Giao tiếp về ăn uống là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày và cũng là chủ đề phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh. Nắm vững từ vựng chủ đề ăn uống không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện, đặt món ăn mà còn nâng cao điểm số trong các bài kiểm tra kỹ năng nói hoặc viết. Bộ sưu tập 200+ từ vựng về Food và Drinks kèm theo mẫu câu giao tiếp thông dụng tại nhà hàng dưới đây được Edulife tổng hợp chi tiết, giúp bạn mở rộng vốn từ một cách hiệu quả.
>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh
Từ vựng chủ đề ăn uống: Thực phẩm và Nguyên liệu cơ bản
Để nói về ẩm thực, trước hết bạn cần biết tên các loại thực phẩm và nguyên liệu phổ biến. Phần này bao gồm từ vựng về các nhóm thực phẩm chính và một số nguyên liệu thường dùng. Việc ghi nhớ từ vựng các loại thực phẩm là nền tảng quan trọng khi học về chủ đề ăn uống.
- Fruit – [fruːt] – Trái cây
- Vegetable – [ˈvɛdʒtəbl] – Rau củ
- Meat – [miːt] – Thịt
- Seafood – [ˈsiːfʊd] – Hải sản
- Grains – [ɡreɪnz] – Ngũ cốc
- Dairy – [ˈdɛri] – Sản phẩm từ sữa
- Bread – [brɛd] – Bánh mì
- Pasta – [ˈpæstə] – Mì ống
- Rice – [raɪs] – Gạo
- Beans – [biːnz] – Đậu
- Nuts – [nʌts] – Hạt
- Herbs – [hɜːrbz] – Các loại thảo mộc
- Spices – [ˈspaɪsɪz] – Gia vị
- Condiments – [ˈkɒndɪmənts] – Nước chấm, gia vị đi kèm
- Oils – [ɔɪlz] – Dầu ăn
- Sweets – [swiːts] – Đồ ngọt
- Snacks – [snæks] – Đồ ăn vặt
- Beverages – [ˈbɛvərɪdʒɪz] – Đồ uống
- Juice – [dʒuːs] – Nước ép
- Water – [ˈwɔtər] – Nước
- Milk – [mɪlk] – Sữa
- Cheese – [ʧiːz] – Phô mai
- Yogurt – [ˈjoʊɡərt] – Sữa chua
- Eggs – [ɛɡz] – Trứng
- Chicken – [ˈʧɪkɪn] – Gà
- Beef – [biːf] – Thịt bò
- Pork – [pɔːrk] – Thịt lợn
- Fish – [fɪʃ] – Cá
- Shellfish – [ˈʃɛlfɪʃ] – Động vật có vỏ (tôm, cua…)
- Salad – [ˈsæləd] – Món sa lát
- Appetizing – [ˈæpɪtaɪzɪŋ] – Ngon mắt, hấp dẫn
- Spicy – [ˈspaɪsi] – Cay
- Salty – [ˈsɔlti] – Mặn
- Sweet – [swiːt] – Ngọt
- Sour – [saʊr] – Chua
- Bitter – [ˈbɪtər] – Đắng
Từ vựng chủ đề ăn uống: Các loại Đồ uống (Beverages)
Ngoài các loại thực phẩm, thế giới đồ uống cũng rất phong phú. Dưới đây là các từ vựng thông dụng về đồ uống, từ phổ biến đến các loại đặc trưng hơn. Mở rộng vốn từ vựng về đồ uống giúp bạn dễ dàng gọi món tại quán cà phê, nhà hàng.
- Beverage – [ˈbɛvərɪdʒ] – Đồ uống
- Coffee – [ˈkɒfi] – Cà phê
- Tea – [tiː] – Trà
- Juice – [dʒuːs] – Nước ép
- Water – [ˈwɔtər] – Nước
- Soda – [ˈsoʊdə] – Nước ngọt có ga
- Smoothie – [ˈsmuði] – Sinh tố
- Milk – [mɪlk] – Sữa
- Hot chocolate – [hɒt ˈtʃɒklɪt] – Sô cô la nóng
- Wine – [waɪn] – Rượu vang
- Beer – [bɪr] – Bia
- Cocktail – [ˈkɒkteɪl] – Cocktail
- Whiskey – [ˈwɪski] – Rượu whisky
- Vodka – [ˈvɒdkə] – Rượu vodka
- Rum – [rʌm] – Rượu rum
- Champagne – [ʃæmˈpeɪn] – Rượu champagne
- Lemonade – [ˌlɛməˈneɪd] – Nước chanh
- Iced tea – [aɪst tiː] – Trà đá
- Espresso – [ɛˈsprɛsoʊ] – Espresso
- Latte – [ˈlɑteɪ] – Latte
- Cappuccino – [ˌkæpəˈtʃinoʊ] – Cappuccino
- Mocha – [ˈmoʊkə] – Mocha
- Lemon water – [ˈlɛmən ˈwɔtər] – Nước chanh pha loãng
- Herbal tea – [ˈhɜrbəl tiː] – Trà thảo mộc
- Hot tea – [hɒt tiː] – Trà nóng
- Iced coffee – [aɪst ˈkɒfi] – Cà phê đá
- Fruit punch – [fruːt pʌntʃ] – Nước trái cây pha tổng hợp
- Coconut water – [ˈkoʊkənʌt ˈwɔtər] – Nước dừa
- Green tea – [ɡriːn tiː] – Trà xanh
- Sparkling water – [ˈspɑrkəlɪŋ ˈwɔtər] – Nước suối có ga
Đọc thêm những bài viết về chủ đề FOOD:
- Từ vựng về thực phẩm: https://edulife.com.vn/tu-vung-ve-thuc-pham/
- Các từ tiếng Anh về đồ ăn: https://edulife.com.vn/cac-tu-tieng-anh-ve-do-an/
- Các từ chỉ đồ uống trong tiếng Anh: https://edulife.com.vn/cac-tu-chi-do-uong-trong-tieng-anh/
Từ vựng chủ đề ăn uống: Trái cây và rau củ
Trái cây và rau củ là nhóm thực phẩm thiết yếu, thường xuất hiện trong các bữa ăn và chủ đề giao tiếp hàng ngày. Danh sách này cung cấp từ vựng tên gọi các loại trái cây và rau củ phổ biến. Học từ vựng về trái cây và rau củ bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng nói về chế độ ăn uống lành mạnh.
- Apple – [ˈæpl] – Quả táo
- Banana – [bəˈnænə] – Chuối
- Orange – [ˈɔrɪndʒ] – Cam
- Grapes – [ɡreɪps] – Nho
- Strawberry – [ˈstrɔˌbɛri] – Dâu tây
- Watermelon – [ˈwɔtərmɛlən] – Dưa hấu
- Pineapple – [ˈpaɪˌnæpl] – Dứa
- Mango – [ˈmæŋɡoʊ] – Xoài
- Kiwi – [ˈkiwi] – Kiwi
- Peach – [piʧ] – Đào
- Plum – [plʌm] – Mận
- Cherry – [ˈʧɛri] – Anh đào
- Pear – [pɛr] – Lê
- Blueberry – [ˈbluˌbɛri] – Việt quất
- Raspberry – [ˈræzˌbɛri] – Mâm xôi
- Avocado – [ˌævəˈkɑdoʊ] – Bơ
- Pomegranate – [ˈpɑmˌɡrænɪt] – Lựu
- Melon – [ˈmɛlən] – Dưa lưới
- Apricot – [ˈæprɪˌkɑt] – Mơ
- Fig – [fɪɡ] – Sung
- Carrot – [ˈkærət] – Cà rốt
- Broccoli – [ˈbrɑkəli] – Súp lơ xanh
- Cucumber – [ˈkjuːˌkʌmbər] – Dưa leo
- Tomato – [təˈmeɪtoʊ] – Cà chua
- Spinach – [ˈspɪnɪʧ] – Rau bina
- Lettuce – [ˈlɛtɪs] – Rau diếp
- Bell pepper – [bɛl ˈpɛpər] – Ớt chuông
- Onion – [ˈʌnjən] – Hành tây
- Garlic – [ˈɡɑrlɪk] – Tỏi
- Potato – [pəˈteɪtoʊ] – Khoai tây
- Lemon – [ˈlɛmən] – Chanh vàng
- Lime – [laɪm] – Chanh xanh
- Papaya – [pəˈpaɪə] – Đu đủ
- Cantaloupe – [ˈkæntəˌloʊp] – Dưa vàng/Dưa lưới
- Nectarine – [ˌnɛkˈtəriːn] – Quả xuân đào
- Dragon fruit – [ˈdræɡən fruːt] – Thanh long
- Passion fruit – [ˈpæʃən fruːt] – Chanh dây
- Coconut – [ˈkoʊkənʌt] – Dừa
- Guava – [ˈɡwɑvə] – Ổi
- Grapefruit – [ˈɡreɪpˌfruːt] – Bưởi
- Asparagus – [əˈspærəɡəs] – Măng tây
Từ vựng chủ đề ăn uống: Các thao tác trong nhà bếp và cách chế biến
Bên cạnh tên gọi thực phẩm, các động từ chỉ thao tác nấu nướng và cách chế biến món ăn cũng là nhóm từ vựng quan trọng. Học từ vựng về nấu ăn và chế biến món ăn giúp bạn miêu tả được các món ăn yêu thích hoặc công thức nấu nướng.
- Cooking – [ˈkʊkɪŋ] – Việc nấu ăn
- Baking – [ˈbeɪkɪŋ] – Nướng bằng lò (bánh, bánh mì…)
- Grilling – [ɡrɪlɪŋ] – Nướng trực tiếp trên vỉ (thịt, cá…)
- Frying – [ˈfraɪɪŋ] – Chiên
- Boiling – [ˈbɔɪlɪŋ] – Luộc
- Steaming – [stiːmɪŋ] – Hấp
- Roasting – [ˈroʊstɪŋ] – Quay, nướng (thường dùng cho thịt nguyên con hoặc củ quả lớn)
- Sauteing – [sɔˈteɪɪŋ] – Áp chảo, xào nhanh với ít dầu
- Stir-frying – [stɜr fraɪɪŋ] – Xào nhanh với lửa lớn
- Microwaving – [ˈmaɪkroʊˌweɪvɪŋ] – Quay bằng lò vi sóng
- Blending – [ˈblɛndɪŋ] – Xay nhuyễn, trộn đều
- Mixing – [ˈmɪksɪŋ] – Trộn
- Chopping – [ˈʧɑpɪŋ] – Băm nhỏ
- Slicing – [slaɪsɪŋ] – Cắt lát
- Dicing – [ˈdaɪsɪŋ] – Cắt hạt lựu
- Grating – [ˈɡreɪtɪŋ] – Nạo, bào sợi
- Peeling – [ˈpilɪŋ] – Gọt/bóc vỏ
- Marinating – [ˈmærəˌneɪtɪŋ] – Ướp
- Seasoning – [ˈsiːzənɪŋ] – Nêm gia vị
- Tasting – [ˈteɪstɪŋ] – Nếm thử
- Serving – [ˈsɜrvɪŋ] – Dọn/phục vụ
- Plating – [pleɪtɪŋ] – Trang trí món ăn lên đĩa
- Garnishing – [ˈɡɑrnɪʃɪŋ] – Trang trí thêm cho món ăn (bằng rau thơm, lát chanh…)
- Presenting – [prɪˈzɛntɪŋ] – Trình bày món ăn
Từ vựng chủ đề ăn uống: Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại nhà hàng
Khi ở nhà hàng, bạn cần biết các mẫu câu để gọi món, yêu cầu phục vụ hoặc bày tỏ sự hài lòng/không hài lòng. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp thông dụng giúp bạn tự tin hơn trong ngữ cảnh này. Luyện tập các mẫu câu tiếng Anh tại nhà hàng là cách áp dụng từ vựng chủ đề ăn uống vào thực tế.
- Ordering Food:
- “I’d like to order the spaghetti, please.” (Tôi muốn đặt mì ý, làm ơn.)
- “Can I have the grilled salmon with vegetables?” (Tôi có thể chọn cá hồi nướng với rau củ không?)
- “May I get the vegetarian pizza, please?” (Làm ơn cho tôi một pizza chay.)
- Asking for Recommendations:
- “What do you recommend for a vegetarian dish?” (Bạn khuyên gì cho một món chay?)
- “Could you suggest a popular dessert on the menu?” (Bạn có thể gợi ý một món tráng miệng phổ biến trên thực đơn không?)
- “What’s your specialty here?” (Món đặc sản của quán là gì?)
- Making Special Requests:
- “Could I have the dressing on the side, please?” (Làm ơn cho tôi sốt riêng.)
- “Is it possible to make this dish without onions?” (Có thể làm món này không có hành không?)
- “Can I substitute the fries for a side salad?” (Tôi có thể đổi khoai tây chiên thành một bát salad không?)
- Inquiring about Ingredients:
- “Does this dish contain nuts or gluten?” (Món này có chứa hạt dẻ cười hoặc gluten không?)
- “Are the vegetables in the salad fresh?” (Rau trong bát salad có tươi không?)
- “Is the soup made with chicken broth?” (Canh này có làm từ nước dùng gà không?)
- Complimenting the Food:
- “This pasta is delicious! Compliments to the chef.” (Mì này ngon quá! Khen ngợi đầu bếp.)
- “The flavors in this dish are amazing.” (Hương vị trong món này tuyệt vời.)
- “I must say, the presentation of the food is excellent.” (Tôi phải nói rằng cách trình bày món ăn rất xuất sắc.)
- Expressing Satisfaction:
- “Everything was perfect. Thank you!” (Mọi thứ đều hoàn hảo. Cảm ơn bạn!)
- “We really enjoyed our meal. It was fantastic.” (Chúng tôi rất thích thú với bữa ăn của mình. Nó tuyệt vời.)
- “The service and the food exceeded our expectations.” (Dịch vụ và món ăn đã vượt quá mong đợi của chúng tôi.)
- Addressing Issues:
- “Excuse me, but I ordered this dish without onions.” (Xin lỗi, nhưng tôi đã đặt món này không có hành.)
- “Could you please check if my steak is cooked medium rare?” (Làm ơn kiểm tra xem bít tết của tôi đã nướng vừa chín chưa?)
- “There seems to be a mistake with our bill.” (Có vẻ như có một sai sót với hóa đơn của chúng tôi.)
- Requesting the Bill:
- “May we have the check, please?” (Chúng tôi có thể có hóa đơn, làm ơn?)
- “Could you bring us the bill when you have a moment?” (Bạn có thể mang hóa đơn đến khi bạn rảnh không?)
- “We’re ready to settle the bill now.” (Chúng tôi đã sẵn sàng thanh toán hóa đơn ngay bây giờ.)
- Thanking the Staff:
- “Thank you for the wonderful service.” (Cảm ơn bạn vì dịch vụ tuyệt vời.)
- “We appreciate your recommendations.” (Chúng tôi đánh giá cao những gợi ý của bạn.)
- “The staff here is so friendly. Thank ơn bạn!” (Nhân viên ở đây thật thân thiện. Cảm ơn bạn!)
- Leaving a Positive Comment:
- “We had a fantastic dining experience here.” (Chúng tôi đã có một trải nghiệm ăn uống tuyệt vời ở đây.)
- “The food and service were outstanding.” (Món ăn và dịch vụ đều xuất sắc.)
- “We’ll definitely be coming back again.” (Chúng tôi nhất định sẽ quay lại lần nữa.)
Việc mở rộng và luyện tập từ vựng chủ đề ăn uống một cách thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nhiều tình huống đời sống. Hãy kết hợp học từ mới với việc luyện nghe, nói, đọc các bài viết hoặc video liên quan đến ẩm thực để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Nếu bạn đang ôn thi các chứng chỉ như VSTEP, Aptis hoặc đơn giản là muốn cải thiện khả năng giao tiếp, vốn từ vựng chủ đề ăn uống chắc chắn là một phần không thể thiếu. Edulife cung cấp các khóa học ôn thi VSTEP, Aptis với lộ trình tinh gọn, tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng làm bài sát với đề thi thật. Tham khảo thêm thông tin về các lớp học tại địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife
- Hotline: 18006581
>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh