Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing là một trong những yếu tố cần thiết giúp bạn học và làm nghề. Tuy nhiên, tầm quan trọng của tiếng anh đối với Marketing và cách học thế nào cho đúng cho đủ thì không phải ai cũng nắm được. Chính vì vậy mà Edulife đã tổng hợp bộ từ vựng về Marketing thông dụng nhất cùng những kiến thức bổ ích về lĩnh vực này trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé.
1. Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing có quan trọng?
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất thường được quan tâm đó là “học Marketing có cần giỏi tiếng anh không?” Đáp án là có. Marketing là một ngành liên tục biến đổi, bạn phải tiếp xúc với nhiều khách hàng cũng như các đối tác đến từ nhiều quốc gia khác nhau, vì vậy tiếng anh có thể coi là một công cụ quan trọng khi bạn làm việc trong lĩnh vực này.
Bên cạnh đó, ở các công ty đa quốc gia, hầu hết các thông tin đều được trao đổi bằng tiếng anh cũng như sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Vì vậy việc học tiếng anh chuyên ngành Marketing là bước đệm cần thiết nếu bạn muốn trở thành một marketer giỏi. Ngoài ra, ngành Marketing cũng được đánh giá là ngành có sự hội nhập quốc tế nhanh nhất hiện nay. Vì thế việc có thể sử dụng tốt tiếng anh trong Marketing sẽ giúp bạn thăng tiến nhanh hơn cũng như dễ dàng mở rộng thị trường khách hàng ra toàn cầu.
2. Bộ 100 từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing theo bảng chữ cái
Bộ 100 từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing phổ biến
Từ vựng về Marketing trong tiếng anh rất đa dạng, với nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác nhau. Để bạn có thể thuận tiện theo dõi và tra cứu, Edulife đã tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing phổ biến nhất theo bảng chữ cái. Cùng tham khảo nhé!
- Analytic: Phân tích
- Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
- Advertising: Quảng cáo
- Advertising agency: công ty quảng cáo
————————————————————–
- Benefit: Lợi ích
- Big Data: Dữ liệu lớn
- Brand Identity: Nhận diện thương hiệu
- Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
- Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
- Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
- Brand name: Tên thương hiệu
- Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
- Brand equity: Tài sản thương hiệu
- Break-even point: Điểm hòa vốn
- Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
- By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
- Buyer: Người mua
—————————————————————
- Cash rebate: Chiết khấu tiền mặt
- Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
- Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
- Celebrity-Driven Content: Nội dung hướng đến người dùng
- Campaign Reach: Tiếp cận chiến dịch
- Channels: Kênh (phân phối)
- Channel level: Cấp kênh
- Channel management: Quản trị kênh phân phối
- Communication channel: Kênh truyền thông
- Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
- Consumer: Người tiêu dùng
- Cost: Chi phí
- Cross-elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm bổ sung/thay thế)
- Copyright: Bản quyền
- Customer: Khách hàng
- Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng.
- Culture: Văn hóa
—————————————————————
- Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
- Distribution channel: Kênh phân phối
- Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
- Discount: Giảm giá
- Direct Marketing: Tiếp thị trực tiếp
- Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
- Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
—————————————————————
- English auction: Đấu giá kiểu Anh
- End-user: Người dùng cuối
- Exchange: Trao đổi
- Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
- Evaluation of alternatives: Đánh giá sản phẩm thay thế
—————————————————————
- Functional discount: Giảm giá chức năng
- Franchising: Chuyển nhượng thương hiệu
——————————————————
- Gatekeeper: Người gác cửa (trong hành vi mua)
- Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
- Group pricing: Định giá theo nhóm
—————————————————————
- Image pricing: Định giá theo hình ảnh
- Influencer: Người ảnh hưởng
- Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
- Initiator: Người khởi đầu
- Innovator: Nhóm (khách hàng) đổi mới
- Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
- Information search: Tìm kiếm thông tin
- Intensive distribution: Phân phối đại trà
—————————————————————
- Marketing: Tiếp thị
- Marketing Campaign: Chiến dịch quảng cáo
- Marketing concept: Ý tưởng tiếp thị
- Marketing channel: Kênh tiếp thị
- Marketing Objective: Mục tiêu tiếp thị
- Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
- Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
- Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
- Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
- Mass-Marketing: Tiếp thị đại trà
- Mass-customization Marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
- Markup pricing: Phương pháp định giá cộng chi phí
- Multi-channel conflict: Xung đột đa kênh
- Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
- Middle majority: Nhóm (khách hàng) trung bình
- Modified rebuy: Mua lại có điều chỉnh
- Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
—————————————————————
- Packaging: Đóng gói
- Place: Điểm bán, kênh phân phối
- Price: Giá
- Price discount: Giảm giá
- Price elasticity: Co giãn (của cầu) theo giá
- Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
- Product: Sản phẩm
- Production concept: Ý tưởng sản xuất
- Product Concept: Ý tưởng sản phẩm
- Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
- Product-building pricing: Định giá trọn gói
- Product-variety Marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
- Primary data: Dữ liệu sơ cấp
- Problem recognition: Nhận diện vấn đề
- Purchase decision: Quyết định mua
- Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
- Promotion: Truyền thông, quảng bá
- Promotion pricing: Đánh giá theo khuyến mãi
- Public Relations: Quan hệ công chúng
- Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
- Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
—————————————————————
- Social Media: Mạng xã hội
3. Các vị trí trong ngành Marketing bằng tiếng anh
Bên cạnh các thuật ngữ thường được sử dụng, bộ từ vựng về Marketing do Edulife tổng hợp còn bao gồm các vị trí của marketer trong công ty. Ngành Marketing có 2 loại hình doanh nghiệp phổ biến là Client và Agency. Dưới đây là tên của các vị trí cụ thể để bạn có thể tham khảo.
Xem thêm: 200+ từ vựng chủ đề ăn uống, thực phẩm quan trọng cần biết
3.1 Vị trí trong công ty/doanh nghiệp (Client)
Các vị trí trong client chủ yếu thực hiện các chiến dịch Marketing cho doanh nghiệp
Hầu hết các công ty, doanh nghiệp ngày nay đều có phòng Marketing riêng. Các phòng ban này còn có tên gọi khác là Marketing in-house, chủ yếu thực hiện các chiến dịch Marketing cho doanh nghiệp. Dưới đây là một số vị trí cụ thể:
- Assistant brand manager: Trợ lý nhãn hàng.
- Brand managers: Giám đốc thương hiệu
- Chief Marketing officer: Giám đốc Marketing.
- Marketing manager: Quản lý/trưởng phòng của bộ phận Marketing
- PR manager: Người chịu trách nhiệm PR cho nhãn hàng
3.2 Vị trí trong công ty quảng cáo (Agency)
Các vị trí trong công ty quảng cáo phù hợp với những ứng viên thích sáng tạo
Khác với các phòng Marketing in-house thì công ty quảng cáo (Agency) lại thực hiện các chiến dịch Marketing cho nhiều thương hiệu trong các lĩnh vực khác nhau. Đối tượng khách hàng của các công ty này chính là các Client. Họ sẽ là bên thứ 3 hỗ trợ đưa hình ảnh và thông điệp của thương hiệu tới với khách hàng. Với những marketer yêu thích sự sáng tạo và đổi mới đa dạng thì có thể tham khảo các vị trí dưới đây trong agency.
- Art director: Giám đốc nghệ thuật
- Account manager: Giám đốc bộ phận Account
- Account executive: Người kết nối khách hàng và bộ phận sáng tạo (nhận yêu cầu từ khách hàng và triển khai lại với các bộ phận khác trong công ty).
- Creative director: Giám đốc sáng tạo
- Copywriter: Người lên ý tưởng.
- Designer: Người thiết kế
- Marketing executive: Quản lý nhân viên Marketing
4. Các mẫu câu thông dụng của chuyên ngành Marketing
Ngoài việc nắm được các từ vựng về Marketing trong tiếng anh, việc có thể sử dụng thành thạo các mẫu câu thông dụng cũng sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt khách hàng và cả cấp trên. Dưới đây là một số mẫu câu thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp.
- Please give me time to comprehend your Marketing plan in its entirety. That would be really appreciated. (Hãy cho tôi thời gian để hiểu rõ chiến lược Marketing trước. Tôi sẽ rất cảm kích điều đó.)
- We would want to advertise our products in your publication (Chúng tôi muốn quảng cáo sản phẩm của chúng tôi trên ấn phẩm của bạn.)
- How long have you been employed in Marketing? (Bạn đã làm việc trong lĩnh vực tiếp thị được bao lâu?)
5. Các lưu ý khi đi phỏng vấn xin việc ngành Marketing bằng tiếng anh
Bên cạnh kỹ năng tiếng anh bạn cũng cần có một kỹ năng trả lời phỏng vấn tốt để có thể nắm bắt được những cơ hội việc làm trong lĩnh vực Marketing. Dưới đây là một số lưu ý khi phỏng vấn xin việc ngành Marketing do Edulife tổng hợp để bạn có thể tham khảo.
5.1 Chuẩn bị sẵn một chiến lược Marketing thành công/thất bại
Trong hầu hết các buổi phỏng vấn về Marketing nhà tuyển dụng đều muốn thấy được khả năng làm việc cũng như hiểu biết thực tế của bạn về các chiến dịch. Bạn có thể chuẩn bị các ví dụ về chiến dịch chính bạn đã thực hiện hoặc một case study nổi bật mà bạn biết. Lưu ý bạn cần hiểu rõ về ví dụ mà bạn đưa ra. Bạn cần trình bày được các vấn đề như quá trình lên ý tưởng, cách thức nghiên cứu thị trường, xây dựng kế hoạch, những khó khăn thuận lợi khi thực và cả cách đánh giá, đo lường kết quả của toàn bộ chiến dịch. Trong đó, các từ vựng về Marketing phải được lồng ghép một cách chính xác và sử dụng hợp ngữ cảnh.
5.2 Chuẩn bị trước câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp
Nên chuẩn bị trước các câu hỏi bằng tiếng anh
Đối với các ứng viên trong ngành Marketing, nhà tuyển dụng thường đặt ra một số câu hỏi như sau:
- Câu hỏi 1: Could you describe a tactic that you used to effectively sell a product? (Bạn có thể mô tả một chiến thuật mà bạn đã sử dụng để bán sản phẩm một cách hiệu quả không?)
- Câu hỏi 2: Which techniques did you employ to evaluate the results of a campaign? (Bạn đã sử dụng kỹ thuật nào để đánh giá kết quả của chiến dịch?)
- Câu hỏi 3: What did you take away from a previous Marketing effort that failed? (Bạn đã học được gì chiến dịch thất bại trước đó?)
Tổng kết lại, bạn hãy luôn sẵn sàng câu trả lời cho các câu hỏi “how” (như thế nào?), cách thực hiện ra sao. Bạn có thể đọc các bài báo hoặc xem các thông tin trên website về Marketing để tự tin hơn khi tham gia các buổi phỏng vấn bằng tiếng anh.
Từ vựng về Marketing rất quan trọng trong quá trình học tập và làm việc xong lĩnh vực này. Mong rằng bài viết trên không chỉ giúp bạn bạn có thêm những kiến thức hữu ích về tiếng anh mà còn có thể tự tin hơn trong những buổi phỏng vấn xin việc. Nếu còn thắc mắc gì về Marketing đừng ngại ngần để lại bình luận bên dưới để Edulife có thể giúp bạn.