Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, việc nắm vững bộ từ vựng về công ty không chỉ là lợi thế giao tiếp, mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hoạt động kinh doanh và định hướng sự nghiệp. Trong bài viết này, Edulife sẽ cung cấp một nguồn tài liệu toàn diện, từ các khái niệm cơ bản đến thuật ngữ chuyên sâu. Hãy cùng khám phá để trang bị cho mình hành trang ngôn ngữ vững chắc trên con đường phát triển chuyên môn.
1. Từ vựng tiếng Anh về Cấu trúc và Tổ chức Công ty
Để hiểu một enterprise (doanh nghiệp), trước hết chúng ta cần làm quen với các thuật ngữ mô tả cấu trúc và các đơn vị cấu thành nên nó.
1.1 Từ vựng về các loại hình doanh nghiệp (Legal Structure)
Mỗi công ty có một cấu trúc pháp lý riêng, quyết định cách thức hoạt động và nghĩa vụ tài chính.
Hiểu rõ các loại hình này giúp bạn nhận diện được quy mô và bản chất của một tổ chức. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh cốt lõi về các loại hình công ty.
- Company / Firm → /ˈkʌmpəni/ /fɜːrm/ → Công ty
- Corporation / Consortium → /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ /kənˈsɔːrʃiəm/ → Tập đoàn
- Startup → /ˈstɑːrt.ʌp/ → Công ty khởi nghiệp
- Private company → /ˌpraɪvət ˈkʌmpəni/ → Công ty tư nhân
- Joint stock company (JSC) → /ˌdʒɔɪnt ˈstɑːk ˈkʌmpəni/ → Công ty cổ phần
- Limited liability company (LLC) → /ˈlɪmɪtɪd ˌlaɪəˈbɪlɪti ˈkʌmpəni/ → Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Partnership → /ˈpɑːrtnərʃɪp/ → Công ty hợp danh
- Subsidiary → /səbˈsɪdieri/ → Công ty con
- Affiliate → /əˈfɪliət/ → Công ty liên kết
- Headquarters → /ˈhedkwɔːrtərz/ → Trụ sở chính
- Branch → /bræntʃ/ → Chi nhánh
- Representative office → /ˌreprɪˈzentətɪv ˈɔːfɪs/ → Văn phòng đại diện
1.2 Từ vựng về các phòng ban trong công ty (Departments)
Sơ đồ tổ chức (Organizational chart) thể hiện cách các phòng ban phối hợp với nhau để đạt mục tiêu chung.
Một công ty thường được chia thành nhiều phòng ban chức năng. Nắm vững tên các phòng ban bằng tiếng Anh là điều kiện cần để làm việc hiệu quả.
- Human Resources (HR) department → /ˌhjuːmən ˈriːsɔːrsɪz dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng nhân sự
- Finance & Accounting department → /faɪˈnæns & əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng Tài chính – Kế toán
- Marketing department → /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng Marketing
- Sales department → /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng kinh doanh/bán hàng
- Production department → /prəˈdʌkʃn dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng sản xuất
- Research & Development (R&D) department → /rɪˌsɜːrtʃ & dɪˈveləpmənt dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng nghiên cứu và phát triển
- Customer Service department → /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng chăm sóc khách hàng
- Information Technology (IT) department → /ˌɪnfərˈmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng công nghệ thông tin
- Administration department → /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng hành chính
- Public Relations (PR) department → /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃnz dɪˈpɑːrtmənt/ → Phòng quan hệ công chúng
1.3 Từ vựng về các chức vụ trong công ty (Job Titles)
Hệ thống cấp bậc (hierarchy) trong một tổ chức xác định vai trò, trách nhiệm và luồng báo cáo công việc.
Biết các chức danh trong công ty bằng tiếng Anh giúp bạn xác định đúng người cần liên hệ và thể hiện sự chuyên nghiệp.
- Board of Directors → /bɔːrd əv dəˈrektərz/ → Hội đồng quản trị
- Chairman / President → /ˈtʃermən/ /ˈprezɪdənt/ → Chủ tịch
- Chief Executive Officer (CEO) → /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɔːfɪsər/ → Tổng giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO) → /ˌtʃiːf faɪˈnænʃl ˈɔːfɪsər/ → Giám đốc tài chính
- Chief Operating Officer (COO) → /ˌtʃiːf ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɔːfɪsər/ → Giám đốc vận hành
- Director → /daɪˈrektər/ → Giám đốc
- Deputy / Vice Director → /ˈdepjuti/ /vaɪs daɪˈrektər/ → Phó giám đốc
- Manager → /ˈmænɪdʒər/ → Trưởng phòng, quản lý
- Supervisor → /ˈsuːpərvaɪzər/ → Giám sát viên
- Team Leader → /tiːm ˈliːdər/ → Trưởng nhóm
- Employee / Staff → /ɪmˈplɔɪiː/ /stæf/ → Nhân viên
- Founder → /ˈfaʊndər/ → Người sáng lập
2. Từ vựng tiếng Anh về Hoạt động và Tài chính Doanh nghiệp
Bên cạnh cấu trúc, các hoạt động vận hành và chỉ số tài chính là những yếu tố sống còn của một business (việc kinh doanh).
2.1 Từ vựng về các hoạt động kinh doanh (Business Activities)
Các hoạt động này phản ánh chiến lược của doanh nghiệp, từ việc mở rộng thị phần đến tối ưu hóa chuỗi cung ứng (supply chain).
Nắm bắt các thuật ngữ này giúp bạn hiểu được các bản tin kinh doanh và báo cáo của công ty.
- Establish (a company) → /ɪˈstæblɪʃ/ → Thành lập (công ty)
- Go bankrupt → /ɡoʊ ˈbæŋkrʌpt/ → Phá sản
- Merge → /mɜːrdʒ/ → Sáp nhập
- Acquire → /əˈkwaɪər/ → Mua lại, thâu tóm
- Outsource → /ˈaʊtsɔːrs/ → Thuê ngoài
- Downsize → /ˈdaʊnsaɪz/ → Cắt giảm nhân sự
- Franchise → /ˈfræntʃaɪz/ → Nhượng quyền thương mại
- Launch (a product) → /lɔːntʃ/ → Ra mắt (một sản phẩm)
2.2 Từ vựng về Tài chính và Đàm phán (Finance & Negotiation)
Trong kinh doanh, đàm phán với các bên liên quan (stakeholders) như đối tác và nhà đầu tư là hoạt động thiết yếu.
Bộ từ vựng về tài chính doanh nghiệp này rất quan trọng khi bạn đọc báo cáo thường niên (annual report) hoặc tham gia các cuộc họp chiến lược.
- Revenue → /ˈrevənuː/ → Doanh thu
- Profit → /ˈprɑːfɪt/ → Lợi nhuận
- Negotiation → /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn/ → Đàm phán, thương lượng
- Contract → /ˈkɑːntrækt/ → Hợp đồng
- Shareholder → /ˈʃerhoʊldər/ → Cổ đông
- Investment → /ɪnˈvestmənt/ → Sự đầu tư
- Venture Capital → /ˈventʃər ˈkæpɪtl/ → Vốn đầu tư mạo hiểm
- Initial Public Offering (IPO) → /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/ → Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
- Benefit → /ˈbenɪfɪt/ → Lợi ích
- Commission → /kəˈmɪʃn/ → Tiền hoa hồng
- Discount / Reduction → /ˈdɪskaʊnt/ /rɪˈdʌkʃn/ → Chiết khấu, giảm giá
- Debt → /det/ → Khoản nợ
- Turnover → /ˈtɜːrnoʊvər/ → Doanh số
Xem thêm: Các từ vựng TOEIC theo 10 chủ đề hay gặp nhất trong đề thi
3. Các mẫu câu thông dụng trong môi trường công sở
Sau khi đã nắm được trọn bộ từ vựng về công ty bằng tiếng anh, bạn hãy áp dụng chúng vào các mẫu câu thực tế để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.
Các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc họp và trao đổi email hàng ngày.
- The Board of Directors approved the new strategy for the next quarter. – Hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến lược mới cho quý tiếp theo.
- Our R&D department is about to launch a new product line. – Phòng R&D của chúng tôi sắp ra mắt một dòng sản phẩm mới.
- The two banks are scheduled to merge next month to increase market share. – Hai ngân hàng dự kiến sẽ sáp nhập vào tháng tới để tăng thị phần.
- We need to prepare a detailed proposal for the potential investors. – Chúng ta cần chuẩn bị một bản đề xuất chi tiết cho các nhà đầu tư tiềm năng.
- The annual report shows a significant increase in revenue and profit. – Báo cáo thường niên cho thấy sự gia tăng đáng kể về doanh thu và lợi nhuận.
- Could you forward this invoice to the Accounting department? – Bạn có thể chuyển hóa đơn này cho phòng Kế toán được không?
Mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và hệ thống về từ vựng về công ty. Từ cấu trúc pháp lý, sơ đồ tổ chức, đến các chỉ số tài chính, việc làm chủ những thuật ngữ này sẽ mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp của bạn. Nếu có bất kỳ chủ đề nào bạn muốn Edulife khai thác sâu hơn, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!