EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn theo chủ đề

vstep-bn

150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn theo chủ đề

Hà Trần by Hà Trần
30/07/2025
in Từ vựng
Nội dung bài viết
  1. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng và giường trong khách sạn
    1. 1. Các loại giường phổ biến (Types of Bed)
    2. 2. Các loại phòng trong khách sạn (Types of Room)
  2. Từ vựng tiếng Anh bộ phận buồng phòng (Housekeeping)
  3. Thuật ngữ về tiện nghi và dịch vụ khách sạn (Amenities & Services)
  4. Từ vựng về các khu vực và vị trí nhân viên
    1. 1. Các khu vực chung (Public Areas)
    2. 2. Thuật ngữ tiếng Anh cho nhân viên lễ tân và các vị trí khác
  5. Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
    1. 1. Nghiệp vụ đặt phòng (Taking Reservations)
    2. 2. Quy trình nhận và trả phòng (Check-in & Check-out)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn: Cẩm nang toàn diện 2024

Để giao tiếp hiệu quả và mang lại trải nghiệm khách hàng xuất sắc, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là yêu cầu bắt buộc đối với mọi nhân viên trong ngành dịch vụ lưu trú. Thay vì chỉ là những từ đơn lẻ, các thuật ngữ này gắn liền với quy trình vận hành và chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp. Cẩm nang dưới đây được biên soạn như một tài liệu học tập đầy đủ, giúp bạn tự tin trong mọi tình huống giao tiếp, từ bộ phận lễ tân, buồng phòng đến ẩm thực.

Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng và giường trong khách sạn

Hiểu rõ thuật ngữ về các loại phòng và giường là kiến thức nền tảng giúp nhân viên tư vấn chính xác cho khách hàng và hỗ trợ bộ phận đặt phòng (Reservation) hiệu quả hơn.

1. Các loại giường phổ biến (Types of Bed)

  • Single bed – giường đơn: Loại giường tiêu chuẩn (khoảng 99 x 190 cm), phù hợp cho một người lớn.
  • Full-size bed (Double bed): Giường đôi, lớn hơn giường đơn một chút, có thể đủ cho hai người nhưng sẽ thoải mái hơn cho một người.
  • Queen-size bed: Giường cỡ Queen (khoảng 152 x 203 cm), là lựa chọn phổ biến cho các cặp đôi, mang lại không gian thoải mái cho hai người lớn.
  • King-size bed: Giường cỡ King là kích thước lớn nhất (khoảng 193 x 203 cm), đảm bảo không gian rộng rãi và sang trọng nhất cho hai người.
từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn dành cho nhân viên

2. Các loại phòng trong khách sạn (Types of Room)

  • Single room: Phòng đơn – Một phòng được thiết kế cho một khách, thường có một giường đơn (single bed).
  • Double room: Phòng đôi – Phòng dành cho hai khách, thường có một giường đôi (double bed hoặc queen-size bed).
  • Twin room: Phòng hai giường đơn – Cũng là phòng dành cho hai khách nhưng được trang bị hai giường đơn riêng biệt.
  • Triple room: Phòng ba người – Phòng có sức chứa ba khách, thường bao gồm một giường đôi và một giường đơn, hoặc ba giường đơn.
  • Suite: Phòng suite là loại phòng cao cấp, rộng hơn phòng tiêu chuẩn, thường bao gồm một phòng khách và phòng ngủ riêng biệt. Các biến thể khác có thể là Executive Suite hoặc Family Suite.
  • Connecting rooms: Phòng thông nhau – Hai phòng riêng biệt có một cánh cửa chung ở giữa, rất phù hợp cho gia đình hoặc nhóm bạn lớn đi cùng nhau.
  • Adjoining rooms: Phòng liền kề — Hai phòng nằm cạnh nhau trên cùng một hành lang nhưng không có cửa thông nhau.

Để hình dung rõ hơn về cách bố trí và các loại phòng, bạn có thể tham khảo video giới thiệu sau:

Từ vựng tiếng Anh bộ phận buồng phòng (Housekeeping)

Nắm vững từ vựng về các đồ dùng trong phòng là kỹ năng cơ bản để nhân viên bộ phận buồng phòng thực hiện công việc chính xác và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu từ khách.

  • Bathroom: phòng tắm
  • Bathtub: bồn tắm nằm
  • Shower: vòi hoa sen
  • Towel: khăn tắm
  • Robes/ Bathrobes: áo choàng tắm
  • Toiletries: đồ dùng vệ sinh cá nhân (bao gồm các vật dụng nhỏ như dầu gội – shampoo, dầu xả – conditioner, xà phòng – soap, bàn chải – toothbrush và kem đánh răng – toothpaste).
  • Hair dryer: máy sấy tóc
  • Sink: bồn rửa mặt
  • Lamp: đèn ngủ
  • Coffee machine: máy pha cà phê
  • Minibar: tủ lạnh nhỏ chứa đồ uống và đồ ăn nhẹ (thường có tính phí).
  • Curtains: rèm cửa
  • Private jacuzzi: bồn sục jacuzzi riêng trong phòng.

Các mẫu câu giao tiếp liên quan đến vật dụng trong phòng thường được sử dụng trong video hướng dẫn nghiệp vụ sau:

Thuật ngữ về tiện nghi và dịch vụ khách sạn (Amenities & Services)

Đây là những thuật ngữ quan trọng giúp nâng cao dịch vụ khách hàng và quảng bá các tiện ích nổi bật của khách sạn.

  • Amenities: Các tiện nghi chung của khách sạn.
  • Air Conditioning (AC): hệ thống điều hòa không khí
  • Heating: hệ thống sưởi
  • Internet access / Wi-Fi: truy cập Internet / Wi-Fi
  • Balcony: ban công
  • Patio: hiên nhà, khoảng sân riêng trước phòng
  • Smoke-free: phòng không hút thuốc (khu vực cấm hút thuốc lá).
  • Complimentary: Dịch vụ miễn phí đi kèm, ví dụ như bữa sáng miễn phí (complimentary breakfast) hoặc nước suối trong phòng.
  • Morning call / Wake-up call: Dịch vụ báo thức qua điện thoại theo yêu cầu của khách.
  • Noise complaint: Phàn nàn về tiếng ồn từ các phòng khác.
  • Turndown service: Dịch vụ dọn phòng buổi tối, chuẩn bị giường cho khách ngủ.
  • Bar: quầy bar phục vụ đồ uống
  • Brochures: Tờ rơi, tài liệu quảng cáo về các dịch vụ, tour du lịch tại địa phương.
  • Airport shuttle: Dịch vụ xe đưa đón sân bay.
  • Parking: khu vực đậu xe
  • Continental breakfast: Bữa sáng kiểu lục địa, thường gồm bánh mì, mứt, bơ, cà phê, trà.
  • Room service: Dịch vụ phục vụ đồ ăn, thức uống tại phòng.
  • Catering: Dịch vụ cung cấp tiệc cho các sự kiện.
  • Buffet: Tiệc tự chọn, khách tự lấy đồ ăn không giới hạn.
  • Wheelchair accessible: Có lối đi và thiết kế phù hợp cho người dùng xe lăn.
  • Fitness center / Gym: phòng tập thể hình
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Jacuzzi / Whirlpool / Hot tub: bể sục nước nóng chung
  • Spa: khu dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.
  • Laundry service: dịch vụ giặt ủi
  • Dry cleaning: dịch vụ giặt khô
  • Pets allowed / Pet-friendly: cho phép mang theo vật nuôi.
  • Ski storage: khu vực cất giữ dụng cụ trượt tuyết (thường có ở các khách sạn gần khu trượt tuyết).

>>> Tham khảo: Bộ 100+ từ vựng tiếng Anh du lịch kèm video giải thích chi tiết

Từ vựng về các khu vực và vị trí nhân viên

Hiểu rõ tên gọi các khu vực và chức danh là yếu tố cơ bản để phối hợp công việc trôi chảy trong môi trường khách sạn.

1. Các khu vực chung (Public Areas)

  • Main entrance: Lối vào chính
  • Reception / Front desk: Quầy lễ tân
  • Lobby: sảnh chờ
  • Banquet / Meeting room: Phòng tiệc / phòng họp
  • Elevator / Lift: Thang máy
  • Stairs / Stairway: Cầu thang bộ
  • Hall / Hallway: Hành lang
  • Emergency exit: Lối thoát hiểm

2. Thuật ngữ tiếng Anh cho nhân viên lễ tân và các vị trí khác

  • Manager: quản lý
  • Receptionist / Front desk agent: nhân viên lễ tân
  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng, chuyên giúp khách đặt tour, gọi xe, cung cấp thông tin…
  • Bellboy / Bellhop / Porter: Nhân viên hành lý
  • Housekeeping / Housekeeper: nhân viên buồng phòng
  • Tip: tiền boa, một khoản tiền nhỏ khách hàng tặng cho nhân viên để cảm ơn vì dịch vụ tốt.
từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các vị trí nhân viên trong khách sạn

Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn

Đây là những thuật ngữ và động từ cốt lõi trong các nghiệp vụ hàng ngày, từ đặt phòng đến khi khách trả phòng, quyết định trực tiếp đến sự hài lòng của khách.

1. Nghiệp vụ đặt phòng (Taking Reservations)

Các thuật ngữ khi đặt phòng thường được quản lý trên hệ thống PMS (Property Management System) của khách sạn.

  • To book a room: Đặt phòng.
  • Vacancy: Tình trạng còn phòng trống. (Trái nghĩa: No vacancy).
  • Credit card: Thẻ tín dụng, thường dùng để đảm bảo cho một đặt phòng.
  • Conference / Convention: Hội nghị, thường có lượng đặt phòng lớn.
  • Wedding party: Tiệc cưới, cũng là một nguồn khách đoàn quan trọng.

>>> 100+từ vựng về biển, idioms về biển theo chủ đề hay gặp nhất

2. Quy trình nhận và trả phòng (Check-in & Check-out)

Quy trình check-in và check-out là điểm chạm quan trọng, đòi hỏi nhân viên phải sử dụng mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong khách sạn một cách chuẩn xác và lịch sự.

  • Check-in / Check-out: Làm thủ tục nhận phòng / trả phòng.
  • Key card: Thẻ từ để mở cửa phòng.
  • Deposit: Khoản tiền đặt cọc, thường được thanh toán trước để giữ phòng hoặc đảm bảo cho các chi phí phát sinh.
  • Room number: Số phòng của khách.
  • Invoice: Hóa đơn chi tiết các chi phí.
  • Tax: Thuế (ví dụ: VAT).
  • Damage charge: Phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng tài sản trong phòng.
  • Late charge: Phí trả phòng muộn.
  • Signature: Chữ ký của khách hàng trên hóa đơn hoặc phiếu đăng ký.
  • Customer satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng, mục tiêu cuối cùng của mọi dịch vụ.

Việc trang bị đầy đủ vốn từ vựng trên không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt công việc mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp trong ngành khách sạn đầy tiềm năng. Chúc bạn thành công!

Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife

  • Hotline: 18006581 – 18006581
5/5 - (3 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Tham khảo đáp án bài tiếng Anh 11 Unit 3 Communication And Culture
  • Đáp án bài tập tiếng Anh 11 Unit 3 Writing và mẹo ôn tập tốt
  • Tham khảo cách làm bài tập tiếng Anh 11 Unit 3 Listening
  • Nội dung và đáp án bài tập tiếng Anh 11 Unit 3 Speaking
  • Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 3 Reading
  • Nội dung & đáp án bài tập tiếng Anh 11 Unit 3 Language
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn