EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 50+ Từ vựng tiếng anh về hình học

vstep-bn

50+ Từ vựng tiếng anh về hình học

Hà Trần by Hà Trần
20/07/2025
in Từ vựng
Nội dung bài viết
  1. Bộ từ vựng tiếng Anh về hình học thông dụng
    1. 1. Từ vựng về các khái niệm hình học cơ bản (Fundamental Concepts)
    2. 2. Tên các hình phẳng 2D (2D Shapes / Polygons)
    3. 3. Tên các hình khối 3D (3D Solids)
  2. 4. Thuật ngữ về thuộc tính và các phép đo (Properties & Measurements)
  3. 5. Từ vựng về họa tiết (Patterns)
  4. 6. Luyện tập củng cố kiến thức

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hình Học (Geometry) Đầy Đủ Nhất

Đối với sinh viên, kỹ sư, hay bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực STEM, việc nắm vững các từ vựng tiếng anh về hình học là một yêu cầu cơ bản. Vốn từ này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác các hình dạng, không gian, mà còn là nền tảng để đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, tham gia các dự án quốc tế và áp dụng các định lý toán học một cách hiệu quả. Tuy nhiên, việc học và ghi nhớ các thuật ngữ kỹ thuật này đòi hỏi một phương pháp hệ thống. Thấu hiểu điều đó, Edulife đã biên soạn một danh sách từ vựng hình học tiếng anh chi tiết và hữu ích, giúp bạn xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc.

Bộ từ vựng tiếng Anh về hình học thông dụng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hình học cơ bản như hình tròn, hình tam giác, hình vuông.

Để học một cách có hệ thống, chúng ta có thể phân loại từ vựng hình học theo các nhóm logic, từ các khái niệm cơ bản nhất đến các hình dạng phức tạp và các thuộc tính liên quan. Dưới đây là bộ từ vựng đã được Edulife chọn lọc và sắp xếp lại để bạn dễ dàng theo dõi.

1. Từ vựng về các khái niệm hình học cơ bản (Fundamental Concepts)

Đây là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên toàn bộ kiến thức hình học.

Point /pɔɪnt/ Điểm
Line /laɪn/ Đường thẳng
Angle /ˈæŋɡl/ Góc
Plane /pleɪn/ Mặt phẳng
Dimension /daɪˈmenʃn/ Chiều (ví dụ: 2D, 3D)
Symmetry /ˈsɪmətri/ Tính đối xứng

2. Tên các hình phẳng 2D (2D Shapes / Polygons)

Đây là những hình dạng quen thuộc mà chúng ta gặp trong mặt phẳng.

Circle /ˈsɜːrkl/ Hình tròn
Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ Hình tam giác
Square /skwer/ Hình vuông
Rectangle /ˈrektæŋɡl/ Hình chữ nhật
Parallelogram /ˌpærəˈleləɡræm/ Hình bình hành
Rhombus / Diamond /ˈrɑːmbəs/ /ˈdaɪmənd/ Hình thoi
Pentagon /ˈpentəɡɑːn/ Hình ngũ giác
Hexagon /ˈheksəɡɑːn/ Hình lục giác
Octagon /ˈɑːktəɡɑːn/ Hình bát giác
Oval /ˈəʊvl/ Hình bầu dục / trái xoan
Semicircle /ˈsemisɜːrkl/ Hình bán nguyệt

3. Tên các hình khối 3D (3D Solids)

Dưới đây là tên các hình khối trong tiếng Anh bạn cần nắm vững để mô tả các vật thể trong không gian ba chiều.
Các hình khối 3D phổ biến bằng tiếng Anh như hình lập phương, hình trụ, hình chóp.

Cube /kjuːb/ Hình lập phương
Cylinder /ˈsɪlɪndər/ Hình trụ
Sphere /sfɪr/ Hình cầu
Cone /kəʊn/ Hình nón
Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ Hình chóp
Prism /ˈprɪzəm/ Hình lăng trụ
Cuboid /ˈkjuːbɔɪd/ Hình hộp chữ nhật

4. Thuật ngữ về thuộc tính và các phép đo (Properties & Measurements)

Ví dụ về các họa tiết hình học như sọc, caro, chấm bi.
Ví dụ về các họa tiết trong thực tế

Bên cạnh tên gọi, việc nắm vững các thuật ngữ về thuộc tính và số đo là cực kỳ quan trọng để thực hiện các phép tính toán học.

Length /leŋθ/ Chiều dài
Width / Breadth /wɪdθ/ /bredθ/ Chiều rộng / Bề ngang
Height /haɪt/ Chiều cao
Depth /depθ/ Chiều sâu
Radius /ˈreɪdiəs/ Bán kính
Diameter /daɪˈæmɪtər/ Đường kính
Perimeter /pəˈrɪmɪtər/ Chu vi
Area /ˈeriə/ Diện tích
Volume /ˈvɑːljuːm/ Thể tích
Edge /edʒ/ Cạnh
Vertex / Corner /ˈvɜːrteks/ /ˈkɔːrnər/ Đỉnh / Góc

5. Từ vựng về họa tiết (Patterns)

Hình học được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế, tạo ra các họa tiết trang trí đẹp mắt.

Striped /straɪpt/ Họa tiết kẻ sọc
Checkered / Plaid /ˈtʃekərd/ /plæd/ Họa tiết kẻ ô vuông / Ca rô
Polka Dots /ˈpoʊ.kə ˌdɒt/ Họa tiết chấm bi
Camouflage /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ Họa tiết rằn ri
Spiral /ˈspaɪrəl/ Họa tiết xoắn ốc

Dưới đây là một số cuộc hội thoại thông dụng có sử dụng các từ vựng về hình học
Sue: I need something that will fit in my study, thus… Well, the height isn’t really a concern of mine, but the breadth is. Would you please tell me how wide each one is?
Mr Lee: They are exactly the same size. Watch what I can do. The specifics are someplace on paper, I believe. Yes. Accordingly, they are each 180 cm tall and 75 cm broad.

Xem thêm: 222+ từ vựng phổ biến nhất theo từng chủ đề cụ thể cần nhớ

6. Luyện tập củng cố kiến thức

Việc làm các bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Bài tập thực hành giúp ghi nhớ từ vựng tiếng anh về hình học.

Sau khi đã bỏ túi cho mình bộ từ vựng về hình học hữu ích, bạn nên ôn luyện thường xuyên. Việc áp dụng kiến thức vào bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu và tạo phản xạ tiếng Anh tốt hơn. Dưới đây là một số bài tập Edulife gợi ý cho bạn:
Bài tập 1: Khoanh vào đáp án đúng
Câu 1: A pizza is usually cut into ___ slices.

  1. Circular
  2. Triangular
  3. Square

Câu 2: A standard Rubik’s toy is shaped like a ___.

  1. Sphere
  2. Pyramid
  3. Cube

Câu 3: The distance around a circle is called its ___.

  1. Diameter
  2. Perimeter (or Circumference)
  3. Radius

Câu 4: The shape of a red STOP sign is an ___.

  1. Octagon
  2. Hexagon
  3. Square

Câu 5: Most eggs are ___-shaped.

  1. Spherical
  2. Oval
  3. Circular

Bài tập 2: Điền tên đúng của hình hoặc khái niệm vào chỗ trống

  1. A polygon with four right angles and opposite sides of equal length is a _____.
  2. A solid shape with six identical square faces is a _____.
  3. The measure of the space inside a 3D object is called its ______.

Đáp án
Bài tập 1:

  1. B (Triangular)
  2. C (Cube)
  3. B (Perimeter)
  4. A (Octagon)
  5. B (Oval)

Bài tập 2:

  1. Rectangle
  2. Cube
  3. Volume

Mong rằng qua bài viết được hệ thống hóa này, bạn đã có một bộ từ vựng tiếng anh về hình học hoàn chỉnh và hữu ích. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ mở ra cánh cửa để tiếp cận kho tàng tri thức khoa học, kỹ thuật toàn cầu. Tại Edulife, chúng tôi cung cấp các khóa học với đa dạng chủ đề từ vựng khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt nhất nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
1 Bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Xuân Vũ Văn
Admin
Xuân Vũ Văn
1 năm trước

Nếu các bạn có thắc mắc nào hãy để lại ở phần bình luận nhé. Mọi người sẽ hỗ trợ và giải đáp

0
Trả lời
Bài viết gần đây
  • Trường hợp dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách rút gọn
  • Ý nghĩa và cách dùng who whom whose trong tiếng Anh
  • Biết cách phân biệt và dùng đúng cấu trúc Since và For
  • Vị trí, cách dùng và rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
  • Cấu trúc các loại mệnh đề tính từ và cách rút gọn đơn giản
  • Các cấu trúc mệnh đề nhượng bộ và lưu ý quan trọng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn