Trên thực tế có khá ít từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X nếu như so với những chữ cái khác. Những từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ X thường không phổ biến và ít được sử dụng. Cùng Edulife tìm hiểu thêm về những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X trong bài viết dưới đây
>>> 300+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đầy đủ theo từng nhóm chủ đề
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến nhất
- Xenophobia – [zɛnəˈfoʊbiə] – Chủ nghĩa kỳ thị người ngoại quốc
- X-ray – [ɛks reɪ] – Tia X
- Xanadu – [ˈzænəˌduː] – Nơi hạnh phúc và tốt lành, thường được miêu tả như một quê hương tưởng tượng
- Xylophone – [ˈzaɪləˌfoʊn] – Đàn xylophone
- Xylem – [zaɪləm] – Mô xylem trong cây trồng
- Xanthein – [ˈzænθin] – Một loại chất màu có màu vàng
- Xerox – [ˈzɪrɒks] – Máy photocopy
- Xerophyte – [ˈzɛrəˌfaɪt] – Thực vật chịu hạn chế nước
- Xenon – [ˈziːnɒn] – Nguyên tố xenon trong bảng tuần hoàn
- Xenogenesis – [zɛnoʊˈdʒɛnəsɪs] – Việc một loài sinh sản ra một loài khác
- Xeric – [ˈzɛrɪk] – Liên quan đến vùng sa mạc hoặc cận sa mạc
- X-rayed – [ɛks reɪd] – Đã kiểm tra bằng tia X
- Xanthic – [ˈzænθɪk] – Có màu vàng hoặc màu vàng nhạt
- Xenial – [ˈzinɪəl] – Hữu duyên, thân thiện với khách
- Xenogenous – [zɛˈnɒdʒɪnəs] – Xuất xứ từ nguồn khác
- Xerographic – [ˌzɪrəˈɡræfɪk] – Liên quan đến quá trình sao chụp
- Xerothermic – [ˌzɛroʊˈθɜrmɪk] – Liên quan đến điều kiện nhiệt đới khô
- Xerophthalmic – [ˌzɛroʊˈθælmɪk] – Liên quan đến mắt khô (y học)
- Xiphoid – [ˈzaɪfɔɪd] – Hình dạng giống như lá kiếm (đặc biệt là vùng dưới xương sườn)
- Xmas – [ˈɛksməs] : viết tắt của Christsmas (lễ giáng sinh)
- XL – [ˈɛks.trə ˈlɑrdʒ] – Extra Large (Rất lớn)
- XOXO – [ˈɛksˈoʊˈɛksˈoʊ] – Hugs and Kisses (Ôm và hôn)
- X-Factor: (Nhân tố bí ẩn): đây là một trong những chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc nổi tiếng trên thế giới và đã có phiên bản Việt Nam.
>>> 150+ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất
Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X là viết tắt của Ex-
Ngoài những từ mở đầu bằng X, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng Ex và có cách phát âm tương tự như X-
- Exact – [ɪɡˈzækt] – Chính xác, đúng đắn
- Example – [ɪɡˈzæmpl] – Ví dụ
- Examine – [ɪɡˈzæmɪn] – Kiểm tra, xem xét
- Excel – [ɪɡˈsɛl] – Xuất sắc, vượt trội
- Exception – [ɪkˈsɛpʃən] – Ngoại lệ
- Excess – [ɪkˈsɛs] – Sự vượt quá, thừa
- Exchange – [ɪksˈʧeɪndʒ] – Trao đổi
- Excite – [ɪkˈsaɪt] – Kích thích, làm hứng thú
- Exclude – [ɪksˈklud] – Loại trừ, loại bỏ
- Execute – [ˈɛksɪˌkjut] – Thực hiện, hành động
- Exist – [ɪɡˈzɪst] – Tồn tại
- Expand – [ɪkˈspænd] – Mở rộng
- Expect – [ɪkˈspɛkt] – Mong đợi
- Explain – [ɪkˈspleɪn] – Giải thích
- Explore – [ɪkˈsplɔr] – Khám phá
- Express – [ɪkˈsprɛs] – Bày tỏ, diễn đạt
- Extend – [ɪkˈstɛnd] – Mở rộng
- Examine – [ɪɡˈzæmɪn] – Kiểm tra, xem xét
- Exhaust – [ɪɡˈzɔst] – Làm kiệt sức, làm cạn kiệt
- Exhibit – [ɪɡˈzɪbɪt] – Trưng bày
- Existence – [ɪɡˈzɪstəns] – Tồn tại
- Exquisite – [ɪkˈskwɪzɪt] – Tinh xảo, trang nhã
- Excessively – [ɪkˈsɛsɪvli] – Quá mức, vô lý
- Exhale – [ɛksˈheɪl] – Thở ra
- Exhibit – [ɪɡˈzɪbɪt] – Trưng bày
- Exile – [ɪɡˈzaɪl] – Lưu đày, trục xuất
- Exit – [ˈɛksɪt] – Lối ra, cửa thoát hiểm
- Exotic – [ɪɡˈzɒtɪk] – Kỳ lạ, độc đáo
- Exorbitant – [ɪɡˈzɔrbɪtənt] – Quá mức, cao quá đáng
- Exoskeleton – [ˌɛksəˈskɛlətən] – Sống bên ngoài của động vật gai (như côn trùng)
- Exaggerate – [ɪɡˈzædʒəˌreɪt] – Phóng đại
- Excavate – [ˈɛkskəˌveɪt] – Khai quật
- Exceed – [ɪkˈsiːd] – Vượt quá
- Excelerate – [ɪkˈsɛləˌreɪt] – Tăng tốc
- Exclaim – [ɪkˈskleɪm] – Kêu lên, la hét
- Exclude – [ɪksˈklud] – Loại trừ, loại bỏ
- Exculpate – [ˈɛkskəlˌpeɪt] – Thoát tội, làm trong sạch
- Exemplify – [ɪɡˈzɛmplɪˌfaɪ] – Minh họa, làm ví dụ
- Exhilarate – [ɪɡˈzɪləˌreɪt] – Làm hứng khởi, làm phấn khích
- Exonerate – [ɪɡˈzɒnəˌreɪt] – Miễn tội, tha thứ
- Expatriate – [ɪkˈspætriˌeɪt] – Làm ngoại kiều, đào tẩu
- Expertise – [ˌɛkspərˈtiːz] – Chuyên môn, sự thành thạo
- Explainable – [ɪkˈspleɪnəbəl] – Có thể giải thích được
- Explicit – [ɪkˈsplɪsɪt] – Rõ ràng, cụ thể
- Exploration – [ˌɛkspləˈreɪʃən] – Sự khám phá
- Export – [ˈɛkspɔrt] – Xuất khẩu
- Extendable – [ɪkˈstɛndəbl] – Có thể mở rộng được
- Extensive – [ɪkˈstɛnsɪv] – Mở rộng, toàn diện
- Extravagant – [ɪkˈstrævəɡənt] – Hoang phí, phô trương
- Exude – [ɪɡˈzud] – Tỏa ra, tỏ ra