EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Trọn bộ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y đầy đủ nhất

vstep-bn

Trọn bộ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y đầy đủ nhất

Hà Trần by Hà Trần
24/07/2025
in Từ vựng

Bạn đang tìm kiếm một tổng hợp từ vựng bắt đầu bằng Y để mở rộng vốn tiếng Anh của mình? Việc học các từ theo thứ tự bảng chữ cái là một phương pháp hiệu quả, và hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào những từ có chữ cái Y đứng đầu. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, đi kèm phiên âm và nghĩa của từ, giúp quá trình học ngôn ngữ của bạn trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng Edulife khám phá ngay nhé!

Nội dung bài viết
  1. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Danh từ (Nouns)
  2. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Động từ (Verbs)
  3. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Tính từ (Adjectives)
  4. Một số trạng từ và thán từ bắt đầu bằng Y

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Danh từ (Nouns)

Danh từ là một trong những loại từ phổ biến nhất. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chữ Y thuộc nhóm danh từ thường gặp.

  1. Yacht (/jɒt/): Du thuyền.
  2. Yachting (/ˈjɒtɪŋ/): Môn thể thao lái du thuyền.
  3. Yachtsman (/ˈjɒtsmən/): Người lái du thuyền.
  4. Yap (/jæp/): Tiếng sủa nhỏ, chói tai.
  5. Yard (/jɑːrd/): Sân, khoảng đất trống quanh nhà.
  6. Yardstick (/ˈjɑːdstɪk/): Thước đo, tiêu chuẩn để đánh giá.
  7. Yarn (/jɑːrn/): Sợi len; chuyện bịa đặt, chuyện phiếm.
  8. Yaw (/jɔː/): Sự lệch hướng (của tàu thuyền, máy bay).
  9. Yawnings (/ˈjɔːnɪŋz/): Sự ngáp, hành động ngáp.
  10. Y-axis (/ˈwaɪ ˌæksɪs/): Trục tung, trục Y (trong hệ tọa độ).
  11. Year (/jɪər/): Năm (đơn vị thời gian).
  12. Yearbook (/ˈjɪərbʊk/): Kỷ yếu, niên giám.
  13. Yearning (/ˈjɜːrnɪŋ/): Sự khao khát, nỗi mong mỏi mãnh liệt.
  14. Yeast (/jiːst/): Men (dùng trong làm bánh, nấu bia).
  15. Yellow (/ˈjɛloʊ/): Màu vàng.
  16. Yen (/jɛn/): Đơn vị tiền tệ của Nhật Bản; sự thèm muốn.
  17. Yesteryear (/ˈjɛstərjɪr/): Những năm tháng đã qua, quá khứ.
  18. Yield (/jiːld/): Lợi nhuận, sản lượng.
  19. Yoga (/ˈjoʊɡə/): Môn tập yoga.
  20. Yogi (/ˈjoʊɡi/): Người tập yoga (thường là nam).
  21. Yogurt (/ˈjoʊɡərt/): Sữa chua.
  22. Yoke (/joʊk/): Cái ách (trâu bò); sự ràng buộc.
  23. Yolk (/joʊk/): Lòng đỏ trứng.
  24. Yo-yo (/ˈjoʊˌjoʊ/): Đồ chơi yo-yo.
  25. Youth (/juːθ/): Tuổi trẻ, thanh xuân; thanh niên.
  26. Yeomanry (/ˈjoʊmənri/): Tầng lớp tiểu địa chủ; đội kỵ binh tình nguyện.
các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Danh từ

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Động từ (Verbs)

Để diễn tả hành động, không thể thiếu các động từ. Dưới đây là những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng Y bạn nên biết.

  1. Yank (/jæŋk/): Giật mạnh, kéo mạnh.
  2. Yap (/jæp/): Sủa ăng ẳng.
  3. Yawn (/jɔn/): Ngáp.
  4. Yearn (/jɜːrn/): Khao khát, mong mỏi điều gì đó.
  5. Yell (/jɛl/): Hét lên, la to.
  6. Yelp (/jɛlp/): Kêu ẳng lên (vì đau hoặc sợ hãi).
  7. Yield (/jiːld/): Nhượng bộ, chịu thua; tạo ra, mang lại (lợi nhuận, kết quả).
  8. Yip (/jɪp/): Kêu (tiếng kêu ngắn, vui vẻ của động vật nhỏ).
  9. Yo-yo (/ˈjoʊ.joʊ/): Dao động lên xuống, không ổn định.
  10. Yodel (/ˈjoʊ.dəl/): Hát đổi giọng (một kỹ thuật hát đặc trưng).
  11. Yowl (/jaʊl/): Rú lên, tru lên (tiếng kêu dài và đau đớn).

>>> Xem thêm: 300+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đầy đủ theo từng nhóm chủ đề

>>> Đừng bỏ lỡ: 150+ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Tính từ (Adjectives)

Những tính từ bắt đầu bằng chữ Y sẽ giúp bạn miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động hơn.

  1. Yappy (/ˈjæpi/): Hay sủa ăng ẳng, hay càu nhàu.
  2. Yawning (/ˈjɔːnɪŋ/): Rộng lớn, toang hoác (ví dụ: a yawning gap – một khoảng trống mênh mông).
  3. Year-long (/jɪər-lɔŋ/): Kéo dài suốt cả năm.
  4. Yearly (/ˈjɪrli/): Hàng năm, thường niên.
  5. Yearning (/ˈjɪrnɪŋ/): Thể hiện sự khao khát, mong mỏi.
  6. Yeasty (/ˈjiːsti/): Có men, đang lên men; sôi nổi, hời hợt.
  7. Yellow (/ˈjɛloʊ/): Có màu vàng.
  8. Yellow-bellied (/ˌjɛloʊˈbɛl.id/): Nhát gan, hèn nhát.
  9. Yellowed (/ˈjɛloʊd/): Bị ố vàng (do cũ, theo thời gian).
  10. Yellowish (/ˈjɛloʊɪʃ/): Hơi vàng, có màu vàng nhạt.
  11. Yielding (/ˈjiːldɪŋ/): Dễ uốn nắn, mềm dẻo; dễ nhượng bộ.
  12. Young (/jʌŋ/): Trẻ, trẻ tuổi.
  13. Younger (/ˈjʌŋɡər/): Trẻ hơn.
  14. Youngish (/ˈjʌŋɪʃ/): Trông khá trẻ.
  15. Your (/jʊər/): Của bạn (đại từ sở hữu).
  16. Yucky (/ˈjʌki/): Ghê, kinh tởm (từ lóng).
các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Tính từ

Một số trạng từ và thán từ bắt đầu bằng Y

  1. Yes (/jɛs/): Vâng, đúng, có (thường dùng để trả lời câu hỏi).
  2. Yesterday (/ˈjɛstərdeɪ/): Hôm qua.
  3. Yet (/jɛt/): Tuy nhiên; chưa, vẫn chưa.
  4. Yearly (/ˈjɪrli/): Hàng năm (vừa là tính từ, vừa là trạng từ).

Việc học và ghi nhớ các từ vựng này sẽ hiệu quả hơn khi bạn áp dụng chúng vào các câu ví dụ cụ thể. Mong rằng danh sách các từ tiếng Anh có chữ Y đứng đầu này sẽ là một nguồn tài liệu học ngôn ngữ hữu ích cho bạn.


Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:

Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife

  • Hotline: 18006581

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Thì tương lai hoàn thành test AI
  • Cấu trúc Due to: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
  • Cấu trúc No matter: Cách dùng, ví dụ và bài tập áp dụng
  • Cấu trúc This is the first time: Cách dùng và ví dụ chi tiết
  • Cấu trúc However: Cách dùng, ví dụ chi tiết và lỗi cần tránh
  • Cấu trúc In order to: Cách dùng, ví dụ và lỗi cần tránh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn