Thì quá khứ đơn là một dạng thì cơ bản trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả những sự kiện, hành động đã diễn ra và hoàn thành trong quá khứ. Vậy loại thì này sẽ có công thức và cách dùng như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ đơn, từ đó tự tin sử dụng thì này trong mọi tình huống.
Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ:
- I went to the beach last summer. (Dịch: Tôi đã đi biển vào mùa hè năm ngoái.)
- She studied English at university. (Dịch: Cô ấy đã học tiếng Anh ở trường đại học).
- They finished their project two weeks ago. (Dịch: Họ đã hoàn thành dự án của họ hai tuần trước).
Trong các ví dụ trên, bạn có thể thấy rõ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, đồng thời có thời điểm/khoảng thời gian xác định (last summer, at university, two weeks ago). Đó chính là đặc điểm nhận dạng then chốt của thì quá khứ đơn.
Cấu trúc thì quá khứ đơn như thế nào?
Thì quá khứ đơn có 3 dạng cơ bản: khẳng định, phủ định, nghi vấn với 2 phần là động từ “to be” và động từ thường. Mỗi dạng có cấu trúc riêng, và việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp chúng ta hình thành bạn sử dụng từ tiếng Anh một cách chính xác.
Đối với động từ “tobe”
Các dạng cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + was/ were + O | We were at the beach last week. (Dịch: Chúng tôi đã ở bãi biển vào tuần trước.) |
Câu phủ định | S + was/ were + not + O | I was not at home yesterday. (Dịch: Tôi không ở nhà hôm qua.) |
Câu nghi vấn | Was/Were + S + N/Adj? | Was she at school yesterday? (Dịch: Cô ấy có ở trường hôm qua không?) |
Đối với động từ thường
Các dạng cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + V(-ed) + O | I played tennis yesterday. (Dịch: Tôi đã chơi tennis hôm qua.) |
Câu phủ định | S + did not + V + O | I did not eat breakfast this morning. (Dịch: Tôi đã không ăn sáng sáng nay.) |
Câu nghi vấn | Did + S + V + O? | Did she finish her homework? (Dịch: Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?) |
Các dạng bài tập giúp vận dụng thì quá khứ đơn có đáp án
Để củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn và vận dụng thành thạo trong giao tiếp, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng cần thiết. Việc làm bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn, nâng cao tốc độ phản xạ khi gặp các tình huống sử dụng thì này.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
- I (go) _ to the beach yesterday.
- She (study) _ English last night.
- They (eat) _ pizza for dinner.
- He (watch) _ a movie last weekend.
- We (play) _ soccer in the park
Bài 2: Viết lại các câu sau sang thì quá khứ đơn
- She reads a book every day.
- They work in a company.
- I play the guitar.
- He studies English.
- We go to school by bus.
Bài 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- …You to the cinema yesterday?
- Did/go
- Do/go
- Are/going
- She … a new dress last week.
- buy
- buys
- bought
- They … their homework last night.
- don’t finish
- didn’t finish
- not finished
- He … to school by bike yesterday.
- go
- goes
- went
- We … a movie at the cinema.
- watch
- watched
- watching
Bài 4: Chia động từ thì quá khứ đơn
- Yesterday, I (go) _ to the supermarket to buy some food.
- My sister (cook) _ a delicious meal for dinner.
- He (watch) _ a football match on TV last night.
- We (visit) _ our grandparents last weekend.
- They (play) _ games in the park yesterday afternoon.
- She (study) _ hard for the exam.
- It (rain) _ heavily this morning.
- The children (have) _ a great time at the birthday party.
- I (feel) _ tired after a long day at work.
- He (give) _ me a beautiful gift for my birthday.
ĐÁP ÁN
Bài 1
1. went | 2. studied | 3. ate | 4. watched | 5. played |
Bài 2
- She read a book yesterday.
- They worked in a company last year.
- I played the guitar last night.
- He studied English last semester.
- We went to school by bus yesterday.
Bài 3
A. Did/go | C. bought | A. didn’t finish | A. went | B. watched |
Bài 4
1. went | 2. cooked | 3. watched | 4. visited | 5. played |
6. studied | 7. rained | 8. had | 9. felt | 10. gave |
Hy vọng rằng bài viết về thì quá khứ đơn đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và hữu ích trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục nỗ lực học tập và thực hành để đạt được kết quả mong muốn bạn nhé!