EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Trọn bộ từ vựng tiếng anh về giao thông 2025

vstep-bn

Trọn bộ từ vựng tiếng anh về giao thông 2025

Hà Trần by Hà Trần
27/07/2025
in Từ vựng

Từ vựng tiếng anh về giao thông là một chủ đề thiết yếu, không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng để hiểu về các khái niệm rộng hơn như mobility (tính di động) và hệ thống vận tải (transportation system) hiện đại. Việc nắm vững các loại phương tiện, cơ sở hạ tầng và các thuật ngữ liên quan đôi khi gây khó khăn cho người học. Chính vì thế, trong bài viết này, Edulife sẽ hệ thống hóa toàn bộ từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông một cách khoa học và dễ tiếp thu nhất.

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về giao thông theo các chủ đề

Nội dung bài viết
  1. 1. Bộ từ vựng chủ đề giao thông đầy đủ và chi tiết nhất
    1. 1.1 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ (Road Vehicles)
    2. 1.2 Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy (Water Transport)
    3. 1.3 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng (Public Transport)
    4. 1.4 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường hàng không (Air Travel)
    5. 1.5 Từ vựng về các loại đường và cơ sở hạ tầng (Roads and Infrastructure)
    6. 1.6 Từ vựng về biển báo giao thông (Traffic Signs)
    7. 1.7 Các khái niệm và tình huống giao thông
    8. 1.8 Con người và các hoạt động liên quan
    9. 1.9 Từ vựng chỉ đường và phương hướng (Giving Directions)
  2. 2. Các cấu trúc câu hữu ích về chủ đề giao thông
    1. 2.1 Mẫu câu hỏi đường
    2. 2.2 Mẫu câu chỉ đường
  3. 3. Đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về giao thông

1. Bộ từ vựng chủ đề giao thông đầy đủ và chi tiết nhất

Để có thể ghi nhớ hiệu quả nhất, chúng ta nên phân loại từ vựng về giao thông tiếng anh vào các nhóm ngữ cảnh cụ thể như phương tiện theo loại hình, cơ sở hạ tầng, biển báo và các khái niệm liên quan đến việc di chuyển (transit).

Cách học từ vựng về giao thông trong tiếng anh hiệu quả là phân loại theo nhóm.

1.1 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ (Road Vehicles)

Từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện giao thông đường bộ là nhóm từ quen thuộc nhất, gắn liền với các hoạt động commute (đi lại hàng ngày) của mỗi chúng ta.

tu-vung-ve-giao-thong-duong-bo
Các loại phương tiện giao thông đường bộ trong tiếng Anh
Bicycle  /baɪsɪkl/ Xe đạp
Caravan /ˈkerəˌvan/ Xe nhà lưu động
Car /kɑːr/ Ô tô
Moped /məʊpɛd/ Xe máy có bàn đạp
Motorbike / Motorcycle /məʊtəˌbaɪk/ Xe máy
Minicab /mɪnɪkæb/ Xe cho thuê (đặt trước)
Scooter /ˈskuːtər/ Xe tay ga 
Truck / Lorry /trʌk/ Xe tải
Tram  /træm/ Xe điện (trên đường ray)
Van /væn/ Xe tải nhỏ, xe bán tải

1.2 Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy (Water Transport)

Từ vựng tiếng anh về giao thông đường thủy bao gồm các phương tiện di chuyển trên sông, biển, đóng vai trò quan trọng trong cả du lịch và logistics (hậu cần).

tu-vung-ve-giao-thong-duong-thuy

Boat /bəʊt/ Thuyền
Cruise ship /kruːz ʃɪp/ Tàu du lịch lớn
Canoe /kəˈnuː/ Ca nô, xuồng
Cargo ship /kɑːɡəʊ ʃɪp/ Tàu chở hàng
Ferry  /ˈferi/ Phà
Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/ Tàu đệm không khí
Rowing boat /rəʊɪŋ bəʊt/ Thuyền chèo
Sailboat  /seɪlbəʊt/ Thuyền buồm
Ship /ʃɪp/ Tàu thủy (loại lớn)
Speedboat /ˈspiːdbəʊt/ Tàu cao tốc, ca nô

1.3 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng (Public Transport)

Trong bộ từ vựng về giao thông tiếng anh thì nhóm từ về public transport (giao thông công cộng) rất quan trọng. Đây là giải pháp di chuyển cho số đông, giúp giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường tại các đô thị.

tu-vung-tieng-anh-ve-phuong-tien-giao-thong-cong-cong

Bus /bʌs/ Xe buýt
Coach /kəʊtʃ/ Xe khách (đường dài)
High-speed train /haɪ spiːd treɪn/ Tàu cao tốc
Subway  /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm (thường dùng ở Mỹ)
Train /treɪn/ Tàu hỏa
Taxi  /ˈtæksi/ Xe taxi
Tube / Underground /tjuːb/, /ˌʌndərˈɡraʊnd/ Tàu điện ngầm (thường dùng ở Anh)

1.4 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường hàng không (Air Travel)

