EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Tổng hợp 80+ từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh có phiên âm

vstep-bn

Tổng hợp 80+ từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh có phiên âm

Hà Trần by Hà Trần
26/07/2025
in Từ vựng

Bạn đang tìm hiểu các ngành nghề trong tiếng Anh nói thế nào để mở rộng vốn từ vựng cho công việc và giao tiếp? Việc nắm vững các thuật ngữ này là nền tảng quan trọng cho sự nghiệp, giúp bạn tự tin hơn khi phỏng vấn hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. Bài viết này sẽ hệ thống hóa danh sách từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo các mẫu câu giao tiếp và ví dụ thực tế.

Nội dung bài viết
  1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng lĩnh vực
    1. 1. Nhóm ngành nghề phổ thông
    2. 2. Ngành Y tế và Chăm sóc sức khỏe
    3. 3. Ngành Kỹ thuật – Công nghệ
    4. 4. Ngành Kinh doanh – Tài chính – Dịch vụ
    5. 5. Ngành Nghệ thuật – Sáng tạo – Truyền thông
    6. 6. Ngành Giáo dục – Pháp luật – Xã hội
  2. Mẫu câu giao tiếp: Cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
  3. Ví dụ thực tế: Đoạn văn mô tả công việc bằng tiếng Anh

Danh sách từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng lĩnh vực

Để dễ dàng ghi nhớ và hệ thống hóa, chúng ta sẽ phân loại các chức danh nghề nghiệp theo những lĩnh vực phổ biến trong xã hội.

1. Nhóm ngành nghề phổ thông

Đây là những công việc quen thuộc, đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

  1. Baker – /ˈbeɪkər/ – Thợ làm bánh
  2. Barber – /ˈbɑrbər/ – Thợ cắt tóc nam
  3. Carpenter – /ˈkɑrpəntər/ – Thợ mộc
  4. Cleaner – /ˈklinər/ – Người dọn dẹp
  5. Driver – /ˈdraɪvər/ – Tài xế
  6. Electrician – /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ – Thợ điện
  7. Farmer – /ˈfɑrmər/ – Nông dân
  8. Firefighter – /ˈfaɪrˌfaɪtər/ – Lính cứu hỏa
  9. Fisherman – /ˈfɪʃərmən/ – Ngư dân
  10. Florist – /ˈflɔrɪst/ – Người bán hoa
  11. Gardener – /ˈɡɑrdənər/ – Người làm vườn
  12. Hairdresser – /ˈhɛrˌdrɛsər/ – Thợ làm tóc
  13. Mechanic – /mɪˈkænɪk/ – Thợ sửa xe
  14. Plumber – /ˈplʌmbər/ – Thợ sửa ống nước
  15. Policeman / Policewoman – Cảnh sát
  16. Receptionist – /rɪˈsɛpʃənɪst/ – Lễ tân
  17. Sailor – /ˈseɪlər/ – Thuỷ thủ
  18. Soldier – /ˈsoʊldʒər/ – Quân nhân
  19. Tailor – /ˈteɪlər/ – Thợ may
  20. Waiter / Waitress – Phục vụ
từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Tổng hợp từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực.

2. Ngành Y tế và Chăm sóc sức khỏe

Lĩnh vực này đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và các bằng cấp, chứng chỉ hành nghề cụ thể.

  1. Biologist – /baɪˈɑlədʒɪst/ – Nhà sinh vật học
  2. Dentist – /ˈdɛntɪst/ – Nha sĩ
  3. Doctor – /ˈdɑktər/ – Bác sĩ
  4. Nurse – /nɜrs/ – Y tá
  5. Obstetrician – /əbˌstɛtrɪʃən/ – Bác sĩ sản khoa
  6. Orthodontist – /ˌɔrθəˈdɔntɪst/ – Bác sĩ chỉnh nha
  7. Pharmacist – /ˈfɑrməsɪst/ – Dược sĩ
  8. Psychiatrist – /saɪˈkaɪətrɪst/ – Bác sĩ tâm thần học
  9. Radiologist – /ˌreɪdiˈɑlədʒɪst/ – Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
  10. Zoologist – /zoʊˈɑlədʒɪst/ – Nhà động vật học

3. Ngành Kỹ thuật – Công nghệ

Đây là nhóm ngành có tốc độ phát triển nhanh, luôn yêu cầu cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.

  1. Architect – /ˈɑrkətɛkt/ – Kiến trúc sư
  2. Engineer – /ˌɛnʤɪˈnɪr/ – Kỹ sư
  3. Interior Designer – /ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/ – Nhà thiết kế nội thất
  4. Programmer – /ˈproʊˌɡræmər/ – Lập trình viên
  5. Scientist – /ˈsaɪəntɪst/ – Nhà khoa học
  6. Technician – /tɛkˈnɪʃən/ – Kỹ thuật viên

Để mở rộng vốn từ trong lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin. Ebook tiếng Anh IT

4. Ngành Kinh doanh – Tài chính – Dịch vụ

Nhóm ngành này bao gồm các vị trí công tác trong môi trường văn phòng, doanh nghiệp và dịch vụ khách hàng.

  1. Accountant – /əˈkaʊntənt/ – Kế toán
  2. Banker – /ˈbæŋkər/ – Ngân hàng viên
  3. Chauffeur – /ʃoʊˈfɜr/ – Tài xế riêng
  4. Consultant – /kənˈsʌltənt/ – Tư vấn viên
  5. Economist – /ɪˈkɑnəmɪst/ – Nhà kinh tế học
  6. Entrepreneur – /ˌɑnˈtrəprəˈnər/ – Doanh nhân
  7. Flight Attendant – /flaɪt əˈtɛndənt/ – Tiếp viên hàng không
  8. Pilot – /ˈpaɪlət/ – Phi công
  9. Salesperson – /ˈseɪlzˌpɜrsən/ – Nhân viên bán hàng
  10. Secretary – /ˈsɛkrəˌtɛri/ – Thư ký

Bổ sung ngay bộ từ vựng cần thiết cho môi trường công sở: 77+ từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng, 40+ mẫu câu giao tiếp cơ bản

từ chỉ nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Các từ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp

5. Ngành Nghệ thuật – Sáng tạo – Truyền thông

Đây là những công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tài năng và khả năng truyền tải cảm xúc, thông điệp.

  1. Actor / Actress – Diễn viên
  2. Artist – /ˈɑrtɪst/ – Nghệ sĩ hội họa
  3. Barista – /bəˈrɪstə/ – Người pha cà phê
  4. Beautician – /bjuːˈtɪʃən/ – Thợ làm đẹp
  5. Chef – /ʃɛf/ – Đầu bếp
  6. Copywriter – /ˈkɑpiˌraɪtər/ – Người viết quảng cáo
  7. Dancer – /ˈdænsər/ – Vũ công
  8. Hairstylist – /ˈheərˈstaɪlɪst/ – Nhà tạo mẫu tóc
  9. Journalist – /ˈʤɜrnəlɪst/ – Nhà báo
  10. Magician – /məˈdʒɪʃən/ – Ảo thuật gia
  11. Musician – /mjuˈzɪʃən/ – Nhạc sĩ
  12. Music Composer – /ˈmjuzɪk kəmˈpoʊzər/ – Nhà soạn nhạc
  13. News Anchor – /nuz ˈæŋkər/ – MC tin tức
  14. Painter – /ˈpeɪntər/ – Họa sĩ
  15. Photographer – /fəˈtɑɡrəfər/ – Nhiếp ảnh gia
  16. Singer – /ˈsɪŋər/ – Ca sĩ
  17. Writer – /ˈraɪtər/ – Nhà văn

6. Ngành Giáo dục – Pháp luật – Xã hội

Nhóm nghề nghiệp này có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự, giáo dục và phát triển xã hội.

  1. Coach – /koʊʧ/ – Huấn luyện viên
  2. Detective – /dɪˈtɛktɪv/ – Thám tử
  3. Geologist – /ʤiˈɑlədʒɪst/ – Nhà địa chất học
  4. Historian – /hɪsˈtɔriən/ – Nhà sử học
  5. Judge – /ʤʌdʤ/ – Thẩm phán
  6. Lawyer – /ˈlɔjər/ – Luật sư
  7. Librarian – /laɪˈbrɛrɪən/ – Thủ thư
  8. Lifeguard – /ˈlaɪfˌɡɑrd/ – Nhân viên cứu hộ
  9. Meteorologist – /ˌmitiˈɔrələdʒɪst/ – Nhà khí tượng học
  10. Politician – /ˌpɑləˈtɪʃən/ – Chính trị gia
  11. Professor – /prəˈfɛsər/ – Giáo sư
  12. Teacher – /ˈtiʧər/ – Giáo viên

Khám phá thêm vốn từ của một ngành dịch vụ đặc thù: Bỏ túi 111+ từ vựng ngành hàng không, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp: Cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Biết từ vựng là bước đầu tiên. Bước tiếp theo là vận dụng chúng vào các cuộc hội thoại thực tế. Dưới đây là các mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng nhất khi nói về việc làm, hữu ích cho cả giao tiếp hàng ngày và phỏng vấn xin việc.

  1. What do you do for a living?
    • Dịch: Bạn làm nghề gì để kiếm sống?
    • Ví dụ: “I’m a teacher. (Tôi làm giáo viên.)”
  2. What is your job?
    • Dịch: Công việc của bạn là gì?
    • Ví dụ: “I work as a software developer. (Tôi làm lập trình viên phần mềm.)”
  3. Where do you work?
    • Dịch: Bạn làm việc ở đâu?
    • Ví dụ: “I work at a hospital. (Tôi làm việc tại bệnh viện.)”
  4. How long have you been in this profession?
    • Dịch: Bạn đã làm trong ngành này bao lâu rồi?
    • Ví dụ: “I’ve been a lawyer for five years. (Tôi đã làm luật sư được năm năm.)”
  5. What inspired you to pursue this career?
    • Dịch: Điều gì đã truyền cảm hứng cho bạn theo đuổi sự nghiệp này?
    • Ví dụ: “I’ve always had a passion for helping people, so I became a nurse. (Tôi luôn có đam mê giúp đỡ người khác, nên tôi đã trở thành y tá.)”
  6. Do you enjoy your job?
    • Dịch: Bạn có thích công việc của mình không?
    • Ví dụ: “Yes, I love my job. (Có, tôi yêu công việc của mình.)”
  7. What are your daily tasks at work?
    • Dịch: Nhiệm vụ hàng ngày của bạn tại nơi làm việc là gì?
    • Ví dụ: “I analyze data and create reports. (Tôi phân tích dữ liệu và tạo báo cáo hàng ngày.)”
  8. How do you handle stress in your profession?
    • Dịch: Bạn đối mặt với áp lực trong công việc như thế nào?
    • Ví dụ: “I take short breaks and practice mindfulness to manage stress. (Tôi nghỉ giải lao ngắn và thực hành chánh niệm để quản lý căng thẳng.)”
  1. What qualifications are needed for your job?
    • Dịch: Công việc của bạn yêu cầu những bằng cấp gì?
    • Ví dụ: “To be a nurse, you need a nursing degree and a license. (Để trở thành y tá, bạn cần có bằng điều dưỡng và giấy phép hành nghề.)”
  2. What do you find most challenging about your job?
    • Dịch: Bạn thấy điều gì thử thách nhất trong công việc của mình?
    • Ví dụ: “The most challenging part is dealing with difficult clients. (Phần thử thách nhất là làm việc với những khách hàng khó tính.)”
  3. Are there any special skills or talents required for your profession?
    • Dịch: Có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt nào cần thiết cho chuyên môn của bạn không?
    • Ví dụ: “As a graphic designer, creativity and attention to detail are essential. (Là một nhà thiết kế đồ họa, sự sáng tạo và chú ý đến chi tiết là rất cần thiết.)”
  4. What is the best part of your job?
    • Dịch: Phần tuyệt vời nhất trong công việc của bạn là gì?
    • Ví dụ: “The best part is seeing the smiles on my patients’ faces when they get better. (Điều tuyệt nhất là nhìn thấy nụ cười trên gương mặt bệnh nhân khi họ khỏe lại.)”
  5. How does your job impact the community or society?
    • Dịch: Công việc của bạn tác động đến cộng đồng hoặc xã hội như thế nào?
    • Ví dụ: “As a teacher, I help educate and shape the future generation. (Là một giáo viên, tôi giúp giáo dục và định hình thế hệ tương lai.)”
  6. Do you have any plans for career advancement?
    • Dịch: Bạn có kế hoạch thăng tiến nào trong sự nghiệp không?
    • Ví dụ: “I plan to pursue a master’s degree to advance in my field. (Tôi dự định học thạc sĩ để thăng tiến trong lĩnh vực của mình.)”
  7. What advice would you give to someone interested in your profession?
    • Dịch: Bạn sẽ cho lời khuyên gì cho người có hứng thú với ngành của bạn?
    • Ví dụ: “I would advise them to gain practical experience and stay updated with industry trends. (Tôi sẽ khuyên họ tích lũy kinh nghiệm thực tế và luôn cập nhật các xu hướng của ngành.)”

Sử dụng thành thạo các mẫu câu này sẽ giúp bạn xây dựng các cuộc hội thoại về nghề nghiệp và phát triển con đường sự nghiệp một cách tự tin hơn.

Ví dụ thực tế: Đoạn văn mô tả công việc bằng tiếng Anh

Để hình dung rõ hơn cách kết hợp từ vựng và cấu trúc câu, hãy cùng tham khảo một đoạn văn mẫu mô tả về chuyên môn của một lập trình viên. Đây là cách bạn có thể giới thiệu về trách nhiệm, kỹ năng và môi trường làm việc của mình.

I work as a software developer, and I find my job to be both challenging and rewarding. In this profession, I am responsible for designing and creating computer programs and applications that solve various problems and meet the needs of users.

I spend my days coding, testing, and debugging software to ensure it functions smoothly. The constantly evolving technology landscape keeps me on my toes, and I need to stay updated with the latest trends and tools in the field. What I enjoy most about my job is the opportunity to be creative and innovative, solving complex problems through coding and delivering solutions that can make people’s lives easier. It’s a profession that requires attention to detail, logical thinking, and problem-solving skills. While the work can be demanding, the sense of accomplishment when a project is completed successfully is incredibly fulfilling.

Dịch sang tiếng Việt:

Tôi hiện đang là một lập trình viên phần mềm. Với tôi, tôi thấy công việc này vừa thách thức, vừa xứng đáng. Trong chuyên môn này, tôi có trách nhiệm thiết kế, tạo ra các chương trình máy tính và ứng dụng nhằm giải quyết nhiều vấn đề và đáp ứng nhu cầu của người dùng.

Tôi dành cả ngày để viết mã, kiểm thử và gỡ lỗi phần mềm để đảm bảo chúng hoạt động trơn tru. Bối cảnh công nghệ luôn thay đổi khiến tôi phải luôn tự trau dồi, cập nhật những xu hướng và công cụ mới nhất trong lĩnh vực. Điều tôi yêu thích nhất trong công việc của mình là cơ hội được sáng tạo và đổi mới, giải quyết các vấn đề phức tạp thông qua việc lập trình và cung cấp các giải pháp có thể làm cho cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn.

Đây là một nghề yêu cầu sự chú ý đến chi tiết, tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề. Mặc dù công việc có thể đòi hỏi cao, nhưng cảm giác thành tựu khi một dự án được hoàn thành thành công là điều vô cùng viên mãn.

5/5 - (2 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
2 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Đức Tâm
Đức Tâm
1 năm trước

làm thế nào để hỏi về nghề nghiệp của 1 ng bằng tiếng anh ạ? em cảm ơn ạ

0
Trả lời
Hà Trần
Tác giả
Hà Trần
1 năm trước
Trả lời  Đức Tâm

Để hỏi về nghề nghiệp của một người bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:

What do you do? – Bạn làm gì?
What is your profession? – Nghề nghiệp của bạn là gì?
What do you do for a living? – Bạn sống bằng nghề gì?
What is your occupation? – Nghề nghiệp của bạn là gì?
Could you tell me about your job? – Bạn có thể nói về công việc của bạn không?
Where do you work? – Bạn làm việc ở đâu?

0
Trả lời
Bài viết gần đây
  • Thì tương lai hoàn thành test AI
  • Cấu trúc Due to: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
  • Cấu trúc No matter: Cách dùng, ví dụ và bài tập áp dụng
  • Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ chi tiết
  • Cấu trúc However: Cách dùng, ví dụ chi tiết và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc In order to: Cách dùng, ví dụ và lỗi cần tránh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn