EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 100+ từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà đầy đủ nhất

vstep-bn

100+ từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà đầy đủ nhất

Hà Trần by Hà Trần
24/11/2023
in Từ vựng

Bộ từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà là một trong số những bộ từ vựng đơn giản và dễ học nhất. Tuy nhiên bộ từ này cũng vô cùng đa dạng với các chủ đề nhỏ khác nhau. Vậy làm cách nào để học thật hiệu quả, ghi nhớ lâu và sử dụng đúng cách? Hãy cùng Edulife tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé. 

Nội dung bài viết
  1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà phổ biến nhất
    1. 1.1. Các từ vựng tiếng anh đồ dùng trong nhà phòng khách
    2. 1.2. Các từ vựng tiếng anh đồ vật trong nhà phòng ngủ
    3. 1.3. Các từ vựng tiếng anh vật dụng trong nhà phòng ăn
    4. 1.4. Các từ vựng về đồ vật trong nhà tắm
    5. 1.5. Từ vựng về đồ vật trong nhà bếp
  2. 2. Mẫu câu giới thiệu nhà cửa bằng tiếng anh thông dụng
  3. 3. Cụm từ Tiếng Anh chủ đề nhà cửa thông dụng
    1. 3.1. Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa
    2. 3.2. Cụm từ tiếng Anh khi muốn sửa sang nhà cửa
    3. 3.3. Cụm từ tiếng Anh về việc dọn dẹp nhà cửa
  4. 4. Một số đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà phổ biến nhất

Để có thể ghi nhớ các từ vựng này tốt hơn bạn có thể phân loại chúng theo không gian sinh hoạt như nhà tắm, nhà bếp, phòng khách…Dưới đây là gợi ý chi tiết. 

Tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà

từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà

 

1.1. Các từ vựng tiếng anh đồ dùng trong nhà phòng khách

Bộ từ vựng về đồ đạc trong phòng khách

tu-vung-tieng-anh-ve-do-vat-trong-phong-khach

Phòng khách thường là căn phòng trung tâm của ngôi nhà, có diện tích lớn và nhiều đồ dùng đa dạng. Đây là nơi cả cả gia đình sẽ tập trung quây quần sau những ngày làm việc mệt mỏi. Dưới đây là bộ từ vựng về đồ vật trong nhà cho phòng khách mà Edulife đã tổng hợp. 

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ Tivi
Clock /klɒk/ Đồng hồ
Coffee table /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ Bàn uống nước/cà phê
Sofa /ˈsəʊ.fə/ Ghế sofa
Remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ Điều khiển từ xa
Rug /rʌɡ/ Thảm trải sàn
Armchair /ˈɑːm.tʃeər/ Ghế tựa
Tea set /ˈtiː ˌset/ Bộ tách trà
Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ Điện thoại để bàn
Vase /vɑːz/ Lọ, bình
Ottoman /ˈɒt.ə.mən/ Ghế dài có nệm
Cushion /ˈkʊʃ.ən/ Cái gối (ở trên sofa)
Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ Bức tranh (vẽ bởi sơn màu và cọ vẽ)
Picture /ˈpɪk.tʃər/ Bức tranh, bức vẽ, chân dung (hình vẽ hoặc chụp)
Ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/ Quạt trần
Fan /fæn/ Quạt
Wall unit /wɔːl ˈjuː.nɪt/ Tủ tường
Stereo system /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ Âm ly
Drape /dreɪp/ Rèm
Light /laɪt/ Đèn
Cup /kʌp/ Cốc
Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ Điện thoại để bàn
Recliner /rɪˈklaɪ.nər/ Ghế salon
Lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ Cái chụp đèn
Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ Lò sưởi
Tablecloth /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ Khăn trải bàn
Footstool /ˈfʊt.stuːl/ Ghế để chân
Stool /stuːl/ Ghế đẩu
Ashtray /ˈæʃ.treɪ/ Đồ gạt tàn thuốc

 

1.2. Các từ vựng tiếng anh đồ vật trong nhà phòng ngủ

Bộ từ vựng tiếng anh về đồ đạc trong phòng ngủ

Tu-vung-tieng-anh-ve-do-vat-trong-phong-ngu
Tu-vung-tieng-anh-ve-do-vat-trong-phong-ngu

Nếu như phòng khách không gian chung cho cả gia đình thì phòng ngủ lại là nơi riêng tư, yên tĩnh để nghỉ ngơi của mỗi cá nhân. Phòng ngủ thường có không gian nhỏ hơn, tuy nhiên cũng có rất nhiều đồ đạc. Bạn có thể tham khảo bộ từ vựng tiếng anh về đồ vật phòng ngủ dưới đây:

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Bed /bed/ Giường
Mattress /ˈmæt.rəs/ Nệm, đệm
Pillow /ˈpɪl.əʊ/ Gối
Pillowcase /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ Vỏ gối
Bedside table /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ Bàn nhỏ cạnh giường
Dressing table /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ Bàn trang điểm
Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/ Tủ quần áo
Curtain /ˈkɜː.tən/ Rèm cửa
Wallpaper /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ Giấy dán tường
Lamp /læmp/ Đèn ngủ
Desk /desk/ Bàn học/ làm việc
Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ Giá sách
Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ Điều hòa
Fan /fæn/ Quạt
Wall fan /wɔːl fæn/ Quạt treo tường
Coat hanger /ˈkəʊt ˌhæŋ.ər/ Móc treo quần áo
Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ Chăn
Wind chimes /ˈwɪnd ˌtʃaɪmz/ Chuông gió
Calendar /ˈkæl.ən.dər/ Lịch
Alarm clock /əˈlɑːm ˌklɒk/ Đồng hồ báo thức
Duvet cover /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/ Vỏ bọc chăn bông
Duvet /ˈduː.veɪ/ Chăn bông nhẹ
Sofa bed /ˈsəʊ.fə ˌbed/ Giường có dáng như sofa
Bunk bed /bʌŋk ˌbed/ Giường tầng
Carpet /ˈkɑː.pɪt/ Thảm
Bedspread /ˈbed .spred/ Khăn trải giường
Jewellery box /ˈdʒuː.əl.ri ˌbɒks/ Hộp chứa đồ trang sức
Hanger /ˈhæŋ.ər/ Móc treo quần áo

1.3. Các từ vựng tiếng anh vật dụng trong nhà phòng ăn

Từ vựng tiếng anh trong phòng ăn 

Không phải gia đình nào cũng có không gian riêng cho phòng ăn, vì vậy mà nhiều người thường nhầm lẫn không gian này với phòng bếp. Phòng ăn được sử dụng cho mục đích ăn uống, thưởng thức đồ ăn sau khi đã nấu nướng xong. Bộ từ vựng tiếng anh về đồ vật phòng ăn bao gồm các từ dưới đây: 

 

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Dining table  /daɪn ˈteɪ.bəl/ Bàn ăn
Dining chair /daɪn tʃeər/  Ghế ăn
Cupboard /ˈkʌb.əd/ Tủ ly, chén
Ceiling light /ˈsiː.lɪŋ laɪt/ Đèn trần
Flower vase /flaʊər vɑːz/ Bình hoa
Tablecloth /ˈteɪ.bəl ˈteɪ.bəl/ Khăn trải bàn
Curtain /ˈkɜː.tən/ Màn che
Wall light /wɔːl laɪt/ Đèn treo tường
Credenza /krɪˈden.zə/ Tủ ly chén (trong phòng ăn)
Teapot /ˈtiː.pɒt/ Ấm trà

 

1.4. Các từ vựng về đồ vật trong nhà tắm

Bộ từ vựng về đồ vật trong nhà tắm

Từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà tắm

Phòng tắm là không gian yêu thích của nhiều người. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng về đồ vật trong nhà tắm cơ bản trong bảng dưới đây: 

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Mirror /ˈmɪr.ər/ Gương
Shower /ʃaʊər/ Vòi hoa sen
Towel rack /ˈtaʊəl ˌræk/ Giá để khăn
Comb /kəʊm/ Lược
Facecloth /ˈfeɪs.klɒθ/ Khăn mặt
Bath towel /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ Khăn tắm
Bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/ Áo choàng tắm
Garbage /ˈɡɑː.bɪdʒ/ Rác
Mop /mɒp/ Chổi lau nhà
Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ Bàn chải đánh răng
Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ Kem đánh răng
Mouthwash /ˈmaʊθ.wɒʃ/ Nước súc miệng
Shampoo /ʃæmˈpuː/ Dầu gội
Conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ər/ Dầu xả
Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ Giấy vệ sinh
Trash bag /ˈtræʃ ˌbæɡ/ Túi rác
Trash can /ˈtræʃ ˌkæn/ Thùng rác
Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt
Razor /ˈreɪ.zər/ Dao cạo râu
Dryer /ˈdraɪ.ər/ Máy sấy
Iron /aɪən/ Bàn là
Hair Dryer /ˈheəˌdraɪ.ər/ Máy sấy tóc
Wastepaper basket /ˈweɪst.peɪ.pə ˌbɑː.skɪt/ Thùng rác
Shower cap /ʃaʊəʳkæp/ Mũ tắm
Bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn tắm

1.5. Từ vựng về đồ vật trong nhà bếp

Bộ từ vựng về đồ vật trong nhà bếp

 

tu-vung-ve-do-vat-trong-nha-bep

Nhà bếp có thể coi là nơi có nhiều đồ vật nhất trong mỗi gia đình. Các từ vựng về đồ vật trong nhà và phiên âm được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây:

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/ Thìa to
Spoon /spuːn/ Thìa
Teaspoon /ˈtiː.spuːn/ Thìa bé
Bowl /bəʊl/ Bát
Chopstick /ˈtʃɒp.stɪk/ Đũa
Plate /pleɪt/ Đĩa
Fork /fɔːk/ Dĩa
Knife /naɪf/ Dao
Tray /treɪ/ Mâm
Broiler /ˈbrɔɪ.lər/ Vỉ nướng thịt
Chopping board /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/ Thớt
Grater /ˈɡreɪ.tər/ Cái nạo
Grill /ɡrɪl/ Vỉ nướng
Colander /ˈkɒl.ən.dər/ Cái rổ
Pan  /pæn/ Cái chảo
Pot /pɒt/ Cái nồi
Scouring pad /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ Miếng rửa bát
Apron /ˈeɪ.prən/ Tạp dề
Washing-up liquid /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ Nước rửa bát
Jar /dʒɑːr/ Lọ thủy tinh
Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Lò vi sóng
Rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ Nồi cơm điện
Toaster /ˈtəʊ.stər/ Máy nướng bánh
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ Tủ lạnh
Gas stove /ɡæs stəʊv/ Bếp ga
Pantry /ˈpæn.tri/ Chạn bát
Corkscrew /ˈkɔːk.skruː/ Cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)
Garlic Press /ˈɡɑːlɪkpres/ Dụng cụ ép tỏi
Grater /ˈɡreɪ.tər/ Cái nạo
Knife Sharpener /naɪfˈʃɑːpnə/ Máy mài dao
Mortar & Pestle /ˈmɔːtərəndˈpesl̩/ Chày và cối

 

2. Mẫu câu giới thiệu nhà cửa bằng tiếng anh thông dụng

Để sử dụng các từ vựng về đồ vật trong nhà một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây:

  • In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …

Ví dụ: In my house, there are three rooms, one living room, two bedrooms, one kitchen and one bathroom. – Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng khách, hai phòng ngủ, một phòng bếp và một phòng tắm.

  • My flat/house is located /in + a place – Nhà/căn hộ của mình ở + tên địa điểm

Ví dụ: My house is located in Ha Noi (Nhà mình ở Hà Nội).

Mẫu câu giới thiệu nhà cửa thông dụng

3. Cụm từ Tiếng Anh chủ đề nhà cửa thông dụng

Khi nhắc tới các hoạt động như trang trí, cải tạo, dọn dẹp nhà cửa, trong tiếng anh lại sử dụng những cụm từ riêng biệt. Bạn có thể tham khảo các cụm từ đã được Edulife tổng hợp dưới đây. 

3.1. Cụm từ tiếng Anh về trang trí nhà cửa

Từ vựng về trang trí nhà cửa trong tiếng anh

Cụm từ Nghĩa
interior decoration Trang trí nội thất
Wall art Tranh trang trí tường
Accent pieces Đồ trang trí nổi bật
Furniture arrangement Bố trí nội thất
Color palette Bảng màu
Home accessories Phụ kiện trang trí nhà cửa
Aesthetic appeal Sức hấp dẫn thẩm mỹ
Decorative pillows Gối trang trí
Artificial plants Cây cảnh nhân tạo
Statement piece Món đồ tạo điểm nhấn
Curtain and drapery Rèm cửa và màn
Throw blankets Chăn ném trang trí
Eclectic style Phong cách hỗn hợp
Light fixtures Đèn trang trí
Vintage furnishings Đồ nội thất cổ điển
Home accents Phần thêm vào trong nhà
Minimalist design Thiết kế tối giản
Modern decor Trang trí hiện đại
Wallpaper patterns Mẫu giấy dán tường
Rustic decor Phong cách trang trí đồng quê

 

3.2. Cụm từ tiếng Anh khi muốn sửa sang nhà cửa

Từ vựng về cải tạo nhà cửa

Không gian, nhà cửa đến một thời điểm sẽ cần sửa sang, cải tạo. Bộ từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn có thể diễn tả các ý kiến của mình với thợ một cách mạch lạc và rõ ràng hơn. Cùng tham khảo ngay nhé. 

Cụm từ Nghĩa
Renovate a space Cải tạo không gian
Overhaul the kitchen Đổi mới nhà bếp
Revitalize the decor Làm sống lại trang trí
Upgrade the appliances Nâng cấp các thiết bị
Renovate with a fresh look Cải tạo với góc nhìn mới
Renew the exterior Làm mới phần ngoại thất
Transform the room Biến đổi phòng
Refinish the surfaces Làm mới các bề mặt
Rejuvenate the space Làm trẻ lại không gian
Restore the original features Phục hồi các đặc điểm gốc
Modernize the design Hiện đại hóa thiết kế
Improve the layout Cải thiện bố trí
Update the fixtures Cập nhật đồ trang trí
Enhance the ambiance Tăng cường không gian
Renew the appearance Làm mới diện mạo
Redecorate the house Trang trí lại ngôi nhà
Refurbish the furnishings Tân trang đồ nội thất
Revamp the decor Tái tạo trang trí
Upgrade the interior Nâng cấp nội thất
Remodel a room Cải tiến một phòng

 

3.3. Cụm từ tiếng Anh về việc dọn dẹp nhà cửa

Các cụm từ miêu tả hoạt động dọn dẹp nhà cửa

Cụm từ Nghĩa
Sweep the porch Quét sân
Empty the trash Đổ rác
Wipe down countertops Lau sạch mặt bàn
Vacuum the carpets:  Hút bụi thảm
Organize the closet Sắp xếp tủ đồ
Scrub the bathroom Chà rửa phòng tắm
Organize the clutter Sắp xếp đồ đạc lộn xộn
Clean and tidy Sạch sẽ và ngăn nắp
Declutter the space Làm sạch không gian
Sweep and mop Quét và lau sàn
Polish the furniture Đánh bóng đồ nội thất
Tidy up the living room Dọn dẹp phòng khách
Sort through belongings Sắp xếp đồ dùng
Wash the windows Rửa cửa sổ
Dust the surfaces Lau bụi các bề mặt
Dispose of unwanted items Vứt bỏ đồ không cần thiết
Mop the kitchen floor Lau sàn nhà bếp
Dust off decorations Lau bụi đồ trang trí
Neaten up the bedroom Dọn dẹp phòng ngủ
Straighten up the entryway Dọn dẹp lối vào

 

4. Một số đoạn văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Việc sử dụng các từ vựng về đồ vật trong nhà tiếng anh để viết các bài văn miêu tả sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Vậy làm thế nào để có một bài văn hay, hãy cùng tham khảo mẫu do Edulife tổng hợp dưới đây nhé: 

Bài số 1:

The greatest place on earth is home. This is the place of our birth, upbringing, and formation of numerous memories. I live in a small rural town. It’s large enough for family members to live together without being overly large. My father designed and constructed the home. The two-story green house has two stories. The living room and dining room are on the first floor.

My dad put essentials like a TV, shelves, cabinets, and furniture on display in the living room. My mother used to decorate the room with different types of coughs every day. My parents’ room and mine are located on the second floor of the house.

Every day, the kids played in the sizable courtyard in front of the house. An aquarium and a cool green vegetable garden are also present. There is a huge jackfruit tree in front of my house. More than ten years ago, my father planted this tree. It is loaded with fruit. My home is straightforward and serene, as you can see, isn’t that right? I’m very fond of my home!

Dịch

Nơi tuyệt vời nhất trên trái đất là nhà. Đây là nơi chúng ta sinh ra, lớn lên và hình thành biết bao kỉ niệm. Tôi sống ở một thị trấn nông thôn nhỏ. Nó đủ rộng để các thành viên trong gia đình có thể sống cùng nhau mà không quá rộng. Bố tôi đã thiết kế và xây dựng ngôi nhà. Ngôi nhà xanh hai tầng có hai tầng. Phòng khách và phòng ăn nằm ở tầng một.

Bố tôi trưng bày những thứ cần thiết như TV, kệ, tủ và đồ nội thất trong phòng khách. Mẹ tôi ngày nào cũng trang trí căn phòng bằng nhiều kiểu khác nhau. Phòng của bố mẹ tôi và của tôi nằm trên tầng hai của ngôi nhà. 

Hàng ngày, bọn trẻ chơi đùa ở khoảng sân rộng trước nhà. Ngoài ra còn có hồ cá và vườn rau xanh mát. Trước nhà tôi có một cây mít rất lớn. Cách đây hơn mười năm, bố tôi đã trồng cây này. Nó chứa đầy trái cây. Nhà tôi đơn giản và thanh bình, như bạn thấy đấy, phải không? Tôi rất yêu quý ngôi nhà của mình!

Các đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng về đồ vật trong nhà

Bài số 2:

My residence is a cottage close to the ocean. There are three rooms on the first floor. My living room is the first space, furnished with a coffee table, a beige armchair, and a blue sofa. A window overlooking the garden exists. My home has a fully functional kitchen with a refrigerator and a door leading to the backyard. A bathroom featuring a shower and a toilet is present.

In addition, I have a study space with my computer and a desk. There is a balcony with a sea view right next to the study area. There are many fruit-bearing trees in the garden. My house has white walls, which I adore. My home is quite lovely.

Dịch

Nơi ở của tôi là một ngôi nhà gần biển. Có ba phòng ở tầng một. Phòng khách của tôi là không gian đầu tiên, được trang bị bàn cà phê, ghế bành màu be và ghế sofa màu xanh. Có cửa sổ nhìn ra vườn. Nhà tôi có một căn bếp đầy đủ công năng với tủ lạnh và cửa dẫn ra sân sau. Phòng tắm có vòi sen và nhà vệ sinh.

Ngoài ra, tôi còn có không gian học tập với máy tính và bàn làm việc. Có ban công nhìn ra biển ngay cạnh khu vực học tập. Trong vườn có rất nhiều cây ăn quả. Nhà tôi có những bức tường trắng. Nhà tôi khá đáng yêu.

Từ vựng về đồ vật trong nhà là một trong những bộ từ vựng dễ học nhất bởi chúng xuất hiện hàng ngày trong cuộc sống của bạn. Bạn có thể dùng các tờ giấy ghi chú để lưu lại những từ vựng tiếng anh đồ dùng trong nhà do Edulife tổng hợp phía trên, rồi dán chúng lên những đồ dùng trong nhà, chắc chắn rằng bạn sẽ ghi nhớ chúng rất lâu đó. Nếu còn từ vựng nào hay ho muốn chia sẻ hay hay có câu hỏi thắc mắc, hãy để lại bình luận ở phía bên dưới nha.

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Bí quyết để đạt điểm cao bài thi Aptis Practice Test Writing
  • Aptis Practice Test Listening: Bỏ túi mẹo học hiệu quả
  • Aptis Practice Test Reading: Mẹo luyện thi hiệu quả
  • Aptis Practice Test 3: Những thông tin hữu ích cho kỳ thi
  • Aptis Practice Test Speaking: Bí quyết đạt điểm tối đa
  • Aptis for Teens: Bài thi tiếng Anh hiệu quả cho học sinh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn