Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Trong tiếng Anh câu phủ định (negative sentence) được hiểu là dạng câu dùng để phủ nhận hành động, trạng thái hoặc sự việc, thường có từ “not” hoặc các từ phủ định như never, no, nobody,… |
Vai trò (Function) | Dùng để phủ định một thông tin, từ chối, bác bỏ một hành động hoặc biểu đạt sự không đồng tình trong cả văn nói và văn viết. |
Ví dụ thực tế | – I don’t like coffee.
– She is not at home. – They haven’t finished the homework => Nghĩa: Họ chưa làm xong bài tập. |
Phân loại theo động từ | Câu phủ định thường chia thành 3 loại chính:
1. Với động từ tobe. 2. Với động từ thường. 3. Với động từ khuyết thiếu. |
Cấu trúc với tobe | S + to be + not + complement.
VD: He is not happy. |
Cấu trúc với động từ thường | S + do/does/did + not + V-inf
VD: They do not work on Sundays. |
Cấu trúc với dạng động từ khuyết thiếu | S + modal verb + not + V-inf
VD: She cannot swim. |
Câu phủ định trong các thì | Có cấu trúc khác nhau theo thì:
– Hiện tại đơn: do/does not – Quá khứ: did not – Tương lai: will not – Các thì tiếp diễn & hoàn thành: be/have + not |
Cách tạo câu phủ định | Có thể dùng:
1. “not” 2. Từ phủ định (no, none…) 3. Trạng từ phủ định 4. Cấu trúc đặc biệt: no matter, not…at all… |
Một số dạng phủ định nâng cao | – Câu phủ định song song
– Phủ định trong so sánh – Phủ định mang nghĩa mệnh lệnh trong câu – Câu hỏi phủ định |
Lưu ý khi dùng | – Phải chia đúng trợ động từ .
– Không dùng 2 từ phủ định trong cùng câu nếu không có chủ đích nhấn mạnh (tránh double negative). |
Ứng dụng | – Giao tiếp: thể hiện từ chối, phản đối (I don’t agree.)
– Văn viết: phủ nhận thông tin, làm rõ ý lập luận. |
Một dạng câu quan trọng không thể bỏ qua khi học tiếng Anh đó là câu phủ định. Loại câu này dùng để phủ nhận các hành động, sự việc hoặc trạng thái và xuất hiện trong cả văn viết lẫn văn nói hàng ngày. Nếu bạn đang tìm hiểu về cấu trúc dạng câu này thì hãy cùng Edulife khám phá chi tiết cách dùng chuẩn xác nhất, phù hợp với người học cơ bản và nâng cao.
Câu phủ định trong tiếng Anh là gì?
Câu phủ định (Negative sentence) trong tiếng Anh là loại câu được sử dụng để phủ nhận một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó. Thay vì khẳng định một điều gì là đúng thì cấu trúc câu này lại phủ định điều đó không xảy ra, không đúng hoặc không tồn tại. Dạng câu này thường được tạo ra bằng cách thêm từ “not” sau trợ động từ hoặc sau động từ “to be”.
Ví dụ:
- She is not a doctor => Nghĩa: Cô ấy không phải là bác sĩ.
- I don’t like coffee => Nghĩa: Tôi không thích cà phê.
- They didn’t go to school yesterday => Nghĩa: Họ đã không đi học hôm qua.

Vai trò của câu phủ định trong tiếng Anh
Câu phủ định đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, diễn đạt ý tưởng trong tiếng Anh. Đây là loại câu giúp bạn phản bác, bác bỏ hoặc từ chối một thông tin, hành động hay trạng thái nào đó. Khi sử dụng đúng cấu trúc câu sẽ giúp diễn đạt rõ ràng, tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh. Vai trò cụ thể:
- Dùng để bác bỏ rằng điều gì đó đã, đang hoặc sẽ xảy ra.
- Dùng để thể hiện ý kiến không đồng ý, không chấp nhận điều gì.
- Dùng để nhấn mạnh điều gì đó không còn tồn tại hoặc không hiện diện.
- Dùng trong tranh luận, đối thoại để thể hiện sự không đồng tình, sự bác bỏ hoặc phản đối.
- Trong các văn bản học thuật hoặc bài viết nghiêm túc, câu phủ định giúp tránh nhầm lẫn bằng cách loại trừ những khả năng không đúng.

Ví dụ câu phủ định trong tiếng Anh
Để có thể hiểu rõ hơn cũng như biết cách dùng câu phủ định trong tiếng Anh bạn hãy xem một vài ví dụ thực tế dưới đây. Cụ thể:
Câu phủ định trong giao tiếp hàng ngày
Trong đời sống thường nhật chúng ta thường dùng câu phủ định để từ chối lời mời, thể hiện sự không đồng tình hoặc nói rằng điều gì đó không đúng. Những câu này thường đơn giản, thân thiện, mang tính đối thoại.
Ví dụ:
- I don’t like coffee => Nghĩa: Tôi không thích cà phê.
- She isn’t at home right now => Nghĩa: Cô ấy không có ở nhà lúc này.
- We can’t go to the party tonight => Nghĩa: Chúng tôi không thể đi dự tiệc tối nay.
- They haven’t finished their homework yet => Nghĩa: Họ vẫn chưa làm xong bài tập.
- I’m not sure about that => Nghĩa: Tôi không chắc về điều đó.

Câu phủ định trong văn viết
Trong văn viết, đặc biệt là các bài luận, báo cáo hoặc email chuyên nghiệp, dạng câu này thường được sử dụng để loại trừ khả năng, trình bày lập luận hoặc diễn đạt thông tin khách quan.
Ví dụ:
- This solution does not apply to large-scale projects => Nghĩa: Giải pháp này không áp dụng cho các dự án quy mô lớn.
- The author does not support this theory => Nghĩa: Tác giả không ủng hộ giả thuyết này.
- There was no evidence to support the claim => Nghĩa: Không có bằng chứng nào hỗ trợ cho tuyên bố đó.
- The report didn’t mention the financial risks => Nghĩa: Báo cáo không đề cập đến các rủi ro tài chính.
- It is not recommended to use this method in real-world cases => Nghĩa: Không khuyến khích sử dụng phương pháp này trong các trường hợp thực tế.
>> Xem thêm:
Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có nhiều dạng câu phủ định được sử dụng tùy theo loại động từ trong câu. Dưới đây là ba dạng cấu trúc câu cơ bản nhất, bao gồm:
Câu phủ định với động từ tobe
Sử dụng câu phủ định với động từ to be (am, is, are) có cấu trúc rất đơn giản. Bạn chỉ cần thêm “not” ngay sau động từ to be là được.
Cấu trúc: S + am/is/are + not + bổ ngữ.
Ví dụ:
- They are not here => Nghĩa: Họ không ở đây.
- I am not tired => Nghĩa: Tôi không mệt mỏi.
Lưu ý: Câu phủ định với to be không chỉ truyền đạt thông tin mà còn thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái của người nói. Ví dụ khi bạn nói “I am not tired” thì ngoài việc phủ nhận tình trạng mệt mỏi, bạn cũng đang bày tỏ sự sẵn sàng cho các hoạt động khác.

Câu phủ định với động từ thường
Đối với các động từ thường không phải “to be” hay động từ khuyết thiếu thì ta sẽ sử dụng trợ động từ “do/does + not”, sau đó đến động từ nguyên mẫu. Dùng “do” với chủ ngữ số nhiều và ngôi I/you/we/they, còn dùng “does” với chủ ngữ số ít các ngôi he/she/it. Các câu phủ định dạng này thường được dùng để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phản bác một hành động cụ thể.
Cấu trúc: S + do/does + not + V-inf + (O).
Ví dụ:
- I do not like chocolate => Nghĩa: Tôi không thích sô cô la.
- He does not watch TV at night => Nghĩa: Anh ấy không xem TV vào buổi tối.

Câu phủ định với động từ khuyết thiếu
Khi câu có chứa động từ khuyết thiếu như can, should, must, may, might,… thì bạn chỉ cần thêm “not” ngay sau động từ đó. Câu phủ định dạng này thể hiện ý kiến, khuyến nghị hoặc khả năng không thể xảy ra. Ngoài việc phủ định hành động thì nó còn truyền tải thông điệp mang cảm xúc hoặc định hướng.
Cấu trúc: S + modal verb + not + V-inf + (O).
Ví dụ:
- We cannot go out tonight => Nghĩa: Chúng tôi không thể ra ngoài tối nay.
- She should not smoke => Nghĩa: Cô ấy không nên hút thuốc.

Cách dùng câu phủ định trong các thì tiếng Anh
Mỗi thì đều có cách tạo câu phủ định riêng biệt, tùy thuộc vào động từ chính và trợ động từ được sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn cách dùng chi tiết dạng câu này theo từng thì trong tiếng Anh. Cụ thể:
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động diễn ra thường xuyên. Cấu trúc câu phủ định trong thì này sử dụng “do/does + not” đối với động từ thường và “am/is/are + not” nếu là động từ to be.
Cấu trúc với động từ thường: S + do/does + not + V-inf + (O). Trong đó “do not = don’t / does not = doesn’t”.
Ví dụ:
I don’t drink coffee after 5 PM → Tôi không uống cà phê sau 5 giờ chiều.
He doesn’t work on weekends → Anh ấy không làm việc vào cuối tuần.
Cấu trúc với động từ to be: S + am/is/are + not + (O).
Ví dụ:
We are not tired after the trip → Chúng tôi không mệt sau chuyến đi.
I am not a fan of horror movies → Tôi không phải là người hâm mộ phim kinh dị.

Câu phủ định trong thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Trong dạng câu phủ định bạn sẽ sử dụng “did not” cho động từ thường và “was/were + not” cho động từ to be.
Cấu trúc với động từ thường: S + did not + V-inf + (O). Khi đó did not = didn’t.
Ví dụ:
She didn’t buy that dress because it was too expensive → Nghĩa: Cô ấy đã không mua chiếc váy đó vì nó quá đắt.
They didn’t finish the project on time → Nghĩa: Họ đã không hoàn thành dự án đúng hạn.
Cấu trúc với to be: S + was/were + not + (O).
Ví dụ:
He was not at home when I called him yesterday → Nghĩa: Anh ấy đã không có ở nhà khi tôi gọi cho anh ấy hôm qua.
The tickets were not expensive at all → Nghĩa: Những chiếc vé đó hoàn toàn không đắt.
Câu phủ định trong thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn diễn ra hành động sẽ xảy ra trong tương lai và câu phủ định được hình thành bằng cách thêm “not” sau “will”.
Cấu trúc: S + will not + V-inf + (O).
(will not = won’t)
Ví dụ:
I won’t tell anyone your secret → Nghĩa: Tôi sẽ không nói bí mật của bạn cho bất kỳ ai đâu.
They will not finish their report by Friday → Nghĩa: Họ sẽ không hoàn thành báo cáo của họ trước thứ Sáu.

Câu phủ định trong các thì tiếp diễn
Các thì tiếp diễn mô tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể và thêm “not” vào giữa trợ động từ và động từ chính dạng V-ing. Cụ thể:
- Dạng hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + not + V-ing + (O). Ví dụ: We are not watching TV at the moment. (Nghĩa: Chúng tôi không đang xem TV vào lúc này).
- Dạng quá khứ tiếp diễn: S + was/were + not + V-ing + (O). Ví dụ: She was not listening to music when I entered her room. (Nghĩa: Cô ấy đã không đang nghe nhạc khi tôi bước vào phòng cô ấy).
- Dạng tương lai tiếp diễn: S + will not + be + V-ing + (O). Ví dụ: This time next week, I will not be sitting in this office. (Nghĩa: Giờ này tuần sau, tôi sẽ không đang ngồi trong văn phòng này nữa).
Câu phủ định trong các thì hoàn thành
Đối với câu phủ định ở dạng các thì hoàn thành sẽ thêm “not” sau các trợ động từ như: have, has, had, will have,… Cấu trúc phổ biến:
- Dạng hiện tại hoàn thành: S + have/has + not + V3 + (O).
Ví dụ: She hasn’t finished her homework yet. (Nghĩa: Cô ấy vẫn chưa làm xong bài tập về nhà). - Dạng hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has + not + been + V-ing + (O).
Ví dụ: He hasn’t been working here for very long. (Nghĩa: Anh ấy đã không làm việc ở đây được lâu rồi). - Dạng quá khứ hoàn thành: S + had not/(hadn’t) + V3 + (O).
Ví dụ: They hadn’t received the invitation, so they didn’t come to the party. (Nghĩa: Họ đã không nhận được thư mời, vì vậy họ đã không đến bữa tiệc). - Dạng quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had not + been + V-ing + (O).
Ví dụ: The ground was dry because it hadn’t been raining for weeks. (Nghĩa: Mặt đất khô khốc vì trời đã không mưa suốt nhiều tuần liền). - Dạng tương lai hoàn thành: S + will not + have + V3 + (O).
Ví dụ: We will not have completed the renovation by next month. (Nghĩa: Chúng ta sẽ không hoàn thành việc cải tạo trước tháng sau đâu). - Dạng tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will not + have + been + V-ing + (O).
Ví dụ: By the time the train arrives, we won’t have been waiting for more than ten minutes. (Nghĩa: Tính đến lúc tàu tới, chúng tôi sẽ chưa phải chờ quá mười phút đâu).
Cách tạo thành câu phủ định trong tiếng Anh
Mặc dù kiến thức về câu phủ định không quá phức tạp nhưng nếu không chú ý đến các dạng phổ biến của nó thì người học có thể dễ dàng nhầm lẫn. Dưới đây là những cách tạo thành của dạng câu này trong tiếng Anh dễ hiểu nhất. Cụ thể:
Thêm từ “not” vào câu khẳng định
Đây là cách phổ biến đơn giản để tạo thành câu phủ định tiếng Anh. Chỉ cần thêm từ “not” sau các động từ to be, trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu là bạn đã có một câu phủ định cơ bản. Các cấu trúc thường gặp:
- Với to be: S + to be + not + O.
- Với thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn (dùng trợ động từ): S + do/does/did + not + V.
- Với các thì tiếp diễn: S + to be + not + V-ing.
- Với thì hoàn thành: S + has/have/had + not + P2.
- Với tương lai đơn: S + will/shall + not + V.
- Với động từ khuyết thiếu: S + modal verb + not + V.
Ví dụ:
- There are not many strawberries this winter => Nghĩa: Không có nhiều dâu tây vào mùa đông.
- My mother does not often go shopping => Nghĩa: Mẹ tôi không thường xuyên đi mua sắm.
- It was not raining when we left => Nghĩa: Trời không mưa khi chúng tôi rời đi.
- He has not cut the call yet => Nghĩa: Anh ấy vẫn chưa cúp máy.
- We won’t go to the beach this summer => Nghĩa: Chúng tôi sẽ không đi biển vào mùa hè này.
- I cannot swim when it’s cold => Nghĩa: Tôi không thể bơi khi trời lạnh.

Sử dụng các từ phủ định trong tiếng Anh
Một số từ như: no, nobody, nothing, none, nowhere, neither, no one thường được dùng để tạo ra câu phủ định mà không cần dùng đến “not”.
Ví dụ:
- No one had gathered on the square => Nghĩa: Không có ai tụ tập ở quảng trường.
- None of us were present for his birthday => Nghĩa: Không ai trong chúng tôi đến dự sinh nhật anh ấy.
Sử dụng các trạng từ phủ định
Ngoài cách sử dụng trên thì bạn có thể dùng các trạng từ phủ định thay thế “not” như sau: never, rarely, seldom, hardly, scarcely,…
Ví dụ:
- We hardly eat outside => Nghĩa: Chúng tôi hiếm khi ăn ở ngoài.
- I have never visited the Ho Chi Minh museum => Nghĩa: Tôi chưa bao giờ tới thăm bảo tàng Hồ Chí Minh.
Câu phủ định tiếng Anh với “any/no”
Trong những trường hợp dùng “some” ở câu khẳng định bạn có thể thay thế bằng “any” hoặc “no” trong câu phủ định. Ví dụ:
- There isn’t any apple in the fridge => Nghĩa: Không có quả táo nào trong tủ lạnh.
- My mother doesn’t have any money => Nghĩa: Mẹ tôi không có chút tiền nào cả.
Câu phủ định với “no matter…”
Cấu trúc “No matter + wh-” mang nghĩa “dù cho…” cũng là một dạng câu phủ định thường gặp trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng để đưa ra những phản bác, không đồng ý.
- Ví dụ: No matter how good you are, I can’t forgive you => Nghĩa: Dù bạn có giỏi thế nào, tôi vẫn không thể tha thứ.

Câu phủ định với not … at all/at all
Để nhấn mạnh sự phủ định rõ ràng hơn bạn có thể sử dụng cụm từ “not … at all” mang nghĩa “không … chút nào”. Ví dụ: My new haircut is not pretty at all => Nghĩa: Kiểu tóc mới của tôi không đẹp chút nào.
Câu phủ định song song
Đây là kiểu câu phủ định dùng để nhấn mạnh và thường có dạng: Mệnh đề phủ định + even/much less/still less + danh từ/động từ. Ví dụ: Linda doesn’t like magazines, much less textbooks => Nghĩa: Linda không thích tạp chí, chứ đừng nói đến sách giáo khoa.

Phủ định đi kèm với so sánh
Đây là một kiểu câu phủ định trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ tuyệt đối không thể chịu đựng được. Ví dụ: I couldn’t suffer him anymore => Nghĩa: Tôi không thể chịu đựng anh ta thêm nữa.
Câu phủ định tiếng Anh với một số động từ đặc biệt
Bạn có thể đặt từ “not” vào trước động từ chính thay vì mệnh đề sau với các động từ như think, believe, suppose, imagine,… Ví dụ: I don’t believe he will come => Nghĩa: Tôi không tin là anh ấy sẽ đến.

Câu phủ định mang nghĩa câu mệnh lệnh
Câu mệnh mệnh không chỉ dùng để đưa ra yêu cầu mà còn để ngăn cản hoặc khuyên ai đó không làm việc gì. Khi muốn biểu đạt ý nghĩa này tiếng Anh sử dụng cấu trúc phủ định rất đơn giản nhưng hiệu quả. Ví dụ: Don’t forget to bring your ID => Nghĩa: Đừng quên mang theo giấy tờ tùy thân.
Câu hỏi phủ định
Câu hỏi phủ định là một dạng câu hỏi thường được dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên, khẳng định lại thông tin hoặc kỳ vọng một câu trả lời cụ thể. Dạng câu này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày giúp thể hiện sắc thái cảm xúc rõ ràng hơn.
Ví dụ: “Haven’t you finished your homework?” => Nghĩa: Bạn chưa làm xong bài tập à?

Lưu ý khi dùng câu phủ định
Khi sử dụng câu phủ định bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc ngữ pháp để tránh mắc lỗi thường gặp. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý, cụ thể:
- Không sử dụng hai từ phủ định trong một câu,trừ phi dùng để nhấn mạnh trong văn nói không trang trọng.
- “Not” phải được đặt đúng vị trí sau động từ to be, trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu.
- Phân biệt rõ cách dùng giữa “no” và “not” để tránh sai cấu trúc.
- Không dùng “any” trong câu khẳng định mà nên dùng “some”, không dùng “some” trong câu phủ định.
- Khi sử dụng trạng từ phủ định như never, rarely, seldom thì không cần thêm “not” nữa.
- Câu phủ định với “no one, nothing, none,…” thì cần chia động từ ở số ít.
- Trong câu mệnh lệnh phủ định bắt đầu bằng “don’t” hoặc “let’s not”.
- Câu hỏi phủ định dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, xác nhận hoặc mong đợi một câu trả lời nhất định.
- Không nên dịch máy móc từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi tạo câu phủ định vì cấu trúc có thể khác biệt.

Bài tập về câu phủ định tiếng Anh
Bạn hãy làm các dạng bài tập dưới đây để nắm chắc cấu trúc và biết cách dùng câu phủ định trong tiếng Anh. Tham khảo:
Bài 1: Biến đổi các câu sau sang dạng phủ định
Yêu cầu: Viết lại các câu sau dưới dạng phủ định ngữ pháp chính xác, giữ nguyên thì của câu.
- Anna cleans her room on Saturdays.
- The boys are helping their teacher.
- There was a book on the table.
- We have seen that film before.
- She will join the English club next month.
- They speak French at home.
- The train arrived on time.
- He is waiting for the bus.
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu phủ định
Yêu cầu: Đọc kỹ câu và chọn đáp án đúng để tạo câu phủ định hoàn chỉnh.
- Lisa __________ enjoy loud music.
a. don’t
b. doesn’t
c. didn’t - There __________ any pencils in the box.
a. isn’t
b. aren’t
c. wasn’t - We __________ eaten breakfast yet.
a. hadn’t
b. haven’t
c. didn’t - They __________ watching a movie when I called.
a. weren’t
b. aren’t
c. isn’t
Đáp án gợi ý
Bài 1:
- Anna doesn’t clean her room on Saturdays.
- The boys aren’t helping their teacher.
- There wasn’t a book on the table.
- We haven’t seen that film before.
- She won’t join the English club next month.
- They don’t speak French at home.
- The train didn’t arrive on time.
- He isn’t waiting for the bus.
Bài 2:
- b: doesn’t
- b: aren’t
- b: haven’t
- a: weren’t
Trên bài viết là toàn bộ cấu trúc và cách dùng chuẩn của câu phủ định trong tiếng Anh. Dạng câu này sử dụng khá đơn giản khi bạn chú tâm học thuộc công thức cấu trúc. Nếu muốn học tiếng Anh bài bản hoặc muốn biết thêm nhiều dạng cấu trúc ngữ pháp khác, bạn hãy đồng hành cùng Edulife. Mọi thắc mắc hoặc đăng ký học liên hệ hotline 1800 6581 hoặc truy cập website https://edulife.com.vn.