Từ vựng tiếng anh về cuộc sống hàng ngày là nền tảng cốt lõi cho bất kỳ ai muốn học tiếng Anh để giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên. Đây là những từ ngữ bạn sẽ gặp và sử dụng liên tục trong các hoạt động sinh hoạt, từ những thói quen buổi sáng đến công việc công sở. Hiểu được điều đó, Edulife đã biên soạn một danh sách từ vựng đầy đủ, có phiên âm, được sắp xếp khoa học theo từng chủ đề nhỏ để giúp bạn chinh phục mục tiêu giao tiếp hàng ngày.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày theo chủ đề
Để việc học trở nên dễ dàng và có hệ thống, chúng tôi đã phân loại bộ từ vựng này thành các nhóm chính, bao gồm các cụm động từ thông dụng cho hoạt động thường ngày và các danh từ, tính từ liên quan đến các khía cạnh khác của đời sống. Hãy bắt đầu với những từ cơ bản nhất.
1. Từ vựng về các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (Daily Activities)
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày có phiên âm đầy đủ, giúp bạn mô tả lại một ngày của mình từ lúc thức dậy cho đến khi đi ngủ.
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
brush somebody’s teeth | /brʌʃ ˈsʌmbədɪz tiːθ/ | đánh răng |
buy something | /baɪ ˈsʌmθɪŋ/ | mua |
check social media | /ʧek ˈsəʊʃəl ˈmedɪə/ | lướt mạng xã hội |
clean the floor | /kliːn ðə flɔː/ | lau nhà |
clean | /kliːn/ | lau dọn |
comb somebody’s hair | /kəʊm ˈsʌmbədɪz heə/ | chải đầu |
come back home | /kʌm bæk həʊm/ | về nhà |
cook dinner | /kʊk ˈdɪnə/ | nấu ăn tối |
do exercise | /duː ˈeksəsaɪz/ | tập thể dục |
do gardening | /duː ˈgɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
do homework | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | làm bài tập về nhà |
drink | /drɪŋk/ | uống |
dust | /dʌst/ | quét bụi |
eat out | /iːt aʊt/ | đi ăn ngoài |
eat | /iːt/ | ăn |
empty the trash | /ˈemptɪ ðə træʃ bɪn/ | đổ rác |
feed the cat(s) | /fiːd ðə kæt(s)/ | cho mèo ăn |
feed the dog(s) | /fiːd ðə dɒg(z)/ | cho chó ăn |
finish working | /fɪnɪʃ ˈwɜːkɪŋ/ | kết thúc công việc |
get dressed | /get drest/ | mặc quần áo |
get up | /get ʌp/ | thức dậy |
go home | /gəʊ həʊm/ | về nhà |
go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
go to bed | /gəʊ tə bed/ | đi ngủ |
go to cafe | /gəʊ tə ˈkæfeɪ/ | đi cà phê |
go to school | /gəʊ tə skuːl/ | đi học |
go to the movies | /gəʊ tə ðə ˈmuːvɪz/ | đi xem phim |
go to the restroom | /gəʊ tə ðə ˈrestrʊm/ | đi vệ sinh |
go to work | /gəʊ tə wɜːk/ | đi làm |
grow up | /grəʊ ʌp/ | trưởng thành |
hang out with colleagues | /hæŋ aʊt wɪð ˈkɑligz/ | đi chơi với đồng nghiệp |
hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
have a bath | /hæv ə bæθ/ | đi tắm |
have a nap | /hæv ə næp/ | giấc ngủ ngắn/chợp mắt |
have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
have lunch | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa |
have shower | /hæv ˈʃaʊə/ | tắm (bằng vòi hoa sen) |
hold the baby | /hoʊld ðə ˈbeɪbi/ | bế em bé |
hug | /hʌg/ | ôm |
listen to music | /ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/ | nghe nhạc |
look after the baby/babies | /lʊk ˈæftər ðə ˈbeɪbi/ˈbeɪbiz/ | chăm sóc trẻ con |
make breakfast | /meɪk ˈbrɛkfəs/t | làm bữa sáng |
make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | dọn giường ngủ |
make up | /meɪk ʌp/ | trang điểm |
meditate | /ˈmedɪteɪt/ | thiền định |
play instrument | /pleɪ ˈɪnstrəmənt/ | chơi nhạc cụ |
play game | /pleɪ geɪm/ | chơi game |
play outside | /pleɪ ˈaʊtˈsaɪd/ | đi ra ngoài chơi |
play sport | /pleɪ spɔrt/ | chơi thể thao |
play video game | /pleɪ ˈvɪdioʊ geɪm/ | chơi trò chơi video |
play with the children | /pleɪ wɪð ðə ˈʧɪldrən/ | chơi với trẻ con |
prepare breakfast | /priˈpɛr ˈbrɛkfəst/ | chuẩn bị bữa sáng |
press snooze button | /prɛs snuz ˈbʌtən/ | nhấn nút báo thức |
put on makeup | /pʊt ɒn ˈmeɪˌkʌp/ | trang điểm |
read a book | /riːd ə bʊk/ | đọc sách |
read the newspaper | /riːd ðə ˈnuzˌpeɪpər/ | đọc báo |
relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
set the alarm | /sɛt ði əˈlɑːm/ | đặt chuông báo thức |
shake hands | /ʃeɪk hændz/ | bắt tay |
shave | /ʃeɪv/ | cạo râu |
sit | /sɪt/ | ngồi |
sleep | /sliːp/ | ngủ |
squat | /skwɒt/ | ngồi xổm |
study | /ˈstʌdi/ | học tập/nghiên cứu |
sweep the floor | /swiːp ðə flɔː/ | quét nhà |
take a bath | /teɪk ə bɑːθ/ | tắm bồn |
take a break | /teɪk ə breɪk/ | nghỉ giải lao |
talk on the phone | /tɔːk ɒn ðə fəʊn/ | nói chuyện điện thoại |
throw something away | /θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ/ | ném cái gì đi |
tidy the room | /ˈtaɪdi ðə ruːm/ | dọn phòng |
tie your shoelaces | /taɪ jɔː ˈʃuːleɪsɪz/ | buộc dây giày |
turn on | /tɜːn ɒn/ | bật |
turn off | /tɜːn ɒf/ | tắt |
vacuum | /ˈvækjʊəm/ | hút bụi |
visit your friend | /ˈvɪzɪt jɔː frɛnd/ | thăm bạn |
wake somebody up | /weɪk ˈsʌmbədi ʌp/ | đánh thức ai đó |
walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
walk | /wɔːk/ | đi bộ |
wash clothes | /wɒʃ kləʊðz/ | giặt quần áo |
wash dishes | /wɒʃ ˈdɪʃɪz/ | rửa bát |
wash face | /wɒʃ feɪs/ | rửa mặt |
watch films | /wɒʧ fɪlmz/ | xem phim |
watch television (TV) | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem ti vi |
watch youtube videos | /wɒʧ ˈjuːˌtjuːb ˈvɪdɪəʊz/ | xem youtube |
water the plants | /ˈwɔːtə ðə plɑːnts/ | tưới cây |
wave | /weɪv/ | vẫy tay |
wax | /wæks/ | tẩy lông |
wink | /wɪŋk/ | nháy mắt |
yawn | /jɔːn/ | ngáp |
2. Từ vựng liên quan đến các khía cạnh khác trong đời sống
Ngoài các hoạt động, cuộc sống thường nhật còn xoay quanh các khái niệm về gia đình, cộng đồng, và môi trường sống. Bảng dưới đây sẽ cung cấp các từ vựng hữu ích thuộc phạm trù này.
Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa |
a nomadic lifestyle | /ə nəʊˈmædɪk ˈlaɪfˌstaɪl/ | cuộc sống nay đây mai đó |
a way of life | /ə weɪ ɒv laɪf/ | lối sống |
affluent/ rich | /ˈæflʊənt/ rɪʧ:/ | giàu có |
average income family | /ˈævərɪʤ ˈɪnkʌm ˈfæmɪli/ | gia đình có thu nhập trung bình |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | công trình, tòa nhà |
capital | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
community | /kəˈmjuːnɪti/ | cộng đồng |
countryside | /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ | vùng quê |
consume something | /kənˈsjuːm ˈsʌmθɪŋ/ | tiêu thụ cái gì |
family | /ˈfæmɪli/ | gia đình |
have access to | /hæv ˈæksɛs tuː/ | tiếp cận điều gì |
high income family | /haɪ ˈɪnkʌm ˈfæmɪli/ | gia đình với thu nhập cao |
low income family | /ləʊ ˈɪnkʌm ˈfæmɪli/ | gia đình với thu nhập thấp |
neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | hàng xóm |
poor | /pʊə/ | nghèo |
rural area | /ˈrʊərəl ˈeərɪə/ | nông thôn |
school | /skuːl/ | trường học |
university | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | đại học |
urban area | /ˈɜːbən ˈeərɪə/ | đô thị |
urban landscape | /ˈɜːbən ˈlænskeɪp/ | cảnh quan đô thị |
Các mẫu câu giao tiếp cơ bản với từ vựng thường ngày
Học từ vựng riêng lẻ là chưa đủ, bạn cần đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Việc luyện tập với các mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và phản xạ nhanh hơn khi nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp. Hãy tham khảo các ví dụ sau:
- Before leaving, he barely had time to wash his face and run a comb through his hair. – Trước khi rời đi, anh hầu như không có thời gian để rửa mặt và chải tóc.
- He holds the baby in his arms – Anh ấy ôm em bé trên tay.
- We hugged each other – Chúng tôi ôm lấy nhau.
- They have grew up in the same neighbourhood – Họ đã cùng lớn lên trong một khu phố.
- The table was covered in a thick layer of dust – Chiếc bàn phủ một lớp bụi dày.
- Just sit still! – Hãy ngồi yên đi!
- Ascertain that you are seated comfortably and that your back is supported. – Đảm bảo rằng bạn đang ngồi thoải mái và lưng của bạn được hỗ trợ.
- She tied her shoelaces with a double knot – Cô ấy buộc dây giày của mình bằng một nút đôi.
- She realized he was thinking the same thing as her when he winked at her. – Cô nhận ra anh cũng đang nghĩ điều tương tự như cô khi anh nháy mắt với cô.
- My sibling and I attended the same school –Tôi và anh tôi học cùng một trường.
- Sitting in the office all day doesn’t provide me with much exercise.- Ngồi ở văn phòng cả ngày không giúp tôi tập thể dục được nhiều.
Xem thêm: 222+ từ vựng phổ biến nhất theo từng chủ đề cụ thể CẦN NHỚ
Vận dụng từ vựng để viết đoạn văn về cuộc sống hàng ngày
Sau khi đã nắm vững từ vựng và mẫu câu, bước tiếp theo là vận dụng chúng vào kỹ năng viết. Luyện viết đoạn văn không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn là một bài tập hiệu quả cho các kỳ thi chứng chỉ. Dưới đây là hai đoạn văn mẫu mô tả về thói quen thường nhật để bạn tham khảo.
Đoạn văn 1
Since I’m a senior in high school, studying will take up the majority of my time. I get up at 5:30 a.m., shower, put my clothes away, eat breakfast, and get ready for school. Classes in the morning will run from 7:00 a.m. until 11:00 p.m. I take my bike home, have lunch, and nap for about half an hour because it’s close to my house. I’ll feel better and be more energetic for the afternoon class if I take a nap. Continuing, I should spend more time studying in the afternoon and at night. Eight o’clock is when the school day ends. On some days of the week, though, I still have free time, which I use to play with my brother, watch football, or listen to music.
Dịch:
Vì tôi là học sinh cuối cấp trung học nên việc học sẽ chiếm phần lớn thời gian của tôi. Tôi thức dậy lúc 5:30 sáng, tắm rửa, cất quần áo, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. Lớp học buổi sáng sẽ bắt đầu từ 7 giờ sáng đến 11 giờ tối. Tôi đạp xe về nhà, ăn trưa và ngủ trưa khoảng nửa tiếng vì gần nhà. Tôi sẽ cảm thấy tốt hơn và tràn đầy năng lượng hơn cho lớp học buổi chiều nếu tôi ngủ trưa. Tôi tiếp tục dành nhiều thời gian hơn cho việc học vào buổi chiều và buổi tối. Tám giờ là lúc ngày học kết thúc. Tuy nhiên, vào một số ngày trong tuần, tôi vẫn có thời gian rảnh để chơi với anh trai, xem bóng đá hoặc nghe nhạc.
Đoạn văn 2
I will tell someone about my life if they ask me what makes everyday life so funny. Despite having recently graduated from college, my life is going well. Every evening, I prepare meals for work, read books, and work out on a regular basis. I always maintain the most stable shape because of this. I frequently go out on the weekends to meet friends or potential partners in order to best develop myself. Maybe contentment with what I have is also a form of happiness for me.
Dịch:
Nếu ai đó hỏi tôi vì sao cuộc sống hàng ngày lại vui như vậy, chắc chắn tôi sẽ kể hết. Mặc dù mới tốt nghiệp đại học nhưng cuộc sống của tôi vẫn ổn. Mỗi tối, tôi đều chuẩn bị bữa ăn đi làm, đọc sách và tập thể dục đều đặn. Tôi luôn giữ được phong độ ổn định nhất vì điều này. Tôi thường xuyên ra ngoài vào cuối tuần để gặp gỡ bạn bè hoặc đối tác tiềm năng nhằm phát triển bản thân một cách tốt nhất. Có lẽ bằng lòng với những gì mình có cũng là một dạng hạnh phúc đối với tôi.
Mong rằng với bộ sưu tập từ vựng về cuộc sống hàng ngày chi tiết này, bạn đã có một nguồn tài liệu hữu ích cho việc học của mình. Chìa khóa để thành thạo không nằm ở việc học thuộc lòng, mà là sự luyện tập nhất quán. Hãy áp dụng những từ này vào các cuộc hội thoại, việc viết lách, thậm chí là suy nghĩ hàng ngày. Đây chính là một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất để kỹ năng tiếng anh của bạn tiến bộ vượt bậc. Chúc bạn thành công!