EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 200+ từ vựng chủ đề ăn uống, thực phẩm quan trọng CẦN NHỚ

vstep-bn

200+ từ vựng chủ đề ăn uống, thực phẩm quan trọng CẦN NHỚ

Hà Trần by Hà Trần
08/07/2025
in Từ vựng

Giao tiếp về ăn uống là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày và cũng là chủ đề phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh. Nắm vững từ vựng chủ đề ăn uống không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện, đặt món ăn mà còn nâng cao điểm số trong các bài kiểm tra kỹ năng nói hoặc viết. Bộ sưu tập 200+ từ vựng về Food và Drinks kèm theo mẫu câu giao tiếp thông dụng tại nhà hàng dưới đây được Edulife tổng hợp chi tiết, giúp bạn mở rộng vốn từ một cách hiệu quả.

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

Nội dung bài viết
  1. Từ vựng chủ đề ăn uống: Thực phẩm và Nguyên liệu cơ bản
  2. Từ vựng chủ đề ăn uống: Các loại Đồ uống (Beverages)
  3. Từ vựng chủ đề ăn uống: Trái cây và rau củ
  4. Từ vựng chủ đề ăn uống: Các thao tác trong nhà bếp và cách chế biến
  5. Từ vựng chủ đề ăn uống: Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại nhà hàng

Từ vựng chủ đề ăn uống: Thực phẩm và Nguyên liệu cơ bản

Để nói về ẩm thực, trước hết bạn cần biết tên các loại thực phẩm và nguyên liệu phổ biến. Phần này bao gồm từ vựng về các nhóm thực phẩm chính và một số nguyên liệu thường dùng. Việc ghi nhớ từ vựng các loại thực phẩm là nền tảng quan trọng khi học về chủ đề ăn uống.

  1. Fruit – [fruːt] – Trái cây
  2. Vegetable – [ˈvɛdʒtəbl] – Rau củ
  3. Meat – [miːt] – Thịt
  4. Seafood – [ˈsiːfʊd] – Hải sản
  5. Grains – [ɡreɪnz] – Ngũ cốc
  6. Dairy – [ˈdɛri] – Sản phẩm từ sữa
  7. Bread – [brɛd] – Bánh mì
  8. Pasta – [ˈpæstə] – Mì ống
  9. Rice – [raɪs] – Gạo
  10. Beans – [biːnz] – Đậu
  11. Nuts – [nʌts] – Hạt
  12. Herbs – [hɜːrbz] – Các loại thảo mộc
  13. Spices – [ˈspaɪsɪz] – Gia vị
  14. Condiments – [ˈkɒndɪmənts] – Nước chấm, gia vị đi kèm
  15. Oils – [ɔɪlz] – Dầu ăn
  16. Sweets – [swiːts] – Đồ ngọt
  17. Snacks – [snæks] – Đồ ăn vặt
  18. Beverages – [ˈbɛvərɪdʒɪz] – Đồ uống
  19. Juice – [dʒuːs] – Nước ép
  20. Water – [ˈwɔtər] – Nước
  21. Milk – [mɪlk] – Sữa
  22. Cheese – [ʧiːz] – Phô mai
  23. Yogurt – [ˈjoʊɡərt] – Sữa chua
  24. Eggs – [ɛɡz] – Trứng
  25. Chicken – [ˈʧɪkɪn] – Gà
  26. Beef – [biːf] – Thịt bò
  27. Pork – [pɔːrk] – Thịt lợn
  28. Fish – [fɪʃ] – Cá
  29. Shellfish – [ˈʃɛlfɪʃ] – Động vật có vỏ (tôm, cua…)
  30. Salad – [ˈsæləd] – Món sa lát
  31. Appetizing – [ˈæpɪtaɪzɪŋ] – Ngon mắt, hấp dẫn
  32. Spicy – [ˈspaɪsi] – Cay
  33. Salty – [ˈsɔlti] – Mặn
  34. Sweet – [swiːt] – Ngọt
  35. Sour – [saʊr] – Chua
  36. Bitter – [ˈbɪtər] – Đắng

Từ vựng chủ đề ăn uống: Các loại Đồ uống (Beverages)

Ngoài các loại thực phẩm, thế giới đồ uống cũng rất phong phú. Dưới đây là các từ vựng thông dụng về đồ uống, từ phổ biến đến các loại đặc trưng hơn. Mở rộng vốn từ vựng về đồ uống giúp bạn dễ dàng gọi món tại quán cà phê, nhà hàng.

  1. Beverage – [ˈbɛvərɪdʒ] – Đồ uống
  2. Coffee – [ˈkɒfi] – Cà phê
  3. Tea – [tiː] – Trà
  4. Juice – [dʒuːs] – Nước ép
  5. Water – [ˈwɔtər] – Nước
  6. Soda – [ˈsoʊdə] – Nước ngọt có ga
  7. Smoothie – [ˈsmuði] – Sinh tố
  8. Milk – [mɪlk] – Sữa
  9. Hot chocolate – [hɒt ˈtʃɒklɪt] – Sô cô la nóng
  10. Wine – [waɪn] – Rượu vang
  11. Beer – [bɪr] – Bia
  12. Cocktail – [ˈkɒkteɪl] – Cocktail
  13. Whiskey – [ˈwɪski] – Rượu whisky
  14. Vodka – [ˈvɒdkə] – Rượu vodka
  15. Rum – [rʌm] – Rượu rum
  16. Champagne – [ʃæmˈpeɪn] – Rượu champagne
  17. Lemonade – [ˌlɛməˈneɪd] – Nước chanh
  18. Iced tea – [aɪst tiː] – Trà đá
  19. Espresso – [ɛˈsprɛsoʊ] – Espresso
  20. Latte – [ˈlɑteɪ] – Latte
  21. Cappuccino – [ˌkæpəˈtʃinoʊ] – Cappuccino
  22. Mocha – [ˈmoʊkə] – Mocha
  23. Lemon water – [ˈlɛmən ˈwɔtər] – Nước chanh pha loãng
  24. Herbal tea – [ˈhɜrbəl tiː] – Trà thảo mộc
  25. Hot tea – [hɒt tiː] – Trà nóng
  26. Iced coffee – [aɪst ˈkɒfi] – Cà phê đá
  27. Fruit punch – [fruːt pʌntʃ] – Nước trái cây pha tổng hợp
  28. Coconut water – [ˈkoʊkənʌt ˈwɔtər] – Nước dừa
  29. Green tea – [ɡriːn tiː] – Trà xanh
  30. Sparkling water – [ˈspɑrkəlɪŋ ˈwɔtər] – Nước suối có ga

Đọc thêm những bài viết về chủ đề FOOD:

  • Từ vựng về thực phẩm: https://edulife.com.vn/tu-vung-ve-thuc-pham/
  • Các từ tiếng Anh về đồ ăn: https://edulife.com.vn/cac-tu-tieng-anh-ve-do-an/
  • Các từ chỉ đồ uống trong tiếng Anh: https://edulife.com.vn/cac-tu-chi-do-uong-trong-tieng-anh/

Từ vựng chủ đề ăn uống: Trái cây và rau củ

Trái cây và rau củ là nhóm thực phẩm thiết yếu, thường xuất hiện trong các bữa ăn và chủ đề giao tiếp hàng ngày. Danh sách này cung cấp từ vựng tên gọi các loại trái cây và rau củ phổ biến. Học từ vựng về trái cây và rau củ bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng nói về chế độ ăn uống lành mạnh.

  1. Apple – [ˈæpl] – Quả táo
  2. Banana – [bəˈnænə] – Chuối
  3. Orange – [ˈɔrɪndʒ] – Cam
  4. Grapes – [ɡreɪps] – Nho
  5. Strawberry – [ˈstrɔˌbɛri] – Dâu tây
  6. Watermelon – [ˈwɔtərmɛlən] – Dưa hấu
  7. Pineapple – [ˈpaɪˌnæpl] – Dứa
  8. Mango – [ˈmæŋɡoʊ] – Xoài
  9. Kiwi – [ˈkiwi] – Kiwi
  10. Peach – [piʧ] – Đào
  11. Plum – [plʌm] – Mận
  12. Cherry – [ˈʧɛri] – Anh đào
  13. Pear – [pɛr] – Lê
  14. Blueberry – [ˈbluˌbɛri] – Việt quất
  15. Raspberry – [ˈræzˌbɛri] – Mâm xôi
  16. Avocado – [ˌævəˈkɑdoʊ] – Bơ
  17. Pomegranate – [ˈpɑmˌɡrænɪt] – Lựu
  18. Melon – [ˈmɛlən] – Dưa lưới
  19. Apricot – [ˈæprɪˌkɑt] – Mơ
  20. Fig – [fɪɡ] – Sung
  21. Carrot – [ˈkærət] – Cà rốt
  1. Broccoli – [ˈbrɑkəli] – Súp lơ xanh
  2. Cucumber – [ˈkjuːˌkʌmbər] – Dưa leo
  3. Tomato – [təˈmeɪtoʊ] – Cà chua
  4. Spinach – [ˈspɪnɪʧ] – Rau bina
  5. Lettuce – [ˈlɛtɪs] – Rau diếp
  6. Bell pepper – [bɛl ˈpɛpər] – Ớt chuông
  7. Onion – [ˈʌnjən] – Hành tây
  8. Garlic – [ˈɡɑrlɪk] – Tỏi
  9. Potato – [pəˈteɪtoʊ] – Khoai tây
  10. Lemon – [ˈlɛmən] – Chanh vàng
  11. Lime – [laɪm] – Chanh xanh
  12. Papaya – [pəˈpaɪə] – Đu đủ
  13. Cantaloupe – [ˈkæntəˌloʊp] – Dưa vàng/Dưa lưới
  14. Nectarine – [ˌnɛkˈtəriːn] – Quả xuân đào
  15. Dragon fruit – [ˈdræɡən fruːt] – Thanh long
  16. Passion fruit – [ˈpæʃən fruːt] – Chanh dây
  17. Coconut – [ˈkoʊkənʌt] – Dừa
  18. Guava – [ˈɡwɑvə] – Ổi
  19. Grapefruit – [ˈɡreɪpˌfruːt] – Bưởi
  20. Asparagus – [əˈspærəɡəs] – Măng tây

Từ vựng chủ đề ăn uống: Các thao tác trong nhà bếp và cách chế biến

Bên cạnh tên gọi thực phẩm, các động từ chỉ thao tác nấu nướng và cách chế biến món ăn cũng là nhóm từ vựng quan trọng. Học từ vựng về nấu ăn và chế biến món ăn giúp bạn miêu tả được các món ăn yêu thích hoặc công thức nấu nướng.

  1. Cooking – [ˈkʊkɪŋ] – Việc nấu ăn
  2. Baking – [ˈbeɪkɪŋ] – Nướng bằng lò (bánh, bánh mì…)
  3. Grilling – [ɡrɪlɪŋ] – Nướng trực tiếp trên vỉ (thịt, cá…)
  4. Frying – [ˈfraɪɪŋ] – Chiên
  5. Boiling – [ˈbɔɪlɪŋ] – Luộc
  6. Steaming – [stiːmɪŋ] – Hấp
  7. Roasting – [ˈroʊstɪŋ] – Quay, nướng (thường dùng cho thịt nguyên con hoặc củ quả lớn)
  8. Sauteing – [sɔˈteɪɪŋ] – Áp chảo, xào nhanh với ít dầu
  9. Stir-frying – [stɜr fraɪɪŋ] – Xào nhanh với lửa lớn
  10. Microwaving – [ˈmaɪkroʊˌweɪvɪŋ] – Quay bằng lò vi sóng
  11. Blending – [ˈblɛndɪŋ] – Xay nhuyễn, trộn đều
  12. Mixing – [ˈmɪksɪŋ] – Trộn
  13. Chopping – [ˈʧɑpɪŋ] – Băm nhỏ
  14. Slicing – [slaɪsɪŋ] – Cắt lát
  15. Dicing – [ˈdaɪsɪŋ] – Cắt hạt lựu
  16. Grating – [ˈɡreɪtɪŋ] – Nạo, bào sợi
  17. Peeling – [ˈpilɪŋ] – Gọt/bóc vỏ
  18. Marinating – [ˈmærəˌneɪtɪŋ] – Ướp
  19. Seasoning – [ˈsiːzənɪŋ] – Nêm gia vị
  20. Tasting – [ˈteɪstɪŋ] – Nếm thử
  21. Serving – [ˈsɜrvɪŋ] – Dọn/phục vụ
  22. Plating – [pleɪtɪŋ] – Trang trí món ăn lên đĩa
  23. Garnishing – [ˈɡɑrnɪʃɪŋ] – Trang trí thêm cho món ăn (bằng rau thơm, lát chanh…)
  24. Presenting – [prɪˈzɛntɪŋ] – Trình bày món ăn

Từ vựng chủ đề ăn uống: Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại nhà hàng

Khi ở nhà hàng, bạn cần biết các mẫu câu để gọi món, yêu cầu phục vụ hoặc bày tỏ sự hài lòng/không hài lòng. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp thông dụng giúp bạn tự tin hơn trong ngữ cảnh này. Luyện tập các mẫu câu tiếng Anh tại nhà hàng là cách áp dụng từ vựng chủ đề ăn uống vào thực tế.

  1. Ordering Food:
    • “I’d like to order the spaghetti, please.” (Tôi muốn đặt mì ý, làm ơn.)
    • “Can I have the grilled salmon with vegetables?” (Tôi có thể chọn cá hồi nướng với rau củ không?)
    • “May I get the vegetarian pizza, please?” (Làm ơn cho tôi một pizza chay.)
  2. Asking for Recommendations:
    • “What do you recommend for a vegetarian dish?” (Bạn khuyên gì cho một món chay?)
    • “Could you suggest a popular dessert on the menu?” (Bạn có thể gợi ý một món tráng miệng phổ biến trên thực đơn không?)
    • “What’s your specialty here?” (Món đặc sản của quán là gì?)
  3. Making Special Requests:
    • “Could I have the dressing on the side, please?” (Làm ơn cho tôi sốt riêng.)
    • “Is it possible to make this dish without onions?” (Có thể làm món này không có hành không?)
    • “Can I substitute the fries for a side salad?” (Tôi có thể đổi khoai tây chiên thành một bát salad không?)
  4. Inquiring about Ingredients:
    • “Does this dish contain nuts or gluten?” (Món này có chứa hạt dẻ cười hoặc gluten không?)
    • “Are the vegetables in the salad fresh?” (Rau trong bát salad có tươi không?)
    • “Is the soup made with chicken broth?” (Canh này có làm từ nước dùng gà không?)
  5. Complimenting the Food:
    • “This pasta is delicious! Compliments to the chef.” (Mì này ngon quá! Khen ngợi đầu bếp.)
    • “The flavors in this dish are amazing.” (Hương vị trong món này tuyệt vời.)
    • “I must say, the presentation of the food is excellent.” (Tôi phải nói rằng cách trình bày món ăn rất xuất sắc.)
  6. Expressing Satisfaction:
    • “Everything was perfect. Thank you!” (Mọi thứ đều hoàn hảo. Cảm ơn bạn!)
    • “We really enjoyed our meal. It was fantastic.” (Chúng tôi rất thích thú với bữa ăn của mình. Nó tuyệt vời.)
    • “The service and the food exceeded our expectations.” (Dịch vụ và món ăn đã vượt quá mong đợi của chúng tôi.)
  7. Addressing Issues:
    • “Excuse me, but I ordered this dish without onions.” (Xin lỗi, nhưng tôi đã đặt món này không có hành.)
    • “Could you please check if my steak is cooked medium rare?” (Làm ơn kiểm tra xem bít tết của tôi đã nướng vừa chín chưa?)
    • “There seems to be a mistake with our bill.” (Có vẻ như có một sai sót với hóa đơn của chúng tôi.)
  8. Requesting the Bill:
    • “May we have the check, please?” (Chúng tôi có thể có hóa đơn, làm ơn?)
    • “Could you bring us the bill when you have a moment?” (Bạn có thể mang hóa đơn đến khi bạn rảnh không?)
    • “We’re ready to settle the bill now.” (Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán hóa đơn ngay bây giờ.)
  9. Thanking the Staff:
    • “Thank you for the wonderful service.” (Cảm ơn bạn vì dịch vụ tuyệt vời.)
    • “We appreciate your recommendations.” (Chúng tôi đánh giá cao những gợi ý của bạn.)
    • “The staff here is so friendly. Thank ơn bạn!” (Nhân viên ở đây thật thân thiện. Cảm ơn bạn!)
  10. Leaving a Positive Comment:
    • “We had a fantastic dining experience here.” (Chúng tôi đã có một trải nghiệm ăn uống tuyệt vời ở đây.)
    • “The food and service were outstanding.” (Món ăn và dịch vụ đều xuất sắc.)
    • “We’ll definitely be coming back again.” (Chúng tôi nhất định sẽ quay lại lần nữa.)

Việc mở rộng và luyện tập từ vựng chủ đề ăn uống một cách thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nhiều tình huống đời sống. Hãy kết hợp học từ mới với việc luyện nghe, nói, đọc các bài viết hoặc video liên quan đến ẩm thực để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

Nếu bạn đang ôn thi các chứng chỉ như VSTEP, Aptis hoặc đơn giản là muốn cải thiện khả năng giao tiếp, vốn từ vựng chủ đề ăn uống chắc chắn là một phần không thể thiếu. Edulife cung cấp các khóa học ôn thi VSTEP, Aptis với lộ trình tinh gọn, tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng làm bài sát với đề thi thật. Tham khảo thêm thông tin về các lớp học tại địa chỉ:

Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife

  • Hotline: 18006581

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Tìm hiểu phụ âm là gì? Cách dùng và quy tắc dùng chuẩn
  • Tất tần tật về cấu trúc, cách dùng động từ nguyên mẫu
  • 99+ từ vựng chủ đề tình bạn và cách dùng từ vựng hiệu quả
  • Câu chẻ trong tiếng Anh: Cách dùng, phân loại và lưu ý
  • Mệnh đề chứa biến: Ví dụ, cách ứng dụng trong tiếng Anh
  • Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là gì?
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn