EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Trường hợp dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách rút gọn

vstep-bn

Trường hợp dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách rút gọn

Hà Trần by Hà Trần
25/07/2025
in Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là mệnh đề phụ, dùng để bổ sung thông tin thêm cho danh từ đứng trước. Thông tin này không cần thiết để xác định danh từ, tức là nếu bỏ đi, câu vẫn đúng ngữ pháp và có nghĩa đầy đủ.
Dấu hiệu nhận biết – Luôn có dấu phẩy ngăn cách giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ.

– Không dùng “that” trong dạng mệnh đề quan hệ với dấu phẩy.

– Các đại từ thường dùng: who, whom, whose, which, where,

Cấu trúc Danh từ, + who / whom / whose / which / where, + mệnh đề phụ
Lưu ý Không bỏ dấu phẩy và không dùng “that”
Ví dụ The Eiffel Tower, which was built in 1889, attracts millions of tourists each year.

→ Tháp Eiffel, được xây dựng vào năm 1889, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Mr. Harris, whose lectures are always fascinating, is retiring this summer.

→ Ông Harris, người có các bài giảng luôn hấp dẫn, sẽ nghỉ hưu vào mùa hè này.

We had dinner at The Garden House, where they serve organic food only.

→ Chúng tôi đã ăn tối ở The Garden House, nơi họ chỉ phục vụ đồ ăn hữu cơ.

Chức năng Thêm thông tin phụ để làm rõ người/vật được nhắc đến.

Làm câu văn mượt mà, tự nhiên, học thuật hơn.

Giúp tránh viết nhiều câu ngắn, rời rạc.

Lưu ý sử dụng – Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.

– Không lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề loại này.

– Có thể dùng trong văn viết, đặc biệt là bài luận, mô tả, tiểu sử.

Đối tượng áp dụng Học sinh trung học, sinh viên, bất kỳ ai muốn học để nâng cao kỹ năng viết học thuật và mô tả rõ ràng hơn.
Lợi ích khi học Viết câu rõ nghĩa, giàu thông tin nhưng mạch lạc.

Tăng điểm trong các bài kiểm tra viết hoặc thi học sinh giỏi.

Phân biệt được khi nào cần dấu phẩy, khi nào không.

Lời kết Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là một công cụ đắc lực để viết câu phức có chiều sâu, giúp bài viết mang tính chuyên nghiệp và chuẩn xác hơn. Hãy luyện tập nhiều để dùng đúng ngữ cảnh và làm chủ cấu trúc này.

Mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng giúp người học kết nối các thông tin mạch lạc và tự nhiên. Trong đó, mệnh đề quan hệ có dấu phẩy (non-defining relative clause) không chỉ đóng vai trò cung cấp thêm thông tin bổ sung về danh từ mà còn ảnh hưởng đến ngữ nghĩa và cấu trúc câu. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết định nghĩa, vị trí trong câu, cũng như hiểu rõ trường hợp nào nên dùng và đặc biệt là cách rút gọn mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses) qua nội dung dưới đây.

Nội dung bài viết
  1. Định nghĩa mệnh đề quan hệ có dấu phẩy
  2. Vị trí đặt dấu phẩy trong câu của mệnh đề quan hệ có dấu phẩy
  3. Khi nào dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ?
    1. Dùng dấu phẩy khi mệnh đề quan hệ là “không xác định”
    2. Những trường hợp phổ biến cần dùng dấu phẩy
    3. Trường hợp không cần dùng dấu phẩy
  4. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy
    1. Rút gọn bằng V-ing (hiện tại phân từ) khi mệnh đề mang nghĩa chủ động
    2. Rút gọn bằng V-ed (quá khứ phân từ) khi mệnh đề mang nghĩa bị động
    3. Rút gọn bằng “having + V3”
  5. Lỗi thường gặp khi dùng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ
    1. Dùng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ xác định
    2. Không dùng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ không xác định
    3. Rút gọn sai hoặc không phù hợp khi có dấu phẩy
    4. Dùng sai đại từ quan hệ trong mệnh đề có dấu phẩy
    5. Lạm dụng dấu phẩy không cần thiết

Định nghĩa mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ (phía sau danh từ hoặc cụm danh từ), đóng vai trò bổ sung thông tin (danh từ, người, vật, nơi chốn, thời gian…) vào câu. Nó bắt đầu bằng đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that hoặc trạng từ quan hệ như when, where, why. 

Mệnh đề quan hệ sẽ chia thành 2 dạng chính là mệnh đề quan hệ xác định (defining) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining). Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là một dạng mệnh đề quan hệ không xác định. Chức năng mệnh đề quan hệ không xác định là dùng để giải thích hoặc bổ sung thông tin thêm cho danh từ đã được xác định trước đó.

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là một dạng mệnh đề quan hệ không xác định, dùng để bổ sung thông tin cho danh từ
Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là một dạng mệnh đề quan hệ không xác định, dùng để bổ sung thông tin cho danh từ

Đặc điểm của mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là:

  • Cách nhau bằng một hoặc hai dấu phẩy với phần chính của câu.
  • Không thể thiếu dấu phẩy, nếu bỏ mệnh đề, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.
  • Đối tượng bổ nghĩa thường là danh từ riêng, danh từ sở hữu, danh từ độc nhất, hoặc đứng sau this/that/these/those.

Ví dụ:

  • Hà Nội, which I visited last summer, has changed a lot.

→ Hà Nội, mà tôi đã đến thăm mùa hè năm ngoái, đã thay đổi rất nhiều.

  • Nam’s grandmother, who lives near the lake, makes the best mango jam.

→ Bà của Nam, người sống gần hồ, làm mứt xoài ngon nhất.

  • This phone, whose battery lasts two days, is quite reliable.

→ Chiếc điện thoại này, mà pin của nó dùng được hai ngày, khá đáng tin cậy.

  • The library, which opens until midnight, is popular among students.

→ Thư viện, nơi mở cửa đến nửa đêm, được học sinh yêu thích.

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy không thể thiếu dấu phẩy, khi bỏ mệnh đề thì câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa
Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy không thể thiếu dấu phẩy, khi bỏ mệnh đề thì câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa

Vị trí đặt dấu phẩy trong câu của mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

Dạng mệnh đề quan hệ không xác định này đóng vai trò bổ sung thêm thông tin về danh từ đứng trước. Dấu phẩy chính là yếu tố bắt buộc để phân tách phần mệnh đề phụ này với phần chính của câu, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận ra đâu là thông tin chính, đâu là phần giải thích thêm.

Quy tắc chung về vị trí đặt dấu phẩy trong câu là:

  • Dấu phẩy đặt trước mệnh đề quan hệ không xác định để ngăn cách nó khỏi mệnh đề chính.
  • Nếu mệnh đề quan hệ nằm giữa câu, bạn cần thêm dấu phẩy ở cả hai đầu (trước và sau).
  • Nếu mệnh đề quan hệ nằm ở cuối câu, chỉ cần dấu phẩy phía trước là đủ.
Hiểu rõ vị trí đặt dấu phẩy khi dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy giúp bạn tránh các lỗi không đánh có khi sử dụng cấu trúc này
Hiểu rõ vị trí đặt dấu phẩy khi dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy giúp bạn tránh các lỗi không đánh có khi sử dụng cấu trúc này

Cấu trúc tổng quát:

  • Khi dấu phẩy đặt giữa câu: Chủ ngữ + động từ chính, + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ, + phần còn lại…
  • Khi dấu phẩy đặt cuối câu: Chủ ngữ + động từ chính + danh từ, + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • Mệnh đề quan hệ ở giữa câu (có dấu phẩy hai bên):
  • My sister, who lives in Canada, is coming to visit next month.

→ Chị tôi, người đang sống ở Canada, sẽ đến thăm vào tháng tới.

  • Our teacher, who always encourages us, gave us a surprise quiz today.

→ Thầy giáo của chúng tôi, người luôn khích lệ chúng tôi, đã cho một bài kiểm tra bất ngờ hôm nay.

  • The old museum, which was built in 1892, is being renovated.

→ Bảo tàng cũ, nơi được xây dựng năm 1892, đang được trùng tu.

  • His father, whose stories are legendary, used to be a sailor.

→ Cha anh ấy, người có những câu chuyện huyền thoại, từng là một thủy thủ.

  • That boy, whom everyone respects, just won a national award.

→ Cậu bé đó, người mà ai cũng kính trọng, vừa giành giải thưởng quốc gia.

  • Mệnh đề quan hệ ở cuối câu (chỉ có dấu phẩy trước):
  • We had dinner with Mr. Thomas, who used to teach at Harvard.

→ Chúng tôi đã ăn tối với ông Thomas, người từng giảng dạy tại Harvard.

  • She adopted a dog, which had been abandoned in the forest.

→ Cô ấy đã nhận nuôi một con chó, mà trước đó bị bỏ rơi trong rừng.

  • I read a novel, whose plot was extremely unpredictable.

→ Tôi đã đọc một cuốn tiểu thuyết, mà cốt truyện của nó cực kỳ khó đoán.

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy có thể đặt who which whose có dấu phẩy trước mệnh đề phụ
Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy có thể đặt who which whose có dấu phẩy trước mệnh đề phụ

Khi nào dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ?

Trong tiếng Anh, không phải mệnh đề quan hệ nào cũng cần dấu phẩy. Việc dùng hay không dùng dấu phẩy phụ thuộc vào tính chất thông tin mà mệnh đề quan hệ mang lại: bắt buộc hay bổ sung. Khi bạn dùng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin không cần thiết cho việc nhận diện danh từ chính, bạn phải dùng dấu phẩy. Cụ thể các trường hợp nên và không nên dùng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ là:

Dùng dấu phẩy khi mệnh đề quan hệ là “không xác định”

Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung thêm thông tin phụ, tức là nếu bỏ đi, câu vẫn đủ nghĩa và rõ ràng. Trong trường hợp này, mệnh đề phải được ngăn cách bằng dấu phẩy (thường là trước và sau nếu nằm giữa câu hoặc một dấu phẩy nếu ở cuối câu).

  • Dùng khi danh từ đã rõ ràng, không cần xác định thêm.
  • Không dùng that trong mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.
  • Phù hợp với văn viết trang trọng hoặc mô tả giàu chi tiết.
Dùng dấu phẩy khi mệnh đề quan hệ là “không xác định”, nếu bỏ đi thì câu vẫn đủ nghĩa
Dùng dấu phẩy khi mệnh đề quan hệ là “không xác định”, nếu bỏ đi thì câu vẫn đủ nghĩa

Những trường hợp phổ biến cần dùng dấu phẩy

  • Khi danh từ là tên riêng: Tên riêng đã đủ rõ ràng nên không cần xác định thêm → mệnh đề phía sau chỉ mang tính bổ sung.

Ví dụ :

Marie Curie, who discovered radium, was the first woman to win a Nobel Prize.

→ Marie Curie, người đã phát hiện ra radium, là phụ nữ đầu tiên giành giải Nobel.

  • Khi danh từ là duy nhất (chỉ có một): Nếu chỉ có một đối tượng như vậy, mệnh đề quan hệ chỉ nhằm cung cấp thêm thông tin.

Ví dụ:

The sun, which gives us light and warmth, is a star.

→ Mặt trời, cái mà cung cấp ánh sáng và nhiệt, là một ngôi sao.

  • Khi danh từ đã được xác định bởi this, that, these, those.

Ví dụ:

Those boys, who just finished the exam, look exhausted.

→ Những cậu bé kia, những người vừa thi xong, trông rất mệt.

  • Khi người nói không muốn làm rõ danh tính mà chỉ nói thêm.

Ví dụ 4:

My cousin, who works in Singapore, is visiting us next week.

→ Anh họ tôi, người làm việc ở Singapore, sẽ đến thăm chúng tôi tuần tới.

  • Khi mục đích là giải thích, mở rộng hoặc cung cấp thông tin thêm chứ không giới hạn.

Ví dụ 5:

The book, which has over 500 pages, took me a month to read.

→ Cuốn sách, mà có hơn 500 trang, đã mất một tháng để tôi đọc xong.

Khi mệnh đề quan hệ là không xác định thì luôn cần có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ
Khi mệnh đề quan hệ là không xác định thì luôn cần có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ

Trường hợp không cần dùng dấu phẩy

Khi mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ, bạn không dùng dấu phẩy. Đây gọi là mệnh đề quan hệ xác định (defining).

>> Xem thêm: 

  • Cấu trúc It’s time: Công thức, cách dùng và một số lưu ý
  • Thông thạo cấu trúc Asked nhanh chóng, dễ hiểu nhất

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy

Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy không chỉ giúp câu văn giàu thông tin và sắc thái hơn, mà còn có thể rút gọn để tạo sự ngắn gọn, linh hoạt và tự nhiên hơn trong văn viết. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng có thể rút gọn được mệnh đề này – cần hiểu rõ điều kiện, cấu trúc rút gọn và loại từ sử dụng sao cho đúng ngữ pháp.

Bạn chỉ có thể rút gọn mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) khi:

  • Đại từ quan hệ (who, which) làm chủ ngữ của mệnh đề.
  • Động từ trong mệnh đề là dạng chủ động hoặc bị động.
  • Không dùng “that” với loại mệnh đề quan hệ này.
  • Việc rút gọn không gây hiểu sai ý nghĩa câu.

Những trường hợp không được rút gọn là:

  • Khi đại từ quan hệ không có vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề.
  • Khi rút gọn gây mơ hồ hoặc hiểu sai nghĩa.
  • Khi trong mệnh đề có động từ không thể chia phân từ, hoặc động từ khiếm khuyết (can, should, may…).
Bạn cần hiểu rõ trường hợp cần rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy vì không phải mọi trường hợp đều có thể thực hiện
Bạn cần hiểu rõ trường hợp cần rút gọn mệnh đề quan hệ có dấu phẩy vì không phải mọi trường hợp đều có thể thực hiện

Dưới đây là những cách phổ biến để rút gọn mệnh đề quan hệ:

Rút gọn bằng V-ing (hiện tại phân từ) khi mệnh đề mang nghĩa chủ động

  • Cấu trúc: Danh từ, who/which + V (chủ động) → Danh từ, V-ing.
  • Ví dụ:
  • My friend, who lives in Canada, often sends me gifts.

→ My friend, living in Canada, often sends me gifts.

→ Bạn tôi, sống ở Canada, thường gửi quà cho tôi.

  • The dog, which barks all day, annoys the neighbors.

→ The dog, barking all day, annoys the neighbors.

→ Con chó, sủa cả ngày, làm phiền hàng xóm.

Rút gọn bằng V-ed (quá khứ phân từ) khi mệnh đề mang nghĩa bị động

Cấu trúc: Danh từ, who/which + be + V3 → Danh từ, V3/ed.

Ví dụ:

  • The package, which was delivered this morning, contained fragile items.

→ The package, delivered this morning, contained fragile items.

→ Gói hàng, được giao sáng nay, chứa các vật dễ vỡ.

Rút gọn bằng “having + V3”

  • Trường hợp này ít dùng, mang tính nhấn mạnh hành động đã hoàn tất câu thể hiện.
  • Ví dụ:

The artist, who had completed his masterpiece, went on vacation.

→ The artist, having completed his masterpiece, went on vacation.

→ Họa sĩ, đã hoàn thành kiệt tác của mình, đã đi nghỉ.

Mệnh đề quan hệ sau rút gọn sẽ ngắn hơn nhưng vẫn giữ nguyên ý chính của câu
Mệnh đề quan hệ sau rút gọn sẽ ngắn hơn nhưng vẫn giữ nguyên ý chính của câu

Lỗi thường gặp khi dùng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ

Việc sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn thể hiện sự chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học mắc lỗi do nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định và không xác định hoặc sử dụng sai đại từ quan hệ, dẫn đến câu sai về nghĩa hoặc sai cấu trúc. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất mà người học nên tránh:

Dùng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ xác định

Vì mệnh đề xác định (defining relative clause) cần thiết để làm rõ danh từ nên không được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

The boy, who won the contest, is my student. (Câu này ngụ ý ai cũng biết cậu bé đó rồi – mệnh đề “who won the contest” chỉ là bổ sung.)

→ Câu đúng (nếu muốn xác định):

The boy who won the contest is my student. (“Cậu bé nào?” – “Cậu bé đã thắng cuộc thi.”)

Dùng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ xác định là sai
Dùng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ xác định là sai

Không dùng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề bổ sung thông tin (non-defining) bắt buộc phải có dấu phẩy để tách khỏi mệnh đề chính.

Ví dụ:

My brother who lives in Paris is coming home. (Câu này ngụ ý “Tôi có nhiều anh em, và người sống ở Paris sẽ về.” (đang xác định)

→ Câu đúng (nếu chỉ có một người anh):

My brother, who lives in Paris, is coming home. (Anh tôi (duy nhất) sống ở Paris sẽ về nhà.)

Rút gọn sai hoặc không phù hợp khi có dấu phẩy

Không phải mệnh đề nào cũng có thể tiến hành rút gọn. Việc rút gọn sai có thể khiến câu mất nghĩa hoặc sai logic. Chỉ rút gọn khi câu có đại từ quan hệ là chủ ngữ.

Ví dụ:

  • The student, who the teacher praised, got a scholarship.

→ Không thể rút gọn thành The student, praising by the teacher… vì “who” ở đây là tân ngữ, không phải chủ ngữ.

  • The student, who was praised by the teacher, got a scholarship.

→ The student, praised by the teacher, got a scholarship.

Không phải mệnh đề nào cũng rút gọn được, có câu không thể rút gọn vì có thể khiến câu mất nghĩa hoặc sai logic
Không phải mệnh đề nào cũng rút gọn được, có câu không thể rút gọn vì có thể khiến câu mất nghĩa hoặc sai logic

Dùng sai đại từ quan hệ trong mệnh đề có dấu phẩy

Trong mệnh đề quan hệ không xác định hay mệnh đề có dấu phẩy, không được dùng “that” mà chỉ dùng who/whom/whose và which.

Ví dụ:

My uncle, that works in Germany, is visiting us.

→ Câu đúng: My uncle, who works in Germany, is visiting us.

Lạm dụng dấu phẩy không cần thiết

Nhiều người học thêm dấu phẩy ngay cả khi không cần, dẫn đến ngắt câu sai chỗ, làm câu văn rối hoặc đổi nghĩa.

Ví dụ:

The people, who came late, missed the beginning . (Câu này ngụ ý tất cả mọi người đều đến muộn, nhưng có thể không đúng ý định.)

→ Câu đúng (nếu chỉ một số người đến muộn):

The people who came late missed the beginning. (Chỉ những người đến muộn đã bỏ lỡ phần đầu.)

Không phải mọi mệnh đề quan hệ đều cần dấu phẩy,  bởi vì chúng có thể khiến câu rối hoặc đổi nghĩa, ngắt câu sai chỗ
Không phải mọi mệnh đề quan hệ đều cần dấu phẩy,  bởi vì chúng có thể khiến câu rối hoặc đổi nghĩa, ngắt câu sai chỗ

Tóm lại, mệnh đề quan hệ có dấu phẩy là công cụ hữu ích để làm rõ thông tin mạch lạc mà không gây thay đổi về ý nghĩa cốt lõi của câu. Việc hiểu rõ khi nào nên sử dụng, nắm được vị trí và cấu trúc, cũng như cách rút gọn chính xác sẽ giúp bạn viết văn súc tích, thể hiện bản thân diễn đạt linh hoạt hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với nhiều bài tập mệnh đề quan hệ không xác định, chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để thành thạo dạng ngữ pháp này trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn còn chưa thành thạo bài học này, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được hỗ trợ, chọn cho mình khóa học ôn luyện phù hợp nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Trường hợp dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách rút gọn
  • Ý nghĩa và cách dùng who whom whose trong tiếng Anh
  • Biết cách phân biệt và dùng đúng cấu trúc Since và For
  • Vị trí, cách dùng và rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
  • Cấu trúc các loại mệnh đề tính từ và cách rút gọn đơn giản
  • Các cấu trúc mệnh đề nhượng bộ và lưu ý quan trọng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn