Kế toán tiếng Anh là gì? Kế toán trưởng nói thế nào trong tiếng Anh? Khám phá kho tàng từ vựng về nghề kế toán thông qua bài viết dưới đây cũng Edulife nhé!
Kế toán tiếng Anh là gì? Các vị trí kế toán trong doanh nghiệp
Kế toán tiếng Anh là account /əˈkaʊnt/. Nhân viên kế toán tiếng Anh là accountant /əˈkaʊntənt/
Ngoài ra, kế toán còn được chia nhỏ làm các nghiệp vụ như sau:
- Kế toán trưởng: Chief Accountant
- Kế toán tổng hợp: General Account
- Kế toán thuế: Tax Accountant
- Kế toán bán hàng: Sales Accountant
- Kế toán lương: Paymaster Accountant hoặc Payroll Accountant
- Kế toán kho: Warehouse Accountant
- Kế toán công nợ: Receivable Accountant
- Kế toán thanh toán: Payable Accountant
>> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh kế toán phổ biến & đầy đủ nhất
Từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Doctor | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ |
Engineer | /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Lawyer | /ˈlɔɪər/ | Luật sư |
Police Officer | /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ | Cảnh sát viên |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | Nghệ sĩ |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪtər/ | Lính cứu hỏa |
Architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
Dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Photographer | /fəˈtɒɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
Writer | /ˈraɪtər/ | Nhà văn |
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃən/ | Điện lực sư |
Plumber | /ˈplʌmbər/ | Thợ sửa ống nước |
Journalist | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên |
Translator | /trænsˈleɪtər/ | Phiên dịch viên |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ máy |
Librarian | /laɪˈbrɛəriən/ | Thủ thư |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Banker | /ˈbæŋkər/ | Ngân hàng viên |
Psychologist | /saɪˈkɒlədʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Social Worker | /ˈsəʊʃl ˈwɜːrkər/ | Nhân viên xã hội |
Veterinarian | /ˌvet.ər.ɪˈnær.i.ən/ | Bác sĩ thú y |
Barista | /bəˈriːstə/ | Người pha cà phê |
Flight Attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
Graphic Designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đồ họa |
Economist | /ɪˈkɒn.ə.mɪst/ | Nhà kinh tế học |
Biologist | /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà sinh học |
Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Geologist | /dʒiˈɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà địa chất học |
Meteorologist | /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/ | Nhà khí tượng học |
Programmer | /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ | Nhà lập trình |
Real Estate Agent | /ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈeɪ.dʒənt/ | Nhà môi giới bất động sản |
Financial Analyst | /faɪˈnæn.ʃəl ˈæl.əst/ | Chuyên viên phân tích tài chính |
Interior Designer | /ɪnˈtɪə.ri.ə ˌdɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế nội thất |
Civil Engineer | /ˈsɪv.əl ˌɪn.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư xây dựng |
Marketing Manager | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý tiếp thị |
Human Resources Manager | /ˈhjuː.mən rɪˈsɔːsɪz ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý nhân sự |
Fashion Designer | /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế thời trang |
Tour Guide | /tʊər ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Event Planner | /ɪˈvent ˈplænər/ | Người tổ chức sự kiện |
Dental Hygienist | /ˈden.təl ˈhaɪ.dʒə.nɪst/ | Chuyên viên nha sĩ |
Physical Therapist | /ˈfɪzɪkəl ˈθɜːr.ə.pɪst/ | Bác sĩ trị liệu |
Research Scientist | /rɪˈsɜːrtʃ ˈsaɪəntɪst/ | Nhà nghiên cứu khoa học |
Social Media Manager | /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý truyền thông xã hội |
Mathematician | /ˌmæθəˈmætɪʃən/ | Nhà toán học |