EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng anh về trang phục phổ biến

vstep-bn

Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng anh về trang phục phổ biến

Hà Trần by Hà Trần
31/07/2025
in Từ vựng

Khám phá thế giới thời trang qua lăng kính ngôn ngữ. Trong bài viết dưới đây Edulife sẽ giúp bạn xây dựng một bản đồ từ vựng tiếng anh về trang phục đầy đủ nhất. Bài viết này không chỉ cung cấp danh sách từ. Nó còn giúp bạn hiểu mối quan hệ giữa các loại apparel và attire khác nhau. Với cách phân loại khoa học bạn chắc chắn sẽ làm chủ được nhiều từ vựng thú vị. Hãy cùng tìm hiểu ngay thôi.

Nội dung bài viết
  1. Bản đồ từ vựng tiếng Anh về trang phục từ cơ bản đến chuyên sâu
  2. 1.1 Từ vựng về các loại trang phục (Garments) phổ biến
  3. 1.2 Từ vựng về giày dép (Footwear) trong tiếng Anh
  4. 1.3 Từ vựng tiếng Anh về trang phục nữ (Womenswear)
  5. 1.4 Từ vựng tiếng Anh về trang phục nam (Menswear)
  6. 1.5 Từ vựng trang phục về đồ lót đồ ngủ (Underwear & Nightwear)
  7. 1.6 Từ vựng về phụ kiện (Accessories)
  8. 1.7 Các từ vựng mô tả thuộc tính và hành động liên quan
  9. 2. Các cụm từ vựng trang phục tiếng Anh nâng cao
  10. 3. Cách phát âm tên các thương hiệu (Brands) nổi tiếng
  11. 4. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trang phục

Bản đồ từ vựng tiếng Anh về trang phục từ cơ bản đến chuyên sâu

Bộ từ vựng tiếng anh về trang phục là một trong những bộ từ vựng đa dạng nhất. Để việc học trở nên logic và hiệu quả Edulife đã phân loại chúng thành các nhóm nhỏ. Bạn sẽ bắt đầu từ những garments quen thuộc sau đó đi sâu vào từng loại cụ thể như footwear hay headwear. Dưới đây là lộ trình chi tiết.

tu-vung-tieng-anh-ve-trang-phuc

1.1 Từ vựng về các loại trang phục (Garments) phổ biến

Đây là những từ vựng nền tảng. Chúng là các món đồ chính tạo nên một bộ trang phục (outfit) hoàn chỉnh. Bạn cần nắm vững chúng trước khi tìm hiểu các từ vựng phức tạp hơn.

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Shirt /ʃɜːt/ Áo sơ mi
T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/ Áo phông
Trousers /ˈtraʊzəz/ Quần dài
Dress /dres/ Đầm
Skirt /skɜːt/ Chân váy
Coat /kəʊt/ Áo khoác dài
Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
Sweater /ˈswetə(r)/ Áo len
Jeans /dʒiːnz/ Quần jeans
Cardigan /ˈkɑːdɪɡən/ Áo ca-đi-gan
Pants /pænts/ Quần dài
Shorts /ʃɔːts/ Quần đùi

1.2 Từ vựng về giày dép (Footwear) trong tiếng Anh

Giày dép (Footwear) là một phần không thể thiếu của tủ quần áo (wardrobe). Mỗi loại giày phù hợp với một phong cách và hoàn cảnh khác nhau từ trang trọng đến thường ngày.

tu-vung-tieng-anh-ve-giay-dep

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
boots /buːts/ bốt
chunky heel /’tʃʌnki hi:l/ giày dép đế thô
dockside  /dɔk said/ giày lười Dockside
moccasin /’mɔkəsin/ giày Mocca
monk  /mʌɳk/ giày quai thầy tu
clog /klɔg/ guốc
sandals /ˈsændl/ dép xăng-đan
slip on /slip ɔn/ giày lười thể thao
sneaker /ˈsniːkə(r)/ giày thể thao
stilettos /stɪˈletoʊ/ giày gót nhọn
wedge boot /uh bu:t/ giày đế xuồng
wellingtons /ˈwelɪŋtən/ ủng cao su
knee high boot /ni: hai bu:t/ bốt cao gót
loafer /‘loufə/ giày lười

1.3 Từ vựng tiếng Anh về trang phục nữ (Womenswear)

Thời trang nữ rất đa dạng từ chiếc váy đen nhỏ (little black dress) kinh điển đến những bộ đồ bơi (swimwear) năng động. Việc nắm vững các từ này giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm hoặc thảo luận về thời trang.

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
House dress /haus dres/ Váy mặc ở nhà
Maternity dress /mə’təniti dres/ Váy bầu
Wedding gown /ˈwedɪŋ ɡaʊn/ Váy cưới
Blouse /blaʊz/ Áo sơ mi nữ
Miniskirt /ˈmɪniskɜːt/ Chân váy ngắn
Night gown /naɪt ɡaʊn/ Đầm ngủ
Bib overalls /ˈbɪb əʊvərɔːlz/ Quần sạc lô
Pyjamas /pəˈdʒɑːməz/ Đồ pi-ya-ma
Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ Áo choàng tắm
Swimsuit /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi
Pleated skirt /plit kət/ Váy xếp ly
Blazer /ˈbleɪzə(r)/ Áo khoác blazer
Tank top /ˈtæŋk tɒp/ Áo ba lỗ
Evening dress /ˈiːvnɪŋ dres/ Đầm dạ hội
Slip dress /slɪp dres/ Đầm hai dây
Crop top /ˈkrɒp tɒp/ Áo crop top
Leggings /leɡɪŋz/ Quần ôm sát
Maxi /ˈmæksi/ Đầm maxi

1.4 Từ vựng tiếng Anh về trang phục nam (Menswear)

Từ những bộ com-lê (suit) lịch lãm đến trang phục thể thao (sportswear) năng động. Trang phục nam giới cũng có bộ từ vựng riêng biệt và phong phú. Cùng tìm hiểu những thuật ngữ thiết yếu sau.

tu-vung-tieng-anh-ve-trang-phuc-cho-nam

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Swimming trunks /’swimiηtrʌηk/ Quần bơi
Bathing trunks /’beiðiηtrʌηk/ Quần sooc tắm
Trunks  /trʌηk/ Quần sooc tập thể thao
Training suit /’treiniηsjut/ Bộ đồ tập
T-shirt /’ti:’∫ə:t/ áo thun ngắn tay
Polo shirt  /’poulou∫ə:t/ Áo phông có cổ
Sweatshirt /’swet∫ə:t/ Áo len thun
Three-piece suit /’θri’pisjut/ set đồ nam (quần áo gile và áo vét)
Tuxedo /tʌk’sidou/ áo mốc-kinh
Tailcoat /’teil’kout/ áo đuôi tôm
Tie /tai/ cà vạt
Sweater /’swetə/ áo len dài tay
Pullover /’pulouvə/ áo len chui đầu
Jeans /dʒinz/ quần jean
Denims  /’denim/ đồ bằng vải bò
Shorts /∫ɔts/ quần đùi
Overalls /’ouvərɔl/ áo khoác ngoài
Business suit  /’biznis sjut/ lễ phục đi làm

1.5 Từ vựng trang phục về đồ lót đồ ngủ (Underwear & Nightwear)

Đây là nhóm từ vựng riêng tư hơn nhưng vẫn rất quan trọng. Chúng mô tả các loại đồ lót và trang phục mặc nhà giúp bạn có vốn từ đầy đủ trong mọi tình huống.

tu-vung-tieng-anh-ve-do-ngu

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
underwear   /’ʌndəweə/ đồ lót
lingerie  /’lænʒəri/ đồ lót
stockings /’stɔkiη/ tất da chân
tights  /taits/ quần mặc trong váy
undershirt /’ʌndə∫ət/ áo trong
underpants  /’ʌndəpænts/ quần sịp
briefs  /brifs/ quần đùi
slip /slip/ váy trong
bra /brɑ/ áo lót
panties / ‘pæntiz/ quần lót

1.6 Từ vựng về phụ kiện (Accessories)

Một bộ trang phục không thể hoàn chỉnh nếu thiếu phụ kiện. Những món đồ nhỏ này giúp thể hiện phong cách và cá tính của người mặc một cách rõ rệt.

Tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loại-phu-kien-trang-suc

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Belt /belt/ Dây thắt lưng/ dây nịt
Bow /bəʊ/ Nơ
Socks /sɒks/ Đôi tất
Scarf /skɑːf/ Khăn choàng cổ
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ Kính râm
Watch /wɒtʃ/ Đồng hồ đeo tay
Ring /rɪŋ/ Nhẫn
Earrings /ˈɪərɪŋz/ Hoa tai
Bracelet /ˈbreɪslət/ Vòng tay
Necklace /ˈnekləs/ Dây chuyền/ vòng cổ
Handbag /ˈhændbæɡ/ Túi xách
Purse /pɜːs/ Ví nữ
Wallet /ˈwɒlɪt/ Ví nam

1.7 Các từ vựng mô tả thuộc tính và hành động liên quan

Để miêu tả quần áo một cách sinh động bạn cần biết các từ chỉ thuộc tính như chất liệu màu sắc kích thước. Bạn cũng cần biết các động từ liên quan đến việc mặc và cởi đồ.

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Style staɪl phong cách
fashionable ˈfæʃ.ən.ə.bəl thời trang
old-fashioned ˌəʊldˈfæʃ.ənd lỗi thời hết mốt
chic ʃiːk sang trọng
classic ˈklæs.ɪk cổ điển
sexy ˈsek.si quyến rũ
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ truyền thống
sporty ˈspɔː.ti thể thao
in fashion ˈfæʃ.ən mốt mới
Loose luːs  Lỏng
To take off tuː teɪk ɒf Cởi ra
Tight taɪt Chật
Size  saɪz Kích cỡ
To put on tuː pʊt ɒn Mặc vào
To get undressed tuː gɛt ʌnˈdrɛst Cởi đồ
Zip  zɪp Khóa kéo
Button ˈbʌtn Khuy
Pocket ˈpɒkɪt Túi quần áo

2. Các cụm từ vựng trang phục tiếng Anh nâng cao

Bên cạnh bộ từ vựng tiếng anh về trang phục chi tiết Edulife đã tổng hợp các cụm từ hay về chủ đề này. Việc sử dụng các cụm từ này giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Nó đặc biệt hữu ích để nâng điểm trong các bài thi như IELTS.

Cụm từ Cách phát âm Nghĩa Ví dụ
Try on /traɪ ɒn/ Thử đồ This dress looks so nice! Can I try it on?
Dress casually  /drɛs ˈkæʒjʊəli/ Ăn mặc bình thường Why do people dress casually in the office?
on the catwalk /ɒn ðiː ˈkæt.wɔːk/ trên sàn diễn thời trang Bella is the most attractive person on the catwalk.
mix and match /ˌmɪks ən ˈmætʃ/ phối đồ You can get the most out of your clothes by mixing and matching them.
smart clothes /smɑːt kləʊðz/ dạng quần áo dễ phối hợp Black T-shirts and jeans are smart clothes that every girl should have.
timeless /ˈtaɪm.ləs/ không bao giờ lỗi mốt The beauty of the Dior bag is timeless.
to have an eye for (fashion) /hæv æn aɪ ˈfæʃ.ən/ có gu thời trang Thanks to having an eye for fashion she became a top designer.
to suit someone /tuː suːt/ phù hợp đẹp với ai đó This dress is designed to suit Helly.

3. Cách phát âm tên các thương hiệu (Brands) nổi tiếng

Bên cạnh các từ vựng về trang phục tiếng anh và các cụm từ thường dùng. Việc đọc đúng tên các thương hiệu nổi tiếng là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn thể hiện đúng giá trị của món đồ mà còn thể hiện sự sành điệu của bạn.

    • Adidas /aˈdi:d əs/ – ah-Dee-das
    • Hermes /ɛərˈmɛz/ – Air-mes
    • Nike /ˈnaɪki/ – Nai-key
  • Yves Saint Laurent – Eve San Lo-ron (Ivi-son lơ-ron)
  • Louis Vuittion /ˈlu:i vəˈta:n/ – Loo-ee Vwee-tahn 

Việc đọc đúng tên các thương hiệu như Nike hay ZARA vô cùng quan trọng

tu-vung-tieng-anh-ve-cac-thuong-hieu

4. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trang phục

Để có thể ghi nhớ tốt các từ vựng tiếng anh về trang phục bạn cần luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản bạn có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày về thời trang và phong cách.

tu-vung-ve-trang-phuc-tieng-anh

– The French female has always been associated with classic style. – Phụ nữ Pháp luôn gắn liền với phong cách cổ điển.

– A: What’s the reason behind your sister’s attractive short skirt? – Lý do đằng sau chiếc váy ngắn quyến rũ của chị gái bạn là gì?

B: It appears that she is going on a date tonight.– Có vẻ như tối nay cô ấy sẽ hẹn hò.

– A bride’s must-have accessory on the wedding day is a white bridal dress.– Phụ kiện không thể thiếu của cô dâu trong ngày cưới chính là váy cưới màu trắng.

– He is an expert at combining shoes and clothing to create incredibly chic looks. – Anh ấy là chuyên gia trong việc kết hợp giày và quần áo để tạo nên vẻ ngoài vô cùng sang trọng.

–It will be a great idea to wear skirts to appointments. – Sẽ là một ý tưởng tuyệt vời nếu bạn mặc váy đến các cuộc hẹn.

– It is appropriate to wear a jacket to demonstrate respect when attending work meetings or partner gatherings. – Việc mặc áo khoác để thể hiện sự tôn trọng khi đi làm họp mặt hay họp mặt đối tác là phù hợp.

– Remember to pack your swimsuit the next time you visit the beach! – Hãy nhớ mang theo đồ bơi vào lần tới khi bạn ghé thăm bãi biển!

Bài viết trên đã mang đến cho người học bộ từ vựng tiếng anh về trang phục chi tiết và đầy đủ nhất. Bạn không chỉ học từ đơn lẻ mà còn hiểu được hệ thống từ vựng về thời trang. Nếu bạn có nhu cầu học tiếng anh hoặc có thắc mắc gì về từ vựng hãy để lại bình luận phía bên dưới nhé.

Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Thì tương lai hoàn thành test AI
  • Cấu trúc Due to: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
  • Cấu trúc No matter: Cách dùng, ví dụ và bài tập áp dụng
  • Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ chi tiết
  • Cấu trúc However: Cách dùng, ví dụ chi tiết và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc In order to: Cách dùng, ví dụ và lỗi cần tránh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn