Cộng tác viên tiếng Anh là gì? Có những từ vựng nào liên quan đến cộng tác viên trong tiếng Anh mà bạn cần chú ý? Cùng theo dõi chuyên đề từ vựng cộng tác viên tiếng Anh cùng Edulife trong bài viết dưới đây!
Cộng tác viên tiếng Anh là gì?
Cộng tác viên tiếng Anh là collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/
Định nghĩa cộng tác viên tiếng Anh là gì? A collaborator is an individual or entity that works jointly with others to achieve a common goal or project. Collaborators typically contribute their skills, knowledge, resources, or efforts towards the shared objective. Collaboration often involves communication, cooperation, and coordination among the participants to maximize the effectiveness and efficiency of the collective effort.
Định nghĩa tiếng Việt: Cộng tác viên là cá nhân hoặc thực thể làm việc chung với những người khác để đạt được một mục tiêu hoặc dự án chung. Thường, người cộng tác đóng góp kỹ năng, kiến thức, tài nguyên hoặc nỗ lực của mình vào mục tiêu chung. Việc hợp tác thường bao gồm giao tiếp, hợp tác và phối hợp giữa các bên để tối đa hóa hiệu quả và hiệu suất của nỗ lực tập thể.
Ví dụ về cộng tác viên tiếng Anh
- John is a talented collaborator who always brings fresh ideas to the table. – John là một cộng tác viên tài năng luôn mang đến những ý tưởng mới mẻ.
- As a collaborator on the project, Sarah contributed her expertise in marketing strategies. – Là một cộng tác viên trong dự án, Sarah đã đóng góp kiến thức chuyên môn của mình về chiến lược tiếp thị.
- The research team sought input from various collaborators to ensure the study’s comprehensiveness. – Nhóm nghiên cứu tìm kiếm ý kiến từ các cộng tác viên khác nhau để đảm bảo tính toàn diện của nghiên cứu.
- The company values its collaborators and recognizes their significant contributions to its success. – Công ty đánh giá cao các cộng tác viên và công nhận những đóng góp quan trọng của họ vào sự thành công của mình.
- As a collaborator, Jane works closely with the design team to develop innovative solutions. – Là một cộng tác viên, Jane làm việc chặt chẽ với nhóm thiết kế để phát triển các giải pháp sáng tạo.
>> Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? 30+ mẫu câu giao tiếp công sở cơ bản
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến cộng tác viên
- Partnership /ˈpɑːrtnərʃɪp/ – Đối tác: Mối quan hệ hoặc sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được mục tiêu chung.
- Cooperation /koʊˌɑːpəˈreɪʃən/ – Sự hợp tác: Hành động làm việc cùng nhau để đạt được kết quả tích cực hoặc mục tiêu chung.
- Contributor /kənˈtrɪbjʊtər/ – Người đóng góp: Người cung cấp ý kiến, thông tin hoặc công sức cho một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.
- Ally /ˈælaɪ/ – Đồng minh: Người hoặc tổ chức hỗ trợ hoặc làm việc cùng một mục tiêu hoặc lợi ích chung.
- Partner /ˈpɑːrtnər/ – Đối tác: Người tham gia hoặc công ty tham gia trong một mối quan hệ kinh doanh hoặc dự án.
- Teammate /ˈtimˌmeɪt/ – Đồng đội: Người trong cùng một nhóm hoặc đội tham gia vào một hoạt động hoặc mục tiêu chung.
- Associate /əˈsoʊʃieɪt/ – Cộng sự: Người làm việc hoặc có mối quan hệ với một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
- Colleague /ˈkɑːliːɡ/ – Đồng nghiệp: Người làm việc cùng một tổ chức hoặc công ty.
- Cooperator /koʊˈɑːpəreɪtər/ – Người hợp tác: Người tham gia hoặc hỗ trợ trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể.
- Task /tæsk/ – Công việc: Một nhiệm vụ cụ thể hoặc công việc được giao để thực hiện.
- Deadline /ˈdɛd.laɪn/ – Hạn chót: Thời điểm cuối cùng mà một công việc hoặc dự án phải hoàn thành.
- Project /ˈprɒdʒ.ekt/ – Dự án: Một công việc cụ thể hoặc nhiệm vụ được thực hiện để đạt được một kết quả nhất định.
- Team /tiːm/ – Nhóm: Nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một dự án.
- Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ – Cuộc họp: Sự tụ họp của một nhóm người để thảo luận về một vấn đề hoặc đưa ra quyết định.
- Schedule /ˈʃed.juːl/ – Lịch trình: Kế hoạch chi tiết về thời gian mà các hoạt động hoặc sự kiện sẽ diễn ra.
- Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ – Trách nhiệm: Nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện.