EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 50+ câu thành ngữ tiếng Anh idioms thông dụng nhất

vstep-bn

50+ câu thành ngữ tiếng Anh idioms thông dụng nhất

Hà Trần by Hà Trần
31/07/2025
in Từ vựng

Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh (idioms) là những cụm từ cố định mang ý nghĩa ẩn dụ, phản ánh sâu sắc văn hóa và lối tư duy của người bản xứ. Một đặc điểm độc đáo của các quán ngữ này là bạn không thể hiểu được ý nghĩa của chúng bằng cách dịch nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Chính vì vậy, việc học thành ngữ là một thử thách nhưng cũng là bước quan trọng để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp những thành ngữ thông dụng nhất để giúp bạn chinh phục mục tiêu này!

Nội dung bài viết
  1. Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
    1. Cách sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh cụ thể
  2. Khám phá các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu (Idioms about Love)

Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

Để việc học thành ngữ trở nên dễ dàng hơn, hãy bắt đầu với những lối diễn đạt hình tượng quen thuộc mà bạn có thể bắt gặp trong phim ảnh hoặc các cuộc hội thoại. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác.

STT Thành ngữ (Idiom) Ý nghĩa & Giải thích
1 Break a leg Chúc may mắn
2 Bite the bullet Chịu đựng một tình huống khó khăn và đau đớn
3 Hit the hay Đi ngủ
4 Cost an arm and a leg Rất đắt đỏ
5 Piece of cake Một việc gì đó rất dễ dàng
6 Burn the midnight oil Thức khuya để làm việc, học bài
7 Jump on the bandwagon Chạy theo một xu hướng đang phổ biến
8 Cry over spilled milk Buồn bã, tiếc nuối vì một chuyện đã xảy ra và không thể thay đổi
9 Let the cat out of the bag Vô tình để lộ bí mật
10 Bite off more than you can chew Cố làm một việc vượt quá khả năng của mình
11 Burn bridges Phá hủy một mối quan hệ khiến nó không thể cứu vãn
12 Cut to the chase Đi thẳng vào vấn đề chính
13 Hit the nail on the head Nói trúng phóc, mô tả chính xác một tình huống
14 The ball is in someon’s court Đến lượt ai đó phải hành động hoặc đưa ra quyết định
15 Under the weather Cảm thấy không được khỏe, mệt mỏi
16 Hold your horses Kiên nhẫn chờ đợi, đừng vội vàng
17 Throw in the towel Từ bỏ, đầu hàng
18 Break the ice Phá vỡ không khí ngại ngùng ban đầu
19 Life is a roller coaster Cuộc sống có nhiều thăng trầm
20 Burn the candle at both ends Làm việc quá sức, vắt kiệt sức lực
21 In the blink of an eye Xảy ra rất nhanh, trong nháy mắt
22 Make ends meet Kiếm vừa đủ tiền để trang trải cuộc sống
23 A piece of the pie Hưởng một phần lợi ích hoặc thành công chung
24 The calm before the storm Sự bình yên trước một biến cố lớn
25 Out of the frying pan and into the fire Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, từ tình huống xấu sang tệ hơn
26 Take the bull by the horns Dũng cảm đối mặt trực tiếp với thách thức
27 Back to the drawing board Bắt đầu lại từ đầu sau một thất bại
28 Caught between a rock and a hard place Ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan
29 Cutting corners Đi đường tắt, làm việc một cách cẩu thả để tiết kiệm thời gian/tiền bạc
30 Down to the wire Chờ đến phút cuối cùng để hoàn thành việc gì đó
31 Feet on the ground Sống thực tế, không viển vông
32 Jump ship Bỏ việc hoặc rời bỏ một tình huống khó khăn
33 Keep one’s nose to the grindstone Làm việc chăm chỉ và miệt mài
34 Not a bed of roses Một tình huống khó khăn, không dễ chịu
35 To have one’s hands tied Bị bó tay, không thể hành động do các ràng buộc bên ngoài

Cách sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh cụ thể

  • Break a leg: Break a leg Linh, you will pass the interview (Chúc may mắn Linh, cậu sẽ qua buổi phỏng vấn thôi!) 
  • Bite the bullet: I hate running but I’ll just have to bite the bullet and train for the marathon. (Tôi ghét chạy bộ nhưng tôi sẽ phải cắn răng chịu đựng và luyện tập cho cuộc thi)
  • Cost an arm and a leg: I’d love to buy that Hermes Birkin, but it costs an arm and a leg. (Tôi thích chiếc túi Hermes đó, nhưng nó quá đắt) 
  • Piece of cake: The final test was a piece of cake for her. (Bài kiểm tra cuối kỳ đối với cô ấy thì quá là dễ)
  • Burn the midnight oil: Thuy has been burning the midnight oil lately; I guess she has a big exam coming up. (Gần đây Thùy toàn thức khuya học bài, tớ đoán bạn ấy sắp có bài kiểm tra quan trọng)
  • Cry over spilled milk: I know you wish that you’d handled the project more efficiently, but there’s no use crying over spilt milk. (Tớ biết cậu ước đã thực hiện dự án hiệu quả hơn, nhưng giờ thì đừng tiếc nuối nữa vì chuyện đã rồi)
  • Let the cat out of the bag: I can’t believe you let the cat out of the bag about the surprise birthday party for Kim. (Tớ không thể tin được là cậu lại đi tiết lộ bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho Kim)
  • Hit the nail on the head: I think Thuy hit the nail on the head when she said that our products need better marketing. (Tôi nghĩ Thùy đã nói rất đúng khi cho rằng các sản phẩm của chúng ta cần được tiếp thị tốt hơn)
  • Under the weather: Linh feels a bit under the weather because of a cold. (Linh cảm thấy không khỏe vì bị cảm lạnh)
  • Out of the frying pan and into the fire: Great changes cannot be made in a minute, and we do not want to jump out of the frying pan into the fire. (Những thay đổi lớn không thể thực hiện trong một phút, và chúng tôi cũng không muốn tình hình trở nên tệ hơn)
  • Take the bull by the horns: She decided to take the bull by the horns and confront the manager about his mistreatment of her. (Cô ấy quyết định dũng cảm đối mặt với người quản lý về việc bị đối xử bất công).

>>> Đừng bỏ lỡ: 99+ từ vựng tiếng Anh C1 C2, từ vựng học thuật theo chủ đề

Học thành ngữ tiếng Anh giúp giao tiếp tự nhiên và hiệu quả

Việc học thành ngữ là một phần không thể thiếu để nâng cao trình độ tiếng Anh.

Khám phá các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu (Idioms about Love)

Tình yêu là một chủ đề phổ biến trong mọi nền văn hóa. Việc sử dụng các thành ngữ dưới đây sẽ giúp bạn bày tỏ cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc hơn trong các cuộc trò chuyện.

Các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu thường mang sắc thái văn hóa đặc trưng

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu (idioms about love) ý nghĩa.

STT Thành ngữ (Idiom) Ý nghĩa & Giải thích
1 Head over heels Yêu ai đó một cách say đắm, điên cuồng
2 Love is blind Tình yêu mù quáng, khiến người ta bỏ qua khuyết điểm của đối phương
3 Wear one’s heart on one’s sleeve Bộc lộ cảm xúc một cách công khai, không che giấu
4 To have a crush on someone Cảm nắng, thầm thích một ai đó
5 Lovebirds Đôi chim cu, chỉ một cặp đôi rất tình cảm và quấn quýt
6 The apple of one’s eye Người mà ai đó yêu thương, trân quý nhất
7 Love at first sight Yêu từ cái nhìn đầu tiên
8 To tie the knot Kết hôn
9 To steal someone’s heart Đánh cắp trái tim ai đó, khiến họ yêu mình
10 Love triangle Tình tay ba
11 Love is in the air Không khí tràn ngập sự lãng mạn
12 To go weak in the knees Bủn rủn chân tay, cảm thấy bị thu hút mạnh mẽ
13 To have a heart of gold Có một trái tim nhân hậu, ấm áp
14 To be on cloud nine Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc, như ở trên chín tầng mây
15 Wear one’s heart on one’s sleeve Thể hiện cảm xúc của mình một cách công khai, đặc biệt là trong tình yêu.
16 To have a soft spot for someone Có tình cảm đặc biệt, yếu lòng với ai đó
17 To be lovey-dovey Thể hiện tình cảm một cách công khai, mùi mẫn
18 To be a match made in heaven Một cặp đôi trời sinh, hoàn hảo cho nhau
19 To be caught in the crossfire of love Bị kẹt giữa một cuộc xung đột tình cảm của người khác

Mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng của bạn:

  • Con voi tiếng Anh là gì? Thành ngữ về con voi trong tiếng Anh
  • Tổng hợp 8+ mẫu thư gửi mẹ bằng tiếng Anh hay ý nghĩa
5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Thì tương lai hoàn thành test AI
  • Cấu trúc Due to: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
  • Cấu trúc No matter: Cách dùng, ví dụ và bài tập áp dụng
  • Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ chi tiết
  • Cấu trúc However: Cách dùng, ví dụ chi tiết và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc In order to: Cách dùng, ví dụ và lỗi cần tránh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn