn thi VSTEP:
- Hiểu rõ đề: Nghiên cứu kỹ cấu trúc đề, làm quen với đề mẫu.
- Lên kế hoạch: Phân chia thời gian hợp lý, tập trung vào điểm yếu.
- Luyện tập đều đặn: Nghe, nói, đọc, viết hàng ngày.
- Mở rộng vốn từ vựng: Học từ vựng theo chủ đề, đọc nhiều tài liệu.
- Luyện tập ngữ pháp: Ôn lại ngữ pháp cơ bản, làm bài tập.
- Tham gia khóa học (nếu cần): Tìm khóa học phù hợp để được hướng dẫn.
- Giải tỏa căng thẳng: Nghỉ ngơi, tập thể dục, làm những việc mình yêu thích.
- Tự tin: Đặt mục tiêu rõ ràng, tin vào bản thân.
Lời khuyên:
Bạn hãy luôn kiên trì ôn luyện mỗi ngày và đừng bỏ cuộc giữa chừng, bởi sự đều đặn là chìa khóa thành công. Đồng thời, giữ thái độ tích cực, lạc quan sẽ giúp bạn vượt qua áp lực trong quá trình học. Đừng quên học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước để rút ra bí quyết ôn thi hiệu quả nhất!
Tài liệu ôn thi chứng chỉ vstep
Để đạt được chứng chỉ Vstep với điểm số cao, việc ôn tập đúng hướng là điều vô cùng quan trọng. Bạn cần có trong tay những tài liệu chất lượng, cập nhật theo định dạng mới nhất của kỳ thi. Những tài liệu này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức mà còn cung cấp các kỹ năng làm bài thi một cách hiệu quả.
- Tài liệu ôn thi Vstep trình độ sơ cấp: Tại đây
- Tài liệu luyện thi tổng hợp Vstep trình độ trung cấp: Tại đây
- Tài liệu ôn thi Vstep trình độ cao cấp: Tại đây
- Đề thi Vstep B2: Tại đây
FQA về chứng chỉ vstep
1. Hồ sơ đăng ký thi vstep gồm những gì?
Hồ sơ đăng ký thi VSTEP thường bao gồm những giấy tờ sau:
- Phiếu đăng ký dự thi: Đây là mẫu phiếu do đơn vị tổ chức cung cấp, bạn cần điền đầy đủ thông tin cá nhân theo yêu cầu.
- Ảnh 4×6 cm: Số lượng ảnh thường là 2 tấm, chụp không quá 6 tháng trước ngày dự thi.
- Bản sao giấy tờ tùy thân: Bạn cần chuẩn bị bản sao có công chứng của chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu.
- Phiếu xác nhận chuyển khoản: Nếu bạn thanh toán lệ phí thi bằng cách chuyển khoản, hãy giữ lại phiếu xác nhận để nộp cùng hồ sơ.
Lưu ý:
- Các giấy tờ cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác: Việc thiếu hoặc sai sót trong hồ sơ có thể dẫn đến việc không được tham gia kỳ thi.
- Yêu cầu về hình ảnh: Ảnh cần rõ nét, nền sáng, không đeo kính màu và không được chỉnh sửa.
- Thời hạn nộp hồ sơ: Bạn cần nộp hồ sơ trước hạn chót mà đơn vị tổ chức quy định.
2. Thủ tục đăng ký thi vstep như thế nào?
Để đăng ký tham gia kỳ thi vstep bạn thực hiện 5 bước sau:
- Bước 1: Đăng ký tham gia VSTEP tại các trang web chính thức tại tổ chức hoặc trung tâm tổ chức kỳ thi
- Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ cần thiết đầy đủ các loại giấy tờ như bên trên.
- Bước 3: Thực hiện nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí
- Bước 4: Xác nhận và nhận phiếu báo danh
- Bước 5: Kiểm tra thông tin trên phiếu báo danh
Để hiểu rõ hơn về thủ tục đăng ký này bạn có thể tham khảo bài viết Hỗ sơ và thủ tục đăng ký vstep chi tiết mới nhất 2024 tại đây
3. Lệ phí thi vstep bao nhiêu?
Lệ phí thi VSTEP có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, đơn vị tổ chức và đối tượng thí sinh. Tuy nhiên, nhìn chung, lệ phí thi VSTEP thường dao động trong khoảng 1.500.000 VNĐ đến 1.800.000 VNĐ/thí sinh.
4. Địa điểm thi vstep ở đâu? Những trường nào tổ chức thi vstep?
5. Lịch thi vstep khi nào?
Lịch thi VSTEP được tổ chức thường xuyên tại các trung tâm được cấp phép trên cả nước, tùy thuộc vào từng đơn vị tổ chức. Các trường đại học lớn như Đại học Sư phạm Hà Nội, Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội), hoặc Đại học Sư phạm TP.HCM thường có lịch thi hàng tháng hoặc theo từng đợt.
Để biết chính xác thời gian thi, bạn nên theo dõi thông báo từ các trung tâm tổ chức hoặc liên hệ trực tiếp để cập nhật lịch thi mới nhất.
6. Thời gian nhận chứng chỉ vstep sau khi thi là bao lâu?
- Kết quả thi VSTEP thường được công bố online sau 3 ngày làm việc kể từ ngày thi.
- Chứng chỉ VSTEP sẽ được cấp cho thí sinh sau 15 ngày – 1 tháng (tùy địa điểm thi) kể từ ngày công bố kết quả thi.
7. Thời hạn sử dụng chứng chỉ vstep bao lâu?
Theo Công văn số 3755/BGDĐT-GDTX của Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định: “Việc chấp nhận chứng chỉ/chứng nhận năng lực ngoại ngữ nào và thời hạn áp dụng của chứng chỉ/chứng nhận là do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương hoặc Giám đốc sở giáo dục và đào tạo (nếu được Chủ tịch UBND tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương ủy quyền) xem xét, quyết định dựa theo yêu cầu về năng lực ngoại ngữ đối với vị trí công việc.”
Do đó, không xác định thời hạn hiệu lực sử dụng của chứng chỉ vstep. Tuy nhiên, hầu hết các cơ quan, tổ chức hoặc nhà tuyển dụng thường chỉ chấp nhận chứng chỉ VSTEP có thời hạn từ 1- 2 năm, tùy theo yêu cầu của từng đơn vị.
8. Có thể thi VSTEP bao nhiêu lần?
Bạn có thể thi VSTEP bao nhiêu lần tùy thích. Không có giới hạn số lần tham gia kỳ thi.
9. Vstep khác gì Ielts?
VSTEP và IELTS là hai kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh, nhưng phục vụ những mục đích khác nhau. VSTEP được thiết kế riêng cho thị trường Việt Nam, tập trung đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và môi trường học tập tại Việt Nam.
Trong khi đó, IELTS là kỳ thi quốc tế, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Cấu trúc đề thi IELTS đa dạng và mức độ khó cao hơn so với VSTEP. Vì vậy, khi lựa chọn kỳ thi, bạn nên cân nhắc mục tiêu cá nhân để đưa ra quyết định phù hợp.
10. Vstep và CEFR khác nhau điểm gì?
Tiêu chí | VSTEP | CEFR |
Ý nghĩa | VSTEP – khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam được ban hành và thiết kế bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo. | CEFR – khung tham chiếu của châu Âu được thiết kế riêng biệt được sử dụng với mục đích đánh giá khả năng ngôn ngữ. |
Mục đích sử dụng | Chứng chỉ này được sử dụng với mục đích đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 3 cho đến bậc 5 phù hợp với đối tượng sau THPT, sử dụng thông dụng trong nước. | Chứng chỉ này được sử dụng nhằm đánh giá năng lực ngôn ngữ theo Khung tham chiếu chung châu Âu với sáu cấp độ từ A1 đến C2. |
Đối tượng | Học sinh, sinh viên, giáo viên, công nhân viên chức,…trong nước | Học sinh, sinh viên, giáo viên, người lao động, nhập cư,… |
Giá trị | Chỉ có giá trị ở Việt Nam, không được công nhận tại các nước trên thế giới. | Phổ biến rộng rãi và có giá trị quốc tế. |
Nói một cách dễ hiểu, bạn có thể hình dung CEFR giống như “thang đo” trình độ tiếng Anh chung của cả thế giới. Vì là “thang đo” chung, nên người ta thường dùng CEFR để quy đổi điểm số của các chứng chỉ tiếng Anh khác nhau cho dễ so sánh.
Ví dụ như VSTEP, bản chất không có “B1 Vstep”, mà chỉ có “Vstep bậc 3”. Tuy nhiên, để dễ hình dung và so sánh với các chứng chỉ quốc tế khác, người ta thường quy đổi Vstep bậc 3 tương đương với trình độ B1 theo khung CEFR.
Nếu cần tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này đọc ngay bài viết: “Phân biệt Vstep và CEFR luyện thi ở đâu uy tín?”
11. Ôn thi vstep ở đâu bao đậu bao đỗ?
Không có trung tâm nào đảm bảo 100% đậu: Kết quả thi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: nỗ lực học tập của bạn, độ khó của đề thi, và cả yếu tố may mắn. “Bao đậu” có thể là chiêu trò quảng cáo dùng để thu hút khách hàng.
Hãy tham khảo trung tâm tiếng anh Edulife học thật – thi thật là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam cam kết đầu ra bằng hợp đồng cho học viên.
Trên đây là những thông tin chi tiết về chứng chỉ Vstep. Còn chần chờ gì nữa mà không nhanh tay gọi đến số hotline: 1800 6581 và đăng ký ôn thi Vstep để nhanh chóng “chạm tay” đến điểm số mong ước!
Chúc bạn sẽ thành công với kỳ thi và giành được chứng chỉ mà mình mong muốn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm được thông tin về chứng chỉ VSTEP một cách dễ hiểu nhất.