Từ vựng là một trong những phần rất quan trọng khi học ngoại ngữ. Nắm được 200 từ tiếng anh thông dụng là bạn đã có thể hiểu được những cuộc hội thoại giao tiếp cũng như ngữ pháp cơ bản. Bên cạnh đó, cách học đúng để nhớ nhanh, nhớ lâu cũng vô cùng quan trọng. Hãy cùng Edulife tìm hiểu những chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.
1. Top 200 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất hiện nay
Bộ 200 từ tiếng anh thông dụng
Có một vốn từ vựng phong phú là chìa khóa giúp bạn học ngoại ngữ tốt. Tuy nhiên nhiều người không biết phải bắt đầu từ đâu, học những từ vựng nào cho đúng, đặc biệt là với những ai mới học tiếng anh. Dưới đây là bảng 200 từ tiếng anh thông dụng cùng phiên âm Edulife gợi ý cho bạn.
Danh từ | Cách phát âm | Ý nghĩa |
power | /ˈpauə/ | sức mạnh, quyền lực, thế lực |
ability | /əˈbiləti/ | tài năng, khả năng |
economics | /iːkəˈnomiks/ | kinh tế học |
love | /lav/ | yêu thích, tình yêu |
internet | /ˈintənet/ | mạng máy tính |
television | /ˈteliviʒən/ | tivi, vô tuyến |
science | /ˈsaiəns/ | ngành khoa học, khoa học tự nhiên |
library | /ˈlaibrəri/ | thư viện |
nature | /ˈneitʃə/ | bản tính, thiên nhiên |
fact | /fӕkt/ | sự thật, sự việc |
product | /ˈprodəkt/ | đáp án, kết quả, sản phẩm |
idea | /aiˈdiə/ | ý tưởng, sự hình dung, quan niệm |
temperature | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
investment | /ɪnˈvestmənt/ | sự đầu tư, tiền đầu tư |
area | /ˈeəriə/ | lĩnh vực, vùng, diện tíc, |
society | /səˈsaiəti/ | giai cấp xã hội, xã hội, tầng lớp |
activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động, trò giải trí |
story | /ˈstoːri/ | câu chuyện |
industry | /ˈindəstri/ | ngành công nghiệp |
media | /ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông |
thing | /θiŋ/ | đồ vật |
oven | /ˈavn/ | lò nướng |
community | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
definition | /defiˈniʃən/ | sự định nghĩa |
safety | /ˈseɪfti/ | sự an toàn |
quality | /ˈkwoləti/ | phẩm chất, chất lượng |
development | /dɪˈveləpmənt/ | sự tiến triển, sự phát triển |
language | /ˈlӕŋɡwidʒ/ | ngôn ngữ, tiếng nói |
management | /ˈmænɪdʒmənt/ | ban quản lý, việc quản lý |
success | /səkˈses/ | sự thành công |
addition | /əˈdɪʃn/ | phép tính cộng, thêm vào |
apartment | /əˈpaːtmənt/ | căn hộ |
education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục |
math | /mæθ/ | môn toán |
moment | /ˈməʊmənt/ | chốc, lát, thời điểm |
painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | bức họa, hội họa |
politics | /ˈpɒlətɪks/ | chính trị |
attention | /əˈtenʃən/ | sự chú ý, sự tập trung |
decision | /dɪˈsɪʒn/ | quyết định |
event | /ɪˈvent/ | sự kiện, môn thi đấu |
property | /ˈprɒpəti/ | tài sản, thuộc tính |
shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | sự mua sắm, các hàng hóa đã mua |
student | /ˈstjuːdənt/ | sinh viên, nhà nghiên cứu |
wood | /wud/ | gỗ, rừơng, gậy đánh gôn |
competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | sự cạnh tranh, những người cạnh tranh, cuộc thi đấu |
distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ | sự phân phát |
entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | cuộc giải trí, buổi biểu diễn, sự thích thú |
office | /ˈɒfɪs/ | văn phòng, phòng làm việc |
population | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân số |
president | /ˈprezɪdənt/ | chủ tịch, tổng thống |
unit | /ˈjuːnɪt/ | đơn vị, đơn vị (tiền tệ) |
category | /ˈkætəɡəri/ | loại |
cigarette | /ˌsɪɡəˈret/ | điếu thuốc lá |
context | /ˈkontekst/ | văn cảnh |
introduction | /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ | sự ra mắt, sự giới thiệu, lời mở đầu |
opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
performance | /pəˈfɔːməns/ | sự thực hiện, cuộc biểu diễn |
driver | /ˈdraɪvə(r)/ | người lái xe |
people | /ˈpiːpl/ | con người (nói chung) |
history | /ˈhistəri/ | lịch sử, môn lịch sử |
way | /wei/ | thói quen, đường đi, phương pháp |
art | /aːt/ | mỹ thuật, nghệ thuật |
world | /wəːld/ | thế giới, nhân loại |
information | /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | thông tin |
map | /mӕp/ | bản đồ, bản đồ thiên văn |
two | /tuː/ | số 2 |
family | /ˈfӕməli/ | gia đình, gia tộc |
government | /ˈɡavəmənt/ | chính phủ, chính quyền |
health | /helθ/ | sức khỏe |
system | /ˈsistəm/ | hệ thống, chế độ |
computer | /kəmˈpjuːtə/ | máy tính |
meat | /miːt/ | thịt |
year | /jiə/ | năm |
thanks | /θæŋks/ | cảm ơn, lời cảm ơn |
music | /ˈmjuːzik/ | âm nhạc, bản nhạc |
person | /ˈpəːsn/ | người |
method | /ˈmeθəd/ | phương pháp, thứ tự, cách thức |
data | /ˈdeitə/ | dữ liệu |
food | /fuːd/ | lương thực, đồ ăn |
theory | /ˈθiəri/ | lý thuyết, lý luận, nguyên lý |
law | /loː/ | pháp luật, luật, luật học |
bird | /bəːd/ | con chim |
literature | /ˈlitrətʃə/ | văn học |
problem | /ˈprobləm/ | vấn đề, bài toán |
software | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
control | /kənˈtrəul/ | kiểm soát, sự quản lý, bộ điều khiển, nơi kiểm tra |
knowledge | /ˈnolidʒ/ | sự hiểu biết, kiến thức, tri thức |
payment | /ˈpeɪmənt/ | sự thanh toán, việc trả công |
reality | /riˈæləti/ | thực tế, điều có thật |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm, sự quan trọng |
situation | /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ | tính hình, hoàn cảnh |
skill | /skɪl/ | sự khéo léo, tinh xảo, kỹ năng |
statement | /ˈsteɪtmənt/ | sự phát biểu, tuyên bố, lời phát biểu |
wealth | /welθ/ | sự giàu có, sự phong phú |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | đơn xin, sự chuyên cần |
city | /ˈsɪti/ | đô thị, thành phố |
county | /ˈkaʊnti/ | hạt |
depth | /depθ/ | độ sâu, cường độ |
estate | /ɪˈsteɪt/ | điền trang, khu xây dựng, tài sản |
foundation | /faʊnˈdeɪʃn/ | sự thành lập, nền móng, quỹ tài trợ |
grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | bà |
heart | /hɑːt/ | trái tim, giữa trung tâm |
perspective | /pəˈspektɪv/ | hình phối cảnh, cái nhìn |
photo | /ˈfəutou/ | ảnh |
recipe | /ˈresəpi/ | công thức |
studio | /ˈstjuːdiəʊ/ | xưởng vẽ, trường quay |
topic | /ˈtɒpɪk/ | chủ đề |
writing | /ˈraɪtɪŋ/ | chữ viết |
article | /ˈaːtikl/ | vật, bài báo, mạo từ |
department | /diˈpaːtmənt/ | bộ, ban |
difference | /ˈdifrəns/ | sự khác nhau, sự bất đồng |
goal | /ɡəul/ | mục tiêu, bàn thắng, điểm |
news | /njuːz/ | tin tức |
audience | /ˈoːdiəns/ | khán giả, sự tiếp kiến |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
growth | /ɡrəʊθ/ | sự phát triển, đã trưởng thành |
income | /ˈiŋkəm/ | thu nhập |
marriage | /ˈmær.ɪdʒ/ | đám cưới, kết hôn |
user | /ˈjuːzə(r)/ | người sử dụng |
combination | /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ | sự kết hợp, dãy mã số mở ổ khóa |
failure | /ˈfeɪljə(r)/ | thất bại, sự thiếu khả năng |
meaning | /ˈmiːnɪŋ/ | ý nghĩa |
medicine | /ˈmedsin/ | thuốc, khoa nội |
philosophy | /fiˈlosəfi/ | triết lý, triết học |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | sự liên lạc, truyền đạt |
night | /naɪt/ | đêm, buổi đêm |
chemistry | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
disease | /dɪˈziːz/ | bệnh, triệu chứng |
disk | /dɪsk/ | đĩa máy tính |
energy | /ˈenədʒi/ | năng lực, năng lượng |
nation | /ˈneɪʃn/ | quốc gia, dân tộc |
road | /rəud/ | đường giao thông, phố |
role | /rəʊl/ | vai diễn, vai trò |
soup | /suːp/ | súp, canh, cháo |
advertising | /ˈædvətaɪzɪŋ/ | việc quảng cáo |
variety | /vəˈraiəti/ | sự đa dạng |
video | /ˈvidiəu/ | vi đê ô, băng vi đê ô |
week | /wiːk/ | tuần |
security | /sɪˈkjʊərəti/ | sự an toàn |
country | /ˈkantri/ | đất nước, nông thôn |
exam | /ɪɡˈzæm/ | bài thi |
movie | /ˈmuːvi/ | bộ phim, phim |
organization | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | cơ quan, sự tổ chức |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | trang thiết bị, sự trang bị |
physics | /ˈfiziks/ | môn vật lý |
analysis | /əˈnӕləsis/ | sự phân tích, phân tâm học |
policy | /ˈpoləsi/ | chính sách |
series | /ˈsiəriːz/ | loạt, dãy, chuỗi, đợt |
thought | /θɔːt/ | ý nghĩ, sự suy nghĩ, cân nhắc |
basis | /ˈbeisis/ | nền tảng |
boyfriend | /ˈbɔɪfrend/ | bạn trai |
direction | /dəˈrekʃn/ | hướng, hướng dẫn, chỉ dẫn |
strategy | /ˈstrӕtədʒi/ | chiến lược |
technology | /tekˈnolədʒi/ | công nghệ |
army | /ˈaːmi/ | quân đội, đám đông |
camera | /ˈkӕmərə/ | máy chụp ảnh, quay phim |
freedom | /ˈfriːdəm/ | sự tự do, quyền tự do |
paper | /ˈpeipə/ | giấy, giấy tờ, báo |
environment | /inˈvaiərənmənt/ | môi trường |
child | /tʃaild/ | đứa bé, đứa con |
instance | /ˈinstəns/ | ví dụ |
month | /manθ/ | tháng |
truth | /truːθ/ | sự thật, những điều có thật |
marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ/ | sự tiếp thị |
length | /leŋkθ/ | chiều dài, độ dài |
magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | tạp chí, băng đạn, kho vũ khí |
newspaper | /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ | báo |
relationship | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | mối quan hệ, mối liên hệ |
teaching | /ˈtiːtʃɪŋ/ | việc dạy, sự hướng dẫn, lời dạy |
cell | /sel/ | xà lim, tế bào, pin, lỗ tổ ong |
dealer | /ˈdiːlə(r)/ | người buôn bán |
finding | /ˈfaɪndɪŋ/ | sự khám phá, sự phát hiện |
lake | /leɪk/ | hồ |
member | /ˈmembə(r)/ | thành viên, đại biểu Quốc hội |
message | /ˈmesɪdʒ/ | tin tức, thông điệp |
phone | /fəʊn/ | điện thoại |
scene | /siːn/ | quang cảnh, hiện trường |
appearance | /əˈpɪərəns/ | hình thức, sự xuất hiện |
association | /əˌsəʊsiˈeɪʃn/ | hội, sự hợp tác, sự liên tưởng |
concept | /ˈkonsept/ | khái niệm |
customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
death | /deθ/ | cái chết |
discussion | /dɪˈskʌʃn/ | sự thảo luận |
housing | /ˈhaʊzɪŋ/ | nhà ở, vỏ bọc máy móc |
inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | lạm phát |
insurance | /ɪnˈʃʊərəns/ | tiền bảo hiểm |
mood | /muːd/ | tâm trạng |
woman | /ˈwumən/ | phụ nữ |
advice | /ədˈvais/ | lời khuyên |
blood | /blad/ | máu |
effort | /ˈefət/ | sự cố gắng, sự nỗ lực |
expression | /ɪkˈspreʃn/ | sự diễn đạt, vẻ mặt, thành ngữ |
importance | /ɪmˈpɔːtns/ | tầm quan trọng |
2. Cách học 200 từ vựng tiếng anh thông dụng hiệu quả
Để học thuộc 200 từ vựng tiếng anh là việc không hề đơn giản, nhất là đối với những người chưa bận rộn, không có quá nhiều thời gian. Nếu bạn chưa có cho mình phương pháp học hiệu quả thì có thể tham khảo các gợi ý dưới đây của Edulife.
1 – Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể
Nếu chỉ học thuộc danh sách 200 từ tiếng anh thông dụng đơn thuần, não bộ sẽ dễ bị nhàm chán, quá tải và khó để nhớ chính xác nghĩa của từ. Vì vậy, bạn có thể học cách đặt từ vựng vào một ngữ cảnh thú vị, gắn liền với sở thích để tăng hứng thú học từ.
2 – Sử dụng giọng nói thầm trong bạn
Đọc thầm là một trong những cách học thuộc hiểu quả nhất. Cách làm rất đơn giản, bạn chỉ cần nghe một từ mới vài lần sau đó nhắm mắt và đọc thầm từ đó trong đầu. Cuối cùng, bạn đọc to và ghi âm lại để đổi chiếu với giọng đọc mẫu.
3 – Lặp lại cách quãng
Đây là một phương pháp học từ vựng được nhiều chuyên gia gợi ý. Hiểu đơn giản thì sau khi học một từ mới, bạn cần phải cho bộ não tiếp xúc với từ vựng đó theo những khoảng thời gian nhất định. Bạn có thể thay đổi tần suất lặp lại theo tuần, tháng, quý. Với cách làm này bạn sẽ ghi nhớ từ vựng rất lâu.
4 – Học từ vựng thông qua trò chơi
Não bộ khi được thư giãn thoải mái lại là lúc nó ghi nhớ tốt nhất. Chính vì thế dù ở lứa tuổi nào thì việc ứng dụng trò chơi vào việc học từ vựng cũng đều đem lại hiệu quả. Bạn có thể tham khảo một số game bằng tiếng anh, vừa có thể giải trí lại vừa có thể nâng cao vốn từ.
5 – Học từ vựng qua các đoạn văn
Cách học này tương tự như việc bạn đặt từ vựng vào một ngữ cảnh cụ thể nào đó. Tuy nhiên, nó có sẽ hiệu quả hơn trong việc mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề. Vì khi bạn viết một đoạn văn, mẩu chuyện hoặc kịch bản để ghi nhớ một từ mới, bạn sẽ cần tìm thêm những từ cùng nhóm. Phương pháp này chỉ có một hạn chế duy nhất là khá tốn thời gian. Nhưng nếu có thể thực hiện được bạn sẽ nhớ từ vựng rất lâu đó.
6 – Sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế
Học đi đôi với hành, cách học này đúng trong cả việc học tiếng anh. Khi bạn đã biết một từ vựng nhưng lại không đem nó ra sử dụng thì chắc chắn theo thời gian bạn sẽ quên kiến thức đó. Việc sử dụng từ mới trong các tình huống thực tế cũng giúp bạn cải thiện phản xạ tiếng anh của mình.
Nên sử dụng từ trong các tình huống thực tế
3. Luyện tập
Để bạn ghi nhớ tốt hơn 200 từ tiếng anh thông dụng, Edulife đề xuất thêm các bài luyện tập dưới đây để bạn có thể tham khảo.
Làm bài tập giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn
Bài tập: Lựa chọn những từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Attend – Communication – Follow – Improve – Understand
- She will … her project closely
- They don’t … what we’re saying
- His … skills are too numb
- They will … my graduation
- My company will plan to … the working environment
Đáp án:
- follow
- understand
- communication
- attend
- improve
Bài viết trên đã tổng hợp 200 từ tiếng anh thông dụng và phổ biến nhất. Mong rằng bạn đã có thêm cho mình những kiến thức bổ ích và tìm được cách học hiệu quả. Nếu bạn đang có nhu cầu luyện thi các chứng chỉ B1, B2, Ielts, Toeic thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi, Edulife luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh