Thành ngữ tiếng Anh là những câu nói ngắn gọn mang hàm ý sâu sắc, người đọc phải hiểu nghĩa của cả câu trong ngữ cảnh cụ thể thay vì dịch từng từ. Đây là trở ngại lớn với nhiều bạn khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Cùng tìm hiểu những thành ngữ tiếng Anh phổ biến trong bài viết dưới đây!
Thành ngữ tiếng Anh, idioms thường gặp trong giao tiếp
STT | Thành ngữ | Giải thích |
1 | Break a leg | Chúc may mắn |
2 | Bite the bullet | Chịu đựng 1 tình huống khó khăn và đau đớn |
3 | Hit the hay | Đi ngủ |
4 | Cost an arm and a leg | Đắt đỏ |
5 | Piece of cake | Cái gì đó rất dễ dàng |
6 | Burn the midnight oil | Thức khuya để làm việc |
7 | Jump on the bandwagon | Theo một xu hướng đang phổ biến mà ai cũng làm |
8 | Cry over spilled milk | Thất vọng và buồn bã vì điều gì đó đã xảy ra và không thể cứu vãn được |
9 | Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật |
10 | Bite off more than you can chew | Làm một việc gì đó quá khả năng và sức của mình |
11 | Burn bridges | Phá hủy một mối quan hệ khiến nó khó có thể cứu vãn được nữa |
12 | Cut to the chase | Đi thẳng vào vấn đề, không lãng phí thời gian |
13 | Hit the nail on the head | Miêu tả chính xác tình huống, hoàn cảnh |
14 | The ball is in someon’s court | Đến lượt ai đó đưa ra ý kiến hoặc quyết định |
15 | Under the weather | Cảm thấy không khỏe |
16 | Hold your horses | Kiên nhẫn chờ đợi |
17 | Throw in the towel | Từ bỏ điều gì đó |
18 | Break the ice | Phá vỡ không khí ngại ngùng trong lần đầu tiên gặp gỡ |
19 | Life is a roller coaster | Cuộc sống có những thăng trầm, giống như những khúc cua và ngã rẽ của một chiếc tàu lượn siêu tốc. |
20 | Burn the candle at both ends | Bận rộn, làm việc quá sức |
21 | In the blink of an eye | Điều gì đó xảy ra rất nhanh chỉ trong một cái chớp mắt |
22 | Make ends meet | Kiếm tiền vừa đủ tiêu, trang trải cuộc sống |
23 | A piece of the pie | Chia sẻ sự giàu có hoặc thành công cùng với ai |
24 | The calm before the storm | Sự bình yên trước biến cố ập đến |
25 | Out of the frying pan and into the fire | Từ một tình huống xấu đến tình huống tệ hơn |
26 | Take the bull by the horns | Đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc đầy thách thức một cách trực tiếp và quyết tâm |
27 | Back to the drawing board | Bắt đầu lại một nhiệm vụ hoặc dự án vì nó đã thất bại. |
28 | Caught between a rock and a hard place | Trong tình huống khó khăn với những lựa chọn hạn chế |
29 | Cutting corners | Làm điều gì đó không tốt hoặc đi đường tắt, thường là để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc |
30 | Down to the wire | Chờ đợi đến thời điểm cuối cùng có thể để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đưa ra quyết định. |
31 | Feet on the ground | Thực tế và thiết thực. |
32 | Jump ship | Rời bỏ một công việc hoặc một tình huống, đặc biệt khi nó trở nên khó khăn hoặc khó chịu. |
33 | Keep one’s nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ và siêng năng. |
34 | Not a bed of roses | Một tình huống khó khăn hoặc khó chịu. |
35 | To have one’s hands tied | Không thể thực hiện hành động hoặc đưa ra quyết định do những ràng buộc bên ngoài. |
Ví dụ cụ thể cho các thành ngữ Tiếng Anh
- Break a leg: Break a leg Linh, you will pass the interview (Chúc may mắn Linh, cậu sẽ qua buổi phỏng vấn thôi!)
- Bite the bullet: I hate running but I’ll just have to bite the bullet. (Tôi ghét chạy bộ nhưng tôi sẽ chịu đựng và chăm chỉ luyện tập)
- Cost an arm and a leg: I’d love to buy Hermes Birkin, but they cost an arm and a leg (Tôi thích một chiếc túi Hermes nhưng nó quá đắt)
- Piece of cake: The test is piece of cake (Bài kiểm tra quá là dễ)
- Burn the midnight oil: Thuy has been burning the midnight oil lately; I guess she has a big exam coming up (Thùy thức đêm học bài đến muộn, tớ đoán bạn ấy sắp có bài kiểm tra)
- Cry over spilled milk: I know you wish that you’d handled the project more efficiently, but there’s no use crying over spilt milk. (Tớ biết cậu ước đã thực hiện dự án hiệu quả hơn nhưng giờ thì đừng tiếc nuối nữa vì đã không cứu vãn được nữa)
- Let the cat out of the bag: I can’t believe you let the cat out of the bag about the surprise birthday party for Kim (Tớ không thể tin được là cậu lại đi tiết lộ bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho Kim)
- Hit the nail on the head: I think Thuy hit the nail on the head when she said that we could sell the new product lines (Tôi nghĩ Thùy đã đúng khi cô ấy bảo chúng ta có thể bán được dòng sản phẩm mới)
- Under the weather: Linh feels a bit under the weather because of a cold (Linh cảm thấy không khỏe bởi vì cơn cảm lạnh)
- Out of the frying pan and into the fire: Great changes cannot be made in a minute, and we do not want to jump out of the frying pan into the fire.(Những thay đổi tích cực thì không đến trong chốc lát, và chúng tôi cũng không muốn tình huống tệ đi)
- Take the bull by the horns: She took the bull by the horns and confronted the manager about his mistreatment of her. (Cô ấy dũng cảm đối mặt với quản lý để khiếu nại về việc cô ấy bị đối xử bất công).
>>> 99+ từ vựng tiếng Anh C1 C2, từ vựng học thuật theo chủ đề
Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu, idioms about love
STT | Thành ngữ | Giải thích |
1 | Head over heels | Yêu sâu đậm một ai đó |
2 | Love is blind | Khi yêu, ai đó có thể bỏ qua những khuyết điểm hoặc sự không hoàn hảo ở người họ yêu. |
3 | Wear one’s heart on one’s sleeve | Để thể hiện một cách công khai cảm xúc hoặc tình cảm của một người, đặc biệt là trong vấn đề tình yêu. |
4 | To have a crush on someone | Thích một ai đó |
5 | Lovebirds | Một thuật ngữ dùng để mô tả một cặp đôi rất tình cảm và ngọt ngào với nhau. |
6 | The apple of one’s eye | Chỉ người đặc biệt trong lòng ai đó |
7 | Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
8 | To tie the knot | Kết hôn, cam kết với nhau |
9 | To steal someone’s heart | Khiến ai đó yêu điên cuồng |
10 | Love triangle | Một mối quan hệ tình cảm có 3 người |
11 | Love is in the air | Cảm giác lãng mạn ngập tràn xung quanh |
12 | To go weak in the knees | Cảm thấy bị thu hút bởi sự lãng mạn hoặc cảm xúc một cách đột ngột và mãnh liệt. |
13 | To have a heart of gold | Dùng để miêu tả một người rất ấm áp và cuồng nhiệt trong tình yêu |
14 | To be on cloud nine | Cực kì hạnh phúc trong tình yêu (như đang trên chín tầng mây) |
15 | To wear one’s heart on one’s sleeve | Thể hiện một cách công khai cảm xúc của mình, đặc biệt là trong vấn đề tình yêu. |
16 | To have a soft spot for someone | Có cảm xúc đặc biệt với ai đó |
17 | To be lovey-dovey | Cực kỳ yêu một ai đó, đến mức có cảm giác hơi “sến” |
18 | To be a match made in heaven | Một cặp đôi hoàn hảo, sinh ra để dành cho nhau |
19 | To be caught in the crossfire of love | Vô tình dính líu đến những vấn đề lãng mạn hoặc xung đột của người khác. |
Đọc thêm bài viết:
- Con voi tiếng Anh là gì? Thành ngữ về con voi trong tiếng Anh
- Tổng hợp 8+ mẫu thư gửi mẹ bằng tiếng Anh hay ý nghĩa