Bạn muốn biết **Cỏ tiếng Anh là gì**? Hay các từ vựng liên quan như bãi cỏ, đồng cỏ được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu từ A-Z về chủ đề từ vựng tiếng Anh về cỏ và các cụm từ thú vị.
Cỏ tiếng Anh là gì? Các từ vựng về cỏ phổ biến
Để trả lời cho câu hỏi **Cỏ tiếng Anh là gì**, từ thông dụng nhất bạn cần biết là **grass** /ˈɡræs/. Tuy nhiên, tiếng Anh có nhiều từ khác nhau để chỉ các loại cỏ, bãi cỏ hoặc khu vực có cỏ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng phổ biến liên quan đến cỏ trong tiếng Anh:
- Clover (/ˈkloʊ.vər/) – Cỏ ba lá, cỏ bốn lá (thường tượng trưng cho may mắn)
- Meadow (/ˈmɛdəʊ/) – Đồng cỏ, khu đất rộng có cỏ mọc tự nhiên
- Lawn (/lɔːn/) – Bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận, thường ở sân vườn hoặc công viên
- Sward (/swɔːrd/) – Bãi cỏ, lớp đất mềm phủ đầy cỏ
- Turf (/tɜːrf/) – Lớp đất bề mặt với cỏ, thường dùng trong thể thao (sân bóng) hoặc làm vườn
- Grasshopper: /ˈɡræsˌhɑːpər/: Châu chấu (một loại côn trùng thường sống trên cỏ).
- Greenery (/ˈɡriːnəri/) – Thảm thực vật xanh nói chung, bao gồm cả cỏ
- Verdure (/ˈvɜːrdʒər/) – Cỏ, cây cỏ xanh tươi tốt
- Pasture (/ˈpæs.tʃər/) – Đồng cỏ dùng để chăn thả gia súc
- Grassy area (/ˈɡræsi ˈɛəriə/) – Khu vực có nhiều cỏ mọc
- Greensward (/ˈɡriːnzwɜːrd/) – Bãi cỏ xanh rộng
- Herb (/hɜːrb/) – Cây thân thảo nhỏ, đôi khi bao gồm cả một số loại “cỏ” dùng trong ẩm thực hoặc y học
- Herbage (/ˈhɜːrbɪdʒ/) – Lớp thực vật thân thảo, bao gồm cả cỏ
- Greens (/ɡriːnz/) – Thực vật xanh, đôi khi chỉ cỏ xanh tươi
- Grassy turf (/ˈɡræsi tɜːrf/) – Lớp cỏ dày trên đất
- Field grass (/fiːld ɡræs/) – Cỏ mọc tự nhiên trên cánh đồng
- Hayfield (/ˈheɪ.fiːld/) – Cánh đồng trồng cỏ để làm cỏ khô (hay)
- Meadowland (/ˈmɛd.oʊ.lænd/) – Vùng đất đặc trưng bởi các đồng cỏ
- Ryegrass (/ˈraɪˌɡræs/) – Một loại cỏ phổ biến dùng làm thức ăn gia súc hoặc trồng bãi cỏ
- Turfgrass (/ˈtɜːrfˌɡræs/) – Các loại cỏ chuyên dụng được trồng cho sân cỏ, sân golf

>> Quả táo tiếng Anh là gì? Idioms về quả táo trong tiếng Anh
>> Quả dứa tiếng Anh là gì? Từ lóng tiếng Anh về quả dứa
>> Quả nho tiếng Anh là gì? 44+ từ vựng hoa quả thông dụng nhất
Những câu thành ngữ và cụm từ về cỏ trong tiếng Anh
Ngoài các từ đơn lẻ, chủ đề về cỏ trong tiếng Anh còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ (idioms) thú vị. Học các cụm từ này giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn:
Grass is always greener on the other side: Cỏ nhà hàng xóm luôn xanh hơn. (Diễn đạt ý nghĩa: Người ta luôn mong muốn những điều mà họ không có.)
Example: Sarah always wants to move to a big city because she thinks life there is more exciting, but I keep telling her that the grass is always greener on the other side. – Sarah luôn muốn chuyển đến một thành phố lớn vì cô nghĩ cuộc sống ở đó sẽ thú vị hơn, nhưng tôi luôn nói với cô rằng cỏ luôn xanh hơn bên kia hàng rào.
Grass roots: Những người dân bình thường hoặc tổ chức địa phương cấp cơ sở. Cụm từ này thường dùng để chỉ phong trào, sự thay đổi bắt nguồn từ quần chúng.
Example: The organization was started by a small group of parents who wanted to make changes at the grass roots level. – Tổ chức được bắt đầu bởi một nhóm nhỏ các bậc phụ huynh muốn thực hiện những thay đổi ở cơ sở, từ những người dân thông thường.
Snake in the grass: Chỉ người hoặc vật gì đó đáng ngờ, không thể tin được, kẻ phản bội ẩn danh.
Example: Watch out for her, she’s a snake in the grass. (Cẩn trọng với cô ta, cô ta có vẻ đáng ngờ đấy).
Hit the grass: Thư giãn, nghỉ ngơi (thường là nằm xuống bãi cỏ để thư giãn).
Example: After a long day of work, I like to hit the grass in my backyard and relax. – Sau một ngày làm việc dài, tôi thích ra vườn sau nhà và thư giãn trên bãi cỏ.
Grass skirt: Váy cỏ, thường được biết đến qua trang phục truyền thống của người Hawaii.
Example: The dancers wore grass skirts during the traditional Hawaiian performance. – Các vũ công mặc váy cỏ trong buổi biểu diễn truyền thống của Hawaii.
Grass widow: Người phụ nữ có chồng thường xuyên vắng nhà (do công tác, làm việc xa…).
Example: With her husband always traveling for work, she felt like a grass widow most of the time. – Với chồng luôn phải đi công tác, cô ấy cảm thấy như một người phụ nữ cô đơn hầu như suốt thời gian.
Grass over the fence is always sweeter: Cỏ bên kia hàng rào luôn ngọt hơn. (Diễn đạt ý nghĩa tương tự “The grass is always greener on the other side”: Người ta luôn muốn cái mình không có, không hài lòng với điều mình đang có.).
Example: Tim always thinks that the grass over the fence is always sweeter, but he never appreciates what he has. – Tim luôn nghĩ rằng bên kia hàng rào là tốt hơn, nhưng anh ta không bao giờ xem lại những gì mình đang có.
Grass-fed: Được nuôi bằng cỏ tự nhiên (thường dùng mô tả động vật như bò, cừu) thay vì thức ăn công nghiệp.
Example: The restaurant prides itself on serving grass-fed beef. – Nhà hàng tự hào về việc phục vụ thịt bò ăn cỏ tự nhiên.
Let the grass grow under one’s feet: Diễn đạt ý nghĩa: Lãng phí thời gian, lười biếng hoặc trì hoãn việc cần làm, bỏ lỡ cơ hội do chần chừ.
Example: He needs to start looking for a job; he can’t let the grass grow under his feet forever. – Anh cần bắt đầu tìm kiếm việc làm; anh không thể để thời gian trôi qua mãi mãi.

Like a greased pig in a grass field: Diễn đạt ý nghĩa: Một tình huống hoặc hành động vô trật tự, rất khó kiểm soát hoặc nắm bắt.
Example: He ran away from the angry mob like a greased pig in a grass field. – Anh ta chạy trốn khỏi đám đông hỗn loạn mất kiểm soát.
Grasshopper mentality: Diễn đạt ý nghĩa: Sự thiếu kiên nhẫn, nhảy việc hoặc thay đổi sở thích liên tục, không gắn bó lâu dài với một thứ gì.
Example: She needs to learn to focus and commit to one thing; she’s got a grasshopper mentality. – Cô cần học cách tập trung và cam kết với một điều gì đó; cô ấy có tư duy “châu chấu” (nhảy từ việc này sang việc khác).
Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc về **Cỏ tiếng Anh là gì** và cung cấp thêm nhiều từ vựng, cụm từ thú vị liên quan đến chủ đề này. Nắm vững các từ và idioms này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh.