Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh (idioms) là những cụm từ cố định mang ý nghĩa ẩn dụ, phản ánh sâu sắc văn hóa và lối tư duy của người bản xứ. Một đặc điểm độc đáo của các quán ngữ này là bạn không thể hiểu được ý nghĩa của chúng bằng cách dịch nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Chính vì vậy, việc học thành ngữ là một thử thách nhưng cũng là bước quan trọng để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp những thành ngữ thông dụng nhất để giúp bạn chinh phục mục tiêu này!
Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày
Để việc học thành ngữ trở nên dễ dàng hơn, hãy bắt đầu với những lối diễn đạt hình tượng quen thuộc mà bạn có thể bắt gặp trong phim ảnh hoặc các cuộc hội thoại. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác.
STT | Thành ngữ (Idiom) | Ý nghĩa & Giải thích |
1 | Break a leg | Chúc may mắn |
2 | Bite the bullet | Chịu đựng một tình huống khó khăn và đau đớn |
3 | Hit the hay | Đi ngủ |
4 | Cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ |
5 | Piece of cake | Một việc gì đó rất dễ dàng |
6 | Burn the midnight oil | Thức khuya để làm việc, học bài |
7 | Jump on the bandwagon | Chạy theo một xu hướng đang phổ biến |
8 | Cry over spilled milk | Buồn bã, tiếc nuối vì một chuyện đã xảy ra và không thể thay đổi |
9 | Let the cat out of the bag | Vô tình để lộ bí mật |
10 | Bite off more than you can chew | Cố làm một việc vượt quá khả năng của mình |
11 | Burn bridges | Phá hủy một mối quan hệ khiến nó không thể cứu vãn |
12 | Cut to the chase | Đi thẳng vào vấn đề chính |
13 | Hit the nail on the head | Nói trúng phóc, mô tả chính xác một tình huống |
14 | The ball is in someon’s court | Đến lượt ai đó phải hành động hoặc đưa ra quyết định |
15 | Under the weather | Cảm thấy không được khỏe, mệt mỏi |
16 | Hold your horses | Kiên nhẫn chờ đợi, đừng vội vàng |
17 | Throw in the towel | Từ bỏ, đầu hàng |
18 | Break the ice | Phá vỡ không khí ngại ngùng ban đầu |
19 | Life is a roller coaster | Cuộc sống có nhiều thăng trầm |
20 | Burn the candle at both ends | Làm việc quá sức, vắt kiệt sức lực |
21 | In the blink of an eye | Xảy ra rất nhanh, trong nháy mắt |
22 | Make ends meet | Kiếm vừa đủ tiền để trang trải cuộc sống |
23 | A piece of the pie | Hưởng một phần lợi ích hoặc thành công chung |
24 | The calm before the storm | Sự bình yên trước một biến cố lớn |
25 | Out of the frying pan and into the fire | Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, từ tình huống xấu sang tệ hơn |
26 | Take the bull by the horns | Dũng cảm đối mặt trực tiếp với thách thức |
27 | Back to the drawing board | Bắt đầu lại từ đầu sau một thất bại |
28 | Caught between a rock and a hard place | Ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan |
29 | Cutting corners | Đi đường tắt, làm việc một cách cẩu thả để tiết kiệm thời gian/tiền bạc |
30 | Down to the wire | Chờ đến phút cuối cùng để hoàn thành việc gì đó |
31 | Feet on the ground | Sống thực tế, không viển vông |
32 | Jump ship | Bỏ việc hoặc rời bỏ một tình huống khó khăn |
33 | Keep one’s nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ và miệt mài |
34 | Not a bed of roses | Một tình huống khó khăn, không dễ chịu |
35 | To have one’s hands tied | Bị bó tay, không thể hành động do các ràng buộc bên ngoài |
Cách sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh cụ thể
- Break a leg: Break a leg Linh, you will pass the interview (Chúc may mắn Linh, cậu sẽ qua buổi phỏng vấn thôi!)
- Bite the bullet: I hate running but I’ll just have to bite the bullet and train for the marathon. (Tôi ghét chạy bộ nhưng tôi sẽ phải cắn răng chịu đựng và luyện tập cho cuộc thi)
- Cost an arm and a leg: I’d love to buy that Hermes Birkin, but it costs an arm and a leg. (Tôi thích chiếc túi Hermes đó, nhưng nó quá đắt)
- Piece of cake: The final test was a piece of cake for her. (Bài kiểm tra cuối kỳ đối với cô ấy thì quá là dễ)
- Burn the midnight oil: Thuy has been burning the midnight oil lately; I guess she has a big exam coming up. (Gần đây Thùy toàn thức khuya học bài, tớ đoán bạn ấy sắp có bài kiểm tra quan trọng)
- Cry over spilled milk: I know you wish that you’d handled the project more efficiently, but there’s no use crying over spilt milk. (Tớ biết cậu ước đã thực hiện dự án hiệu quả hơn, nhưng giờ thì đừng tiếc nuối nữa vì chuyện đã rồi)
- Let the cat out of the bag: I can’t believe you let the cat out of the bag about the surprise birthday party for Kim. (Tớ không thể tin được là cậu lại đi tiết lộ bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho Kim)
- Hit the nail on the head: I think Thuy hit the nail on the head when she said that our products need better marketing. (Tôi nghĩ Thùy đã nói rất đúng khi cho rằng các sản phẩm của chúng ta cần được tiếp thị tốt hơn)
- Under the weather: Linh feels a bit under the weather because of a cold. (Linh cảm thấy không khỏe vì bị cảm lạnh)
- Out of the frying pan and into the fire: Great changes cannot be made in a minute, and we do not want to jump out of the frying pan into the fire. (Những thay đổi lớn không thể thực hiện trong một phút, và chúng tôi cũng không muốn tình hình trở nên tệ hơn)
- Take the bull by the horns: She decided to take the bull by the horns and confront the manager about his mistreatment of her. (Cô ấy quyết định dũng cảm đối mặt với người quản lý về việc bị đối xử bất công).
>>> Đừng bỏ lỡ: 99+ từ vựng tiếng Anh C1 C2, từ vựng học thuật theo chủ đề
Việc học thành ngữ là một phần không thể thiếu để nâng cao trình độ tiếng Anh.
Khám phá các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu (Idioms about Love)
Tình yêu là một chủ đề phổ biến trong mọi nền văn hóa. Việc sử dụng các thành ngữ dưới đây sẽ giúp bạn bày tỏ cảm xúc một cách tinh tế và sâu sắc hơn trong các cuộc trò chuyện.
Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu (idioms about love) ý nghĩa.
STT | Thành ngữ (Idiom) | Ý nghĩa & Giải thích |
1 | Head over heels | Yêu ai đó một cách say đắm, điên cuồng |
2 | Love is blind | Tình yêu mù quáng, khiến người ta bỏ qua khuyết điểm của đối phương |
3 | Wear one’s heart on one’s sleeve | Bộc lộ cảm xúc một cách công khai, không che giấu |
4 | To have a crush on someone | Cảm nắng, thầm thích một ai đó |
5 | Lovebirds | Đôi chim cu, chỉ một cặp đôi rất tình cảm và quấn quýt |
6 | The apple of one’s eye | Người mà ai đó yêu thương, trân quý nhất |
7 | Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
8 | To tie the knot | Kết hôn |
9 | To steal someone’s heart | Đánh cắp trái tim ai đó, khiến họ yêu mình |
10 | Love triangle | Tình tay ba |
11 | Love is in the air | Không khí tràn ngập sự lãng mạn |
12 | To go weak in the knees | Bủn rủn chân tay, cảm thấy bị thu hút mạnh mẽ |
13 | To have a heart of gold | Có một trái tim nhân hậu, ấm áp |
14 | To be on cloud nine | Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc, như ở trên chín tầng mây |
15 | Wear one’s heart on one’s sleeve | Thể hiện cảm xúc của mình một cách công khai, đặc biệt là trong tình yêu. |
16 | To have a soft spot for someone | Có tình cảm đặc biệt, yếu lòng với ai đó |
17 | To be lovey-dovey | Thể hiện tình cảm một cách công khai, mùi mẫn |
18 | To be a match made in heaven | Một cặp đôi trời sinh, hoàn hảo cho nhau |
19 | To be caught in the crossfire of love | Bị kẹt giữa một cuộc xung đột tình cảm của người khác |
Mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng của bạn: