EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Trọn bộ từ vựng về công ty bằng tiếng anh

vstep-bn

Trọn bộ từ vựng về công ty bằng tiếng anh

Hà Trần by Hà Trần
20/07/2025
in Từ vựng

Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, việc nắm vững bộ từ vựng về công ty không chỉ là lợi thế giao tiếp, mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hoạt động kinh doanh và định hướng sự nghiệp. Trong bài viết này, Edulife sẽ cung cấp một nguồn tài liệu toàn diện, từ các khái niệm cơ bản đến thuật ngữ chuyên sâu. Hãy cùng khám phá để trang bị cho mình hành trang ngôn ngữ vững chắc trên con đường phát triển chuyên môn.

Nội dung bài viết
  1. 1. Từ vựng tiếng Anh về Cấu trúc và Tổ chức Công ty
    1. 1.1 Từ vựng về các loại hình doanh nghiệp (Legal Structure)
    2. 1.2 Từ vựng về các phòng ban trong công ty (Departments)
    3. 1.3 Từ vựng về các chức vụ trong công ty (Job Titles)
  2. 2. Từ vựng tiếng Anh về Hoạt động và Tài chính Doanh nghiệp
    1. 2.1 Từ vựng về các hoạt động kinh doanh (Business Activities)
    2. 2.2 Từ vựng về Tài chính và Đàm phán (Finance & Negotiation)
  3. 3. Các mẫu câu thông dụng trong môi trường công sở

1. Từ vựng tiếng Anh về Cấu trúc và Tổ chức Công ty

Để hiểu một enterprise (doanh nghiệp), trước hết chúng ta cần làm quen với các thuật ngữ mô tả cấu trúc và các đơn vị cấu thành nên nó.

1.1 Từ vựng về các loại hình doanh nghiệp (Legal Structure)

Mỗi công ty có một cấu trúc pháp lý riêng, quyết định cách thức hoạt động và nghĩa vụ tài chính.

tu-vung-ve-cac-loai-hinh-doanh-nghiep

Hiểu rõ các loại hình này giúp bạn nhận diện được quy mô và bản chất của một tổ chức. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh cốt lõi về các loại hình công ty.

  • Company / Firm → /ˈkʌmpəni/ /fɜːrm/ → Công ty
  • Corporation / Consortium → /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ /kənˈsɔːrʃiəm/ → Tập đoàn
  • Startup → /ˈstɑːrt.ʌp/ → Công ty khởi nghiệp
  • Private company → /ˌpraɪvət ˈkʌmpəni/ → Công ty tư nhân
  • Joint stock company (JSC) → /ˌdʒɔɪnt ˈstɑːk ˈkʌmpəni/ → Công ty cổ phần
  • Limited liability company (LLC) → /ˈlɪmɪtɪd ˌlaɪəˈbɪlɪti ˈkʌmpəni/ → Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Partnership → /ˈpɑːrtnərʃɪp/ → Công ty hợp danh
  • Subsidiary → /səbˈsɪdieri/ → Công ty con
  • Affiliate → /əˈfɪliət/ → Công ty liên kết
  • Headquarters → /ˈhedkwɔːrtərz/ → Trụ sở chính
  • Branch → /bræntʃ/ → Chi nhánh
  • Representative office → /ˌreprɪˈzentətɪv ˈɔːfɪs/ → Văn phòng đại diện

1.2 Từ vựng về các phòng ban trong công ty (Departments)

Sơ đồ tổ chức (Organizational chart) thể hiện cách các phòng ban phối hợp với nhau để đạt mục tiêu chung.

tu-vung-ve-cac-phong-ban-cty

Một công ty thường được chia thành nhiều phòng ban chức năng. Nắm vững tên các phòng ban bằng tiếng Anh là điều kiện cần để làm việc hiệu quả.

  • Human Resources (HR) department → /ˌhjuːmən ˈriːsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng nhân sự
  • Finance & Accounting department → /faɪˈnæns & əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng Tài chính – Kế toán
  • Marketing department → /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng Marketing
  • Sales department → /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng kinh doanh/bán hàng
  • Production department → /prəˈdʌkʃn dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng sản xuất
  • Research & Development (R&D) department → /rɪˌsɜːrtʃ & dɪˈveləpmənt dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng nghiên cứu và phát triển
  • Customer Service department → /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng chăm sóc khách hàng
  • Information Technology (IT) department → /ˌɪnfərˈmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng công nghệ thông tin
  • Administration department → /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng hành chính
  • Public Relations (PR) department → /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng quan hệ công chúng

1.3 Từ vựng về các chức vụ trong công ty (Job Titles)

Hệ thống cấp bậc (hierarchy) trong một tổ chức xác định vai trò, trách nhiệm và luồng báo cáo công việc.

tu-vung-ve-cac-vi-tri-trong-cong-ty-tieng-anh

Biết các chức danh trong công ty bằng tiếng Anh giúp bạn xác định đúng người cần liên hệ và thể hiện sự chuyên nghiệp.

  • Board of Directors → /bɔːrd əv dəˈrektərz/ → Hội đồng quản trị
  • Chairman / President → /ˈtʃermən/ /ˈprezɪdənt/ → Chủ tịch
  • Chief Executive Officer (CEO) → /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɔːfɪsər/ → Tổng giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO) → /ˌtʃiːf faɪˈnænʃl ˈɔːfɪsər/ → Giám đốc tài chính
  • Chief Operating Officer (COO) → /ˌtʃiːf ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɔːfɪsər/ → Giám đốc vận hành
  • Director → /daɪˈrektər/ → Giám đốc
  • Deputy / Vice Director → /ˈdepjuti/ /vaɪs daɪˈrektər/ → Phó giám đốc
  • Manager → /ˈmænɪdʒər/ → Trưởng phòng, quản lý
  • Supervisor → /ˈsuːpərvaɪzər/ → Giám sát viên
  • Team Leader → /tiːm ˈliːdər/ → Trưởng nhóm
  • Employee / Staff → /ɪmˈplɔɪiː/ /stæf/ → Nhân viên
  • Founder → /ˈfaʊndər/ → Người sáng lập

2. Từ vựng tiếng Anh về Hoạt động và Tài chính Doanh nghiệp

Bên cạnh cấu trúc, các hoạt động vận hành và chỉ số tài chính là những yếu tố sống còn của một business (việc kinh doanh).

2.1 Từ vựng về các hoạt động kinh doanh (Business Activities)

Các hoạt động này phản ánh chiến lược của doanh nghiệp, từ việc mở rộng thị phần đến tối ưu hóa chuỗi cung ứng (supply chain).

tu-vung-ve-cac-hoat-dong-cty

Nắm bắt các thuật ngữ này giúp bạn hiểu được các bản tin kinh doanh và báo cáo của công ty.

  • Establish (a company) → /ɪˈstæblɪʃ/ → Thành lập (công ty)
  • Go bankrupt → /ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt/ → Phá sản
  • Merge → /mɜːrdʒ/ → Sáp nhập
  • Acquire → /əˈkwaɪər/ → Mua lại, thâu tóm
  • Outsource → /ˈaʊtsɔːrs/ → Thuê ngoài
  • Downsize → /ˈdaʊnsaɪz/ → Cắt giảm nhân sự
  • Franchise → /ˈfræntʃaɪz/ → Nhượng quyền thương mại
  • Launch (a product) → /lɔːntʃ/ → Ra mắt (một sản phẩm)

2.2 Từ vựng về Tài chính và Đàm phán (Finance & Negotiation)

Trong kinh doanh, đàm phán với các bên liên quan (stakeholders) như đối tác và nhà đầu tư là hoạt động thiết yếu.

tu-vung-tieng-anh-ve-cac-vi-tri-trong-cty

Bộ từ vựng về tài chính doanh nghiệp này rất quan trọng khi bạn đọc báo cáo thường niên (annual report) hoặc tham gia các cuộc họp chiến lược.

  • Revenue → /ˈrevənuː/ → Doanh thu
  • Profit → /ˈprɑːfɪt/ → Lợi nhuận
  • Negotiation → /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn/ → Đàm phán, thương lượng
  • Contract → /ˈkɑːntrækt/ → Hợp đồng
  • Shareholder → /ˈʃerhoʊldər/ → Cổ đông
  • Investment → /ɪnˈvestmənt/ → Sự đầu tư
  • Venture Capital → /ˈventʃər ˈkæpɪtl/ → Vốn đầu tư mạo hiểm
  • Initial Public Offering (IPO) → /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/ → Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
  • Benefit → /ˈbenɪfɪt/ → Lợi ích
  • Commission → /kəˈmɪʃn/ → Tiền hoa hồng
  • Discount / Reduction → /ˈdɪskaʊnt/ /rɪˈdʌkʃn/ → Chiết khấu, giảm giá
  • Debt → /det/ → Khoản nợ
  • Turnover → /ˈtɜːrnoʊvər/ → Doanh số

Xem thêm: Các từ vựng TOEIC theo 10 chủ đề hay gặp nhất trong đề thi

3. Các mẫu câu thông dụng trong môi trường công sở

tu-vung-ve-cong-ty-tieng-anh

Sau khi đã nắm được trọn bộ từ vựng về công ty bằng tiếng anh, bạn hãy áp dụng chúng vào các mẫu câu thực tế để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.

Các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc họp và trao đổi email hàng ngày.

  • The Board of Directors approved the new strategy for the next quarter. – Hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến lược mới cho quý tiếp theo.
  • Our R&D department is about to launch a new product line. – Phòng R&D của chúng tôi sắp ra mắt một dòng sản phẩm mới.
  • The two banks are scheduled to merge next month to increase market share. – Hai ngân hàng dự kiến sẽ sáp nhập vào tháng tới để tăng thị phần.
  • We need to prepare a detailed proposal for the potential investors. – Chúng ta cần chuẩn bị một bản đề xuất chi tiết cho các nhà đầu tư tiềm năng.
  • The annual report shows a significant increase in revenue and profit. – Báo cáo thường niên cho thấy sự gia tăng đáng kể về doanh thu và lợi nhuận.
  • Could you forward this invoice to the Accounting department? – Bạn có thể chuyển hóa đơn này cho phòng Kế toán được không?

Mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và hệ thống về từ vựng về công ty. Từ cấu trúc pháp lý, sơ đồ tổ chức, đến các chỉ số tài chính, việc làm chủ những thuật ngữ này sẽ mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp của bạn. Nếu có bất kỳ chủ đề nào bạn muốn Edulife khai thác sâu hơn, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!

5/5 - (2 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc Due to: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
  • Cấu trúc No matter: Cách dùng, ví dụ và bài tập áp dụng
  • Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ chi tiết
  • Cấu trúc However: Cách dùng, ví dụ chi tiết và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc In order to: Cách dùng, ví dụ và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc Would you mind: Cách dùng chuẩn, ví dụ thực tế
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn