Trong thời đại hội nhập toàn cầu, thành thạo tiếng Anh là yêu cầu và điều kiện quan trọng để mở ra nhiều cơ hội trong công việc và cuộc sống. Một trong những bước đầu để đánh giá năng lực tiếng Anh cơ bản chính là chứng chỉ tiếng anh A2 khung Châu Âu (CEFR). Nếu bạn đang có kế hoạch ôn luyện và thi lấy chứng chỉ A2 CEFR, hãy cùng Edulife tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về loại văn bằng này trước khi bắt đầu hành trình chinh phục qua nội dung dưới đây.
Tổng quan về chứng chỉ tiếng anh A2 khung Châu Âu
Chứng chỉ tiếng Anh A2 khung Châu Âu là loại văn bằng phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ ở trình độ cơ bản. Đây là cấp độ thứ hai (Bậc 2) trong Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR) – hệ thống tiêu chuẩn quốc tế do Hội đồng Châu Âu xây dựng nhằm đánh giá và phân loại trình độ ngôn ngữ của người học trên toàn thế giới một cách thống nhất.
Nói một cách đơn giản, chứng chỉ CEFR A2 được xem là trình độ sơ cấp theo tiêu chuẩn quốc tế. Người học ở cấp độ này có thể sử dụng tiếng Anh để đáp ứng những nhu cầu giao tiếp cơ bản nhất trong cuộc sống hằng ngày, phục vụ cho công việc, cuộc sống ở mức đơn giản với các chủ đề quen thuộc và thông tin trực tiếp.

>> Xem thêm:
Bạn có thể làm gì khi sở hữu chứng chỉ tiếng anh A2 khung Châu Âu?
Sau khi nhận chứng chỉ A2 CEFR, bạn đã có khả năng giao tiếp cơ bản trong nhiều tình huống hàng ngày. Cụ thể, với trình độ này, bạn có thể trao đổi thông tin đơn giản và trực tiếp trong các tình huống quen thuộc, ví dụ như khi đi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Anh. Tuy nhiên, để xây dựng các mối quan hệ sâu sắc hơn hoặc sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên môn phức tạp, trình độ A2 vẫn còn những hạn chế nhất định.
Theo mô tả chính thức từ CEFR, người học ở trình độ tiếng Anh A2 có thể:
- Hiểu được các câu và cụm từ thường dùng liên quan trực tiếp đến bản thân và môi trường xung quanh (thông tin cá nhân, gia đình, mua sắm, địa lý địa phương, công việc cơ bản…).
- Giao tiếp trong các tình huống đơn giản, thường nhật, chỉ yêu cầu sự trao đổi thông tin trực tiếp và đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
- Mô tả bằng ngôn ngữ đơn giản về lý lịch bản thân, môi trường sống tức thời và các vấn đề liên quan đến nhu cầu trước mắt.
Thông thường, để đạt được trình độ A2, người học cần tích lũy khoảng 200 giờ học tiếng Anh. Tuy nhiên, thời gian học cụ thể còn phụ thuộc vào chương trình học, phương pháp học và năng lực cá nhân mỗi người. Điều chắc chắn là nếu bạn đã nhận được chứng chỉ A2 khung Châu Âu thì bạn có thể làm được tất cả những gì một người học ở mức A1 có thể làm và hơn thế nữa.

Chứng chỉ A2 khung Châu Âu tương đương loại chứng chỉ nào?
Khung CEFR được sử dụng rộng rãi để quy đổi và so sánh trình độ ngôn ngữ trên phạm vi quốc tế. Theo quy chiếu về nội dung và thang điểm, người có chứng chỉ tiếng anh A2 khung Châu Âu có trình độ tương đương với các văn bằng hoặc mức điểm sau:
- IELTS: Trình độ A1 – A2 CEFR thường tương ứng với mức điểm 0 – 4.0 IELTS. Mức điểm này thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh còn hạn chế, chỉ đáp ứng được những tình huống cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.
- TOEIC: Trình độ A2 CEFR tương đương với mức điểm TOEIC Listening và Reading khoảng 150 – 300 điểm.
- VSTEP Bậc 2: Tại Việt Nam, chứng chỉ tiếng Anh Bậc 2 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (VSTEP) được coi là tương đương với trình độ A2 CEFR.
Trong khi C1 và C2 là những cấp độ cao nhất trong khung CEFR, thì A2 vẫn là một nền tảng quan trọng để bắt đầu hành trình nâng cao năng lực tiếng Anh của bạn lên các cấp độ B1, B2, v.v.

>> Xem thêm:
Thông tin cơ bản về kỳ thi cấp chứng chỉ tiếng anh A2 khung Châu Âu tại Việt Nam
Hiện nay, các kỳ thi tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế như Cambridge English (ví dụ: A2 Key – KET) hoặc kỳ thi VSTEP của Việt Nam đều cấp chứng chỉ tương đương A2 CEFR. Cấu trúc và thang điểm có thể khác nhau tùy theo từng kỳ thi, nhưng đều nhằm đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết ở cấp độ A2.
Đối với kỳ thi A2 Key (KET) của Cambridge, để sở hữu chứng chỉ tiếng anh A2 khung Châu Âu, thí sinh cần đạt được số điểm trong thang điểm Cambridge English Scale. Cụ thể:
- Đạt mức điểm từ 120 đến 139: Thí sinh được xem là “Pass” (Đạt) và sẽ nhận được chứng chỉ A2 Key, tương đương với trình độ A2 theo khung CEFR.
- Đạt mức điểm từ 140 đến 150: Thí sinh được xem là “Pass with Merit/Distinction” và được công nhận đạt trình độ B1.
- Đạt mức điểm từ 100 đến 119: Thí sinh vẫn được cấp chứng chỉ A1.
Về cấu trúc bài thi A2 Key, bài thi đánh giá 4 kỹ năng với tỷ trọng điểm như sau:
- Đọc & Viết (Reading & Writing): Chiếm 50% tổng điểm.
- Nghe (Listening): Chiếm 25% tổng điểm.
- Nói (Speaking): Chiếm 25% tổng điểm.
Sau kỳ thi, mỗi thí sinh sẽ nhận được Bảng điểm chi tiết theo từng phần thi, cùng với điểm tổng trên thang điểm Cambridge English Scale và cấp độ CEFR tương ứng.
Để đăng ký thi lấy chứng chỉ tiếng anh A2 khung Châu Âu (ví dụ: A2 Key hoặc VSTEP Bậc 2), người học có thể liên hệ với các trung tâm tiếng Anh được ủy quyền tổ chức thi Cambridge English hoặc các trường đại học tại Việt Nam được Bộ Giáo dục & Đào tạo cấp phép tổ chức kỳ thi VSTEP. Các đơn vị này thường là địa điểm uy tín và chính thức để tham gia kỳ thi và nhận chứng chỉ được công nhận.

Chứng chỉ tiếng anh A2 khung Châu Âu không chỉ là cột mốc đánh giá trình độ ngôn ngữ cơ bản mà còn là bước đệm cần thiết giúp bạn tự tin hơn trong học tập và nghề nghiệp. Để hiểu rõ hơn về yêu cầu, cấu trúc đề thi cũng như tìm kiếm các khóa học ôn luyện hiệu quả giúp bạn chinh phục chứng chỉ A2 CEFR quốc tế này, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tốt nhất cho hành trình học tập của bạn.