EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Trọn bộ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y đầy đủ nhất

vstep-bn

Trọn bộ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y đầy đủ nhất

Hà Trần by Hà Trần
26/12/2023
in Từ vựng

Có bao giờ bạn tự hỏi có các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y nào mình biết? Liệu còn những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y nào mình không biết hay đã quên không? Hãy cùng khám phá các từ tiếng Anh có chữ y đứng đầu trong bài viết dưới đây của Edulife nhé!

Nội dung bài viết
  1. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Danh từ
  2. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Động từ
  3. Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Tính từ

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Danh từ

  1. Yacht (/jɒt/): Du thuyền.
  2. Yellow (/ˈjɛloʊ/): Màu vàng.
  3. Yeast (/jiːst/): Men, nở.
  4. Yearning (/ˈjɜːrnɪŋ/): Sự khao khát, sự mong đợi.
  5. Youthfully (/ˈjuːθfəli/): Một cách trẻ trung, tràn đầy năng động.
  6. Yachting (/ˈjɒtɪŋ/): Môn thể thao lái du thuyền.
  7. Yachtsman (/ˈjɒtsmən/): Người lái du thuyền.
  8. Yard (/jɑːrd/): sân
  9. Yardstick (/ˈjɑːdstɪk/): Thước đo, tiêu chuẩn đánh giá.
  10. Yarn (/jɑːrn/): Sợi len, câu chuyện dài và không có thật.
  11. Yaw (/jɔː/): Sự lệch hướng của tàu.
  12. Y-axis (/ˈwaɪ ˌæksɪs/): Trục Y (trong hệ tọa độ).
  13. Year (/ˈjɪr/): năm
  14. Yearbook (/ˈjɪərbʊk/): Kỉ yếu
  15. Yen (/jɛn/): Đơn vị tiền tệ của Nhật Bản.
  16. Yesteryear (/ˈjɛstərjɪr/): Những năm trước đây, quá khứ.
  17. Yoga (/ˈjoʊɡə/): Bài tập yoga, hình thức tập luyện với sự kết hợp giữa
  18. Yogi (/ˈjoʊɡi/): Người tập yoga.
  19. Yogurt (/ˈjoʊɡərt/): Sữa chua.
  20. Yoke (/joʊk/): Đèn cổng, đèn treo
  21. Yo-yo (/ˈjoʊˌjoʊ/): Đồ chơi yo-yo.
  22. Yield (/jiːld/): Sinh lời, cho ra, đầu hàng.
  23. Yolk (/joʊk/): Lòng trứng
  24. Youth (/juːθ/): Tuổi trẻ.
  25. Yearning (/ˈjɜːrnɪŋ/): Sự khao khát, sự mong đợi.
  26. Yawnings (/ˈjɔːnɪŋz/): Sự ngáp, sự buồn chán.
  27. Yap (/jæp/): Tiếng sủa nhỏ.
  28. Yeomanry (/ˈjoʊmənri/): Đội ngũ dân quân.
các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Danh từ

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Động từ

  1. Yearn (/jɜːrn/): Khao khát, mong đợi.
  2. Yes – /jɛs/: có
  3. Yap – /jæp/: Kêu la một cách kêu rát.
  4. Yell – /jɛl/: Hét lên một cách lớn.
  5. Yank – /jæŋk/: Kéo mạnh một cách mạnh mẽ.
  6. Yelp – /jɛlp/: Một tiếng hét ngắn để báo động hoặc báo đau đớn.
  7. Yawn – /jɔn/: Mở miệng rộng và hít thở sâu, thường do mệt mỏi.
  8. Yearn – /jɜrn/: Một cảm giác khao khát mạnh mẽ.
  9. Yowl – /jaʊl/: Kêu lớn và rên rỉ.
  10. Yield – /yild/: Nhường bước trước áp lực hoặc yêu cầu.
  11. Yo-yo /joʊ/: Thay đổi lên xuống, biến động.
  12. Yodel /ˈjoʊ.dəl/: Một hình thức hát/gọi với giọng điều động nhanh, được biết đến là “yodeling.”
  13. Yip /jɪp/: Một tiếng kêu ngắn của niềm vui hoặc hứng thú

>>> 300+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đầy đủ theo từng nhóm chủ đề

>>> 150+ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Tính từ

  1. Young (/ˈjʌŋ/: trẻ
  2. Younger (/ˈjʌŋɡər/): Trẻ hơn về tuổi.
  3. Youngish (/ˈjʌŋɪʃ/): Khá trẻ, có vẻ trẻ.
  4. Your (/jʊər/): Thuộc về bạn, của bạn.
  5. Yellow (/ˈjɛloʊ/): (có màu) vàng
  6. Yellowed (/ˈjɛloʊd/): Bị vàng
  7. Yellowish (/ˈjɛloʊɪʃ/): Có màu vàng nhạt hoặc có một chút màu vàng.
  8. Yellow-bellied (/ˌjɛloʊˈbɛl.id/): Nhút nhát, thiếu gan dạ.
  9. Yappy (/ˈjæpi/): Nghi ngờ
  10. Yawning (/ˈjɔːnɪŋ/): ngáp do buồn ngủ hoặc chán chường.
  11. Year-long (/jɪər-lɔŋ/): Suốt cả năm, kéo dài trong suốt một năm.
  12. Yearly (/ˈjɪrli/): Hàng năm, mỗi năm một lần.
  13. Yearning (/ˈjɪrnɪŋ/): Sự mong đợi, khao khát mạnh mẽ, lòng thèm muốn.
  14. Yeasty (/ˈjiːsti/): Có chất men, liên quan đến men.
  15. Yieldable (/ˈjiːldəbl/): Có thể nhượng bộ, có thể đầu hàng hoặc chịu đựng.
  16. Yielding (/ˈjiːldɪŋ/): Dễ nhượng bộ, dễ chịu đựng.
  17. Yucky (/ˈjʌki/): Nham nhở, khó chịu.
các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y: Tính từ

Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:

Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife

  • Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
  • Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
  • Hotline: 18006581 – 18006581
  • Website: Edulife.com.vn

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc Promise trong tiếng Anh với cách dùng chính xác
  • Cấu trúc Difficult: Cách dùng đúng, dễ nhớ cho người mới học
  • Cấu trúc và cách dùng câu điều kiện loại 0 chính xác
  • Cách dùng và các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Stop
  • Tổng hợp các cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết
  • Các cấu trúc Need thường gặp và cách dùng chi tiết
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn