Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng tiếng Anh được Edulife tổng hợp và phân loại chi tiết dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những khái niệm căn bản nhất về tài chính – ngân hàng – đầu tư. Mỗi từ vựng đều có nghĩa tiếng Việt và phần giải thích chi tiết khái niệm, giúp bạn nắm vững nội dung thuật ngữ. Đừng quên download EBOOK 200+ từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng tiếng Anh đính kèm để lưu lại ôn tập nhé!
Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng tiếng Anh: Các thuật ngữ cơ bản
- Asset (tài sản) – /ˈæsɛt/ – Tài sản là tất cả các tài sản, nguồn lực và quyền sở hữu mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp sở hữu.
- Liability (nợ phải trả) – /laɪəˈbɪləti/ – Nợ phải trả là các khoản mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp cần trả cho người khác.
- Equity (vốn chủ sở hữu) – /ˈɛkwɪti/ – Vốn chủ sở hữu là giá trị còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả.
- Interest (lãi suất) – /ˈɪntrɪst/ – Là phần tiền mà người vay phải trả thêm khi mượn tiền từ ngân hàng hoặc cá nhân khác.
- Deposit (khoản tiền gửi) – /dɪˈpɒzɪt/ – Khoản tiền mà người gửi gửi vào một tài khoản ngân hàng.
- Loan (khoản vay) – /loʊn/ – Khoản tiền mà ngân hàng hoặc cá nhân khác cho mượn cho người khác.
- Mortgage (hợp đồng thế chấp) – /ˈmɔrɡɪdʒ/ – Là một hợp đồng thế chấp sử dụng tài sản làm đảm bảo cho khoản vay.
- Credit (tín dụng) – /ˈkrɛdɪt/ – Là khả năng của một người hoặc doanh nghiệp để mượn tiền hoặc tài sản từ người khác dựa trên sự tin tưởng và khả năng thanh toán.
- Credit score (điểm tín dụng) – /ˈkrɛdɪt skɔr/ – Điểm số đánh giá tình hình tín dụng của một người dựa trên lịch sử tài chính.
- Credit limit (hạn mức tín dụng) – /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/ – Số tiền tối đa mà một người có thể mượn từ một tài khoản tín dụng.
- Debit (nợ) – /ˈdɛbɪt/ – Là một khoản tiền được rút từ tài khoản ngân hàng hoặc một giao dịch trong đó tiền được trừ đi từ tài khoản.
- Inflation (lạm phát) – /ɪnˈfleɪʃən/ – Tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một khoản thời gian.
- Exchange rate (tỷ giá hối đoái) – /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ – Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
- Capital (vốn) – /ˈkæpɪtl/ – Là tiền hoặc tài sản được sử dụng để đầu tư hoặc khởi đầu kinh doanh.
- Liquidity (tính thanh khoản) – /lɪˈkwɪdəti/ – Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không gây thiệt hại đáng kể cho giá trị.
- Budget (ngân sách) – /ˈbʌdʒɪt/ – Kế hoạch chi tiêu dự kiến cho một khoảng thời gian cụ thể.
- Risk (rủi ro) – /rɪsk/ – Sự khả năng mất tiền hoặc gánh chịu tổn thất trong các giao dịch tài chính.
- Audit (kiểm toán) – /ˈɔdɪt/ – Quá trình kiểm tra và xác minh sổ sách tài chính của một doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và trung thực.
- Intrinsic value (giá trị thực sự) – /ɪnˈtrɪnsɪk ˈvælju/ – Giá trị thực tế của một tài sản, dựa trên tính hợp lý và thông tin.
- Collateral (tài sản thế chấp) – /kəˈlætərəl/ – Tài sản hoặc tài sản đảm bảo cho khoản vay.
- Fiscal year (năm tài chính) – /ˈfɪskəl jɪr/ – Khoản thời gian mà một doanh nghiệp sử dụng để tính toán lợi nhuận và lỗ lãi.
- Hedge fund (quỹ đầu cơ) – /hɛdʒ fʌnd/ – Một loại quỹ đầu tư tư duy có mục tiêu bảo vệ và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Default (sự vi phạm nợ) – /dɪˈfɔlt/ – Sự không thanh toán nợ hoặc không tuân thủ hợp đồng tài chính.
- Broker (người môi giới) – /ˈbroʊkər/ – Người đại diện trong giao dịch mua bán tài sản hoặc chứng khoán.
- Amortization (phương thức trả nợ) – /əˌmɔrtəˈzeɪʃən/ – Phương thức trả nợ bằng cách trả dần dần một phần gốc và lãi suất hàng tháng.
- Liquidity risk (rủi ro thanh khoản) – /lɪˈkwɪdəti rɪsk/ – Rủi ro mất khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng.
- Liquidity ratio (tỷ số thanh khoản) – /lɪˈkwɪdəti ˈreɪʃioʊ/ – Tỷ số đo lường khả năng thanh khoản của một doanh nghiệp.
- Arbitrage (thương lượng lợi nhuận) – /ˈɑrbɪtrɑʒ/ – Chiến lược giao dịch để tận dụng sự khác biệt giá trị giữa hai thị trường.
- Leverage (đòn bẩy) – /ˈliːvərɪdʒ/ – Sử dụng tiền vay để tạo ra lợi nhuận lớn hơn.
- Invoicing (lập hóa đơn) – /ˈɪnˌvɔɪsɪŋ/ – Quá trình tạo và gửi hóa đơn cho các khách hàng.
- Escrow (ủy thác) – /ˈɛskroʊ/ – Một loại tài khoản hoặc khoản tiền được giữ lại và quản lý bởi một bên thứ ba cho đến khi các điều kiện hợp đồng được thực hiện.
- Net income (lợi nhuận sau thuế) – /nɛt ˈɪnˌkʌm/ – Lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí và thuế.
- Capital expenditure (chi phí đầu tư cố định) – /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪtʃər/ – Chi phí cho việc mua sắm và bảo dưỡng tài sản cố định của một doanh nghiệp.
- Maturity date (ngày đáo hạn) – /məˈtjʊrəti deɪt/ – Ngày cuối cùng khi một khoản vay hoặc trái phiếu phải được trả.
- Principal (số gốc) – /ˈprɪnsəpəl/ – Số tiền gốc mà người vay phải trả lại sau một khoảng thời gian.
- Capital market (thị trường vốn) – /ˈkæpɪtl ˈmɑrkɪt/ – Thị trường nơi mà các công ty và chính phủ có thể gọi vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
Từ vựng về các sản phẩm tài chính, đầu tư
- Stock (cổ phiếu) – /stɒk/ – Đại diện cho một phần sở hữu trong một công ty cổ phần và được giao dịch trên thị trường chứng khoán.
- Bond (trái phiếu) – /bɒnd/ – Là một loại công cụ tài chính mà người mua mượn tiền cho công ty hoặc chính phủ và nhận lãi suất trong một khoảng thời gian cố định.
- Insurance (bảo hiểm) – /ɪnˈʃʊrəns/ – Hình thức bảo vệ tài sản hoặc sức khỏe chống lại các rủi ro và thất thoát.
- Stock market (thị trường chứng khoán) – /stɒk ˈmɑrkɪt/ – Nơi mà cổ phiếu và chứng khoán được giao dịch.
- Equity market (thị trường cổ phiếu) – /ˈɛkwɪti ˈmɑrkɪt/ – Thị trường nơi cổ phiếu được giao dịch.
- Cryptocurrency (tiền điện tử) – /ˌkrɪptoʊˈkʌrənsi/ – Loại tiền tệ số dựa trên công nghệ blockchain như Bitcoin.
- Currency (tiền tệ) – /ˈkɜrənsi/ – Loại tiền mà một quốc gia sử dụng.
- Dividend (cổ tức) – /ˈdɪvədɛnd/ – Phần lợi nhuận mà một cổ đông nhận từ việc đầu tư vào cổ phiếu.
- Treasury bills (trái phiếu chính phủ) – /ˈtrɛʒəri bɪlz/ – Trái phiếu do chính phủ phát hành, thường có thời hạn ngắn và được coi là một đầu tư an toàn.
- Capital gain (lợi nhuận từ việc mua bán tài sản) – /ˈkæpɪtl ɡeɪn/ – Là lợi nhuận từ việc bán một tài sản với giá cao hơn giá mua.
- Reinvestment (tái đầu tư) – /riːˈɪnˌvɛstmənt/ – Sử dụng lợi nhuận hoặc tiền thu về từ đầu tư để đầu tư lại.
>>> 300+ Từ vựng tiếng Anh kế toán, tải ebook tiếng Anh kế kiểm PDF
Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng tiếng Anh: Thuật ngữ ngành đầu tư
- Portfolio (hồ sơ đầu tư) – /ˌpɔrtˈfoʊlioʊ/ – Tập hợp các đầu tư, chứng khoán, và tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu.
- Portfolio management (quản lý hồ sơ đầu tư) – /ˌpɔrtˈfoʊlioʊ ˈmænɪdʒmənt/ – Quá trình quản lý và điều chỉnh danh sách đầu tư.
- Portfolio diversification (đa dạng hóa danh mục đầu tư) – /ˌpɔrtˈfoʊlioʊ daɪˌvɜrsɪfɪˈkeɪʃən/ – Chiến lược phân phối đầu tư vào nhiều loại tài sản để giảm rủi ro.
- Diversified portfolio (danh mục đầu tư đa dạng) – /daɪˈvɜrsɪfaɪd ˈpɔrtfoʊlioʊ/ – Danh mục đầu tư chứa nhiều loại tài sản khác nhau để giảm rủi ro.
- Derivative (hợp đồng tương lai) – /dɪˈrɪvətɪv/ – Hợp đồng tài chính dựa trên giá trị của tài sản gốc và được sử dụng để bảo vệ khỏi biến động giá cả hoặc đầu cơ.
- Asset allocation (phân bổ tài sản) – /ˈæsɛt ˌæləˈkeɪʃən/ – Quá trình phân bổ tài sản trong một danh mục đầu tư để đạt được mục tiêu tài chính.
- Short selling (bán rút kín) – /ʃɔrt ˈsɛlɪŋ/ – Chiến lược đầu tư bằng cách bán một tài sản mà người đầu tư không sở hữu, với hy vọng mua lại sau đó với giá thấp hơn.
- Margin trading (giao dịch đòn bẩy) – /ˈmɑrʤɪn ˈtreɪdɪŋ/ – Giao dịch bằng việc mượn tiền từ ngân hàng hoặc sàn giao dịch để mua tài sản.
- Volatility (biến động giá cả) – /vɒləˈtɪləti/ – Mức độ biến động của giá cả tài sản hoặc thị trường.
- Volatility index (chỉ số biến động giá cả) – /vɒləˈtɪləti ˈɪndɛks/ – Chỉ số đo lường mức độ biến động của thị trường chứng khoán.
- Blue-chip stock (cổ phiếu xanh lá cây) – /bluˈʧɪp stɑk/ – Là cổ phiếu của các công ty lớn, ổn định và có danh tiếng tốt.
- Initial public offering (IPO) (chào mua cổ phiếu lần đầu) – /ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/ – Quá trình công ty lần đầu chào bán cổ phiếu ra công chúng.
- Bull market (thị trường tăng giá) – /bʊl ˈmɑrkɪt/ – Thị trường chứng khoán trong giai đoạn tăng giá.
- Bear market (thị trường giảm giá) – /bɛr ˈmɑrkɪt/ – Thị trường chứng khoán trong giai đoạn giảm giá.
- Fundamental analysis (phân tích cơ bản) – /ˌfʌndəˈmɛntəl əˈnæləsɪs/ – Phân tích dựa trên thông tin cơ bản của một công ty hoặc tài sản để đưa ra quyết định đầu tư.
- Technical analysis (phân tích kỹ thuật) – /ˌtɛknɪkəl əˈnæləsɪs/ – Phân tích dựa trên biểu đồ và dữ liệu kỹ thuật để dự đoán biến động giá cả.
- Market capitalization (vốn hóa thị trường) – /ˈmɑrkɪt ˌkæpɪtlˈɪzeɪʃən/ – Tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty trên thị trường chứng khoán.
- Liquidity preference theory (lý thuyết ưu tiên thanh khoản) – /lɪˈkwɪdəti ˈprɛfərəns ˈθɪəri/ – Lý thuyết về sự ưu tiên của các nhà đầu tư cho tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt.
- Market order (lệnh thị trường) – /ˈmɑrkɪt ˈɔrdər/ – Lệnh mua hoặc bán tài sản với giá hiện tại trên thị trường.
- Dividend yield (lợi nhuận cổ tức) – /ˈdɪvɪˌdɛnd jild/ – Tỷ lệ lợi nhuận mà một cổ phiếu trả dựa trên giá cổ phiếu hiện tại.
- Penny stock (cổ phiếu giá rẻ) – /ˈpɛni stɑk/ – Cổ phiếu có giá thấp, thường dưới một đô la.
- Options (tùy chọn) – /ˈɒpʃənz/ – Hợp đồng cho phép mua hoặc bán tài sản tại một giá cố định trong tương lai.
- Day trading (giao dịch ngày) – /deɪ ˈtreɪdɪŋ/ – Giao dịch mua và bán tài sản trong cùng một ngày.
- Market maker (người tạo lập thị trường) – /ˈmɑrkɪt ˈmeɪkər/ – Người hoặc tổ chức có trách nhiệm cung cấp thanh khoản trên thị trường chứng khoán.
- Risk management (quản lý rủi ro) – /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ – Chiến lược để giảm thiểu rủi ro trong đầu tư tài chính.
- Option premium (phí tùy chọn) – /ˈɒpʃən ˈprimiəm/ – Số tiền phải trả để mua một tùy chọn.
- Return on investment (ROI) (lợi nhuận đầu tư) – /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ – Tỷ suất lợi nhuận trên số tiền đầu tư.
- Investment horizon (tầm nhìn đầu tư) – /ɪnˈvɛstmənt həˈraɪzən/ – Khoản thời gian mà một người đầu tư dự kiến giữ đầu tư.
- Return on assets (ROA) (lợi nhuận trên tài sản) – /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản của một doanh nghiệp.
- Market sentiment (tâm lý thị trường) – /ˈmɑrkɪt ˈsɛntɪmənt/ – Tâm lý và quan điểm tổng quan của các nhà đầu tư đối với thị trường tài chính.
- Equity financing (tài trợ bằng cổ phiếu) – /ˈɛkwɪti ˈfaɪnænsɪŋ/ – Hình thức tài trợ bằng việc phát hành cổ phiếu mới.
- Market capitalization rate (tỷ suất vốn hóa thị trường) – /ˈmɑrkɪt ˌkæpɪtlˈɪzeɪʃən reɪt/ – Tỷ suất lợi nhuận dự kiến dựa trên vốn hóa thị trường.
- Yield curve (đường biểu đồ lãi suất) – /jild kɜrv/ – Đường biểu đồ hiển thị lãi suất tài khoản với thời gian.
>>> Ebook 2000+ từ vựng về business, tiếng Anh kinh doanh bạn cần biết
Các vị trí trong ngân hàng (Banking Positions)
- Teller (/ˈtɛlər/) – Nhân viên giao dịch: Người thực hiện các giao dịch tiền mặt và tài chính cho khách hàng tại quầy ngân hàng.
- Bank Manager (/bæŋk ˈmænɪdʒər/) – Quản lý ngân hàng: Người đứng đầu quản lý hoạt động của chi nhánh ngân hàng.
- Loan Officer (/loʊn ˈɔfɪsər/) – Nhân viên xét duyệt hồ sơ vay: Chuyên viên xem xét và quyết định về việc cấp vay cho khách hàng.
- Financial Advisor (/faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər/) – Tư vấn tài chính: Người cung cấp lời khuyên tài chính và đầu tư cho khách hàng.
- Branch Manager (/bræntʃ ˈmænɪdʒər/) – Quản lý chi nhánh: Người quản lý hoạt động của một chi nhánh cụ thể.
- Credit Analyst (/ˈkrɛdɪt ˈænəlɪst/) – Chuyên viên phân tích tín dụng: Người đánh giá rủi ro và khả năng trả nợ của khách hàng khi xét duyệt vay.
- Risk Manager (/rɪsk ˈmænɪdʒər/) – Quản lý rủi ro: Người quản lý và đánh giá các khía cạnh liên quan đến rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
- Compliance Officer (/kəmˈplaɪəns ˈɔfɪsər/) – Chuyên viên tuân thủ: Người giám sát và đảm bảo tuân thủ với các quy định và luật pháp ngân hàng.
- Investment Banker (/ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/) – Nhà đầu tư ngân hàng: Người làm việc trong lĩnh vực tư vấn đầu tư và giao dịch chứng khoán.
- Private Banker (/ˈpraɪvət ˈbæŋkər/) – Nhà ngân hàng cá nhân: Người chuyên phục vụ các khách hàng cá nhân có khối lượng giao dịch lớn.
Các loại ngân hàng (Types of Banks)
- Commercial Bank (/kəˈmɜrʃəl bæŋk/) – Ngân hàng thương mại: Ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp và cá nhân.
- Retail Bank (/ˈritl bæŋk/) – Ngân hàng bán lẻ: Ngân hàng phục vụ trực tiếp cá nhân và hộ gia đình.
- Investment Bank (/ɪnˈvɛstmənt bæŋk/) – Ngân hàng đầu tư: Ngân hàng chuyên về tư vấn và giao dịch đầu tư.
- Central Bank (/ˈsɛntrəl bæŋk/) – Ngân hàng trung ương: Ngân hàng quốc gia có trách nhiệm quản lý tiền tệ và chính sách tiền tệ.
- Savings and Loan Association (/ˈseɪvɪŋz ənd loʊn əˌsoʊsiˈeɪʃən/) – Hợp tác tiết kiệm và cho vay: Tổ chức tài chính cung cấp khoản tiết kiệm và vay mua nhà.
Các nghiệp vụ ngân hàng cơ bản (Basic Banking Transactions)
- Deposit (/dɪˈpɒzɪt/) – Khoản tiền gửi: Hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.
- Withdrawal (/wɪðˈdrɔl/) – Khoản rút tiền: Hành động rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
- Checking Account (/ˈʧɛkɪŋ əˌkaʊnt/) – Tài khoản thanh toán: Tài khoản cho phép rút tiền bằng séc hoặc thẻ ghi nợ.
- Savings Account (/ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/) – Tài khoản tiết kiệm: Tài khoản cho phép tích luỹ tiền và nhận lãi suất.
- Overdraft (/ˈoʊvərˌdræft/) – Thấu chi: Số tiền tiêu vượt quá số tiền trong tài khoản, dẫn đến mức nợ.
- ATM (Automated Teller Machine) (/ˌeɪtiˈɛm/) – Máy rút tiền tự động: Máy cho phép rút tiền và thực hiện các giao dịch tiền mặt.
- Currency Exchange (/ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/) – Quầy đổi tiền tệ: Nơi chuyển đổi tiền tệ từ một đơn vị sang đơn vị khác.
- Online Banking (/ɒnˈlaɪn ˈbæŋkɪŋ/) – Ngân hàng trực tuyến: Dịch vụ ngân hàng qua mạng internet.
- Wire Transfer (/waɪr ˈtrænsfər/) – Chuyển tiền qua hệ thống dây: Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác thông qua hệ thống dây.
- Fixed Deposit (/fɪkst dɪˈpɒzɪt/) – Khoản tiền gửi cố định: Số tiền gửi vào tài khoản với thời hạn và lãi suất cố định.
Đã download ebook từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng tiếng Anh ạ, tài liệu rất hữu ích với svien ngân hàng. em có thể tìm thêm từ vựng kế toán, kiểm toán ở đâu ạ?
Chào bạn Thanh Ngọc, gửi bạn link EBOOK Từ vựng tiếng Anh kế toán