EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Cấu trúc, cách dùng và lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 3

vstep-bn

Cấu trúc, cách dùng và lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 3

Hà Trần by Hà Trần
06/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Câu điều kiện loại 3 là nội dung ngữ pháp giúp bạn diễn đạt những tình huống giả định không có thật trong quá khứ cùng hậu quả. Việc hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và các lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 3 sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác, linh hoạt hơn. Edulife sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về mẫu câu điều kiện này giúp bạn tự tin vận dụng câu trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

Bảng tổng hợp thông tin về câu điều kiện loại 3  trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Câu điều kiện 3 dùng để diễn tả tình huống/sự việc không có thật trong quá khứ – điều đã không xảy ra và kết quả giả định nếu điều đó đã xảy ra.
Chức năng (Function) – Diễn đạt sự tiếc nuối hoặc trách móc về một điều trong quá khứ.

– Giúp nói về giá như hoặc tình huống không thể thay đổi trong quá khứ.

– Suy luận điều gì có thể đã xảy ra.

Cấu trúc về ngữ pháp (Grammar Structure) If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed
Ví dụ (Examples) If they had left earlier, they might have caught the last bus.

If she had told the truth, no one would have blamed her.

If we had saved more money, we could have bought that apartment.

If Jack had listened to advice, he wouldn’t have lost everything.

Từ khóa nhận biết (Signal Words) Các từ: if, had, would have, could have, might have, V3/ed.
Vị trí trong câu (Position) – Mệnh đề chính có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề “if”.

– Dấu phẩy (,) được dùng khi mệnh đề “if” đứng đầu câu.

Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Mệnh đề “if” luôn dùng past perfect (had + V3/ed).

– Mệnh đề chính dùng would/could/might + have + V3/ed.

– Không dùng thì hiện tại trong loại câu này.

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Dùng phổ biến trong giao tiếp để thể hiện hối tiếc, suy nghĩ lại hoặc bài học rút ra từ quá khứ.

– Dễ bị nhầm với loại 2, nhưng loại 3 chỉ nói về quá khứ không thể thay đổi.

Ứng dụng (Practical Use) – Dùng khi muốn nói “giá như”, “nếu như lúc đó…”, “đã có thể…”.

– Thường gặp trong các bài văn, bài nói thể hiện cảm xúc, suy ngẫm.

Kết luận (Conclusion) Câu điều kiện loại 3 giúp người học thể hiện suy nghĩ về quá khứ, rút kinh nghiệm, hoặc chia sẻ điều hối tiếc. Đây là công cụ hữu ích để nói chuyện sâu sắc và bày tỏ cảm xúc.
Nội dung bài viết
  1. Câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh là gì?
  2. Công thức của câu điều kiện loại 3
  3. Cách dùng câu điều kiện loại 3
    1. Diễn tả giả định (sự việc/hành động) không xảy ra trong quá khứ
    2. Diễn tả sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn
    3. Diễn tả sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ
  4. Các biến thể của câu điều kiện loại 3
    1. Biến thể của mệnh đề chính
    2. Biến thể của mệnh đề quá khứ
  5. Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 3
  6. Phân biệt would và had trong câu điều kiện loại 3
    1.  “Would” luôn xuất hiện ở mệnh đề chính
    2.  “Had” chỉ xuất hiện trong mệnh đề điều kiện (If)
  7. Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 3
    1. Có thể dùng “Unless” thay cho “If…not”
    2. Có thể thay “If” bằng các từ đồng nghĩa khác
    3. Dùng “Without” thay cho mệnh đề điều kiện đầy đủ

Câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh là gì?

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) được sử dụng để nói về một tình huống không có thật trong quá khứ, thường mang sắc thái tiếc nuối, hối hận hoặc giả định về điều đã không xảy ra. Nó thể hiện điều kiện không thực tế và hậu quả đã không xảy ra, dù trong tưởng tượng người nói thì nếu điều đó diễn ra, kết quả sẽ khác.

Ví dụ:

  • If she had remembered my birthday, I wouldn’t have felt so ignored.

(Nếu cô ấy nhớ sinh nhật tôi, tôi đã không cảm thấy bị bỏ rơi.)

  • If we had checked the weather, we wouldn’t have gone hiking in the storm.

(Nếu chúng tôi kiểm tra thời tiết, đã không đi leo núi giữa cơn bão.)

  • If I had taken the medicine, my headache would have gone away.

(Nếu tôi uống thuốc, cơn đau đầu đã biến mất rồi.)

  • If Tom had saved more money, he could have bought the apartment.

(Nếu Tom tiết kiệm nhiều tiền hơn, anh ấy đã có thể mua căn hộ đó.)

  • If the driver hadn’t fallen asleep, the accident might not have happened.

(Nếu tài xế không ngủ gật, tai nạn có lẽ đã không xảy ra.)

Câu điều kiện loại 3 dùng để nói về một tình huống/sự việc không có thật trong quá khứ
Câu điều kiện loại 3 dùng để nói về một tình huống/sự việc không có thật trong quá khứ

Công thức của câu điều kiện loại 3

Mỗi câu điều kiện loại 3 luôn gồm có hai mệnh đề:

  • Mệnh đề If (giả định quá khứ không thật).
  • Mệnh đề chính (kết quả cũng không thật, mang tính tưởng tượng).

Công thức câu điều kiện loại 3 như sau:

  • If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.
  • “Had + V3” → Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect).
  • “Would have / Could have / Might have + V3” → Giả định kết quả trái ngược với quá khứ. 

Ví dụ:

  • If I had studied architecture, I would have become an urban designer.

(Nếu tôi học ngành kiến trúc, tôi đã trở thành một nhà thiết kế đô thị.)

  • If she had brought an umbrella, she wouldn’t have gotten soaked.

(Nếu cô ấy mang ô, cô ấy đã không bị ướt như chuột lột.)

  • If we had booked earlier, we could have stayed at that beautiful villa.

(Nếu chúng tôi đặt chỗ sớm hơn, đã có thể ở tại biệt thự đẹp đó.)

  • If they had listened to the warning, they might have avoided the flood.

(Nếu họ nghe lời cảnh báo, có lẽ đã tránh được lũ lụt.)

  • If Khanh had answered the phone, he would have known about the emergency.

(Nếu Khanh bắt máy, anh ấy đã biết chuyện khẩn cấp.)

Công thức viết câu điều kiện loại 3 
Công thức viết câu điều kiện loại 3

Cách dùng câu điều kiện loại 3

Để sử dụng mẫu câu điều kiện này chính xác, nhận điểm cao trong các kỳ thi thì bạn hãy ghi nhớ cấu trúc câu của các cách dùng dưới đây:

Diễn tả giả định (sự việc/hành động) không xảy ra trong quá khứ

  • Câu điều kiện loại 3 thường dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc một tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Do đó kéo theo một kết quả tưởng tượng cũng không xảy ra. 
  • Ý nghĩa: Mọi thứ đều đã không xảy ra nhưng người nói hình dung ra điều có thể đã xảy ra nếu quá khứ khác đi.
  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed.
  • Ví dụ:
  • If I had taken that train, I would have arrived on time.

(Nếu tôi bắt chuyến tàu đó, tôi đã đến đúng giờ.)

  • If she had called me earlier, I would have helped her move.

(Nếu cô ấy gọi tôi sớm hơn, tôi đã giúp cô ấy chuyển nhà.)

  • If we had checked the oil level, the engine wouldn’t have broken down.

(Nếu chúng tôi kiểm tra mức dầu, động cơ đã không bị hỏng.)

  • If Mark had studied more seriously, he would have passed the final exam.

(Nếu Mark học nghiêm túc hơn, cậu ấy đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

  • If they had remembered our anniversary, we wouldn’t have argued.

(Nếu họ nhớ ngày kỷ niệm của chúng tôi, chúng tôi đã không cãi nhau.)

Câu điều kiện loại 3 có thể diễn tả sự tiếc nuối về điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ
Câu điều kiện loại 3 có thể diễn tả sự tiếc nuối về điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ

Diễn tả sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn

  • Mẫu câu này dùng để giả định về một điều có thể đã xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn. Thường được dùng để thể hiện sự lưỡng lự, nghi ngờ hoặc một kết quả có khả năng xảy ra.
  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + might have + V3/ed.
  • Ví dụ:
  • If I had remembered to set the alarm, I might have woken up earlier.

(Nếu tôi nhớ bật báo thức, có thể tôi đã dậy sớm hơn.)

  • If she had talked to her boss, she might have gotten a promotion.

(Nếu cô ấy nói chuyện với sếp, có thể cô ấy đã được thăng chức.)

  • If the weather had been better, we might have gone camping.

(Nếu thời tiết tốt hơn, có thể chúng tôi đã đi cắm trại.)

  • If he had brought his portfolio, he might have impressed the interviewer.

(Nếu anh ấy mang theo hồ sơ, có thể anh ấy đã gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.)

  • If they had tried harder, they might have solved the puzzle.

(Nếu họ cố gắng hơn, có thể họ đã giải được câu đố.)

Câu điều kiện loại 3 với might have để nói về một điều có thể nhưng không chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ 
Câu điều kiện loại 3 với might have để nói về một điều có thể nhưng không chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ

Diễn tả sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ

  • Mẫu câu này dùng để nói đến hành động hoặc sự việc hoàn toàn có khả năng xảy ra trong quá khứ nhưng điều kiện đã không diễn ra. Nó nhấn mạnh vào năng lực, khả năng hoặc điều kiện đầy đủ nhưng đã không có cơ hội thực hiện.
  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + could have + V3/ed.
  • Ví dụ:
  • If I had had my laptop with me, I could have finished the project.

(Nếu tôi mang theo máy tính, tôi đã có thể hoàn thành dự án.)

  • If they had left earlier, they could have caught the last bus.

(Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã có thể bắt kịp chuyến xe cuối cùng.)

  • If Emma had prepared a bit more, she could have nailed the presentation.

(Nếu Emma chuẩn bị kỹ hơn, cô ấy đã có thể làm tốt phần thuyết trình.)

  • If we had saved money, we could have gone on a long vacation.

(Nếu chúng tôi tiết kiệm tiền, đã có thể đi nghỉ dài ngày.)

  • If James had known about the sale, he could have bought the TV at a discount.

(Nếu James biết về đợt giảm giá, anh ấy đã có thể mua được chiếc TV rẻ hơn.)

Câu điều kiện loại 3 với could have nói đến sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nhưng không diễn ra
Câu điều kiện loại 3 với could have nói đến sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nhưng không diễn ra

>> Xem thêm:

  • Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng đúng chuẩn
  • Cấu trúc, cách dùng và các lỗi khi đặt câu ước với wish

Các biến thể của câu điều kiện loại 3

Ngoài cấu trúc chính, câu điều kiện loại 3 còn có những biến thể sau để đa dạng nội dung diễn đạt:

Biến thể của mệnh đề chính

  • Với câu điều kiện loại 3, mệnh đề chính (main clause) có thể được biến đổi linh hoạt để thể hiện trạng thái kéo dài đến hiện tại hoặc sự thật hiện tại được suy ra từ một điều kiện trong quá khứ. 
  • Một số biến thể phổ biến:
  • If + had + V3/ed, S + would + be + V-ing

→ Nhấn mạnh kết quả đang xảy ra hiện tại, nếu điều kiện trong quá khứ xảy ra.

  • If + had + V3/ed, S + would + have been + V-ing

→ Nhấn mạnh hành động kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ.

  • If + had + V3/ed, S + would + V-inf (hiện tại)

→ Nói về một sự thật hiện tại bị ảnh hưởng bởi điều kiện trong quá khứ.

  • Ví dụ:
  • If Kevin had signed the contract last week, he would be working with us now.

(Nếu Kevin ký hợp đồng tuần trước, bây giờ anh ấy đã đang làm việc cùng chúng tôi.)

  • If Lisa had returned home earlier, she would be preparing dinner by now.

(Nếu Lisa về nhà sớm hơn, giờ này cô ấy đã đang chuẩn bị bữa tối.)

  • If we had invested earlier, we would be seeing profits today.

(Nếu chúng tôi đầu tư sớm hơn, hôm nay đã thấy lợi nhuận rồi.)

Công thức các biến thể mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3
Công thức các biến thể mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3

Biến thể của mệnh đề quá khứ

  • Mệnh đề If trong câu điều kiện loại 3 có thể dùng quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra liên tục trong quá khứ nhưng không dẫn đến kết quả mong muốn. Mẫu câu này dùng để nhấn mạnh thời lượng hoặc tính liên tục của hành động trong quá khứ.
  • Cấu trúc: If + S + had been + V-ing, S + would/could/might + have + V3/ed.
  • Ví dụ:
  • If I had been practicing piano regularly, I might have passed the audition.

(Nếu tôi luyện đàn thường xuyên, có thể tôi đã vượt qua buổi thử giọng.)

  • If they had been saving money for months, they could have afforded that trip.

(Nếu họ tiết kiệm tiền nhiều tháng nay, họ đã có thể đi chuyến du lịch đó.)

  • If he had been studying instead of playing games, he would have passed the test.

(Nếu anh ấy học thay vì chơi game, anh ấy đã đỗ kỳ thi rồi.)

  • If the team had been working together more effectively, they might have finished the project sooner.

(Nếu cả nhóm làm việc hiệu quả hơn, họ có thể đã hoàn thành dự án sớm hơn.)

Mệnh đề If trong câu điều kiện loại 3 chia ở quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nói về hành động liên tục xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả không như mong muốn
Mệnh đề If trong câu điều kiện loại 3 chia ở quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nói về hành động liên tục xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả không như mong muốn

Công thức đảo ngữ của câu điều kiện loại 3

  • Khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động (mệnh đề chính) haowcj tạo phong cách trang trọng, văn viết hoặc đôi khi để tránh lặp từ “if”, bạn có thể đảo ngữ câu điều kiện loại 3.
  • Thay vì viết: If + S + had + Vpp, S + would/could/might + have + Vpp.

Ta có thể đảo ngữ thành: Had + S + (not) + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.

  • Lưu ý: Không dùng “If” trong cấu trúc đảo ngữ.
Cấu trúc viết câu đảo ngữ của một câu điều kiện loại 3 
Cấu trúc viết câu đảo ngữ của một câu điều kiện loại 3
  • Ví dụ:
  • Had she studied medicine, she might have become a doctor.

(Nếu cô ấy học ngành y, cô ấy có thể đã trở thành bác sĩ.)

→ Câu gốc: If she had studied medicine, she might have become a doctor.

  • Had we taken the right turn, we wouldn’t have been late.

(Nếu chúng tôi rẽ đúng, chúng tôi đã không đến trễ.)

→ Câu gốc: If we had taken the right turn, we wouldn’t have been late.

  • Had Tom not ignored the instructions, the machine wouldn’t have broken.

(Nếu Tom không phớt lờ hướng dẫn, chiếc máy đã không bị hỏng.)

→ Câu gốc: If Tom had not ignored the instructions, the machine wouldn’t have broken.

  • Had the lights been brighter, I would have read the letter easily.

(Nếu đèn sáng hơn, tôi đã đọc được bức thư một cách dễ dàng.)

→ Câu gốc: If the lights had been brighter, I would have read the letter easily.

  • Had she remembered his birthday, he wouldn’t have been upset.

(Nếu cô ấy nhớ sinh nhật anh ta, anh ấy đã không buồn.)

→ Câu gốc: If she had remembered his birthday, he wouldn’t have been upset.

Công thức chi tiết khi đảo ngữ các dạng câu điều kiện loại 3 khác nhau
Công thức chi tiết khi đảo ngữ các dạng câu điều kiện loại 3 khác nhau

Phân biệt would và had trong câu điều kiện loại 3

Trong câu điều kiện loại 3, cả “would” và “had” đều có thể được viết tắt là “’d”, khiến người học dễ nhầm lẫn khi đọc hoặc viết. Tuy nhiên, chúng có chức năng và vị trí hoàn toàn khác nhau trong cấu trúc câu điều kiện. Dưới đây là cách để phân biệt:

 “Would” luôn xuất hiện ở mệnh đề chính

  • Khi bạn thấy “’d” trong mệnh đề chính, theo sau là “have + V3/ed”, thì chắc chắn “’d” là viết tắt của would.
  • Ví dụ:
  • I’d have called you if I had remembered.

(Tôi đã gọi cho bạn nếu tôi nhớ ra.)

→ “I’d” = I would.

  • If you had listened carefully, you’d have understood the instructions.

(Nếu bạn lắng nghe cẩn thận, bạn đã hiểu hướng dẫn rồi.)

→ “you’d have understood” = you would have understood.

  • If she’d finished the report on time, she’d have gone to the meeting.

(Nếu cô ấy hoàn thành báo cáo đúng hạn, cô ấy đã đi họp.)

→ “she’d have gone” = she would have gone.

“Would” chỉ xuất hiện trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3, theo sau là “have + V3/ed”
“Would” chỉ xuất hiện trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3, theo sau là “have + V3/ed”

 “Had” chỉ xuất hiện trong mệnh đề điều kiện (If)

  • Nếu thấy “’d” trong mệnh đề bắt đầu bằng “If” và theo sau là V3/ed, thì “’d” chính là had (thì quá khứ hoàn thành).
  • Ví dụ:
  • If I’d known about the delay, I would have taken a taxi.

(Nếu tôi biết có trễ, tôi đã gọi taxi rồi.)

→ “I’d known” = I had known

  • If we’d checked the map, we wouldn’t have gotten lost.

(Nếu chúng tôi kiểm tra bản đồ, đã không bị lạc.)

→ “we’d checked” = we had checked

→ “wouldn’t have gotten” = mệnh đề chính.

  • If they’d taken the early flight, they would have arrived by noon.

(Nếu họ bay sớm, họ đã tới nơi trước trưa.)

→ “they’d taken” = they had taken

→ “would have arrived” = mệnh đề chính.

 “Had” chỉ xuất hiện trong mệnh đề điều kiện (If) của câu điều kiện loại 3, theo sau là V3/ed
“Had” chỉ xuất hiện trong mệnh đề điều kiện (If) của câu điều kiện loại 3, theo sau là V3/ed

Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 3

Để sử dụng đúng về ngữ pháp, tự nhiên nhất về ngữ cảnh thì bạn hãy chú ý một số điều sau khi dùng câu điều kiện loại 3:

Có thể dùng “Unless” thay cho “If…not”

“Unless” có nghĩa là “trừ khi” và được dùng để thay thế mệnh đề điều kiện phủ định trong câu điều kiện loại 3. Cấu trúc vẫn theo mẫu của câu điều kiện loại 3 nhưng mang nghĩa rút gọn phủ định.

Cấu trúc: Unless + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

Ví dụ:

  • Unless Mia had double-checked the recipe, the cake would have burned.

(Trừ khi Mia kiểm tra lại công thức, chiếc bánh đã bị cháy.)

  • Unless we had taken an umbrella, we would have gotten soaked.

(Trừ khi chúng tôi mang dù, chúng tôi đã ướt sũng.)

  • Unless Jack had remembered her birthday, she wouldn’t have forgiven him.

(Trừ khi Jack nhớ sinh nhật cô ấy, cô ấy đã không tha thứ cho anh.)

  • Unless they had booked early, they wouldn’t have found tickets for the concert.

(Trừ khi họ đặt vé sớm, họ đã không có vé xem buổi hòa nhạc.)

Có thể dùng “Unless” thay cho “If...not” khi viết câu điều kiện loại 3 khi muốn thay thế mệnh đề điều kiện phủ định trong câu
Có thể dùng “Unless” thay cho “If…not” khi viết câu điều kiện loại 3 khi muốn thay thế mệnh đề điều kiện phủ định trong câu

Có thể thay “If” bằng các từ đồng nghĩa khác

  • Để tránh lặp từ và làm cho câu phong phú hơn, bạn có thể dùng các từ thay thế cho “If” như:
  • Suppose (giả sử).
  • In case (trong trường hợp).
  • On condition that (kèm điều kiện là).
  • Provided that/Providing that (miễn là).
  • Cấu trúc tương tự câu điều kiện loại 3: [Từ thay thế] + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

Ví dụ:

  • Suppose I had told you the truth, would you have believed me?

(Giả sử tôi nói thật với bạn, liệu bạn đã tin tôi không?)

  • In case we had missed the last train, we would have stayed at a hotel.

(Trong trường hợp chúng tôi lỡ chuyến tàu cuối, chúng tôi đã ở khách sạn.)

  • On condition that she had submitted the essay, the professor would have accepted it.

(Với điều kiện là cô ấy nộp bài luận, giáo sư đã chấp nhận nó.)

  • Provided that you had warned me earlier, I might have taken a different route.

(Miễn là bạn cảnh báo tôi sớm, có thể tôi đã chọn đường khác.)

  • Suppose we had checked the weather forecast, we wouldn’t have gone hiking.

(Giả sử chúng tôi kiểm tra dự báo thời tiết, chúng tôi đã không đi leo núi.)

Có thể thay “If” trong câu điều kiện loại 3 bằng các từ như Suppose, Provided that/Providing that,...
Có thể thay “If” trong câu điều kiện loại 3 bằng các từ như Suppose, Provided that/Providing that,…

Dùng “Without” thay cho mệnh đề điều kiện đầy đủ

  • “Without” có thể dùng để thay thế mệnh đề điều kiện “If it hadn’t been for…” hoặc “If … hadn’t…”. Cấu trúc này thường sử dụng khi muốn rút gọn và tránh lặp lại động từ hoặc chủ ngữ.
  • Cấu trúc: Without + danh từ/V-ing, S + would/could/might + have + V3/ed.
  • Ví dụ:
  • Without her advice, I wouldn’t have applied for that position.

(Nếu không có lời khuyên của cô ấy, tôi đã không ứng tuyển vị trí đó.)

  • Without your help, we could have failed the presentation.

(Nếu không nhờ bạn giúp, chúng tôi đã có thể trượt bài thuyết trình.)

  • Without the storm, the ship would have arrived on time.

(Nếu không có cơn bão, con tàu đã đến đúng giờ.)

  • Without practicing every day, he wouldn’t have passed the piano exam.

(Nếu không luyện tập hàng ngày, anh ấy đã không qua kỳ thi piano.)

“Without” có thể dùng thay thế mệnh đề điều kiện “If … hadn’t…” trong câu điều kiện loại 3 
“Without” có thể dùng thay thế mệnh đề điều kiện “If … hadn’t…” trong câu điều kiện loại 3

Nắm vững cấu trúc, cách dùng và các lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 3 sẽ giúp bạn nâng cao khả năng biểu đạt những ý tưởng về quá khứ chính xác và sinh động, tránh nhiều sai sót khi làm bài. Đặc biệt, công thức đảo ngữ sẽ giúp bạn tạo ra những câu văn trang trọng hoặc nhấn mạnh hơn, làm đa dạng phong cách giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên bài tập về câu điều kiện này và tham khảo nhiều nội dung khác của Edulife để có hành trang tiếng Anh vững chắc hơn.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Câu ghép là gì? Hướng dẫn cách dùng chuẩn khi học tiếng Anh
  • Từ vựng chủ đề Education và cách học từ vựng hiệu quả hơn
  • Lợi ích và cách học từ vựng bằng flashcard
  • Thông thạo cấu trúc Asked nhanh chóng, dễ hiểu nhất
  • Cách dùng chuẩn cấu trúc After trong tiếng Anh A-Z
  • Cách dùng chuẩn cấu trúc Advise tiếng Anh cho người mới
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn