Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn bao gồm những từ thường gặp khi bạn là du khách và sử dụng dịch vụ tại khách sạn. Những từ vựng dưới đây được Edulife tổng hợp và biên soạn giúp bạn có một cẩm nang đơn giản để biết cách giao tiếp thuận lợi, dễ dàng hơn trong chuyến đi của mình.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn: Các loại giường trong khách sạn
- Single bed – giường đơn: loại giường nhỏ nhất (khoảng 39 x 74 inch), nơi một người có thể ngủ.
- Full-size bed (Double bed): Ngày nay, một chiếc giường cỡ lớn hoặc giường đôi thường dành cho một người, nhưng hai người có thể ngủ trên đó
- Queen-size bed: Giường cỡ Queen lớn hơn giường full-size (khoảng 60 x 80 inch) và thường được hai người lớn dùng chung
- King-size bed: Giường cỡ King là kích thước lớn nhất của giường tiêu chuẩn và có thể ngủ thoải mái cho hai người.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn: Các loại phòng trong khách sạn
- Single room: Phòng đơn – Phòng đơn dành cho một người và thường có một giường cỡ lớn.
- Double room: Phòng đôi – Phòng đôi thường có không gian cho hai khách, với giường cỡ lớn hoặc cỡ Queen
- Twin room: Phòng đôi – Phòng đôi – Phòng đôi thường có không gian cho hai khách nhưng có hai giường riêng biệt (2 giường đôi/ 2 giường đơn).
- Triple room: Phòng 3 người có thể chứa 3 khách, trên 1 giường đôi và 1 giường đơn hoặc 3 giường đơn.
- Suite: Phòng suite lớn hơn phòng khách sạn bình thường của bạn. Ở những khách sạn sang trọng, dãy phòng thậm chí có thể có nhiều phòng. Bạn cũng có thể thấy phòng Executive Suite hoặc phòng gia đình
- Connecting rooms: Phòng kết nối: Điều này có nghĩa là hai phòng được nối với nhau bằng một cánh cửa đi thẳng từ phòng này sang phòng kia. Những nhóm đông người hoặc gia đình có thể yêu cầu được xếp vào các phòng thông nhau.
- Adjoining rooms: Phòng liền kề — Các phòng nằm cạnh nhau nhưng không được nối với nhau bằng cửa.
Những đồ dùng, vật dụng trong phòng khách sạn
- Bathroom: phòng tắm
- Bathtub: bồn tắm
- Shower: vòi sen
- Towel: khăn giấy
- Robes/ Bathrobes: áo choàng tắm
- Toiletries: đồ vệ sinh cá nhân (Là những vật dụng cá nhân nhỏ mà bạn có thể sử dụng trong phòng tắm, chẳng hạn như dầu gội/dầu xả (để gội đầu), xà phòng, bàn chải đánh răng và kem đánh răng. Nhiều khách sạn cung cấp đồ vệ sinh cá nhân miễn phí với kích cỡ du lịch nhỏ)
- Hair dryer: máy sấy
- Sink: bồn rửa tay
- Soap: xà phòng
- Lamp: đèn
- Coffee machine: máy pha cafe
- Curtains: rèm
- Private jacuzzi: bồn tắm nước nóng riêng, bể sục nước nóng riêng trong phòng.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn: Những tiện ích, tiện nghi đi kèm
- Amenities: tiện nghi
- Air Conditioning (AC): máy điều hòa
- Heating: máy sưởi
- Internet access: truy cập internet
- Balcony: ban công
- Patio: sân hiên
- Smoke-free: được hút thuốc lá (trong phòng)
- Complimentary: Những dịch vụ đi kèm (miễn phí). Thông thường các khách sạn sẽ phục vụ bữa sáng miễn phí (đã bao gồm trong giá phòng của bạn) hoặc có dầu gội và xà phòng miễn phí trong phòng tắm
- Morning call / wake-up call: Cuộc gọi buổi sáng / cuộc gọi đánh thức: Tại nhiều khách sạn, khách có thể yêu cầu nhân viên khách sạn gọi cho họ vào một thời điểm nhất định để đánh thức họ thay vì dựa vào đồng hồ báo thức.
- Noise complaint: Khiếu nại về tiếng ồn – Khiếu nại về tiếng ồn là khi khách nói với lễ tân khách sạn rằng khách ở phòng gần họ quá ồn ào hoặc quá ồn ào. Bạn có thể phải giải quyết vấn đề này và yêu cầu những vị khách ồn ào hãy im lặng hơn.
- Turndown service: Dịch vụ chỉnh trang giường buổi tối — Đây là dịch vụ yêu cầu người quản gia vào phòng và sửa lại giường
- Bar: quầy bar
- Brochures: Tài liệu quảng cáo – Đây là những mảnh giấy nhỏ quảng cáo các điểm tham quan địa phương như công viên nước và bảo tàng.
- Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay – Một số khách sạn có xe đưa đón hoặc xe tải lớn cung cấp cho khách các chuyến đi miễn phí đến và đi từ sân bay gần nhất.
- Parking: chỗ đỗ xe
- Continental breakfast: Bữa sáng kiểu lục địa – Đây là bữa sáng nhẹ, thường được bao gồm trong giá phòng và được phục vụ trong khu vực chung như phòng ăn.
- Room service: Dịch vụ phòng – Đây là dịch vụ cho phép khách đặt đồ ăn hoặc đồ uống và giao đến tận phòng khách sạn của họ.
- Catering: Dịch vụ ăn uống – Một số khách sạn cung cấp dịch vụ ăn uống, nghĩa là họ có thể được thuê để nấu ăn và phục vụ đồ ăn cho các sự kiện
- Buffet: ăn búp-phê, ăn thoải mái không giới hạn số lượng món ăn và đồ ăn
- Wheelchair accessible: Có lối đi dành cho xe lăn
- Fitness/workout room: phòng tập gym
- Swimming pool: bể bơi
- Jacuzzi / whirlpool / hot tub: bể tắm nóng, tắm sục
- Spa: chăm sóc sắc đẹp, dưỡng da, mát xa thư giãn,…
- Laundry: giặt là (có phí hoặc miễn phí)
- Dry cleaning: giặt khô
- Pets allowed/pet-friendly: được phép/thân thiện với vật nuôi – Điều này có nghĩa là vật nuôi được phép vào khách sạn. Nếu không được phép mang theo vật nuôi, hầu hết các khách sạn vẫn cho phép sử dụng động vật phục vụ (dùng để giúp đỡ người khuyết tật).
- Ski storage: Nơi giữ đồ trượt tuyết — Các khách sạn gần khu nghỉ dưỡng trượt tuyết có thể cung cấp phòng hoặc nơi để khách cất giữ thiết bị trượt tuyết của họ một cách an toàn.
>>> Tham khảo: Bộ 100+ từ vựng tiếng Anh du lịch kèm video giải thích chi tiết
Các khu vực xung quanh khách sạn
- Main entrance: Lối vào chính
- Reception: Lễ tân
- Lobby: sảnh
- Banquet / meeting room: Phòng tiệc / phòng họp — Đây là một căn phòng lớn được sử dụng cho các sự kiện lớn, chẳng hạn như hội nghị hoặc đám cưới.
- Elevator: Thang máy
- Stairs / stairway: Thang bộ
- Hall (way): Hành lang
- Emergency exit: Lối thoát hiểm
Các vị trí nhân viên trong khách sạn bằng tiếng Anh
- Manager: quản lý
- Receptionist: lễ tân
- Concierge: Nhân viên hướng dẫn khách – Nhân viên hướng dẫn khách sẽ giúp đỡ những khách có nhu cầu như sắp xếp việc đi lại, đặt các chuyến tham quan địa phương, gọi taxi, v.v.
- Bellboy / bellhop / porter: Đây đều là những cái tên dành cho người giúp khách xách vali/hành lý lên phòng.
- Housekeeping / housekeeper: người dọn dẹp vệ sinh
- Tip: tiền típ là một số tiền nhỏ (bằng tiền mặt) được trao cho nhân viên phục vụ hoặc để lại trong phòng cho người giúp việc khi kết thúc thời gian lưu trú để cảm ơn sự phục vụ của họ.
Taking Reservations: Các động từ liên quan đến đặt phòng khách sạn
- Booking a room: Đặt phòng.
- Vacancy: Chỗ trống, (còn phòng) trống
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Conference / convention: Hội nghị
- Wedding party: Tiệc cưới
>>> 100+từ vựng về biển, idioms về biển theo chủ đề hay gặp nhất
Arrival/Check-in và Check-out: Động từ khi đến và rời khỏi khách sạn bằng tiếng Anh
- Check-in / check-out: Nhận phòng / trả phòng
- Key card: Chìa khóa bằng thẻ. Hầu hết các khách sạn đều sử dụng thẻ chìa khóa (trông giống như thẻ tín dụng) thay vì chìa khóa thực tế để vào phòng. Thẻ này có dải từ để nhận diện cửa và hệ thống điện trong phòng
- Deposit: Đặt cọc – Đây là số tiền được thanh toán trước khi khách thực sự lưu trú tại khách sạn. Nó thường được sử dụng để đặt trước (giữ/lưu) vị trí của họ và có các chính sách (quy tắc) về điều gì sẽ xảy ra với số tiền nếu họ hủy đặt chỗ.
- Room number: Số phòng
- Invoice: hóa đơn
- Tax: Thuế
- Damage charge: Phí hư hỏng – Nếu khách làm vỡ hoặc làm hỏng thứ gì đó trong phòng, họ có thể phải trả phí hư hỏng. Nếu đặt cọc, loại chi phí này có thể được thanh toán từ khoản đặt cọc.
- Late charge: Phí trễ – Nếu khách trả phòng muộn hơn giờ trả phòng, họ có thể phải trả phí trễ.
- Signature: Chữ kí
- Customer satisfaction: Mức độ hài lòng của khách hàng (về dịch vụ nghỉ dưỡng)
Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife
- Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
- Hotline: 18006581 – 18006581
- Website: Edulife.com.vn