Cháo tiếng Anh là gì? Congee, Porridge và Gruel đều dùng để chỉ cháo nhưng khi nào dùng congee, khi nào dùng porridge và gruel? Các bạn hãy cùng Edulife tìm hiểu ngay nhé!
Cháo tiếng Anh là gì?
Cháo trong tiếng Anh là:
- Congee (/ˈkɒnʤiː/): Đây là từ phổ biến nhất để chỉ cháo trong tiếng Anh, đặc biệt là loại cháo loãng nấu từ gạo.
- Porridge (/ˈpɒrɪʤ/): Từ này thường dùng để chỉ các loại cháo đặc hơn, có thể nấu từ yến mạch, gạo hoặc các loại ngũ cốc khác.
- Gruel (/gruːəl/): Cũng là một từ chỉ cháo, nhưng thường dùng để chỉ loại cháo loãng, đơn giản và có thể dùng làm thức ăn cho người bệnh.
Ví dụ:
- I like to eat congee for breakfast (Tôi thích ăn cháo vào bữa sáng)
- Porridge is a popular breakfast food in many countries (Cháo yến mạch là một món ăn sáng phổ biến ở nhiều nước)
- The baby was given gruel to eat (Em bé được cho ăn cháo loãng)
Phân biệt các từ “Cháo” trong tiếng Anh: Congee, Porridge và Gruel
Trong tiếng Việt thì cả 3 từ Congee, Porridge và Gruel đều có nghĩa là cháo. Tuy nhiên trong tiếng anh 3 từ này lại có cách sử dụng khác nhau. Các bạn hãy cùng xem qua điểm khác biệt được thể hiện qua bảng dưới đây để hiểu rõ và tránh bị nhầm lẫn khi dùng nhé!
Congee | Porridge | Gruel | |
Giải nghĩa | Cháo (loại loãng, thường nấu từ gạo) | Cháo (loại đặc, thường nấu từ yến mạch hoặc các loại ngũ cốc khác) | Cháo trắng (loại loãng, đơn giản và ít hấp dẫn) |
Trường hợp sử dụng | – Congee thường dùng làm bữa sáng hoặc thức ăn cho người ốm, trẻ nhỏ ở các nước châu Á
– Có thể ăn kèm với nhiều loại topping khác nhau |
– Porridge thường dùng làm bữa sáng ở các nước phương Tây
– Có thể ăn ngọt hoặc mặn |
– Gruel thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi chế độ ăn uống bị hạn chế |
Ví dụ | I had congee for breakfast tonight.” (Tôi ăn cháo tối nay.) | I’m having oatmeal porridge for a snack. (Tôi đang ăn cháo yến mạch cho bữa ăn nhẹ) | After the battle, the soldiers were so hungry they would have eaten anything, even gruel”
Sau trận chiến, các binh sĩ đói đến nỗi họ có thể ăn bất cứ thứ gì, kể cả cháo. |
>>> Trọn bộ các từ tiếng Anh về đồ ăn, thực phẩm trong tiếng Anh
Từ vựng các món cháo trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách những từ vựng về các món cháo trong tiếng anh giúp bạn mở rộng vốn từ của mình!
STT | Tên món cháo | Tiếng Anh | Phiên âm |
1 | Cháo cá | Fish congee | /fɪʃ ˈkɒnʤiː/ |
2 | Cháo lươn | Eel congee | /il ˈkɒnʤiː/ |
3 | Cháo gà | Chicken congee | / ˈtʃɪk.ɪn ˈkɒnʤiː/ |
4 | Cháo thịt bò | Beef congee | / biːf ˈkɒnʤiː/ |
5 | Cháo nghêu | Clam congee | /klæm ˈkɒnʤiː/ |
6 | Cháo lòng gà | Chicken giblet congee | / ˈʧɪkɪn giblet ˈkɒnʤiː/ |
7 | Chào gà thái sợi với bào ngư | Juliene of chicken & abalone congee | /ˌʤuːlɪˈɛn ɒv ˈʧɪkɪn ænd ˌabəˈlōnē ˈkɒnʤiː/ |
8 | Cháo thịt heo | Pork congee | /pɔːk ˈkɒnʤiː/ |
9 | Cháo tôm | Prawn congee | /prɔːn ˈkɒnʤiː/ |
10 | Cháo ếch Singapore | Singapore frog congee | /ˌsɪŋgəˈpɔː frɒg ˈkɒnʤiː/ |
11 | Cháo trắng | Plain congee | /pleɪn ˈkɒnʤiː/ |
12 | Cháo rau củ | Vegetable congee | /ˈvedʒtəbl ˈkɒnʤiː/ |
13 | Cháo yến mạch | Oatmeal porridge | /ˈəʊt.miːl ˈpɒr.ɪdʒ/ |
Việc lựa chọn từ nào để chỉ cháo trong tiếng Anh phụ thuộc vào loại cháo bạn muốn nói đến. Hy vọng bài viết mà Edulife chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về “cháo tiếng anh là gì” cũng như các từ vựng liên quan đến món ăn quen thuộc này.