Bánh bao tiếng Anh là gì? tên các loại bánh bao bằng tiếng Anh bạn đã biết hết chưa? Cùng học từ vựng về bánh bao cùng Edulife ngay nhé!
Bánh bao tiếng Anh là gì? So sánh steamed buns và dumplings
Bánh bao tiếng Anh là steamed bun /stiːmd bʌn/ (bánh hấp). Hoặc đôi khi được gọi đơn giản là baozi /ˈbaʊzi/ hay bao /baʊ/
Dumplings là sủi cảo, một loại bánh hấp cỡ nhỏ. Nhiều người nhầm lẫn không phân biệt được Dumplings sủi cảo và Steamed bun bánh bao
>> Bánh mì tiếng Anh là gì? Từ vựng các loại bánh mì bánh ngọt tiếng Anh
>> Trọn bộ các từ tiếng Anh về đồ ăn, thực phẩm trong tiếng Anh
>> Quả táo tiếng Anh là gì? Idioms về quả táo trong tiếng Anh
>> 200+ từ vựng chủ đề ăn uống, thực phẩm quan trọng CẦN NHỚ
Tên một số loại bánh bao bằng tiếng Anh
- Bánh bao nhân thịt: Steamed bun with pork filling: /stiːmd bʌn wɪð pɔːk ˈfɪlɪŋ/
- Bánh bao không nhân: Plain steamed bun: /pleɪn stiːmd bʌn/
- Bánh bao xá xíu: Steamed bun with charsiu: /stiːmd bʌn wɪð ˈtʃɑːrˌsjuː/
- Bánh bao kim sa: Steamed bun with custard filling: /stiːmd bʌn wɪð ˈkʌstərd ˈfɪlɪŋ/
- Tiểu long bao: Xiao long bao: /ˌʃaʊ ˈlɒŋ baʊ/: Một loại bánh bao trong nhân có chứa súp canh
- Bánh bao chiên: Fried steamed bun: /fraɪd stiːmd bʌn/
- Màn thầu (Mantou) /ˈmæntaʊ/: Một loại bánh bao tròn và mềm của Trung Quốc, thường được ăn kèm với các món như xá xíu hoặc sò điệp hấp.
- Bánh bao Filipin: Siopao /ˈʃoʊpaʊ/: Một loại bánh bao lớn có nguồn gốc từ Philippines với nhân thịt xay hoặc thịt xá xíu, trứng và các nguyên liệu khác, hấp chín và phục vụ ấm.
- Bánh bao Đài Loan Gua bao /ˈɡwɑː baʊ/ – Bánh bao có hình dạng hình chữ U, được làm từ bột mì mềm mịn, kẹp lấy phần nhân với thịt xá xíu, thịt lợn hoặc thịt gà.
- Bánh bao Nhật Bản Nikuman /ˈniːkʊˌmæn/: Một loại bánh bao Nhật Bản với nhân thịt xay, hấp chín và thường được ăn trong thời tiết lạnh.
- Bánh bao trứng muối: Salted egg baozi /ˈsɔːltɪd ɛɡ ˈbaʊzi/
Từ vựng một số món ăn phổ biến thường gặp
- Steak /steɪk/ – Bò bít tết
- Sushi /ˈsuːʃi/ – Sushi
- Burrito /bəˈriːtoʊ/ – Bánh burrito
- Rice [raɪs] – Gạo
- Pizza /ˈpiːtsə/ – Pizza
- Hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/ – Bánh hamburger
- Spaghetti /spəˈɡɛti/ – Spaghetti
- Spices [ˈspaɪsɪz] – Gia vị
- Condiments [ˈkɒndɪmənts] – Đồ gia vị
- Fried rice /fraɪd raɪs/ – Cơm chiên
- Noodle soup /ˈnuːdl suːp/ – Mì súp
- Pad Thai /pæd taɪ/ – Phở xào Thái
- Tempura /ˈtɛmpjʊrə/ – Món chiên xù
- Dimsum /ˈdɪm ˈsʌm/ – Dimsum
- Sashimi /səˈʃiːmi/ – Sashimi
- Kebab /kəˈbæb/ – Kebab
- Lasagna /ləˈzænjə/ – Lasagna
- Beans [biːnz] – Đậu
- Nuts [nʌts] – Hạt giống
- Herbs [hɜːrbz] – Các loại thảo mộc
- Oils [ɔɪlz] – Dầu ăn
- Sweets [swiːts] – Đồ ngọt
- Snacks [snæks] – Đồ ăn vặt
- Beverages [ˈbɛvərɪdʒɪz] – Đồ uống