Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì? Lễ tốt nghiệp tiếng Anh nói thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì?
Sinh viên năm cuối tiếng Anh là Senior student. Ngoài ra có thể dùng các từ sau:
- Final-year student
- 4th-year student (thông thường năm 4 là năm cuối, nếu như chương trình học kéo dài 5-6 năm thì bạn chuyển thành 5th-year hoặc 6th-year
Sinh viên năm nhất tiếng Anh là gì? Sinh viên năm nhất là 1st-year student hoặc freshman/ fresher
>>> Sinh viên năm 3 tiếng Anh là gì? Từ vựng và ví dụ chi tiết
Đặt câu với từ vựng sinh viên năm cuối tiếng Anh
- As a senior student, I am diligently working on my capstone project to showcase my expertise in my major. (Là một sinh viên năm cuối, tôi đang chăm chỉ làm dự án tốt nghiệp để thể hiện sự thành thạo của mình trong chuyên ngành.)
- 4th-year students often serve as mentors to underclassmen, offering guidance and support as they navigate their academic journey (Sinh viên năm tư thường đóng vai trò làm hướng dẫn viên cho sinh viên năm dưới, cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ khi họ điều hướng hành trình học tập của mình)
- My academic advisor has been instrumental in guiding me through my final year of studies, helping me navigate complex course requirements. (Cố vấn học vụ của tôi đã đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn tôi qua năm cuối Đại học, giúp tôi điều hướng qua các yêu cầu khóa học phức tạp.)
- The commencement ceremony marks the end of an era and the beginning of a new chapter for all graduating seniors. (Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một thời đại và sự bắt đầu của một chương mới cho tất cả các sinh viên tốt nghiệp.)
- The senior year has been a rollercoaster of emotions, but I’m grateful for the friendships, knowledge, and experiences that have shaped me into the person I am today. (Năm cuối đại học đã là một cuộc hành trình của những cảm xúc, nhưng tôi biết ơn về những tình bạn, kiến thức và trải nghiệm đã định hình tôi thành người tôi là ngày hôm nay.)
>> 20+ mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh và người đi làm
40+ từ vựng khác liên quan đến sinh viên năm cuối tiếng Anh
Những từ vựng dưới đây liên quan đến sinh viên năm cuối, bao gồm các hoạt động liên quan đến luận văn, tốt nghiệp và phát triển công việc. Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về sinh viên năm cuối sau đây:
Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Tốt nghiệp |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Chứng chỉ |
Final exams | /ˈfaɪnl ɪɡˈzæmz/ | Kỳ thi cuối kỳ |
Transcript | /ˈtrænskrɪpt/ | Bảng điểm |
Cumulative GPA | /ˈkjuːmjəˌleɪtɪv ˌdʒiː.piːˈeɪ/ | Điểm trung bình tích lũy |
Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận văn |
Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | Luận án |
Thesis defense | /ˈθiːsɪs dɪˈfens/ | Bảo vệ luận văn |
Dissertation defense | /ˌdɪsərˈteɪʃən dɪˈfens/ | Bảo vệ luận án |
Student loan | /ˈstjuːdnt loʊn/ | Khoản vay sinh viên |
Student debt | /ˈstjuːdnt dɛt/ | Nợ sinh viên |
Scholarships | /ˈskɒləʃɪps/ | Học bổng |
Final project | /ˈfaɪnl ˈprɒdʒekt/ | Dự án cuối kỳ |
Research paper | /rɪˈsɜːrtʃ ˈpeɪpər/ | Bài nghiên cứu |
Capstone project | /ˈkæpstoʊn ˈprɒdʒekt/ | Dự án tốt nghiệp |
Major | /ˈmeɪdʒər/ | Chuyên ngành |
Minor | /ˈmaɪnər/ | Chuyên ngành phụ |
Transcript evaluation | /ˈtrænskrɪpt ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Đánh giá bảng điểm |
Graduation requirement | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən rɪˈkwaɪrmənt/ | Yêu cầu tốt nghiệp |
Academic advisor | /ˌækəˈdɛmɪk ədˈvaɪzər/ | Cố vấn học vụ |
Graduation announcement | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo tốt nghiệp |
Final grades | /ˈfaɪnl ɡreɪdz/ | Điểm cuối kỳ |
Academic achievement | /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃiːvmənt/ | Thành tích học thuật |
Honorary degree | /ˈɒnərəri dɪˈɡriː/ | Bằng cấp danh dự |
Honor roll | /ˈɒnər roʊl/ | Danh sách danh dự |
Academic honors | /ˌækəˈdɛmɪk ˈɒnərz/ | Vinh danh về học thuật |
Alumni | /əˈlʌmnaɪ/ | Cựu sinh viên |
Alumni network | /əˈlʌmnaɪ ˈnɛtwɜrk/ | Mạng lưới cựu sinh viên |
Alumni reunion | /əˈlʌmnaɪ riːˈjuːnjən/ | Tụ họp cựu sinh viên |
Alumni association | /əˈlʌmnaɪ əˌsoʊsiˈeɪʃən/ | Hội cựu sinh viên |
Commencement ceremony | /kəˈmɛnsmənt ˈsɛrəˌmoʊni/ | Lễ tốt nghiệp |
Cap and gown | /kæp ænd ɡaʊn/ | Nón và áo choàng tốt nghiệp |
Valedictorian | /ˌvælɪˈdɪktɔːriən/ | Sinh viên xuất sắc nhất, phát biểu chia tay trong lễ tốt nghiệp |
Honors program | /ˈɒnərz ˈproʊɡræm/ | Chương trình tôn vinh |
Graduation party | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən ˈpɑːrti/ | Tiệc tốt nghiệp |
Commencement speech | /kəˈmɛnsmənt spiːtʃ/ | Bài phát biểu trong lễ tốt nghiệp |
Commencement speaker | /kəˈmɛnsmənt ˈspiːkər/ | Diễn giả trong lễ tốt nghiệp |
Commencement address | /kəˈmɛnsmənt əˈdrɛs/ | Diễn văn trong lễ tốt nghiệp |
Diploma frame | /dɪˈpləʊmə freɪm/ | Khung bằng tốt nghiệp |
Graduation gift | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən ɡɪft/ | Quà tốt nghiệp |
Diploma ceremony | /dɪˈpləʊmə ˈsɛrəˌmoʊni/ | Lễ trao bằng |
Job placement | /dʒɒb ˈpleɪsmənt/ | Việc làm, sự sắp xếp công việc |
Career fair | /kəˈrɪər feər/ | Hội chợ việc làm |
Internship | /ˈɪntɜːrnʃɪp/ | Thực tập |
Career counseling | /kəˈrɪər ˈkaʊnsəlɪŋ/ | Tư vấn nghề nghiệp |
Career path | /kəˈrɪər pæθ/ | Lộ trình nghề nghiệp |
Postgraduate studies | /ˌpoʊstˈɡrædʒuət ˈstʌdiz/ | Học nghiên cứu sau đại học |