Bảng tổng hợp thông tin về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu mệnh lệnh (imperative sentence) là câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, khuyên bảo hoặc đề nghị ai đó làm hoặc không làm điều gì. |
Chức năng (Function) | Thể hiện mệnh lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, lời khuyên hoặc lời mời một cách trực tiếp đến người nghe. |
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | Động từ ở dạng nguyên mẫu không “to”, thường không có chủ ngữ, và ngầm hiểu là “you”, thêm “please” vào câu để thể hiện sự lịch sự. |
Phân loại (Categories) | – Câu mệnh lệnh trực tiếp
– Câu mệnh lệnh gián tiếp – Câu mệnh lệnh với let |
Ví dụ (Examples) | – Open the window.
– Don’t touch that! – Please be quiet. – The librarian asked Ethan to lower his voice while reading in the study room. |
Cách nhận biết (Identification) | Thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu không “to”, không có chủ ngữ, và ngữ điệu dứt khoát hoặc trang trọng (trong văn viết có thể có dấu chấm than). |
Vị trí trong câu (Position) | Vị trí trong câu (Position) Đứng đầu câu là động từ nguyên mẫu, theo sau là tân ngữ (nếu có). Trong câu mệnh lệnh gián tiếp, động từ chính đứng sau cấu trúc như “tell someone to…” |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không cần chủ ngữ trong câu trực tiếp.
– Dùng “don’t” để tạo phủ định. – Dùng “please” để thể hiện sự lịch sự hoặc nhẹ nhàng. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Câu mệnh lệnh có thể mang sắc thái trang trọng, lịch sự hoặc mạnh mẽ tùy vào ngữ cảnh và từ ngữ đi kèm.
– Có thể dùng khi muốn đưa ra khuyến nghị, cảnh báo. |
Ứng dụng (Practical Use) | Dùng phổ biến trong hướng dẫn, quy định, cảnh báo, hoặc khi ra lệnh/yêu cầu trong giao tiếp hàng ngày, công việc, và trong sách hướng dẫn. |
Kết luận (Conclusion) | Câu mệnh lệnh là một dạng câu cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp, giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, trực tiếp và hiệu quả. |
Trong tiếng Anh giao tiếp, một trong những công cụ hiệu quả để truyền đạt yêu cầu, lời khuyên,… giúp cuộc hội thoại hiệu quả, tự nhiên hơn chính là câu mệnh lệnh. Hãy tham khảo nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây để hiểu rõ chức năng, cấu trúc và cách dùng câu mệnh lệnh, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, nâng cao khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống thực tế.
Khái niệm câu mệnh lệnh trong môn tiếng Anh
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) là mẫu câu được sử dụng khi người nói muốn yêu cầu, chỉ đạo, ra lệnh, khuyên nhủ, cảnh báo hoặc đưa ra lời đề nghị trực tiếp với người nghe. Mẫu câu này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong hướng dẫn, nội quy, biển báo hay khi ra hiệu lệnh, mang tính thúc ép hành động từ người nhận thông tin.
Điểm đặc biệt của câu mệnh lệnh là thường không có chủ ngữ rõ ràng, chủ ngữ được ngầm hiểu là “you” (người nghe). Tuy nhiên, trong một số tình huống cụ thể, chủ ngữ có thể được nhấn mạnh để xác định rõ người thực hiện hành động.
Câu mệnh lệnh được sử dụng để yêu cầu, chỉ đạo, ra lệnh, khuyên nhủ, cảnh báo, đưa ra lời đề nghị với người tiếp nhận thông tin
Bạn có thể nhận ra câu mệnh lệnh thông qua những dấu hiệu nhận biết sau:
- Động từ đứng đầu câu: Câu thường bắt đầu bằng một động từ nguyên thể không “to”.
- Không có chủ ngữ rõ ràng, chủ ngữ ngầm định là “you”.
- Tùy ngữ điệu mà kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!).
- Tông giọng, văn phong thường dứt khoát, mạnh mẽ hoặc khẩn trương.
- Có thể kèm theo trạng từ như “please”, “now”, “immediately”, “always”, “never”… để thể hiện thái độ hoặc mức độ khẩn cấp.
Ví dụ về câu mệnh lệnh:
- Don’t forget to breathe slowly when you feel the mountain air getting thin. (Đừng quên thở chậm lại khi bạn thấy không khí núi loãng dần.)
- Please carry this lantern, the forest gets darker faster than you think. (Làm ơn mang cái đèn lồng này đi, rừng tối nhanh hơn bạn tưởng đấy.)
- Bring the map, but leave the compass behind—we’re testing your memory today. (Mang bản đồ đi, nhưng để la bàn lại – hôm nay chúng ta sẽ kiểm tra trí nhớ của bạn.)

Ý nghĩa của câu mệnh lệnh trong giao tiếp
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh không chỉ dùng để ra lệnh đơn thuần, tùy thuộc vào tình huống giao tiếp, đối tượng nghe thì nó có thể đảm nhận nhiều chức năng như dưới đây:
Đề nghị, hướng dẫn
Khi câu mệnh lệnh nói ra mang tính trung lập, ra lệnh thông thường, người nói chỉ cần dùng động từ đứng đầu câu. Tuy nhiên, nếu muốn tăng tính lịch sự hoặc thể hiện sự nhã nhặn, người nói có thể thêm từ “please”. Cách dùng này rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi yêu cầu sự hợp tác từ người nghe theo cách lịch sự.
Ví dụ:
- Please take the green folder from the second drawer. (Làm ơn lấy tập tài liệu màu xanh ở ngăn thứ hai giúp tôi.)
- Follow the lanterns if you get lost in the garden maze. (Nếu lạc trong mê cung khu vườn, hãy đi theo các đèn lồng.)
- Let her explain before you make a decision. (Để cô ấy giải thích trước khi bạn đưa ra quyết định.)
>>Xem thêm:
Mời mọc, mời gọi
Với những mối quan hệ thân thiết hoặc bối cảnh không trang trọng, câu thể mệnh lệnh có thể được sử dụng như một lời mời với sắc thái nhẹ nhàng, gợi mở, tông giọng thân thiện.
Ví dụ:
- Come try this new dish I just made! (Đến thử món mới mình vừa nấu đi!)
- Join us at the lake this evening? (Tối nay ra hồ với tụi mình không?)
- Let’s finish this puzzle before the rain stops. (Cùng giải xong cái trò xếp hình này trước khi trời tạnh mưa nhé.)

Cảnh báo, đe dọa
Khi tình huống trở nên khẩn cấp hoặc nguy hiểm, câu mệnh lệnh có thể chuyển thành lời cảnh báo, thậm chí đe dọa. Những câu này thường rất ngắn gọn, dứt khoát, nhằm gây chú ý tức thì và yêu cầu hành động nhanh chóng từ người nghe. Chúng rất phổ biến khi được sử dụng trong nội dung biển báo hoặc quy định an toàn.
Ví dụ:
- Don’t go near the beehive! (Đừng lại gần tổ ong!)
- Get out of the tunnel before the water rises! (Ra khỏi đường hầm trước khi nước dâng lên!)
Lời khuyên
Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, muốn nhấn mạnh điều nên hoặc không nên làm thì có thể dùng câu mệnh lệnh. Những câu khuyên nhủ này rất phổ biến trong văn nói và cả văn viết như thư từ hoặc các đoạn hội thoại cá nhân.
Ví dụ:
- Avoid checking your phone right before sleeping. (Hạn chế kiểm tra điện thoại ngay trước khi ngủ.)
- Take a walk when your mind feels overwhelmed. (Hãy đi dạo một chút khi đầu óc bạn bị quá tải.)

Các loại cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng Anh
Câu thể mệnh lệnh trong tiếng Anh có đa dạng hình thức để phù hợp với nhiều hoàn cảnh và mục đích giao tiếp. Dưới đây là các loại câu mệnh lệnh phổ biến mà người học cần nắm vững để sử dụng hiệu quả trong thực tế:
Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp
- Đây là hình thức đơn giản và thường gặp nhất. Câu mệnh lệnh trực tiếp thường bắt đầu bằng một động từ nguyên thể và không có chủ ngữ vì chủ ngữ “you” đã được ngầm hiểu. Loại câu này thường dùng để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó ngay lập tức.
Ví dụ: Turn off the oven before the cake burns! (Tắt lò nướng trước khi bánh bị cháy!)
- Khi cần xác định rõ đối tượng phải thực hiện hành động, người nói có thể thêm tên hoặc danh xưng trước câu mệnh lệnh để tránh nhầm lẫn khi có nhiều người có mặt ở đó.
Ví dụ: Team B, bring the tools to the lab now. (Đội B, mang dụng cụ đến phòng thí nghiệm ngay.)
- Để tăng tính nhấn mạnh hoặc thể hiện sự nghiêm túc, người nói có thể thêm từ “do” vào đầu câu mệnh lệnh mà không hề làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ: Do take the medicine exactly as prescribed. (Hãy uống thuốc đúng như chỉ định.)
- Ngoài ra, từ “please” có thể được dùng ở đầu hoặc cuối câu để tạo cảm giác nhẹ nhàng, lịch sự hơn trong yêu cầu.
Ví dụ: Please close the curtains before sunset. (Làm ơn kéo rèm trước khi mặt trời lặn.)
- Trong một số trường hợp, người nói dùng dạng nghi vấn với các động từ tình thái như can, could, will, would để tránh gây áp lực, tạo cảm giác thân thiện hơn cho người nghe.
Ví dụ:
- Would you mind lowering the volume just a little? (Bạn có phiền vặn nhỏ âm lượng một chút không?)
- Would you mind sending this email for me? (Bạn có phiền gửi giúp tôi email này không?)
- Ngoài ra, câu mệnh lệnh cũng có thể ở dạng phủ định khi người nói muốn cấm đoán hoặc yêu cầu người nghe không thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Don’t leave the window open during the storm. (Đừng để cửa sổ mở khi có bão.)
- Never touch this button unless told. (Không bao giờ được chạm vào nút này trừ khi được yêu cầu.)

Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp
- Đôi khi việc ra lệnh hoặc yêu cầu trực tiếp không thể thực hiện, bạn có thể truyền đạt lại yêu cầu của người khác dưới dạng câu tường thuật. Đây được gọi là câu mệnh lệnh gián tiếp. Mẫu câu này thường đi kèm với các động từ như ask, tell, order và theo sau là tân ngữ và động từ nguyên thể có “to”.
Ví dụ: The supervisor told them to report the issue before noon. (Quản lý đã yêu cầu họ báo cáo sự cố trước buổi trưa.)
- Trong khi đó, câu mệnh lệnh gián tiếp phủ định được dùng khi truyền đạt lại lời cấm đoán hoặc khuyên không nên làm gì. Cấu trúc tương tự nhưng thêm “not” trước “to V”.
Ví dụ: She asked me not to share the draft with anyone. (Cô ấy bảo tôi không chia sẻ bản nháp với ai cả.)

Câu mệnh lệnh với Let
- Dạng câu này được dùng khi người nói không ra lệnh cho người nghe, mà cho phép, đề nghị hoặc yêu cầu một người thứ ba làm điều gì đó. Đây là hình thức rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- Let him explain what happened before you judge. (Hãy để anh ấy giải thích chuyện gì đã xảy ra trước khi bạn đánh giá.)
- Let the children enjoy the fresh air before it gets cloudy. (Hãy để bọn trẻ hít thở không khí trong lành trước khi trời chuyển mây.)
- Khi muốn đề xuất cùng nhau làm gì đó, ta dùng “Let’s + V”. Mẫu câu này mang tính mời mọc hoặc khuyến khích.
Ví dụ: Let’s paint the wall a different color this weekend. (Cuối tuần này sơn lại tường màu khác đi!)

Cấu trúc mệnh lệnh theo ngôi nói trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh có thể linh hoạt thay đổi theo ngôi của chủ thể nói – người ra mệnh lệnh/đề nghị. Dưới đây là ba dạng cấu trúc phổ biến ứng với ba ngôi: thứ nhất, thứ hai và thứ ba của mẫu câu này:
Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất
- Câu thể mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất thường bắt đầu với “Let us” hoặc “Let’s” (hãy cùng nhau). Nó được dùng khi người nói muốn cùng thực hiện hành động với người nghe, thường thể hiện sự khuyến khích, đề xuất hoặc lời mời gọi.
Ví dụ: Let’s plant a few more trees before sunset. (Hãy trồng thêm vài cây nữa trước khi mặt trời lặn.)
- Khi người nói muốn thể hiện ý không nên làm gì, có thể dùng “Let’s not” hoặc “Don’t let’s”.
Ví dụ:
- Let’s not waste our energy debating such a small issue. (Chúng ta đừng phí sức tranh luận về chuyện nhỏ nhặt thế này.)
- Don’t waste the whole weekend indoors. (Đừng để cả cuối tuần trôi qua trong nhà như vậy.)

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai
Đây là dạng mệnh lệnh thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày, để thể hiện yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Với ngôi thứ hai, chủ ngữ thường được ngầm hiểu là “you” nên không cần nêu ra, động từ thường đứng đầu câu. Trong trường hợp cần nhấn mạnh hoặc muốn chỉ đích danh người thực hiện, có thể thêm tên hoặc danh xưng ở cuối câu.
Ví dụ:
- Remove your footwear at the door before stepping inside. (Cởi giày dép của bạn ở cửa trước khi bước vào trong.)
- Keep your drawing pad indoors—it won’t survive a downpour. (Giữ cuốn tập vẽ của bạn trong nhà đi—nó không chịu nổi mưa đâu.)
- Turn the music down, Liam. (Vặn nhỏ nhạc lại đi, Liam.)

Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba
- Khi người nói muốn yêu cầu ai đó thực hiện hành động nhưng đối tượng ở ngôi thứ ba thì sử dụng câu với cấu trúc là: “Let” + tân ngữ + động từ nguyên thể.
Ví dụ: Let the guests take their seats before the ceremony begins. (Hãy để khách mời ngồi vào chỗ trước khi buổi lễ bắt đầu.)
- Nếu muốn yêu cầu không để ai đó làm điều gì, chỉ cần thêm “not” vào sau tân ngữ.
Ví dụ: Let the dog not roam near the garden beds. (Đừng để con chó đi lung tung gần luống hoa.)
Cách dùng câu mệnh lệnh tiếng Anh dễ dàng hơn
Câu thể mệnh lệnh có thể sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy vào mục đích của người nói. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của loại câu này trong ngôn ngữ nói và viết:
Đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu
Người nói đưa ra câu lệnh trực tiếp nhất, yêu cầu người nghe thực hiện hành động nào đó. Tùy vào ngữ cảnh, câu có thể dứt khoát hoặc nhẹ nhàng, lịch sự.
Ví dụ: Close the window before the wind knocks it open. (Đóng cửa sổ lại trước khi gió làm bật tung nó ra.)

Đưa ra lời khuyên
Khi bạn muốn khuyến khích người khác làm điều gì có lợi, câu mệnh lệnh có thể dùng như một lời khuyên thân thiện hoặc lời nhắc nhở quan tâm.
Ví dụ:
- Try reading a few pages before bed—it might help you sleep better. (Thử đọc vài trang sách trước khi ngủ – có thể bạn sẽ dễ ngủ hơn đấy.)
- Don’t skip meals if you’re trying to stay productive. (Đừng bỏ bữa nếu bạn muốn duy trì hiệu suất làm việc.)
Cảnh cáo hoặc cấm đoán
Trong những tình huống cần đảm bảo an toàn, tránh nguy hiểm hoặc tuân thủ quy tắc, câu mệnh lệnh được dùng như lời cảnh báo hay cấm đoán.
- Keep your hands away from the machine while it’s running. (Giữ tay cách xa máy khi nó đang hoạt động.)
- No shouting in the hallway—classes are in session. (Không được la hét trong hành lang – lớp học đang diễn ra.)
Gợi ý hoặc đề xuất cùng làm việc gì đó
Khi bạn muốn mời, đề xuất ai đó cùng tham gia một hoạt động, hãy dùng cấu trúc mệnh lệnh ngôi thứ nhất với “Let’s…” để thể hiện yêu cầu lịch sự.
Ví dụ:
- Let’s try that new café on the corner after work. (Chúng ta thử quán cà phê mới ở góc phố sau giờ làm nhé.)
- Let’s not stay up too late—we’ve got an early start tomorrow. (Đừng thức khuya quá – mai mình phải dậy sớm đấy.)

Top mẫu câu mệnh lệnh phổ biến nhất
Bạn nên ghi nhớ ý nghĩa những mẫu mệnh lệnh phổ biến trong tiếng Anh:
Câu mệnh lệnh | Ý nghĩa |
Come in | Mời vào |
Listen carefully | Nghe ngóng cẩn thận |
Don’t laugh | Đừng cười |
Do be quiet | Trật tự nào |
Take care | Bảo trọng, cẩn thận |
Stand up | Đứng lên |
Calm down | Bình tĩnh lại |
Sit down | Ngồi xuống |
Stop | Dừng lại ngay |
Follow me | Đi theo tôi |
Run | Chạy ngay đi |
Do not smoking | Không được hút thuốc |
Keep silent | Giữ im lặng |
Don’t be afraid | Đừng sợ hãi |
Don’t let me down | Đừng làm tôi thất vọng |
Lưu ý giúp bạn dùng câu mệnh lệnh hiệu quả hơn
Câu mệnh lệnh là công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ nhưng để sử dụng nó hiệu quả, không gây cảm giác áp đặt hoặc thiếu lịch sự cho người nghe thì bạn nên ghi nhớ một số lưu ý dưới đây:
Chọn từ ngữ, cách nói phù hợp với ngữ cảnh
Không phải lúc nào cũng nên đưa ra mệnh lệnh thẳng thừng. Trong nhiều tình huống, hãy lựa chọn từ ngữ khéo léo để truyền đạt yêu cầu theo cách mềm mại, nhẹ nhàng hơn. Những từ như “please”, “kindly” hoặc trạng từ như “carefully”, “gently”, “immediately” có thể thay đổi hoàn toàn sắc thái câu nói.
Ví dụ:
- Please remove your shoes at the entrance before coming in. (Làm ơn bỏ giày ở lối vào trước khi bước vào phòng.)
- Please check the instructions carefully before installing the device. (Hãy kiểm tra hướng dẫn thật kỹ trước khi lắp đặt thiết bị.)

Kết hợp lời nói với giọng điệu, ngôn ngữ cơ thể
Một câu mệnh lệnh có thể được hiểu theo nhiều cách, tùy vào giọng điệu và cử chỉ đi kèm. Khi bạn cần người khác hợp tác, hãy giữ giọng bình tĩnh, ánh mắt thân thiện và tư thế cởi mở. Trong tình huống khẩn cấp, bạn nên thể hiện rõ sự khẩn trương qua âm lượng và nét mặt.
Ví dụ:
- Nói “Could you please hand me that folder on the shelf?” với tông giọng nhẹ nhàng.
- Nói “Step away from the edge—now!” với biểu cảm dứt khoát, nghiêm nghị.
Biến mệnh lệnh thành câu hỏi lịch sự
Với ngữ cảnh giao tiếp lịch sự, đặc biệt là với người lạ, trong môi trường chuyên nghiệp, bạn cần sử dụng cấu trúc mệnh lệnh dạng câu hỏi để giảm cảm giác áp đặt. Dùng các động từ tình thái như could, would, can, may sẽ giúp câu nói nhẹ nhàng và dễ tiếp nhận hơn.
Ví dụ:
- Could I trouble you to shut the window, please? (Tôi có thể phiền bạn đóng cửa sổ lại được không?)
- Can you give me a moment? I need to focus. (Bạn cho tôi xin một chút được không? Tôi cần tập trung.)

Tránh lạm dụng hoặc nói quá gay gắt
Dù bạn có quyền yêu cầu người khác làm điều gì đó nhưng lạm dụng các cấu trúc mệnh lệnh hoặc ra lệnh liên tục có thể khiến người nghe khó chịu. Hãy sử dụng chúng cẩn thận để gia tăng mối quan hệ dài lâu với mọi người xung quanh.
- Không nên: Do this. Then do that. And hurry up! (Làm cái này. Rồi làm cái kia. Nhanh lên!)
- Nên nói: Let’s finish the first part together, then we can move on. (Hãy cùng hoàn thành phần đầu, rồi chúng ta sẽ tiếp tục nhé.)

Câu mệnh lệnh là một phần quan trọng không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp. Nắm vững các chức năng chính, cấu trúc đặc trưng cũng như cách sử dụng phù hợp theo từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có và giao tiếp tự nhiên, hiệu quả hơn. Đừng quên truy cập xem nhiều nội dung được Edulife chia sẻ để khám phá sự thú vị của tiếng Anh và tham khảo các khóa học Edulife cung cấp nếu bạn có nhu cầu học, cải thiện ngoại ngữ, thi lấy chứng chỉ ngoại ngữ,… nhé!