Bạn đang tìm hiểu cộng tác viên tiếng Anh là gì và muốn biết những từ vựng nào liên quan đến công việc này để có thể tự tin ứng tuyển? Thực tế, khái niệm này trong thị trường lao động Việt Nam có nhiều ý nghĩa hơn một bản dịch đơn thuần. Cùng Edulife khám phá chi tiết về vai trò, các công việc phổ biến và bộ từ vựng cần thiết trong bài viết dưới đây nhé!
Cộng tác viên tiếng Anh là gì?
Theo định nghĩa học thuật, cộng tác viên tiếng Anh là collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/.
Định nghĩa tiếng Anh: A collaborator is an individual or entity that works jointly with others to achieve a common goal or project. Collaborators typically contribute their skills, knowledge, resources, or efforts towards the shared objective. Collaboration often involves communication, cooperation, and coordination among the participants to maximize the effectiveness and efficiency of the collective effort.
Hiểu một cách đơn giản, cộng tác viên (Collaborator) là một cá nhân hoặc tổ chức cùng làm việc với người khác để hoàn thành một mục tiêu chung. Họ đóng góp kỹ năng, kiến thức chuyên môn và nỗ lực của mình vào dự án.
Tuy nhiên, trong bối cảnh tuyển dụng tại Việt Nam, thuật ngữ “cộng tác viên tiếng Anh” thường được dùng để chỉ những người làm việc tự do (freelancer) hoặc người đóng góp nội dung (contributor) cho một dự án cụ thể, thay vì chỉ sự hợp tác nói chung.

Ví dụ về cộng tác viên tiếng Anh trong câu
- John is a talented collaborator who always brings fresh ideas to the table. – John là một cộng tác viên tài năng luôn mang đến những ý tưởng mới mẻ.
- As a contributor on the project, Sarah contributed her expertise in marketing strategies. – Là một người đóng góp cho dự án, Sarah đã cống hiến chuyên môn của mình về chiến lược tiếp thị.
- The research team sought input from various collaborators to ensure the study’s comprehensiveness. – Nhóm nghiên cứu tìm kiếm ý kiến từ các cộng tác viên khác nhau để đảm bảo tính toàn diện của nghiên cứu.
- The company values its freelance collaborators and recognizes their significant contributions to its success. – Công ty đánh giá cao các cộng tác viên tự do và công nhận những đóng góp quan trọng của họ vào sự thành công của mình.
- As a collaborator, Jane works closely with the design team to develop innovative solutions. – Là một cộng tác viên, Jane làm việc chặt chẽ với nhóm thiết kế để phát triển các giải pháp sáng tạo.
>> Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? 30+ mẫu câu giao tiếp công sở cơ bản
Các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng liên quan đến công việc cộng tác viên
Để làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những từ vựng được phân loại theo từng nhóm để bạn dễ dàng theo dõi và áp dụng.

Thuật ngữ về vai trò và mối quan hệ
- Contributor /kənˈtrɪbjʊtər/ – Người đóng góp: Người cung cấp ý tưởng, thông tin hoặc công sức cho một dự án, đặc biệt là trong lĩnh vực nội dung, sáng tạo.
- Freelancer /ˈfriːˌlɑːnsər/ – Người làm việc tự do: Người được thuê để thực hiện các công việc cụ thể mà không phải là nhân viên chính thức, thường là làm việc từ xa.
- Partnership /ˈpɑːrtnərʃɪp/ – Mối quan hệ đối tác: Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được mục tiêu chung.
- Partner /ˈpɑːrtnər/ – Đối tác: Một cá nhân hoặc công ty cùng tham gia trong một dự án kinh doanh.
- Ally /ˈælaɪ/ – Đồng minh: Người hoặc tổ chức hỗ trợ bạn vì có chung mục tiêu hoặc lợi ích.
- Teammate /ˈtiːmˌmeɪt/ – Đồng đội: Thành viên trong cùng một đội hoặc nhóm làm việc.
- Colleague /ˈkɑːliːɡ/ – Đồng nghiệp: Người làm việc cùng một tổ chức hoặc công ty với bạn.
- Associate /əˈsoʊʃieɪt/ – Cộng sự: Người có mối liên hệ công việc với bạn trong một tổ chức.
Thuật ngữ về công việc và quản lý dự án
- Cooperation /koʊˌɑːpəˈreɪʃən/ – Sự hợp tác: Hành động làm việc cùng nhau để đạt được kết quả chung.
- Cooperator /koʊˈɑːpəreɪtər/ – Người hợp tác: Người tham gia hỗ trợ thực hiện một nhiệm vụ.
- Project /ˈprɒdʒ.ekt/ – Dự án: Một kế hoạch công việc có mục tiêu, ngân sách và thời gian cụ thể.
- Task /tæsk/ – Nhiệm vụ: Một công việc cụ thể được giao để thực hiện trong một dự án.
- Deadline /ˈdɛd.laɪn/ – Hạn chót: Mốc thời gian cuối cùng mà một công việc phải được hoàn thành.
- Team /tiːm/ – Nhóm: Một nhóm người cùng làm việc để đạt được mục tiêu chung.
- Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ – Cuộc họp: Buổi gặp mặt (trực tiếp hoặc online) để thảo luận công việc.
- Schedule /ˈʃed.juːl/ – Lịch trình: Kế hoạch chi tiết về thời gian thực hiện các hoạt động.
- Responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ – Trách nhiệm: Nghĩa vụ mà một cá nhân hoặc đội ngũ dự án phải thực hiện.