Phương tiện hàng không là những phương tiện di chuyển trong không trung, nổi bật với thuộc tính speed (tốc độ) và khả năng kết nối các khoảng cách xa.

tu-vung-tieng-anh-nganh-hang-khong

Airplane / Plane /ˈerpleɪn/ Máy bay
Glider /ˈɡlaɪdər/ Tàu lượn
Helicopter  /ˈhelɪkɑːptər/ Trực thăng
Hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ Khinh khí cầu
Propeller plane  /prəˈpelər pleɪn/ Máy bay cánh quạt

1.5 Từ vựng về các loại đường và cơ sở hạ tầng (Roads and Infrastructure)

Bên cạnh các từ chỉ phương tiện giao thông trong tiếng anh, hiểu biết về infrastructure (cơ sở hạ tầng) là vô cùng cần thiết để mô tả các hành trình.

tu-vung-ve-cac-loai-duong-trong-tieng-anh

Avenue /ˈævənuː/ Đại lộ
Bend / Curve /bend/ /kɜːrv/ Chỗ rẽ, đường cong
Bypass /ˈbaɪpæs/ Đường vòng, đường tránh
Lane /leɪn/ Làn đường
Dual carriageway /ˌdjuːəl ˈkærɪdʒweɪ/ Xa lộ hai chiều
Fork / Junction /fɔːk/ /ˈdʒʌŋkʃn/ Ngã ba / Giao lộ
Highway / Motorway /ˈhaɪweɪ/ /ˈməʊtərweɪ/ Đường cao tốc, xa lộ
Level crossing /ˈlevl krɔːsɪŋ/ Đoạn đường bộ giao đường sắt
One-way street /wʌn weɪ striːt/ Đường một chiều
Pedestrian crossing / Zebra crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ Vạch sang đường cho người đi bộ
Railroad track  /ˈreɪlrəʊd træk/ Đường ray xe lửa
Road  /rəʊd/ Con đường (nói chung)
Ring road /rɪŋ rəʊd/ Đường vành đai
Roadside / Kerb /ˈrəʊdsaɪd/ /kɜːrb/ Lề đường / Mép vỉa hè
Sidewalk / Pavement /ˈsaɪdwɔːk/ Vỉa hè
Toll road  /təʊl rəʊd/ Đường có thu phí

1.6 Từ vựng về biển báo giao thông (Traffic Signs)

Để tham gia giao thông an toàn và tuân thủ traffic law (luật giao thông), bạn cần hiểu ý nghĩa của các biển báo.

tu-vung-ve-bien-bao-giao-thong

Crossroads /ˈkrɒs.rəʊdz/ Biển báo Giao nhau
Dead end / No through road /ˌded ˈend/ Đường cụt
Diversion /daɪˈvɜː.ʃən/ Đường vòng, lối đi khác
No entry /nəʊ ˈentri/ Cấm vào
No horn /nəʊ hɔːn/ Cấm bấm còi
No overtaking /nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/ Cấm vượt
No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ Cấm đỗ xe
No U-Turn  /nəʊ juː-tɜːn/ Cấm quay đầu xe
Road sign / Signpost /rəʊd saɪn/ Biển báo giao thông / Biển chỉ dẫn
Roundabout  /ˈraʊndəbaʊt/ Bùng binh, vòng xuyến
Slippery road  /ˈslɪpəri rəʊd/ Đường trơn trượt
Speed limit  /spiːd ˈlɪmɪt/ Giới hạn tốc độ
Two-way traffic /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ Đường hai chiều
Right-of-way / Priority /ˌraɪt əv ˈweɪ/ Quyền ưu tiên, đường ưu tiên

1.7 Các khái niệm và tình huống giao thông

Để diễn tả các tình huống trên đường, bạn cần biết các danh từ và cụm từ mô tả trạng thái của hệ thống giao thông.

Accident /ˈæksɪdənt/ Tai nạn
Traffic /ˈtræfɪk/ Giao thông, sự đi lại của xe cộ
Traffic congestion / Traffic jam /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ Ùn tắc, kẹt xe
Rush hour /ˈrʌʃ aʊər/ Giờ cao điểm
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
Journey / Trip /ˈdʒɜːrni/ /trɪp/ Chuyến đi, hành trình
Transport / Transportation /ˈtrænspɔːt/ Sự vận chuyển, phương tiện giao thông
Vehicle /ˈviːəkl/ Phương tiện, xe cộ (nói chung)

1.8 Con người và các hoạt động liên quan

Giao thông là hoạt động của con người, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về những vai trò và hành động phổ biến.

Driver / Motorist /ˈdraɪvər/ Tài xế, người lái xe
Commuter /kəˈmjuːtər/ Người đi làm xa mỗi ngày
Passenger /ˈpæsɪndʒər/ Hành khách
Pedestrian /pəˈdestriən/ Người đi bộ
Driving license /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/ Bằng lái xe
Driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər/ Giáo viên dạy lái xe
Car hire / Car rental /ˈkɑːr haɪər/ Dịch vụ thuê xe
Parking ticket /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ Vé giữ xe / Giấy phạt đỗ xe sai quy định
Petrol station / Gas station /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ Trạm xăng

1.9 Từ vựng chỉ đường và phương hướng (Giving Directions)

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của từ vựng giao thông là trong việc hỏi và chỉ đường. Nắm vững các cụm từ về navigation (dẫn đường) sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Between /bɪˈtwiːn/ Ở giữa
Beside / Next to /bɪˈsaɪd/ Bên cạnh, kế bên
Behind /bɪˈhaɪnd/ Phía sau
Opposite /ˈɒpəzɪt/ Đối diện
In front of /ɪn frʌnt əv/ Phía trước
Go straight ahead /ɡəʊ streɪt əˈhed/ Đi thẳng về phía trước
Turn left / Turn right /tɜːn left/ /tɜːn raɪt/ Rẽ trái / Rẽ phải
Go past /ɡəʊ pɑːst/ Đi qua (một địa điểm)
Cross the road /krɒs ðə rəʊd/ Băng qua đường
Take the first/second exit /teɪk ðə fɜːst/ˈsekənd ˈeksɪt/ Ra ở lối ra thứ nhất/thứ hai (tại bùng binh)
It’s on your left/right /ɪts ɒn jɔː(r) left/raɪt/ Nó ở bên tay trái/phải của bạn

2. Các cấu trúc câu hữu ích về chủ đề giao thông

Sau khi đã có vốn từ vựng, việc áp dụng chúng vào các mẫu câu giao tiếp là bước tiếp theo. Hãy ghi nhớ các cấu trúc này để có thể hỏi và chỉ đường một cách tự nhiên nhất.

2.1 Mẫu câu hỏi đường

  • Excuse me, could you tell me how to get to..? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… được không?)
  • Excuse me, do you know where the… is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
  • I’m looking for… (Tôi đang tìm…)
  • Is this the right way for…? (Đây có phải là đường đi đến… không?)
  • How far is it to… from here? (Từ đây đến… bao xa?)

2.2 Mẫu câu chỉ đường

  • It’s this way. (Lối này.)
  • You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi.)
  • Take this road. (Đi đường này.)
  • Go straight on until you see the… (Cứ đi thẳng cho đến khi bạn thấy…)
  • It’ll be on your left. (Nó sẽ ở bên tay trái của bạn.)

3. Đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về giao thông

Không chỉ dùng trong giao tiếp, từ vựng về giao thông tiếng anh còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi viết và nói. Tham khảo đoạn văn dưới đây để xem cách các từ vựng được vận dụng trong một ngữ cảnh hoàn chỉnh.

Vận dụng từ vựng chủ đề giao thông vào một đoạn văn hoàn chỉnh.

“The future promises many advanced modes of transportation, such as high-speed trains, autonomous vehicles, and even personal aircraft. However, if I were to choose my favorite future mode of transport, it would be a personal flying car. This vehicle would be my top choice because it’s environmentally friendly, likely running on electricity, and it can take off vertically, allowing us to travel faster and avoid traffic congestion during rush hour. With it, we could navigate the sky freely.

It represents the perfect fusion of a car and an airplane. One potential disadvantage is its high cost, making it inaccessible for many people initially. Nevertheless, I dream that one day, I’ll own one to take my family on journeys to new destinations around the globe, bypassing all the traffic on the ground.”

Bài dịch: Tương lai hứa hẹn nhiều phương tiện giao thông tiên tiến, như tàu cao tốc, xe tự lái và thậm chí cả máy bay cá nhân. Tuy nhiên, nếu được chọn phương tiện di chuyển yêu thích trong tương lai, đó sẽ là một chiếc ô tô bay cá nhân. Chiếc xe này sẽ là lựa chọn hàng đầu của tôi vì nó thân thiện với môi trường, có thể chạy bằng điện, và nó có thể cất cánh thẳng đứng, cho phép chúng ta di chuyển nhanh hơn và tránh được tình trạng tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm. Với nó, chúng ta có thể tự do di chuyển trên bầu trời.

Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa ô tô và máy bay. Một nhược điểm tiềm tàng là chi phí cao, khiến ban đầu nó khó tiếp cận với nhiều người. Tuy nhiên, tôi mơ rằng một ngày nào đó, tôi sẽ sở hữu một chiếc để đưa gia đình mình vào những cuộc hành trình đến những điểm đến mới trên toàn cầu, bỏ qua mọi tình trạng giao thông trên mặt đất.

Bài viết trên đã hệ thống hóa bộ từ vựng tiếng anh về giao thông một cách chi tiết, từ phương tiện, hạ tầng đến các cấu trúc câu thông dụng. Mong rằng bạn đã có thêm cho mình những kiến thức bổ ích và một cái nhìn toàn diện về chủ đề này. Nếu bạn quan tâm tới các khóa học tiếng anh hoặc luyện thi chứng chỉ, hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi hỗ trợ bạn nhé.

5/5 - (2 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc Due to: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
  • Cấu trúc No matter: Cách dùng, ví dụ và bài tập áp dụng
  • Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ chi tiết
  • Cấu trúc However: Cách dùng, ví dụ chi tiết và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc In order to: Cách dùng, ví dụ và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc Would you mind: Cách dùng chuẩn, ví dụ thực tế
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn