Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hình Học (Geometry) Đầy Đủ Nhất
Đối với sinh viên, kỹ sư, hay bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực STEM, việc nắm vững các từ vựng tiếng anh về hình học là một yêu cầu cơ bản. Vốn từ này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác các hình dạng, không gian, mà còn là nền tảng để đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, tham gia các dự án quốc tế và áp dụng các định lý toán học một cách hiệu quả. Tuy nhiên, việc học và ghi nhớ các thuật ngữ kỹ thuật này đòi hỏi một phương pháp hệ thống. Thấu hiểu điều đó, Edulife đã biên soạn một danh sách từ vựng hình học tiếng anh chi tiết và hữu ích, giúp bạn xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc.
Bộ từ vựng tiếng Anh về hình học thông dụng
Để học một cách có hệ thống, chúng ta có thể phân loại từ vựng hình học theo các nhóm logic, từ các khái niệm cơ bản nhất đến các hình dạng phức tạp và các thuộc tính liên quan. Dưới đây là bộ từ vựng đã được Edulife chọn lọc và sắp xếp lại để bạn dễ dàng theo dõi.
1. Từ vựng về các khái niệm hình học cơ bản (Fundamental Concepts)
Đây là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên toàn bộ kiến thức hình học.
Point | /pɔɪnt/ | Điểm |
Line | /laɪn/ | Đường thẳng |
Angle | /ˈæŋɡl/ | Góc |
Plane | /pleɪn/ | Mặt phẳng |
Dimension | /daɪˈmenʃn/ | Chiều (ví dụ: 2D, 3D) |
Symmetry | /ˈsɪmətri/ | Tính đối xứng |
2. Tên các hình phẳng 2D (2D Shapes / Polygons)
Đây là những hình dạng quen thuộc mà chúng ta gặp trong mặt phẳng.
Circle | /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
Square | /skwer/ | Hình vuông |
Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Parallelogram | /ˌpærəˈleləɡræm/ | Hình bình hành |
Rhombus / Diamond | /ˈrɑːmbəs/ /ˈdaɪmənd/ | Hình thoi |
Pentagon | /ˈpentəɡɑːn/ | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈheksəɡɑːn/ | Hình lục giác |
Octagon | /ˈɑːktəɡɑːn/ | Hình bát giác |
Oval | /ˈəʊvl/ | Hình bầu dục / trái xoan |
Semicircle | /ˈsemisɜːrkl/ | Hình bán nguyệt |
3. Tên các hình khối 3D (3D Solids)
Dưới đây là tên các hình khối trong tiếng Anh bạn cần nắm vững để mô tả các vật thể trong không gian ba chiều.
Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Sphere | /sfɪr/ | Hình cầu |
Cone | /kəʊn/ | Hình nón |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Prism | /ˈprɪzəm/ | Hình lăng trụ |
Cuboid | /ˈkjuːbɔɪd/ | Hình hộp chữ nhật |
4. Thuật ngữ về thuộc tính và các phép đo (Properties & Measurements)

Bên cạnh tên gọi, việc nắm vững các thuật ngữ về thuộc tính và số đo là cực kỳ quan trọng để thực hiện các phép tính toán học.
Length | /leŋθ/ | Chiều dài |
Width / Breadth | /wɪdθ/ /bredθ/ | Chiều rộng / Bề ngang |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
Depth | /depθ/ | Chiều sâu |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính |
Perimeter | /pəˈrɪmɪtər/ | Chu vi |
Area | /ˈeriə/ | Diện tích |
Volume | /ˈvɑːljuːm/ | Thể tích |
Edge | /edʒ/ | Cạnh |
Vertex / Corner | /ˈvɜːrteks/ /ˈkɔːrnər/ | Đỉnh / Góc |
5. Từ vựng về họa tiết (Patterns)
Hình học được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế, tạo ra các họa tiết trang trí đẹp mắt.
Striped | /straɪpt/ | Họa tiết kẻ sọc |
Checkered / Plaid | /ˈtʃekərd/ /plæd/ | Họa tiết kẻ ô vuông / Ca rô |
Polka Dots | /ˈpoʊ.kə ˌdɒt/ | Họa tiết chấm bi |
Camouflage | /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ | Họa tiết rằn ri |
Spiral | /ˈspaɪrəl/ | Họa tiết xoắn ốc |
Dưới đây là một số cuộc hội thoại thông dụng có sử dụng các từ vựng về hình học
Sue: I need something that will fit in my study, thus… Well, the height isn’t really a concern of mine, but the breadth is. Would you please tell me how wide each one is?
Mr Lee: They are exactly the same size. Watch what I can do. The specifics are someplace on paper, I believe. Yes. Accordingly, they are each 180 cm tall and 75 cm broad.
Xem thêm: 222+ từ vựng phổ biến nhất theo từng chủ đề cụ thể cần nhớ
6. Luyện tập củng cố kiến thức
Việc làm các bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Sau khi đã bỏ túi cho mình bộ từ vựng về hình học hữu ích, bạn nên ôn luyện thường xuyên. Việc áp dụng kiến thức vào bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu và tạo phản xạ tiếng Anh tốt hơn. Dưới đây là một số bài tập Edulife gợi ý cho bạn:
Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng
Câu 1: A pizza is usually cut into ___ slices.
- Circular
- Triangular
- Square
Câu 2: A standard Rubik’s toy is shaped like a ___.
- Sphere
- Pyramid
- Cube
Câu 3: The distance around a circle is called its ___.
- Diameter
- Perimeter (or Circumference)
- Radius
Câu 4: The shape of a red STOP sign is an ___.
- Octagon
- Hexagon
- Square
Câu 5: Most eggs are ___-shaped.
- Spherical
- Oval
- Circular
Bài tập 2: Điền tên đúng của hình hoặc khái niệm vào chỗ trống
- A polygon with four right angles and opposite sides of equal length is a _____.
- A solid shape with six identical square faces is a _____.
- The measure of the space inside a 3D object is called its ______.
Đáp án
Bài tập 1:
- B (Triangular)
- C (Cube)
- B (Perimeter)
- A (Octagon)
- B (Oval)
Bài tập 2:
- Rectangle
- Cube
- Volume
Mong rằng qua bài viết được hệ thống hóa này, bạn đã có một bộ từ vựng tiếng anh về hình học hoàn chỉnh và hữu ích. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ mở ra cánh cửa để tiếp cận kho tàng tri thức khoa học, kỹ thuật toàn cầu. Tại Edulife, chúng tôi cung cấp các khóa học với đa dạng chủ đề từ vựng khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất nhé.
Nếu các bạn có thắc mắc nào hãy để lại ở phần bình luận nhé. Mọi người sẽ hỗ trợ và giải đáp