Bạn đang tìm kiếm một tổng hợp từ vựng bắt đầu bằng Y để mở rộng vốn tiếng Anh của mình? Việc học các từ theo thứ tự bảng chữ cái là một phương pháp hiệu quả, và hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào những từ có chữ cái Y đứng đầu. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, đi kèm phiên âm và nghĩa của từ, giúp quá trình học ngôn ngữ của bạn trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng Edulife khám phá ngay nhé!
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Danh từ (Nouns)
Danh từ là một trong những loại từ phổ biến nhất. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chữ Y thuộc nhóm danh từ thường gặp.
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Động từ (Verbs)
Để diễn tả hành động, không thể thiếu các động từ. Dưới đây là những động từ tiếng Anh bắt đầu bằng Y bạn nên biết.
- Yank (/jæŋk/): Giật mạnh, kéo mạnh.
- Yap (/jæp/): Sủa ăng ẳng.
- Yawn (/jɔn/): Ngáp.
- Yearn (/jɜːrn/): Khao khát, mong mỏi điều gì đó.
- Yell (/jɛl/): Hét lên, la to.
- Yelp (/jɛlp/): Kêu ẳng lên (vì đau hoặc sợ hãi).
- Yield (/jiːld/): Nhượng bộ, chịu thua; tạo ra, mang lại (lợi nhuận, kết quả).
- Yip (/jɪp/): Kêu (tiếng kêu ngắn, vui vẻ của động vật nhỏ).
- Yo-yo (/ˈjoʊ.joʊ/): Dao động lên xuống, không ổn định.
- Yodel (/ˈjoʊ.dəl/): Hát đổi giọng (một kỹ thuật hát đặc trưng).
- Yowl (/jaʊl/): Rú lên, tru lên (tiếng kêu dài và đau đớn).
>>> Xem thêm: 300+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đầy đủ theo từng nhóm chủ đề
>>> Đừng bỏ lỡ: 150+ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Tính từ (Adjectives)
Những tính từ bắt đầu bằng chữ Y sẽ giúp bạn miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động hơn.
- Yappy (/ˈjæpi/): Hay sủa ăng ẳng, hay càu nhàu.
- Yawning (/ˈjɔːnɪŋ/): Rộng lớn, toang hoác (ví dụ: a yawning gap – một khoảng trống mênh mông).
- Year-long (/jɪər-lɔŋ/): Kéo dài suốt cả năm.
- Yearly (/ˈjɪrli/): Hàng năm, thường niên.
- Yearning (/ˈjɪrnɪŋ/): Thể hiện sự khao khát, mong mỏi.
- Yeasty (/ˈjiːsti/): Có men, đang lên men; sôi nổi, hời hợt.
- Yellow (/ˈjɛloʊ/): Có màu vàng.
- Yellow-bellied (/ˌjɛloʊˈbɛl.id/): Nhát gan, hèn nhát.
- Yellowed (/ˈjɛloʊd/): Bị ố vàng (do cũ, theo thời gian).
- Yellowish (/ˈjɛloʊɪʃ/): Hơi vàng, có màu vàng nhạt.
- Yielding (/ˈjiːldɪŋ/): Dễ uốn nắn, mềm dẻo; dễ nhượng bộ.
- Young (/jʌŋ/): Trẻ, trẻ tuổi.
- Younger (/ˈjʌŋɡər/): Trẻ hơn.
- Youngish (/ˈjʌŋɪʃ/): Trông khá trẻ.
- Your (/jʊər/): Của bạn (đại từ sở hữu).
- Yucky (/ˈjʌki/): Ghê, kinh tởm (từ lóng).

Một số trạng từ và thán từ bắt đầu bằng Y
- Yes (/jɛs/): Vâng, đúng, có (thường dùng để trả lời câu hỏi).
- Yesterday (/ˈjɛstərdeɪ/): Hôm qua.
- Yet (/jɛt/): Tuy nhiên; chưa, vẫn chưa.
- Yearly (/ˈjɪrli/): Hàng năm (vừa là tính từ, vừa là trạng từ).
Việc học và ghi nhớ các từ vựng này sẽ hiệu quả hơn khi bạn áp dụng chúng vào các câu ví dụ cụ thể. Mong rằng danh sách các từ tiếng Anh có chữ Y đứng đầu này sẽ là một nguồn tài liệu học ngôn ngữ hữu ích cho bạn.
Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife
- Hotline: 18006581
>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh