Quảng cáo tiếng Anh là gì? Định nghĩa quảng cáo tiếng Anh là thế nào? Cùng Edulife khám phá những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo trong bài viết dưới đây!
Quảng cáo tiếng Anh là gì?
Quảng cáo tiếng Anh là advertisement /ədˈvɜːrtɪzmənt/
Quảng cáo tiếng Anh viết tắt là ad
Định nghĩa quảng cáo tiếng Anh: Advetisement is the business of trying to persuade people to buy products or services.
Dịch sang tiếng Việt: Quảng cáo nghĩa là một chuỗi các hành động cụ thể nhằm cố gắng thuyết phục mọi người mua sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngành quảng cáo truyền thông
Advertiser | /ˈædvərˌtaɪzər/ | Nhà quảng cáo. |
Marketing | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị. |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo. |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu. |
Branding | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu. |
Brand ambassador | /brænd æmˈbæsədər/) | Đại sứ thương hiệu. |
Promotion | /prəˈməʊʃən/ | Khuyến mãi. |
Product placement | /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ | Đặt sản phẩm vào một nội dung (phim, MV ca nhạc,…) để tiếp cận khán giả, còn được gọi là PPL |
Commercial | /kəˈmɜːʃəl/ | Quảng cáo truyền hình. |
Sponsorship | /ˈspɒnsərʃɪp/ | Tài trợ. |
Advertisement agency | /ədˈvɜːtɪzmənt ˈeɪdʒənsi/ | Công ty quảng cáo. |
Copywriting | /ˈkɒpɪˌraɪtɪŋ/ | Viết quảng cáo. |
Copywriter | /ˈkɒpɪˌraɪtər/) | Người viết quảng cáo. |
Billboard | /ˈbɪlˌbɔːrd/ | Biển quảng cáo. |
Advertisement revenue | /ədˈvɜːtɪzmənt ˈrevənjuː/ | Doanh thu quảng cáo. |
Ad banner | /æd ˈbænər/ | Banner quảng cáo. |
Ad campaign | /əd kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo. |
Marketing strategy | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ | Chiến lược tiếp thị. |
Advertising budget | /ədˈvɜːtaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách quảng cáo. |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Đối tượng khán giả. |
Sales promotion | /seɪlz prəˈməʊʃən/ | Khuyến mãi bán hàng. |
Public relations | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ công chúng. |
Social media advertising | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo trên mạng xã hội. |
Target audience | /ˈtɑːgɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng khán giả mục tiêu. |
Teaser campaign | /ˈtiːzər kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch mở đường |
Call to action (CTA) | /kɔːl tuː ˈækʃən/ | Lời kêu gọi hành động. |
Digital marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị số. |
Click-through rate (CTR) | (/klɪk-θruː ˈreɪt/) | Tỷ lệ nhấp chuột qua |
Consumer behavior | /kənˈsjuːmər bɪˈheɪvjər/ | Hành vi của người tiêu dùng. |
Influencer marketing | /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/) | Tiếp thị bằng người ảnh hưởng. |
Market research | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːtʃ/) | Nghiên cứu thị trường. |
Brand identity | /brænd aɪˈdentɪti/) | Định danh thương hiệu. |
Ad targeting | /æd ˈtɑːrɡɪtɪŋ/) | Xác định mục tiêu quảng cáo. |
Display advertising | /dɪˈspleɪ ˈædvərˌtaɪzɪŋ/) | Quảng cáo trưng bày |
Brand image | /brænd ˈɪmɪdʒ/) | Hình ảnh thương hiệu. |
Publicity | /pʌbˈlɪsəti/) | Sự công khai, sự chú ý của dư luận. |
Advertising platform | /ədˈvɜːtɪzmənt ˈplætfɔːrm/) | Nền tảng quảng cáo. |
Online advertising | /ˈɒnlaɪn ˈædvərˌtaɪzɪŋ/) | Quảng cáo trực tuyến. |
Banner ad | /ˈbænər æd/) | Quảng cáo banner. |
Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/) | Sự trung thành với thương hiệu. |
Consumer engagement | /kənˈsjuːmər ɪnˈɡeɪdʒmənt/) | Sự tương tác của người tiêu dùng. |
Media planning | /ˈmiːdiə ˈplænɪŋ/) | Kế hoạch truyền thông. |
Press release | /prɛs rɪˈlis/) | Thông cáo báo chí. |
Content marketing | /ˈkɒntɛnt ˈmɑːkɪtɪŋ/) | Tiếp thị nội dung. |
Public relations officer | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈɒfɪsər/) | Chuyên viên quan hệ công chúng |
Digital advertising | /ˈdɪdʒɪtl ˈædvərˌtaɪzɪŋ/) | Quảng cáo số. |
Marketing analytics | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˌænəˈlɪtɪks/) | Phân tích tiếp thị. |
Brand management | /brænd ˈmænɪdʒmənt/) | Quản lý thương hiệu. |
Social media marketing | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə ˈmɑːkɪtɪŋ/) | Tiếp thị truyền thông xã hội. |
Target market | /ˈtɑːɡɪt ˈmɑːrkɪt/) | Thị trường mục tiêu. |
Advertising campaign | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/) | Chiến dịch quảng cáo. |
Brand recognition | /brænd ˌrɛkəɡˈnɪʃən/) | Nhận biết thương hiệu. |
Media kit | /ˈmiːdiə kɪt/) | Bộ truyền thông. |
Market segmentation | /ˈmɑːkɪt ˌsɛɡmɛnˈteɪʃən/) | Phân đoạn thị trường. |
Brand storytelling | /brænd ˈstɔːritɛlɪŋ/) | Kể chuyện thương hiệu. |
Demographics | /ˌdiːməˈɡræfɪks/) | Nhân khẩu học. |
Brand positioning | /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/) | Vị trí thương hiệu. |
Customer engagement | /ˈkʌstəmər ɪnˈɡeɪdʒmənt/) | Tương tác với khách hàng. |
Content strategy | /ˈkɒntɛnt ˈstrætədʒi/) | Chiến lược nội dung. |
Market share | /ˈmɑːkɪt ʃɛər/) | Tỷ lệ thị trường. |
Content creation | /ˈkɒntɛnt kriˈeɪʃən/) | Tạo nội dung. |
Email marketing | /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/) | Tiếp thị qua email. |
Native advertising | /ˈneɪtɪv ˈædvərˌtaɪzɪŋ/) | Quảng cáo tự nhiên. |
Landing page | /ˈlændɪŋ peɪdʒ/) | Trang đích. |
Conversion rate | /kənˈvɜːʃən reɪt/) | Tỷ lệ chuyển đổi. |
Call tracking | /kɔːl ˈtrækɪŋ/) | Theo dõi cuộc gọi. |
A/B testing | /eɪ biː ˈtɛstɪŋ/) | Kiểm tra A/B. |
Brand extension | /brænd ɪkˈstɛnʃən/) | Mở rộng thương hiệu. |
Search engine optimization (SEO) | (/sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. |
Unique selling proposition (USP) | (/juːˈniːk ˈsɛlɪŋ ˌprɒpəˈzɪʃən/) | Đặc điểm bán hàng độc đáo. |
>>> 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing phổ biến nhất