Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và nhu cầu sử dụng tiếng Anh ngày càng cao, rất nhiều người cần sở hữu chứng chỉ tiếng Anh B1 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). Đây không chỉ là yêu cầu trong học tập, làm việc mà còn là thước đo phản ánh trình độ sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi, Edulife sẽ phân tích, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu CEFR, từ đó xây dựng chiến lược ôn tập hiệu quả.
Chứng chỉ tiếng Anh B1 theo Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) là gì?
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu, bạn cần hiểu rõ về chứng chỉ ngoại ngữ này. Trong số rất nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh trình độ B1 hiện nay, ngoài chứng chỉ B1 VSTEP do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp, còn có hai loại chứng chỉ B1 phổ biến khác được quốc tế công nhận, đó là: B1 PET Cambridge và B1 CEFR.
Cả hai đều dựa trên Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), tuy nhiên mỗi loại lại có cấu trúc đề thi và độ khó khác nhau. Đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu cả hai loại chứng chỉ đều đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ trung cấp thông qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. So với các chứng chỉ B1 VSTEP hay CEFR, đề thi PET có phần khó hơn nhưng được đánh giá cao hơn trong môi trường học thuật và công việc quốc tế.

>> Xem thêm:
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 100+ cấu trúc ngữ pháp tiếng anh B1 có ví dụ mẫu
- Reading VSTEP B1: Giới thiệu, cấu trúc, mẹo làm bài cập nhật 2025
Người đạt chứng chỉ tiếng Anh B1 CEFR cần có năng lực ngoại ngữ thế nào?
Theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) và dựa trên kết quả đánh giá thực tế từ các bài thi thử hoặc đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu có đáp án, người đạt trình độ ngoại ngữ này cần có những năng lực ngôn ngữ sau:
- Khả năng hiểu: Có thể hiểu được những ý chính trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản diễn đạt rõ ràng, chuẩn mực về các chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, đời sống thường ngày hay các hoạt động giải trí.
- Giao tiếp ứng dụng: Có thể xử lý và đối phó hiệu quả với phần lớn các tình huống có thể xảy ra khi đi đến một quốc gia sử dụng tiếng Anh, ví dụ: hỏi đường, mua sắm, đặt phòng khách sạn, hỏi thông tin,…
- Kỹ năng viết: Có thể viết được những đoạn văn đơn giản, mạch lạc về các chủ đề quen thuộc như bản thân, sở thích, trải nghiệm cá nhân hay những vấn đề thường gặp trong cuộc sống.
- Kỹ năng diễn đạt: Có khả năng mô tả các sự kiện, kế hoạch, kinh nghiệm hay giải thích ngắn gọn lý do, quan điểm cá nhân của mình về một vấn đề xã hội quen thuộc, sao cho người nghe có thể hiểu rõ ràng.
Nói một cách dễ hiểu, người đạt B1 cần làm tốt đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu, có khả năng giao tiếp độc lập bằng tiếng Anh trong hầu hết các tình huống cơ bản hàng ngày.

Cấu trúc đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu (CEFR)
Đề thi tiếng Anh B1 Châu Âu đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) thường bao gồm 5 phần thi chính, được thiết kế nhằm kiểm tra đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ: từ ngữ pháp, nghe – nói – đọc – viết. Cấu trúc cụ thể như sau:
Ngữ pháp (100 câu – 40 phút)
Phần này của đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu gồm 100 câu trắc nghiệm ngắn, kiểm tra kiến thức ngữ pháp tổng quát. Thí sinh sẽ được yêu cầu: chọn đáp án đúng nhất, phát hiện lỗi sai, chọn từ phù hợp trong câu hoặc sửa lỗi ngữ pháp.
Nghe hiểu (12 câu – 20 phút)
Nghe một đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút, sau đó trả lời 12 câu hỏi dựa trên nội dung nghe được. Các câu hỏi kiểm tra khả năng nắm bắt thông tin chính, chi tiết và suy luận từ đoạn hội thoại.
Đọc hiểu (9–12 câu – 20 phút)
Thí sinh cần đọc từ 5 – 6 đoạn văn ngắn (tổng dưới 1000 từ) thuộc nhiều chủ đề như: đời sống, kinh tế, thương mại, lịch sử,… rồi trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung, ý chính và chi tiết trong bài.
Nói (1 câu – 5 phút)
Thí sinh cần trả lời trực tiếp với giám khảo (hoặc máy tính). Nội dung này của đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu có thể yêu cầu miêu tả tranh, trả lời câu hỏi cá nhân, đưa ra giải pháp cho tình huống hoặc trình bày quan điểm ngắn gọn về một chủ đề xã hội.
Viết (1 câu – 15 phút)
Có 2 dạng bài thường gặp:
- Viết câu mô tả theo tranh cho trước.
- Viết đoạn văn hoặc bài luận ngắn trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề quen thuộc.

>> Xem thêm:
Thang điểm tiếng Anh B1 – B2 theo chuẩn châu Âu
Sau khi hoàn thành đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu, thí sinh sẽ được xếp loại theo thang điểm CEFR từ A1 đến C2. Cách quy đổi điểm như sau:
- 90 – 100 điểm: Thí sinh vượt mức B1, được công nhận đạt trình độ B2.
- 85 – 89 điểm: Được cấp chứng chỉ B1 – loại giỏi.
- 70 – 84 điểm: Được công nhận đạt trình độ B1 chuẩn châu Âu.
- 45 – 69 điểm: Trình độ đạt A2 – dưới chuẩn B1.
- Dưới 45 điểm: Không đạt yêu cầu, không được cấp chứng chỉ.

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc đầy đủ của đề thi tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu CEFR cũng như thang điểm đánh giá năng lực, từ đó có chiến lược ôn luyện hiệu quả và đạt mục tiêu. Chúc bạn đạt được kết quả cao và sớm chinh phục chứng chỉ tiếng Anh B1 theo đúng mục tiêu đề ra. Đừng quên liên hệ với Edulife chúng tôi nếu bạn cần ôn luyện, nâng cao năng lực ngoại ngữ để lấy chứng chỉ tiếng Anh B1 chuẩn Châu Âu nhé!