Cẩm nang 500 từ vựng thông dụng tiếng Anh do Edulife biên soạn dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng và cấu trúc cơ bản nhất để giao tiếp về những chủ đề thông thường. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
500 từ vựng thông dụng, cấu trúc hỏi chủ đề chào hỏi, xã giao
- Hello (/həˈloʊ/) – Xin chào
- Hi (/haɪ/) – Chào
- Good morning (/ɡʊd ˈmɔrnɪŋ/) – Chào buổi sáng
- Good afternoon (/ɡʊd ˌæftərˈnuːn/) – Chào buổi chiều
- Good evening (/ɡʊd ˈivnɪŋ/) – Chào buổi tối
- How are you? (/haʊ ər juː/) – Bạn khỏe không?
- What’s up? (/wʌts ʌp/) – Có chuyện gì mới?
- How’s it going? (/haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/) – Còn khỏe không?
- Nice to meet you (/naɪs tʊ miːt jʊ/) – Rất vui được gặp bạn
- What’s your name? (/wʌts jʊər neɪm/) – Tên bạn là gì?
- My name is… (/maɪ neɪm ɪz/) – Tên tôi là…
- Where are you from? (/wɛr ər juː frʌm/) – Bạn đến từ đâu?
- I’m from… (/aɪm frʌm/) – Tôi đến từ…
- Goodbye (/ɡʊdˈbaɪ/) – Tạm biệt
- See you later (/si jʊ ˈleɪtər/) – Hẹn gặp lại sau
- Have a nice day (/hæv ə naɪs deɪ/) – Chúc một ngày tốt lành
- How have you been? (/haʊ hæv jʊ bɪn/) – Bạn đã thế nào?
- Long time no see (/lɔŋ taɪm noʊ siː/) – Lâu rồi không gặp
- It’s a pleasure to meet you (/ɪts ə ˈplɛʒər tʊ miːt jʊ/) – Rất hân hạnh được gặp bạn
- Excuse me (/ɪkˈskjuz miː/) – Xin lỗi
- Sorry (/ˈsɑri/) – Xin lỗi
- Pardon me (/ˈpɑrdən miː/) – Xin lỗi (là cách lịch sự hơn)
- Thank you (/ˈθæŋk juː/) – Cám ơn bạn
- You’re welcome (/jʊr ˈwɛlkəm/) – Không có gì (khi được cảm ơn)
- Please (/pliz/) – Làm ơn
- Nice to see you (/naɪs tʊ siː jʊ/) – Vui được gặp bạn
- How’s your day? (/haʊz jʊr deɪ/) – Ngày của bạn thế nào?
- What do you do? (/wʌt du jʊ duː/) – Bạn làm nghề gì?
- I’m fine, thank you (/aɪm faɪn, θæŋk juː/) – Tôi khỏe, cảm ơn bạn
- Not bad (/nɑt bæd/) – Không tệ
- I’m sorry to hear that (/aɪm ˈsɔri tʊ hɪr ðæt/) – Tôi rất tiếc khi nghe điều đó
- Congratulations (/kənˌɡrætʃʊˈleɪʃənz/) – Chúc mừng
- Best wishes (/bɛst ˈwɪʃɪz/) – Lời chúc tốt đẹp nhất
- I don’t understand (/aɪ doʊnt ˌəndərˈstænd/) – Tôi không hiểu
- Can you repeat that, please? (/kæn jʊ rɪˈpiːt ðæt pliz/) – Bạn có thể lặp lại được không?
- Where is the restroom? (/wɛr ɪz ðə ˈrɛstrum/) – Nhà vệ sinh ở đâu?
- How much is this? (/haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs/) – Cái này giá bao nhiêu?
- Can I have the bill, please? (/kæn aɪ hæv ðə bɪl pliz/) – Cho tôi xin hóa đơn, làm ơn?
- I need help (/aɪ nid hɛlp/) – Tôi cần giúp đỡ
- Do you speak English? (/du jʊ spiːk ˈɪŋɡlɪʃ/) – Bạn có nói tiếng Anh không?
- I don’t speak much Vietnamese (/aɪ doʊnt spiːk mʌtʃ ˌviːətˈnæmis/) – Tôi không nói được tiếng Việt nhiều
- Can you help me, please? (/kæn jʊ hɛlp miː pliz/) – Bạn có thể giúp tôi được không?
- What time is it? (/wʌt taɪm ɪz ɪt/) – Bây giờ là mấy giờ?
- Where can I find a pharmacy? (/wɛr kæn aɪ faɪnd ə ˈfɑrməsi/) – Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
- I love your country (/aɪ lʌv jʊr ˈkəntri/) – Tôi yêu đất nước của bạn
- I’m lost (/aɪm lɒst/) – Tôi bị lạc
- Can you recommend a good restaurant? (/kæn jʊ ˌrɛkəˈmɛnd ə ɡʊd ˈrɛstrɒnt/) – Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon không?
- How do I get to…? (/haʊ du aɪ ɡɛt tʊ/) – Làm thế nào để đến…?
- I’m looking for… (/aɪm ˈlʊkɪŋ fɔr/) – Tôi đang tìm…
- Enjoy your day (/ɪnˈdʒɔɪ jʊr deɪ/) – Chúc bạn có một ngày vui vẻ
500 từ vựng thông dụng: Chủ đề học tập, công việc
- Study (/ˈstʌdi/) – Học
- Learn (/lɜrn/) – Học, nắm bắt
- Read (/riːd/) – Đọc
- Write (/raɪt/) – Viết
- Homework (/ˈhoʊmˌwɜrk/) – Bài tập về nhà
- Exam (/ɪɡˈzæm/) – Kỳ thi
- Test (/tɛst/) – Bài kiểm tra
- Grade (/ɡreɪd/) – Điểm
- Pass (/pæs/) – Đậu
- Fail (/feɪl/) – Rớt
- Degree (/dɪˈɡriː/) – Bằng cấp
- Class (/klæs/) – Lớp học
- Teacher (/ˈtiːʧər/) – Giáo viên
- Student (/ˈstuːdənt/) – Sinh viên, học sinh
- School (/skuːl/) – Trường học
- College (/ˈkɒlɪdʒ/) – Trường cao đẳng
- University (/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/) – Đại học
- Subject (/ˈsʌbdʒɪkt/) – Môn học
- Lesson (/ˈlɛsən/) – Bài học
- Book (/bʊk/) – Sách
- Library (/ˈlaɪˌbræri/) – Thư viện
- Computer (/kəmˈpjuːtər/) – Máy tính
- Research (/rɪˈsɜrtʃ/) – Nghiên cứu
- Project (/ˈprɒdʒɛkt/) – Dự án
- Job (/dʒɒb/) – Công việc
- Work (/wɜːrk/) – Công việc, làm việc
- Career (/kəˈrɪər/) – Sự nghiệp
- Office (/ˈɒfɪs/) – Văn phòng
- Meeting (/ˈmiːtɪŋ/) – Cuộc họp
- Presentation (/ˌprɛzənˈteɪʃən/) – Bài thuyết trình
- Colleague (/ˈkɒliːɡ/) – Đồng nghiệp
- Boss (/bɒs/) – Sếp, cấp trên
- Employee (/ɪmˈplɔɪiː/) – Nhân viên
- Salary (/ˈsæləri/) – Lương
- Meeting room (/ˈmiːtɪŋ rum/) – Phòng họp
- Deadline (/ˈdɛdˌlaɪn/) – Hạn chót
- Task (/tæsk/) – Nhiệm vụ
- Responsibility (/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/) – Trách nhiệm
- Presentation skills (/ˌprɛzənˈteɪʃən skɪlz/) – Kỹ năng thuyết trình
- Problem-solving (/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/) – Giải quyết vấn đề
- Teamwork (/ˈtiːmˌwɜːrk/) – Làm việc nhóm
- Leadership (/ˈliːdərʃɪp/) – Lãnh đạo
- Communication skills (/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/) – Kỹ năng giao tiếp
- Adaptability (/əˌdæptəˈbɪləti/) – Tính linh hoạt
- Creativity (/kriːˈeɪtɪvəti/) – Sáng tạo
- Problem-solving skills (/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ skɪlz/) – Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Initiative (/ɪˈnɪʃətɪv/) – Sáng tạo, chủ động
- Time management (/taɪm ˈmænɪdʒmənt/) – Quản lý thời gian
- Networking (/ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/) – Mạng lưới, quan hệ mạng lưới
>>> EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2, từ vựng tiếng Anh sơ cấp
500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Giao thông, đi lại
500 từ vựng thông dụng: Chủ đề sở thích cá nhân
500 từ vựng thông dụng: Chủ đề bạn bè
500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Trang trí nhà cửa
Tổng hợp 25 mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản cần nhớ
- Greetings (Chào hỏi):
- Hello! (Xin chào!)
- Hi there! (Chào bạn!)
- Good morning! (Buổi sáng tốt lành!)
- Good afternoon! (Buổi chiều tốt lành!)
- Good evening! (Buổi tối tốt lành!)
- How are you? (Bạn có khỏe không?)
- Introductions (Giới thiệu):
- My name is [Your Name]. (Tên tôi là + tên…)
- Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
- What’s your name? (Tên bạn là gì?)
- Asking for Help (Yêu cầu sự giúp đỡ):
- Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi không?)
- I need assistance. (Tôi cần sự giúp đỡ.)
- Making Requests (Yêu cầu):
- Could you please pass me the salt? (Bạn có thể đưa muối cho tôi không?)
- Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
- Expressing Gratitude (Bày tỏ lòng biết ơn):
- Thank you! (Cảm ơn bạn!)
- Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều!)
- I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
- Apologies (Xin lỗi):
- I’m sorry for the mistake. (Tôi xin lỗi vì đã làm lỗi.)
- I apologize for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến trễ.)
- Giving Directions (Chỉ đường):
- Turn left at the next intersection. (Rẽ trái ở giao lộ tiếp theo.)
- It’s on your right. (Nó ở bên phải của bạn.)
- Ordering Food (Đặt đồ ăn):
- I would like to order [dish]. (Tôi muốn đặt món [tên món].)
- Can I have the bill, please? (Tôi có thể xin hóa đơn không?)
- Making Reservations (Đặt chỗ):
- I’d like to make a reservation for [number of people]. (Tôi muốn đặt chỗ cho [số người].)
- Do you have a table available? (Có bàn trống không?)
- Talking about Hobbies (Nói về sở thích):
- I enjoy [activity]. (Tôi thích [hoạt động].)
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?)
- Discussing the Weather (Bàn luận về thời tiết):
- It’s a beautiful day, isn’t it? (Ngày hôm nay đẹp phải không?)
- How’s the weather tomorrow? (Thời tiết ngày mai thế nào?)
- Talking about Work (Nói về công việc):
- What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
- I work in [industry/occupation]. (Tôi làm việc trong ngành [ngành nghề].)
- Discussing Travel (Thảo luận về du lịch):
- Have you been to [place]? (Bạn đã đến [địa điểm] chưa?)
- I’m planning a trip to [destination]. (Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch đến [điểm đến].)
- Expressing Opinions (Bày tỏ ý kiến):
- In my opinion, [statement]. (Theo ý kiến của tôi, [phát ngôn].)
- I think that [opinion]. (Tôi nghĩ rằng [ý kiến].)
- Shopping (Mua sắm):
- How much does this cost? (Cái này bao nhiêu tiền?)
- Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)
- Talking about Family (Nói về gia đình):
- I have [number] siblings. (Tôi có [số] anh chị em.)
- Do you have any children? (Bạn có con không?)
- Describing People (Mô tả người):
- He/She is + tính từ miêu tả (Anh ấy/Cô ấy ].)
- What does he/she look like? (Anh ấy/Cô ấy trông như thế nào?)
- Making Phone Calls (Điện thoại):
- Hello, this is [Your Name]. (Xin chào, đây là [Tên của bạn].)
- May I speak to [Person’s Name], please? (Tôi có thể nói chuyện với [Tên người] không?)
- Asking for Information (Hỏi thông tin):
- Can you tell me [information]? (Bạn có thể cho tôi biết [thông tin] không?)
- Where is the nearest [place]? (Nơi gần nhất là ở đâu?)
- Expressing Surprise (Bày tỏ sự ngạc nhiên):
- Oh, really? (Ô, thật sao?)
- I can’t believe it! (Tôi không thể tin được!)
- Talking about Future Plans (Nói về kế hoạch tương lai):
- I plan to [activity]. (Tôi đang lên kế hoạch [hoạt động].)
- What are your future plans? (Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)
- Discussing Health (Thảo luận về sức khỏe):
- I’m not feeling well. (Tôi không cảm thấy khỏe.)
- Do you have any allergies? (Bạn có dị ứng gì không?)
- Inviting Someone (Mời ai đó):
- Would you like to [activity]? (Bạn muốn [hoạt động] không?)
- I’d love it if you could join us. (Tôi rất vui nếu bạn có thể tham gia cùng chúng tôi.)
- Talking about Movies/TV Shows (Nói về phim/TV Show):
- Have you seen [movie/TV show]? (Bạn đã xem [phim/TV Show] chưa?)
- What’s your favorite genre? (Thể loại yêu thích của bạn là gì?)
- Saying Goodbye (Nói tạm biệt):
- Goodbye! (Tạm biệt!)
- See you later! (Gặp lại sau nhé!)
- Take care! (Chăm sóc bản thân!)
>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh