Bài thi CEFR C2 gồm những yêu cầu gì về kỹ năng nghe, nói, đọc, viết? Cấu trúc bài thi CEFR gồm mấy phần? Quy đổi trình độ này sang các chứng chỉ khác ra sao? Cùng theo dõi bài viết của chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất nhé!
Bằng tiếng anh CEFR C2 là gì?
Trình độ CEFR C2 là cấp độ tiếng Anh thứ 6 trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), một định nghĩa về các cấp độ ngôn ngữ khác nhau được biên soạn bởi Hội đồng Châu Âu.
Chứng chỉ C2 CEFR chứng minh rằng bạn đã phát triển trình độ tiếng Anh xuất sắc. Nó chứng tỏ rằng bạn có thể giao tiếp với sự lưu loát và tinh tế của một người nói tiếng Anh thành thạo.
Việc thi đạt trình độ CEFR C2 trong bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ có nghĩa là bạn có các kỹ năng tiếng Anh cần thiết để học tập hoặc làm việc trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp tiên tiến, chẳng hạn như trong chương trình sau đại học hoặc tiến sĩ.

Kỹ năng trình độ C2 CEFR
Khi đạt được trình độ tiếng Anh C2 CEFR, người học đã hoàn toàn làm chủ được ngoại ngữ mà mình đang theo học. Chứng chỉ tiếng Anh CEFR C2 chứng tỏ bạn đã phát triển các kỹ năng tiếng Anh xuất sắc, với mức độ lưu loát tương đương với người bản xứ. Dưới đây là chi tiết kỹ năng cho trình độ tiếng Anh C2:
Kỹ năng Nghe
- Có thể theo dõi và hiểu các bài giảng hoặc bài thuyết trình chuyên nghiệp sử dụng nhiều yếu tố văn hóa, thông tục hoặc thuật ngữ không quen thuộc.
- Có thể hiểu các vấn đề tế nhị, phức tạp hoặc gây tranh cãi về luật pháp, tài chính… thậm chí ở cấp độ chuyên gia.
- Có thể dễ dàng hiểu mọi thứ với tốc độ của người bản ngữ
Kỹ năng Nói
- Có thể truyền đạt chính xác các sắc thái ý nghĩa tinh tế bằng cách sử dụng nhiều loại hình bổ nghĩa có độ chính xác cao.
- Sử dụng các thành ngữ hoặc thành ngữ thông tục một cách thành thạo, với sự hiểu biết rõ ràng về các tầng ý nghĩa. Có thể thay đổi cách diễn đạt để tránh gặp khó khăn trong giao tiếp và diễn đạt trôi chảy đến mức người đối thoại khó nhận ra.
Kỹ năng Đọc
- Có thể hiểu, chọn lọc và sử dụng một cách có phê phán hầu hết các loại văn bản, bao gồm các văn bản trừu tượng, có cấu trúc phức tạp và các tác phẩm văn học và phi văn học.
- Có thể hiểu nhiều loại văn bản dài và phức tạp, đồng thời nhận biết các sắc thái trong văn phong, nghĩa đen và nghĩa bóng.
Kỹ năng Viết
- Có khả năng viết văn bản rõ ràng và lưu loát với văn phong đàng hoàng.
- Có thể viết thư, báo cáo hoặc bài viết có cấu trúc tốt và hiệu quả giúp người đọc chú ý và ghi nhớ những điểm chính.
- Có thể viết tóm tắt và đánh giá các văn bản văn học hoặc chuyên ngành.

Bài thi CEFR C2 cần đạt bao nhiêu điểm?
Bài kiểm tra tiếng Anh CEFR sẽ kiểm tra thí sinh ở cả 6 cấp độ tiếng Anh và đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thông qua các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và ngữ pháp. Vì vậy, cấu trúc của bài thi năng lực tiếng Anh C1 CEFR bao gồm 5 phần:
Phần thi | Cấu trúc | Nội dung |
Ngữ pháp | 100 câu hỏi trắc nghiệm (40 phút) | Yêu cầu người thi xác định lỗi ngữ pháp, chọn từ hoặc sửa lỗi ngữ pháp… |
Nghe | 12 câu hỏi trắc nghiệm (20 phút) | Thí sinh nghe đoạn ghi âm bài thi dài khoảng 3 phút và sử dụng các giọng Anh-Mỹ, Anh-Úc, Anh-Anh giúp ứng viên thích nghi với môi trường làm việc quốc tế đa dạng. |
Đọc | 9-12 câu hỏi trắc nghiệm (20 phút) | Chủ đề sẽ bao gồm 5-6 đoạn, được sắp xếp xoay quanh các chủ đề chuyên ngành như kinh doanh, kinh tế… |
Viết | 2 câu hỏi viết (30 phút) | Bài thi xoay quanh hai dạng câu hỏi: đặt câu dựa trên một bức tranh cho sẵn và viết một đoạn ý kiến. |
Nói | 1 câu hỏi (5 phút) | Thí sinh sẽ nhận câu hỏi theo chủ đề, giám khảo sẽ đánh giá khả năng liên hệ giữa phát âm, trọng âm, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp, đáp án và cấu trúc câu logic với chủ đề của thí sinh. |
Điểm tối đa cho phần thi là 690 điểm, thí sinh cần đạt 600-690 điểm để được công nhận trình độ CEFR C2. Mức điểm này yêu cầu thí sinh phải hoàn thiện toàn bộ bài thi một cách chính xác.
Quy đổi CEFR C2 tương đương các chứng chỉ khác ra sao?
Khung tham chiếu châu Âu CEFR được công nhận và sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. CEFR còn là cơ sở để Bộ GD&ĐT xây dựng KNLNN 6 Bậc Việt Nam. Cụ thể, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi các chứng chỉ ngoại ngữ tại Quyết định 66/2008/QĐ-BGDĐT như sau:
CEFR | VSTEP | TOEIC | IELTS |
A2 | Bậc 2 | 150 | 3.0 – 3.5 |
B1 | Bậc 3 | 350 | 4.0 – 4.5 |
B2 | Bậc 4 | 625 | 5.0 – 6.0 |
700 | |||
750 | |||
C1 | Bậc 5 | 800 | 6.5 – 8.0 |
825 | |||
850 | |||
C2 | Bậc 6 | 855 + | 8.0 – 9.0 |
Dựa vào bảng quy đổi trên chúng ta có thể thấy trình độ 21 CEFR tương đương 8.0 – 9.0 IELTS; tương đương 855+ TOEIC.
Thông qua bài viết này, bạn đọc đã có thể nắm rõ các thông tin về CEFR C2. Nếu bạn có thắc mắc về các cấp độ khác hoặc các kỳ thi liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Văn phòng tuyển sinh Edulife
- Hà Nội: Số 17, ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội – Hotline: 096.999.8170
- TP.HCM: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM – Hotline: 0989.880.545
Email: phongdaotao@edulife.com.vn