Diện tích tiếng Anh là gì? Chu vi tiếng Anh gọi ra sao? Cùng đến với chuyên đề từ vựng hình học cùng Edulife trong bài viết dưới đây!
Diện tích tiếng Anh là gì?
Diện tích tiếng Anh là area /ˈɛəriə/
Ví dụ cách sử dụng từ area tiếng Anh:
- The area of the rectangle is calculated by multiplying its length by its width: Diện tích của hình chữ nhật được tính bằng cách nhân chiều dài của nó với chiều rộng của nó.
- What is the area of the circle if the radius is 5 meters?: Diện tích của hình tròn là bao nhiêu nếu bán kính là 5 mét?
- To find the area of the triangle, you need to multiply the base by the height and then divide by 2: Để tính diện tích của tam giác, bạn cần nhân đáy của nó với chiều cao và sau đó chia cho 2.
- The total area of the park is 5000 square meters: Tổng diện tích của công viên là 5000 mét vuông.
- They are measuring the area of the field to determine how much grass seed they need: Họ đang đo diện tích của cánh đồng để xác định họ cần bao nhiêu hạt cỏ.
- The swimming pool has an area of 200 square meters: Bể bơi có diện tích là 200 mét vuông.
- What is the area of the garden if its length is 10 meters and width is 8 meters?: Diện tích của khu vườn là bao nhiêu nếu chiều dài của nó là 10 mét và chiều rộng là 8 mét?
- The area of the room is measured in square feet: Diện tích của căn phòng được đo bằng feet vuông.
- The area of the plot of land is being surveyed before construction begins: Diện tích của mảnh đất đang được khảo sát trước khi bắt đầu xây dựng.
- We need to calculate the area of the carpet to know how much it will cost to cover the floor: Chúng ta cần tính diện tích của thảm để biết mất bao nhiêu tiền để lát sàn.
> Hình vuông tiếng Anh là gì? Những cụm từ có square trong tiếng Anh
> 66+ từ vựng toán học tiếng Anh căn bản nên nhớ, đề thi toán tiếng Anh
40+ từ vựng chủ đề hình học bằng tiếng Anh
Ngoài diện tích tiếng Anh là gì, Edulife sẽ cung cấp cho bạn thêm 40+ từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học. Cùng tham khảo nhé!
Point | /pɔɪnt/ | Điểm |
Line | /laɪn/ | Đường thẳng |
Line segment | /laɪn ˈsɛɡmənt/ | Đoạn thẳng |
Ray | /reɪ/ | Tia |
Angle | /ˈæŋɡəl/ | Góc |
Vertex | /ˈvɜːrtɛks/ | Đỉnh |
Side | /saɪd/ | Cạnh |
Diagonal | /daɪˈæɡənəl/ | Đường chéo |
Perpendicular | /ˌpɜːrpənˈdɪkjʊlər/ | Vuông góc |
Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song |
Intersect | /ˌɪntərˈsɛkt/ | Giao nhau |
Bisect | /baɪˈsɛkt/ | Chia đôi |
Midpoint | /ˈmɪdˌpɔɪnt/ | Trung điểm |
Hypotenuse | /haɪˈpɒtənjuːs/ | Cạnh huyền |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính |
Tangent | /ˈtændʒənt/ | Tiếp tuyến |
Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
Width | /wɪdθ/ | Chiều rộng |
Perimeter | /pəˈrɪmɪtər/ | Chu vi |
Quadrilateral | /kwɒˈdrɪlætərəl/ | Hình tứ giác |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡəl/ | Tam giác |
Circle | /ˈsɜːrkəl/ | Hình tròn |
Square | /skwɛːr/ | Hình vuông |
Rectangle | /ˈrɛktæŋɡəl/ | Hình chữ nhật |
Rhombus | /ˈrɒmbəs/ | Hình thoi |
Parallelogram | /ˌpærəˈlɛləɡræm/ | Hình bình hành |
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Trapezoid | /ˈtræpɪzɔɪd/ | Hình thang |
Pentagon | /ˈpɛntəɡɒn/ | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈhɛksəɡɒn/ | Hình lục giác |
Octagon | /ˈɒktəɡɒn/ | Hình bát giác |
Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Cone | /kəʊn/ | Hình nón |
Ellipse | /ɪˈlɪps/ | Hình elip |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Prism | /prɪzəm/ | Hình lăng trụ |