Với những ai yêu thích hình học, toán học, họa tiết thì việc học các từ vựng tiếng anh về hình học là vô cùng quan trọng. Việc nắm chắc bộ từ vựng này có thể giúp bạn sử dụng được các thuật ngữ trong chuyên ngành, cũng như có khả năng miêu tả các đồ vật tốt hơn. Tuy nhiên cách học từ vựng sao cho đúng và có khả năng ghi nhớ lâu thì không phải người học nào cũng nắm được. Chính vì vậy, Edulife đã tổng hợp bộ từ vựng hình học tiếng anh hữu ích nhất trong bài viết dưới đây để bạn có thể tham khảo.
Bộ từ vựng về hình học thông dụng trong tiếng anh
Có khá nhiều cách phân loại hình học trong tiếng anh, tuy nhiên để có được cái nhìn tổng quan nhất bạn có thể chia thành ba loại: Hình học cơ bản, hình học 2D và hình học 3D. Dưới đây là bộ từ vựng đã được Edulife chọn lọc và tổng hợp.
1.1 Từ vựng về hình học cơ bản – Shapes
altitude | /ˈæltɪtuːd/ | độ cao so với mực nước biển |
breadth | /bredθ/ | bề ngang |
circle | /ˈsɜːrkl/ | hình tròn |
circular | /ˈsɜːrkjələr/ | tròn |
curved | /kɜːrvd/ | cong |
cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | hình trụ |
cylindrical | /səˈlɪndrɪkl/ | có hình trụ |
depth | /depθ/ | chiều sâu, độ dày |
dimension | /daɪˈmenʃn/ | chiều |
frequency | /ˈfriːkwənsi/ | tần số |
imperial system | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪstəm/ | hệ thống đo lường |
length | /leŋkθ/ | chiều dài |
mass | /mæs/ | khối lượng |
metric system | /ˈmetrɪk sɪstəm/ | hệ mét |
oval | /ˈəʊvl/ | hình bầu dục |
polygon | /ˈpɑːliɡɑːn/ | hình đa giác |
rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | hình chữ nhật |
rectangular | /rekˈtæŋɡjələr/ | vuông góc, có dạng hình chữ nhật |
size | /saɪz/ | kích thước |
sphere | /sfɪr/ | hình cầu |
spherical | /ˈsferɪkl/ | có hình cầu |
spiral | /ˈspaɪrəl/ | có dạng xoắn |
square | /skwer/ | hình vuông |
triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
triangular | /traɪˈæŋɡjələr/ | hình tam giác |
width | /wɪdθ/ | bề rộng |
1.2 Từ vựng về hình học 2D
parallelogram | /ˌpærəˈleləɡræm/ | Hình bình hành |
Semicircle | /ˈsemisɜːrkl/ | Hình bán nguyệt |
Oval | /ˈəʊvl/ | Hình trái xoan |
Equilateral triangle | /ˌiːkwɪˌlætərəl ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác đều |
Isosceles triangle | /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác cân |
Right-angled triangle | /ˌraɪt æŋɡld ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác vuông |
Pentagon | /ˈpentəɡɑːn/ | Hình ngũ giác / Lầu năm góc |
Diamond | /ˈdaɪmənd/ | Hình thoi |
Symmetrical | /sɪˈmetrɪkl/ | Cân xứng |
Curved | /kɜːrvd/ | Cong |
1.3 Từ vựng về hình học 3D
Từ vựng về hình học 3D trong tiếng anh
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Sphere | /sfɪr/ | Hình cầu |
2. Từ vựng tiếng anh về họa tiết và kích thước của hình
Từ vựng về họa tiết trong tiếng anh
![tu-vung-ve-hoa-tiet-trong-tieng-anh](https://edulife.com.vn/wp-content/uploads/2023/11/tu-vung-ve-hoa-tiet-trong-tieng-anh.jpeg)
Khi hình học được ứng dụng trong thực tế, nó sẽ được biểu hiện dưới dạng các họa tiết trang trí, hay các đồ vật hàng ngày. Vì vậy bên cạnh một số các từ vựng về hình học cơ bản, Edulife đã chọn lọc ra các từ vựng về họa tiết và kích thước của hình để bạn có thể tham khảo dưới đây:
Striped | /strīpt/ | Hoạ tiết kẻ sọc |
Checkered | /ˈCHekərd/ | Hoạ tiết kẻ ô vuông |
Polka Dots | /ˈpoʊ.kə ˌdɒt/ | Hoạ tiết chấm bi |
Checkered Pattern | /ˈCHekərd/ /ˈpæt.ən/ | Họa tiết bàn cờ |
Camouflage | /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ | Hoạ tiết rằn ri |
Cow Print | /kaʊ/ /prɪnt/ | Hoạ tiết bò sữa |
Tartan | /ˈtɑː.tən/ | Hoạ tiết kẻ Ca rô |
Length | /leŋθ/ | Chiều dài |
Width | /wɪtθ/ | Chiều rộng |
Height | /haɪt/ | Chiều cao |
Breadth | /bredθ/ | Bề ngang |
Short | /ʃɔːt/ | Ngắn |
Large | /lɑːdʒ/ | Rộng lớn |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ bé |
Dưới đây là một số cuộc hội thoại thông dụng có sử dụng các từ vựng về hình học
Sue: I need something that will fit in my study, thus… Well, the height isn’t really a concern of mine, but the breadth is. Would you please tell me how wide each one is?
Mr Lee: They are exactly the same size. Watch what I can do. The specifics are someplace on paper, I believe. Yes. Accordingly, they are each 180 cm tall and 75 cm broad.
Xem thêm: 222+ từ vựng phổ biến nhất theo từng chủ đề cụ thể cần nhớ
3. Luyện tập tạo từ vựng tiếng anh về hình học
Việc làm các bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng về hình học lâu hơn
Sau khi đã bỏ túi cho mình bộ từ vựng về hình học hữu ích, bạn nên ôn luyện thường xuyên thông qua việc giao tiếp hoặc làm bài tập mỗi ngày. Việc ôn tập lại kiến thức sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và tạo ra phản xạ tiếng anh tốt hơn. Dưới đây là một số bài tập Edulife gợi ý cho bạn:
Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng
Câu 1: A pizza is shaped like a ___.
- Circle
- Circular
- Triangle
Câu 2: Traffic signs are ___.
- Diamond
- Oval
- Triangular
Câu 3: ___ is a shape whose every side is the same length.
- A circle
- A rectangle
- Square
Câu 4: The shape of a red STOP sign is ___.
- An octagon
- A square
- A star
Câu 5: Most eggs are ___.
- Star
- Oval
- Triangle
Bài tập 2: Điền tên đúng của hình khối vào chỗ trống
- There are four equal angles and four uneven sides in the shape _____.
- _____ is a polygon with eight sides.
- ______ is a shape made up of six joined squares.
Đáp án
Bài tập 1:
- A
- C
- C
- A
- B
Bài tập 2
- Hình chữ nhật (Rectangle)
- Hình bát giác (Octagon)
- Hình lập phương (Cube)
Mong rằng qua bài viết trên bạn đã bỏ túi cho mình được bộ từ vựng tiếng anh về hình học thú vị. Tại Edulife chúng tôi cung cấp các khóa học với đa dạng chủ đề từ vựng khác nhau. Nếu đang có mong muốn học tiếng anh hoặc có bất kỳ thắc mắc gì hãy để lại bình luận để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất nhé.
Nếu các bạn có thắc mắc nào hãy để lại ở phần bình luận nhé. Mọi người sẽ hỗ trợ và giải đáp