Những từ vựng tiếng anh cao cấp dưới đây sẽ giúp các bạn nâng cấp bài viết và bài nói của mình, diễn đạt tốt hơn và từ đó đạt band điểm cao hơn khi thi IELTS, Vstep hay Aptis. Cùng theo dõi trong bài viết dưới đây!
Từ vựng tiếng Anh cao cấp: 30+ tính từ cấp độ C1-C2
- Meticulous – [mɪˈtɪkjʊləs] – Tỉ mỉ, cẩn thận
- Exemplary – [ɪɡˈzɛmpləri] – Gương mẫu, xuất sắc
- Ubiquitous – [juˈbɪkwɪtəs] – Phổ biến, có mặt khắp nơi
- Exquisite – [ɪkˈskwɪzɪt] – Tinh xảo, tuyệt vời
- Ineffable – [ɪnˈɛfəbəl] – Không thể diễn đạt bằng lời
- Surreptitious – [ˌsɜːrəpˈtɪʃəs] – Lén lút, âm thầm
- Ephemeral – [ɪˈfɛmərəl] – Ngắn ngủi, thoáng qua
- Resilient – [rɪˈzɪliənt] – Đàn hồi, kiên cường
- Eloquent – [ˈɛləkwənt] – Lưu loát, hùng biện
- Pernicious – [pəˈnɪʃəs] – Độc hại, gây hại
- Capacious – [kəˈpeɪʃəs] – Rộng lớn, có sức chứa lớn
- Voracious – [vəˈreɪʃəs] – Thèm khát, ham muốn lớn
- Cacophonic – [kəˈkɒfənɪk] – Ồn ào, phi âm
- Exorbitant – [ɪɡˈzɔrbɪtənt] – Quá mức, phung phí
- Immutable – [ɪˈmjuːtəbl] – Bất biến, không thay đổi
- Nefarious – [nɪˈfɛəriəs] – Ác độc, đen tối
- Ubiquitous – [juːˈbɪkwɪtəs] – Phổ biến, có mặt khắp nơi
- Esoteric – [ˌɛsəˈtɛrɪk] – Huyền bí, khó hiểu
- Ineffable – [ɪnˈɛfəbəl] – Không thể diễn đạt bằng lời
- Ubiquitous – [juˈbɪkwɪtəs] – Phổ biến, có mặt khắp nơi
- Capricious – [kəˈprɪʃəs] – Thất thường, ngẫu nhiên
- Unassailable – [ˌʌnəˈseɪləbl] – Không thể tấn công, vững vàng
- Ineffable – [ɪnˈɛfəbəl] – Không thể diễn đạt bằng lời
- Precarious – [prɪˈkɛəriəs] – Nguy hiểm, không chắc chắn
- Ephemeral – [ɪˈfɛmərəl] – Ngắn ngủi, thoáng qua
- Munificent – [mjuˈnɪfɪsənt] – Hào phóng, quảng đại
- Sycophantic – [ˌsɪkəˈfæntɪk] – Nịnh bợ, bợ đít
- Voracious – [vəˈreɪʃəs] – Thèm khát, ham muốn lớn
- Unprecedented – [ʌnˈprɛsɪˌdɛntɪd] – Chưa từng có, chưa từng thấy
- Sycophantic – [ˌsɪkəˈfæntɪk] – Nịnh bợ, bợ đít
Từ vựng tiếng Anh cao cấp: 30+ cấu trúc cấp độ C1-C2
Từ vựng tiếng Anh cao cấp chủ đề Tài chính – Đầu tư
- Amortization – [əˌmɔːrtəˈzeɪʃən] – Trả nợ dần
- Bull market – [bʊl ˈmɑːrkɪt] – Thị trường tăng giá
- Collateral – [kəˈlætərəl] – Tài sản đảm bảo
- Diversification – [daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃən] – Đa dạng hóa
- Equity – [ˈɛkwəti] – Vốn chủ sở hữu
- Fiscal policy – [ˈfɪskəl ˈpɒləsi] – Chính sách tài khóa
- GDP (Gross Domestic Product) – [dʒiː diː ˈpiː] – Sản phẩm quốc nội
- Hedge fund – [hɛdʒ fʌnd] – Quỹ đầu tư đa dạng
- Insolvency – [ɪnˈsɒlvənsi] – Không khả năng thanh toán
- Joint venture – [dʒɔɪnt ˈvɛntʃə] – Liên doanh
- Liquidity – [lɪˈkwɪdəti] – Tính thanh khoản
- Maturity date – [məˈtʊərəti deɪt] – Ngày đáo hạn
- Net income – [nɛt ˈɪnkʌm] – Thu nhập ròng
- Outstanding – [aʊtˈstændɪŋ] – Nợ chưa trả
- Portfolio – [pɔːtˈfəʊlioʊ] – Danh mục đầu tư
- Quantitative easing – [ˈkwɒntɪteɪtɪv ˈiːzɪŋ] – Nới lỏng tiền tệ
- Rate of return – [reɪt əv rɪˈtɜːrn] – Tỉ suất sinh lời
- Stock option – [stɒk ˈɒpʃən] – Quyền chọn mua cổ phiếu
- Underwriting – [ˌʌndəˈraɪtɪŋ] – Bảo hiểm, bảo lãnh
- Venture capital – [ˈvɛntʃə ˈkæpɪtl] – Vốn đầu tư dự án
- Yield curve – [jiːld kɜːv] – Đường cong lợi suất
- Asset allocation – [ˈæsɛt ˌæləˈkeɪʃən] – Phân bổ tài sản
- Bear market – [bɛər ˈmɑːrkɪt] – Thị trường giảm giá
- Coupon rate – [ˈkuːpɒn reɪt] – Tỉ suất cổ tức
- Debenture – [dɪˈbɛntjər] – Trái phiếu không tài sản đảm bảo
- Exchange rate – [ɪksˈʧeɪndʒ reɪt] – Tỉ giá hối đoái
- Fixed income – [fɪkst ˈɪnkəm] – Thu nhập cố định
- Gearing ratio – [ˈɡɪərɪŋ ˈreɪʃioʊ] – Tỉ lệ đòn bẩy tài chính
- Inflation rate – [ɪnˈfleɪʃən reɪt] – Tỉ suất lạm phát
>>> Tham khảo: EBOOK 200+ từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng tiếng Anh
>>> Các từ vựng tiếng Anh nâng cao, 300+ từ vựng IELTS band 8.0
Từ vựng tiếng Anh cao cấp chủ đề Trị liệu
- Psychotherapy – [ˌsaɪkəʊˈθɛrəpi] – Tâm lý trị liệu
- Counselor – [ˈkaʊnsələr] – Người tư vấn, người hỗ trợ tâm lý
- Healing process – [ˈhilɪŋ ˈprɑsɛs] – Quá trình chữa trị
- Therapeutic relationship – [ˌθɛrəˈpjutɪk rɪˈleɪʃənʃɪp] – Mối quan hệ trị liệu
- Holistic therapy – [hoʊˈlɪstɪk ˈθɛrəpi] – Trị liệu toàn diện
- Mindfulness-based therapy – [ˈmaɪndfəlnɪs-beɪst ˈθɛrəpi] – Trị liệu dựa trên sự chú ý
- Expressive therapy – [ɪkˈsprɛsɪv ˈθɛrəpi] – Trị liệu sáng tạo
- Behavioral therapy – [bɪˈheɪvjərəl ˈθɛrəpi] – Trị liệu hành vi
- Group therapy – [ɡruːp ˈθɛrəpi] – Trị liệu nhóm
- Psychoanalysis – [ˌsaɪkoʊəˈnæləsɪs] – Phân tâm phân tích
- Rehabilitation therapy – [ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈθɛrəpi] – Trị liệu phục hồi
- Art therapy – [ɑːrt ˈθɛrəpi] – Trị liệu nghệ thuật
- Occupational therapy – [ˌɑːkjəˈpeɪʃənl ˈθɛrəpi] – Trị liệu nghề nghiệp
- Alternative therapy – [ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈθɛrəpi] – Trị liệu thay thế
- Physical therapy – [ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi] – Trị liệu vật lý
- Cognitive therapy – [ˈkɒɡnɪtɪv ˈθɛrəpi] – Trị liệu nhận thức
- Hypnotherapy – [ˌhɪpnoʊˈθɛrəpi] – Trị liệu gây mê
- Narrative therapy – [ˈnærətɪv ˈθɛrəpi] – Trị liệu kể chuyện
- Dialectical behavior therapy (DBT) – [ˌdaɪəˈlɛktɪkəl bɪˈheɪvjər ˈθɛrəpi] – Trị liệu hành vi thấu hiểu
- Emotion-focused therapy (EFT) – [ɪˈmoʊʃən ˈfoʊkəst ˈθɛrəpi] – Trị liệu tập trung vào cảm xúc
- Client-centered therapy – [ˈklaɪənt ˈsɛntrɪd ˈθɛrəpi] – Trị liệu tâm trạng người hỗ trợ
- Transpersonal therapy – [trænzˈpɜːrsənl ˈθɛrəpi] – Trị liệu vượt trên cá nhân
- Gestalt therapy – [ɡəˈʃtɑːlt ˈθɛrəpi] – Trị liệu Gestalt
- Positive psychology – [ˈpɑːzətɪv saɪˈkɑːlədʒi] – Tâm lý học tích cực
- Solution-focused therapy – [səˈluːʃən ˈfoʊkəst ˈθɛrəpi] – Trị liệu tập trung vào giải pháp
- Existential therapy – [ˌɛɡzɪˈstɛnʃəl ˈθɛrəpi] – Trị liệu tồn tại
- Remote therapy – [rɪˈmoʊt ˈθɛrəpi] – Trị liệu từ xa
- Biofeedback – [ˌbaɪoʊˈfiːdbæk] – Phản hồi sinh học
- Expressive arts therapy – [ɪkˈsprɛsɪv ɑrts ˈθɛrəpi] – Trị liệu nghệ thuật sáng tạo
- Trauma-focused therapy – [ˈtrɔːmə ˈfoʊkəst ˈθɛrəpi] – Trị liệu tập trung vào trauma
>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh