Đối với những người mới bắt đầu học tiếng anh, bộ từ vựng các con vật rất phù hợp dễ phát âm và ghi nhớ. Trong bài viết dưới đây, Edulife sẽ giới thiệu cho bạn con bò tiếng anh là gì? các từ vựng liên quan đến loài vật quen thuộc này cũng như những thành ngữ cực kỳ thú vị.
1. Định nghĩa con bò tiếng anh là gì? Cách phân biệt Cattle, Cow và Bull
Con bò tiếng anh là ‘Cow’ – phiên âm là /kau/. Đây là từ vựng chỉ chung cho giống bò nói chung hoặc chỉ cụ thể bò sữa, bò cái.
Con bò trong tiếng anh là gì?
Ngoài ra trong tiếng anh, còn có các từ khác cũng có nghĩa là “con bò”, bao gồm cattle và bull. Cách phân biệt như sau:
- Cow /kau/: bò cái, bò sữa
I’ve never tried milking a cow before. – Tôi chưa bao giờ thử vắt sữa bò trước đây.
- Bull /bʊl/: bò đực, bò đấu
The bull gave a furious roar. – Con bò đực gầm lên giận dữ.
- Cattle /ˈkæt.əl/: một đàn bò, đàn gia súc
The cattle would occasionally slow down. – Đàn bò thỉnh thoảng sẽ chạy chậm lại.
2. Từ vựng liên quan đến bò tiếng anh
Bạn có thể tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan để mở rộng vốn từ của mình. Ngoài các từ phía trên, Edulife đã tổng hợp thêm các từ vựng liên quan đến con bò dưới đây. Tìm hiểu ngay nhé!
Xem thêm bài viết:
Quả nho tiếng Anh là gì? 44+ từ vựng hoa quả thông dụng nhất
Vợ tiếng Anh là gì? Cách gọi vợ thân mật bằng tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến con bò tiếng anh
- Dairy [’deəri]: đàn bò sữa (trong trang trại)
- Bull-calf [’bul’kɑ:f]: Bò đực con
- Ox [ɔks]: Bò đực
- Bison [ˈbaɪ.sən]: Bò rừng
- Buffalo [’bʌfəlou]: Con trâu
- Calve [kɑːvs]: Bò con, con bê
- Highland cow [haɪ.lənd ˈkaʊ]: Bò lông rậm
- Friesian [ˈfriː.ʒən]: bò sữa Hà Lan (loài có màu đen và trắng)
- Zebu [ˈziː.buː]: Bò Zebu
- Longhorn [ˈlɒŋ.hɔːn]: Bò sừng dài
- Yak [jæk]: bò Tây Tạng
- Shorthorn [ˈʃɔːt.hɔːn]: Bò sừng ngắn
3. Thành ngữ có con bò trong tiếng anh
Trong tiếng anh có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến con bò. Việc ghi nhớ các thành ngữ này có thể giúp bạn nâng điểm trong các bài thi nói và viết, cũng như làm phong phú hơn vốn từ giao tiếp.
Trong tiếng anh có rất nhiều thành ngữ thú vị về con bò
1 – To have a cow: Trở nên tức giận, kích động, lo lắng hoặc khó chịu. Thường nói theo cách tiêu cực “don’t had a cow” khi yêu cầu ai đó bình tĩnh lại hoặc thư giãn.
Ví dụ: “Don’t have a cow! It is not really significant. – Đừng nổi giận, nó không đáng để bạn làm thế.
2 – To take the bull by the horns: Đối mặt và vật lộn với khó khăn mà không trốn tránh nó.
Ví dụ: “It’s time to take the bull by the horns and make an approach to the girl you’re interested in !” – Giờ là lúc đối diện và tìm cách để bày tỏ với cô gái mà bạn thích.
3 – ‘Til the cows come home: Trong một khoảng thời gian dài nhưng không xác định.
Ví dụ: .The President’s address seemed to go on forever. He seems to be talking till the cows come home. – Bài thuyết giảng của Tổng thống có vẻ sẽ kéo dài. Ông ấy trông có vẻ sẽ nói dài đó.
4 – Holy cow: Dùng để bày tỏ sự hoang mang, ngạc nhiên.
Ví dụ: “Holy cow! I nearly was struck by a vehicle.!” – Ôi trời! Tôi đã suýt bị xe tông.
5 – To hit the bullseye: Nói khi ai đó đạt được mục tiêu mà họ đang hướng tới
Ví dụ: “Bullseye! I hit the center of the target!” – Tôi đã đạt được mục tiêu chính.
6 – Bullshit: Một lời tục tĩu, thường được sử dụng trong sự hoài nghi.
Ví dụ: “Bullshit, I don’t believe you!” – Vậy hả, tôi không tin bạn đâu!
7 – A bullshit artist: Người khoe khoang hoặc nói dối liên tục, thường là để gây hài. Nó có thể là cố ý hoặc vô tình.
Ví dụ: He’s a complete bullshit artist, but he always says that girls adore him – Anh ấy thật nhảm nhí khi liên tục khoe khoang rằng các cô gái ngưỡng mộ anh ấy.
8 – As strong as a bull/As strong as an ox: rất khỏe
Ví dụ: “Jack is a weightlifter. He’s as strong as an ox!” – Jack là vận động viên cử tạ, anh ấy rất khỏe.
9 – Like a bull at a gate: Vô cùng thiếu kiên nhẫn hoặc làm điều gì đó rất nhanh chóng và bừa bãi.
Ví dụ:The cops entered the scene like a bull at a gate without first analyzing the circumstances. – Cảnh sát xông vào một cách bừa bãi mà không phân tích tình huống trước.
10 – A cash cow: Cái gì đó hoặc ai đó là nguồn thu nhập hoặc lợi nhuận đáng tin cậy.
Ví dụ: This product has become our cash cow. – Sản phẩm này đang là nguồn thu chính.
Mong rằng qua bài viết trên bạn đã nắm được con bò tiếng anh là gì, các từ vựng liên quan cũng như bỏ túi những thành ngữ thú vị. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng chủ đề nào, hãy để lại bình luận phía bên dưới đây Edulife có thể hỗ trợ bạn. Chúc bạn học tiếng anh hiệu quả và đạt được các mục tiêu đã đặt ra.