Bảng tổng hợp thông tin về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu hỏi đuôi là cấu trúc gồm một mệnh đề chính và một câu hỏi ngắn ở cuối nhằm xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng thuận từ người nghe. |
Chức năng (Function) | – Xác minh lại điều vừa nói.
– Mời gọi sự đồng ý hoặc phản ứng. – Tăng cảm giác gần gũi, thân mật trong giao tiếp. |
Chuẩn xét theo ngữ pháp (Grammar Rules) | Mệnh đề chính là khẳng định → đuôi phủ định.
Mệnh đề chính là phủ định → đuôi khẳng định. Dùng trợ động từ tương ứng thì của mệnh đề chính. |
Phân loại (Categories) | – Câu hỏi đuôi dạng khẳng định/phủ định.
– Câu hỏi đuôi với động từ “to be”, “do/does/did”, “have/has”, và các động từ khuyết thiếu. |
Ví dụ (Examples) | You haven’t met the new teacher yet, have you?
They’ll deliver the package tomorrow, won’t they? |
Cách giúp bạn nhận biết (Identification) | – Mệnh đề chính có dấu phẩy trước đuôi.
– Đuôi gồm trợ động từ + chủ ngữ dạng đại từ (he, she, it, they…). |
Vị trí trong câu (Position) | Câu hỏi đuôi luôn đứng cuối câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Chia đúng thì và dạng trợ động từ.
– Dùng đại từ thay thế chủ ngữ trong câu hỏi đuôi. – Không dùng câu hỏi đuôi sau mệnh đề có từ phủ định kép. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Với “Let’s”, dùng đuôi là “shall we?”.
– Với “I am”, đuôi là “aren’t I?”. – Để thể hiện lời mệnh lệnh, dùng “will you?” hoặc “won’t you?”. |
Ứng dụng (Practical Use) | Câu hỏi đuôi phổ biến trong hội thoại hằng ngày, giúp giao tiếp tự nhiên và tạo kết nối thân thiện với người đối diện. |
Kết luận (Conclusion) | Câu hỏi đuôi là một công cụ linh hoạt trong tiếng Anh, vừa thể hiện sự lịch sự, vừa giúp người nói xác nhận hoặc tìm kiếm sự đồng thuận một cách tự nhiên. |
Câu hỏi đuôi (tag question) là một dạng câu phổ biến và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh, giúp người nói thể hiện thái độ, xác nhận thông tin hoặc tạo sự gắn kết trong hội thoại. Edulife sẽ tổng hợp kiến thức về dạng câu hỏi này, đặc biệt cấu trúc, cách dùng, ngữ cảnh khi sử dụng,… qua nội dung dưới đây để giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện.
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là gì?
Câu hỏi đuôi (tiếng Anh: Tag question) là một dạng câu hỏi ngắn, thường được thêm vào cuối câu trần thuật. Dạng câu hỏi này được sử dụng nhằm kiểm tra lại thông tin, thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ, xác nhận hoặc đơn giản là kéo dài cuộc hội thoại.
Về bản chất, câu hỏi đuôi là một câu hỏi dạng Yes/No, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy và thường mang sắc thái thân mật, đời thường trong giao tiếp. Mệnh đề chính và phần câu hỏi đuôi luôn có mối quan hệ logic về nghĩa và ngữ pháp.

Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định, câu hỏi đuôi dùng ở dạng phủ định. Ngược lại, nếu mệnh đề chính mang ý phủ định, phần đuôi sẽ là khẳng định. Điều này tạo ra một hình thức cân bằng ngữ nghĩa giúp người nói vừa truyền đạt thông tin vừa tìm kiếm sự đồng thuận từ người nghe.
Ví dụ:
- She forgot to send the report, didn’t she?
→ Cô ấy quên gửi bản báo cáo, đúng không?
- You can play the guitar quite well, can’t you?
→ Bạn chơi guitar khá tốt, phải không?
- Tom isn’t joining the trip next week, is he?
→ Tom không tham gia chuyến đi tuần sau, phải không?
- This recipe tastes better than it looks, doesn’t it?
→ Công thức này ngon hơn vẻ ngoài của nó, đúng không?

Cấu trúc câu hỏi đuôi
Bạn cần nắm vững cấu trúc câu hỏi đuôi vì dạng câu này rất thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Để thành thạo sử dụng dạng hỏi đuôi, bạn cần nhớ các cấu trúc dưới đây:
Công thức tổng quát của câu hỏi đuôi
- Cấu trúc tổng quát câu hỏi đuôi là: [Clause], [Auxiliary verb + subject pronoun]?
- Trong đó:
- Clause (mệnh đề chính): Thông tin cần xác nhận.
- Auxiliary verb (trợ động từ): Phụ thuộc vào thì và thể của động từ chính trong mệnh đề.
- Subject pronoun (đại từ chủ ngữ): Là đại từ tương ứng với chủ ngữ của mệnh đề chính.
- Ví dụ:
- The kids are sleeping already, aren’t they?
→ Bọn trẻ đã ngủ rồi đúng không?
- He had never been to France before, had he?
→ Anh ấy chưa từng đến Pháp trước đây, đúng không?

Quy tắc khẳng định – phủ định trong câu hỏi đuôi
- Với mệnh đề khẳng định, câu hỏi đuôi ở dạng phủ định.
- Với mệnh đề phủ định, câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định.
- Nếu mệnh đề không có trợ động từ, phải mượn trợ động từ phù hợp (do/does/did).
- Đại từ nhân xưng trong phần đuôi luôn tương ứng với chủ ngữ chính.
Các trợ động từ thường gặp trong câu hỏi đuôi
Trong cấu trúc câu hỏi đuôi, trợ động từ đóng vai trò quan trọng, giúp xác định thì, thể (khẳng định/phủ định) và nhấn mạnh đúng phần ngữ pháp của mệnh đề chính. Dưới đây là một số trợ động từ thường gặp nhất trong câu hỏi đuôi:
Trợ động từ “do/does/did”
- Dùng với động từ thường ở các thì hiện tại và quá khứ đơn. Trong đó:
- Do dùng cho chủ ngữ số nhiều hoặc “I/you” ở hiện tại.
- Does dùng cho chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he/she/it) ở hiện tại.
- Did dùng cho tất cả chủ ngữ ở quá khứ đơn.
- Ví dụ:
- You enjoy hiking in the forest, don’t you?
→ Bạn thích đi bộ đường dài trong rừng, đúng không?
- She studies economics at university, doesn’t she?
→ Cô ấy học ngành kinh tế ở trường đại học, phải không?
- He didn’t recognize the street, did he?
→ Anh ấy đã không nhận ra con đường đó, đúng chứ?

Trợ động từ “be” (am/is/are/was/were)
- Dùng khi mệnh đề chính chứa động từ “to be”, cụ thể:
- Am/is/are cho thì hiện tại.
- Was/were cho thì quá khứ.
- Ví dụ:
- The kids were noisy yesterday, weren’t they?
→ Hôm qua lũ trẻ ồn ào lắm, phải không?
Trợ động từ “have/has/had”
- Dùng khi mệnh đề ở thì hoàn thành, gồm các trường hợp sau:
- Dùng Have/has với câu ở thì hiện tại hoàn thành.
- Dùng Had với câu ở thì quá khứ hoàn thành.
- Ví dụ:
- We’ve finished our presentation, haven’t we?
→ Chúng ta đã hoàn thành bài thuyết trình rồi nhỉ?
- She hadn’t told anyone about the news, had she?
→ Cô ấy chưa kể tin đó cho ai, đúng không?

Trợ động từ “will/would/can/could/should/must…”
- Dùng khi câu chứa các động từ khuyết thiếu. Các động từ này giữ nguyên trong phần câu hỏi đuôi.
- Ví dụ:
- They should have checked the weather forecast, shouldn’t they?
→ Họ lẽ ra nên kiểm tra dự báo thời tiết, phải không?

>> Xem thêm:
Cách dùng câu hỏi đuôi theo từng thì
Ngoài những cấu trúc ngữ pháp phổ biến như trên, tag question còn có thể chia theo từng thì đi kèm cấu trúc sử dụng như sau:
Câu hỏi đuôi ở thì hiện tại đơn
Trong thì hiện tại đơn, câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ do/does. Nếu câu có mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ được thêm ở dạng phủ định. Ngược lại, nếu câu có mệnh đề chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
- Cấu trúc:
- Mệnh đề khẳng định: S + V (do/does) + O, do/does + not + S?
- Mệnh đề phủ định: S + do/does + not + V, do/does + S?
- Ví dụ:
- You study English every day, don’t you?
→ Bạn học tiếng Anh mỗi ngày, phải không?
- We need to leave now, don’t we?
→ Chúng ta cần rời đi ngay bây giờ, phải không?

Câu hỏi đuôi ở thì quá khứ đơn
Trong thì quá khứ đơn, câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ did. Khi câu có mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định. Ngược lại, khi câu có mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
- Cấu trúc:
- Mệnh đề khẳng định: S + V (quá khứ), did + not + S?
- Mệnh đề phủ định: S + did + not + V, did + S?
- Ví dụ:
- You visited the museum yesterday, didn’t you?
→ Bạn đã thăm bảo tàng hôm qua, phải không?
- They didn’t attend the meeting, did they?
→ Họ đã không tham dự cuộc họp, đúng không?
- We didn’t receive your email, did we?
→ Chúng tôi đã không nhận được email của bạn, đúng không?

Câu hỏi đuôi ở thì tương lai đơn
Trong thì tương lai đơn, câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ will. Khi câu có mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định. Ngược lại, khi câu có mệnh đề chính phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
- Cấu trúc:
- Mệnh đề khẳng định: S + will + V, will + not + S?
- Mệnh đề phủ định: S + will + not + V, will + S?
- Ví dụ:
- You will help me with this task, won’t you?
→ Bạn sẽ giúp tôi với nhiệm vụ này, phải không?
- They won’t be late for the party, will they?
→ Họ sẽ không đến muộn buổi tiệc, đúng không?
- She will join us for dinner, won’t she?
→ Cô ấy sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi, phải không?

Câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyết (modal verbs)
Khi mệnh đề chính sử dụng động từ khiếm khuyết như can, could, may, might, should, must, câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách lặp lại động từ khiếm khuyết đó.
- Cấu trúc:
- Mệnh đề khẳng định: S + modal verb + V, modal verb + not + S?
- Mệnh đề phủ định: S + modal verb + not + V, modal verb + S?
- Ví dụ:
- She shouldn’t be so hard on herself, should she?
→ Cô ấy không nên quá khắt khe với bản thân, phải không?
- They must be at home by now, mustn’t they?
→ Họ chắc hẳn đã ở nhà bây giờ, đúng không?
- We could try a different approach, couldn’t we?
→ Chúng ta có thể thử một cách tiếp cận khác, phải không?

Khi nào nên và không nên dùng câu hỏi đuôi
Ta có thể sử dụng Tag question trong nhiều trường hợp với nhiều cấu trúc như đã nêu ở trên. Tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng phù hợp để dùng mẫu câu hỏi này, dưới đây là các tình huống nên và không nên dùng:
Trường hợp nên dùng câu hỏi đuôi
- Khi người nói muốn xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng ý từ người nghe.
- Khi người nói không chắc chắn về điều gì đó và muốn người nghe xác nhận hoặc cung cấp thêm thông tin.
- Sử dụng để đưa ra yêu cầu nhẹ nhàng hoặc lời khuyên, giúp thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
- Giúp duy trì cuộc trò chuyện và khuyến khích người nghe phản hồi, tạo ra một cuộc đối thoại hai chiều.
- Ví dụ:
- He can speak French, can’t he?
→ Anh ấy có thể nói tiếng Pháp, phải không?
- He hasn’t finished the report, has he?
→ Anh ấy chưa hoàn thành báo cáo, đúng không?
- We had a good time, didn’t we?
→ Chúng ta đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, phải không?

Trường hợp không nên dùng câu hỏi đuôi
- Không được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, nơi yêu cầu sự rõ ràng và chính xác vì sẽ làm giảm tính trang trọng của văn bản.
- Khi không cần sự xác nhận hoặc đồng ý từ người nghe, việc sử dụng câu hỏi có thể gây hiểu nhầm hoặc làm câu nói trở nên không cần thiết.
- Nếu mệnh đề chính đã là một câu hỏi trực tiếp, việc thêm câu hỏi đuôi có thể làm câu trở nên lặp lại và không cần thiết.
- Khi muốn thể hiện sự nghi ngờ hoặc không đồng ý rõ ràng, sử dụng câu hỏi đuôi có thể làm giảm tính mạnh mẽ của quan điểm.
- Muốn tránh gây hiểu nhầm hoặc khó chịu với người nghe khi người nói không chắc chắn về thông tin.
- Ví dụ:
- Không nên: The research findings are conclusive, aren’t they?
Nên: The research findings are conclusive.
→ Kết quả nghiên cứu là rõ ràng.
- Không nên: You will attend the meeting, won’t you?
Nên: You will attend the meeting.
→ Bạn sẽ tham dự cuộc họp.
- Không nên: You haven’t seen my wallet, have you?
Nên: I can’t find my wallet.
→ Tôi không thể tìm thấy ví của mình.

Một số cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt
Tag Question là một cấu trúc ngữ pháp thường dùng để xác nhận thông tin, tăng sự tương tác với người nghe. Ngoài các cấu trúc đã nêu trên còn một số trường hợp sử dụng đặc biệt của dạng câu hỏi này như sau:
Câu hỏi đuôi với “nobody”
Tuy “nobody” là một từ mang nghĩa phủ định nhưng về ngữ pháp nó vẫn được xem là một chủ ngữ số ít. Khi tạo câu hỏi đuôi, chúng ta cần dùng đại từ “they” (hoặc “he/she” trong một số ngữ cảnh cụ thể) và dùng câu đuôi ở dạng khẳng định, bởi bản thân “nobody” đã là phủ định.
- Lưu ý:
- Dùng “they” trong phần tag question.
- Động từ thường ở thì hiện tại hoặc quá khứ đơn.
- Nếu mệnh đề chính là khẳng định, sử dụng động từ giống với động từ tại câu chính và thêm “anybody” vào cuối câu hỏi đuôi.
- Ví dụ:
- Nobody wants to go out in this weather, do they?
→ Không ai muốn ra ngoài trong thời tiết này, phải không?
- Nobody in the class remembered the homework, did they?
→ Không ai trong lớp nhớ bài tập về nhà, đúng không?
- Nobody knows where she went, do they?
→ Không ai biết cô ấy đã đi đâu, phải không?

Câu hỏi đuôi với “have to”
“Have to” là dạng thể hiện sự bắt buộc tương đương với “must”. Khi dùng trong câu hỏi đuôi, ta dùng trợ động từ “do/does/did” tùy theo thì và chủ ngữ.
- Lưu ý:
- Với thì hiện tại đơn: dùng trợ động từ “do/does”.
- Với thì quá khứ: dùng trợ động từ “did”.
- Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít: trợ động từ “does”.
- Với câu khẳng định, sử dụng động từ “do/does” giống với chủ ngữ của câu chính, thêm “have to” ở cuối câu hỏi đuôi.
- Với câu phủ định, ta sử dụng động từ “did not” (didn’t) và thêm “have to” ở cuối đuôi câu hỏi.
- Ví dụ:
- You have to submit the form today, don’t you?
→ Bạn phải nộp mẫu đơn hôm nay, đúng không?
- She has to wear a uniform at work, doesn’t she?
→ Cô ấy phải mặc đồng phục ở nơi làm việc, đúng không?
- They didn’t have to explain everything, did they?
→ Họ không phải giải thích mọi thứ, đúng không?

Cấu trúc câu hỏi đuôi với “must”
“Must” được dùng để thể hiện sự bắt buộc hoặc suy đoán. Trong câu hỏi đuôi, ta thường dùng “mustn’t” hoặc “needn’t”/“didn’t”, tùy ngữ cảnh (đặc biệt khi mang ý nghĩa quá khứ hay suy đoán).
- Lưu ý:
- Với nghĩa bắt buộc ở hiện tại: dùng “mustn’t”.
- Với nghĩa suy đoán quá khứ: dùng “didn’t”.
- Trong tiếng Anh – Anh, người ta có thể dùng “needn’t” thay thế “mustn’t”.
- Với câu khẳng định, sử dụng “must” giống chủ ngữ câu chính, thêm “n’t” (không) và “must” ở cuối câu hỏi đuôi.
- Với câu phủ định, sử dụng “must” giống chủ ngữ câu chính, chỉ cần thêm “must” vào cuối câu hỏi đuôi.
- Ví dụ:
- You must finish the essay by tonight, mustn’t you?
→ Bạn phải hoàn thành bài luận trước tối nay, phải không?
- They mustn’t leave without permission, must they?
→ Họ không được rời đi khi chưa được phép, đúng không?
- We must attend the seminar, mustn’t we?
→ Chúng ta phải tham dự buổi hội thảo, phải không?

Câu hỏi đuôi với “should”
“Should” diễn tả lời khuyên, dự đoán hay nghĩa vụ. Trong câu hỏi đuôi, ta dùng lại should/shouldn’t tùy theo mệnh đề chính là khẳng định hay phủ định.
- Lưu ý:
- Mệnh đề khẳng định: tag là “shouldn’t”.
- Mệnh đề phủ định: tag là “should”.
- Ví dụ:
- We should double-check the contract, shouldn’t we?
→ Chúng ta nên kiểm tra lại hợp đồng, phải không?
- You shouldn’t skip breakfast, should you?
→ Bạn không nên bỏ bữa sáng, đúng không?
- I should talk to the manager first, shouldn’t I?
→ Tôi nên nói chuyện với quản lý trước, phải không?

Cấu trúc câu hỏi đuôi với “there”
Khi dùng cấu trúc bắt đầu với “there is/are/was/were”, ta vẫn giữ “there” trong câu hỏi đuôi và dùng trợ động từ phù hợp với thì.
- Lưu ý:
- There is → isn’t there?.
- There are → aren’t there?.
- There was → wasn’t there?.
- Ví dụ:
- There is a meeting this afternoon, isn’t there?
→ Có một cuộc họp chiều nay, đúng không?
- There weren’t any leftovers from the party, were there?
→ Không còn đồ ăn thừa từ buổi tiệc, đúng không?
- There used to be a cafe here, didn’t there?
→ Đã từng có một quán cà phê ở đây, đúng không?

Câu hỏi đuôi với “need”
Khi sử dụng “need” trong câu khẳng định, câu hỏi đuôi thường được tạo bằng cách sử dụng “needn’t” hoặc “need” tùy thuộc vào ngữ cảnh và thì của câu chính.
- Lưu ý:
- “Needn’t” thường được dùng trong câu phủ định.
- “Need” có thể được sử dụng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi.
- Ví dụ:
- You need to submit the report by Friday, needn’t you?
→ Bạn cần nộp báo cáo trước thứ Sáu, phải không?
- She needn’t worry about the presentation, need she?
→ Cô ấy không cần lo lắng về bài thuyết trình, đúng không?
- They need to arrive early for the meeting, don’t they?
→ Họ cần đến sớm cho cuộc họp, phải không?
- We needn’t bring our own lunch, do we?
→ Chúng ta không cần mang theo bữa trưa, đúng không?

Cấu trúc câu hỏi đuôi với “used to”
“Used to” diễn tả một thói quen hoặc hành động trong quá khứ không còn xảy ra ở hiện tại. Khi tạo câu hỏi đuôi với “used to”, ta sử dụng “did” trong phần câu hỏi đuôi.
- Lưu ý:
- “Used to” không thay đổi theo ngôi hoặc số.
- “Did” được thêm vào câu hỏi đuôi.
- Ví dụ:
- She used to live in Paris, didn’t she?
→ Cô ấy đã từng sống ở Paris, phải không?
- They used to go hiking every weekend, didn’t they?
→ Họ đã từng đi leo núi mỗi cuối tuần, phải không?
- He used to be a teacher, didn’t he?
→ Anh ấy đã từng là giáo viên, phải không?

Câu hỏi đuôi với “had better”
“Had better” được sử dụng trong câu để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo mạnh mẽ. Khi tạo câu hỏi đuôi với “had better”, ta sử dụng “had better” trong phần câu hỏi đuôi.
- Lưu ý:
- “Had better” không thay đổi theo ngôi hoặc số.
- “Had better” được sử dụng trong câu hỏi đuôi.
- Ví dụ:
- You had better finish your homework before going out, hadn’t you?
→ Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài, phải không?
- They had better leave now if they want to catch the train, hadn’t they?
→ Họ nên rời đi ngay bây giờ nếu muốn bắt kịp chuyến tàu, phải không?
- He had better apologize for being late, hadn’t he?
→ Anh ấy nên xin lỗi vì đến muộn, phải không?
Cấu trúc câu hỏi đuôi với “would rather”
“Would rather” được sử dụng để diễn tả sự ưu thích hoặc lựa chọn. Khi tạo câu hỏi đuôi với “would rather”, ta sử dụng “wouldn’t” trong phần câu hỏi đuôi.
- Lưu ý:
- “Would rather” không thay đổi theo ngôi hoặc số.
- “Wouldn’t” được sử dụng trong câu hỏi đuôi.
- Ví dụ:
- She would rather stay at home tonight, wouldn’t she?
→ Cô ấy thích ở nhà tối nay, phải không?
- They would rather not discuss this issue now, wouldn’t they?
→ Họ không muốn thảo luận vấn đề này bây giờ, phải không?
- He would rather not attend the meeting, wouldn’t he?
→ Anh ấy không muốn tham dự cuộc họp, phải không?

Câu hỏi đuôi với “I think”
Khi sử dụng “I think” trong câu, câu hỏi đuôi thường được tạo bằng cách sử dụng “don’t” trong phần câu hỏi đuôi, ngay cả khi mệnh đề chính là khẳng định.
- Lưu ý:
- “I think” thường được sử dụng trong câu khẳng định.
- “Don’t” được sử dụng trong câu hỏi đuôi.
- Ví dụ:
- I think she’s coming to the party, don’t you?
→ Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến bữa tiệc, bạn nghĩ sao?
- I think they are ready for the presentation, aren’t they?
→ Tôi nghĩ họ đã sẵn sàng cho bài thuyết trình, phải không?
- I think we should leave now, shouldn’t we?
→ Tôi nghĩ chúng ta nên rời đi bây giờ, phải không?

Ngữ điệu khi sử dụng câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi không chỉ là ngữ pháp, nó còn là một phần của giao tiếp biểu cảm. Ngữ điệu của phần đuôi giúp người nghe hiểu được mục đích và thái độ của người nói.
- Ngữ điệu lên: Người nói không chắc chắn, hỏi thật sự.
- Ngữ điệu xuống: Người nói đã chắc chắn, chỉ tìm sự đồng thuận.
Ví dụ:
- It’s getting chilly, isn’t it? (Ngữ điệu xuống)
→ Trời bắt đầu lạnh rồi nhỉ? (Người nói khẳng định)
- He didn’t mean to offend you, did he? (Ngữ điệu lên)
→ Anh ấy không cố ý xúc phạm bạn, đúng không?

Câu hỏi đuôi tuy ngắn gọn nhưng rất quan trọng trong việc thể hiện sắc thái của lời nói và duy trì cuộc trò chuyện. Khi được sử dụng đúng cách, nó không chỉ giúp người nói thể hiện sự lịch sự, khéo léo mà còn tăng tính tương tác trong giao tiếp. Do đó, người học cần luyện tập thường xuyên, chú ý đến ngữ pháp, tình huống sử dụng và cả cách phát âm để sử dụng dạng câu này một cách hiệu quả và linh hoạt trong thực tế. Để biets, sử dụng đúng nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hơn, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để cải thiện trình độ ngoại ngữ nhé!