EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập “quen mà lạ” bạn chưa biết

vstep-bn

Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập “quen mà lạ” bạn chưa biết

Hà Trần by Hà Trần
24/07/2025
in Từ vựng

Bạn đang chuẩn bị cho mùa tựu trường hay chỉ đơn giản là muốn làm giàu vốn từ vựng? Việc nắm vững các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập không chỉ giúp bạn tự tin mua sắm mà còn là nền tảng quan trọng cho các buổi học, phiên thảo luận nhóm hay khi thực hiện dự án. Chủ đề tưởng chừng như thân quen này lại ẩn chứa nhiều từ vựng “quen mà lạ” có thể bạn đã quên.

Hãy cùng Edulife khám phá danh sách từ vựng đầy đủ nhất, được sắp xếp một cách khoa học để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế, từ những vật dụng cơ bản trong cặp sách đến các thiết bị chuyên dụng trong lớp học.

Nội dung bài viết
  1. 1. Danh sách từ tiếng Anh về đồ dùng học tập thiết yếu (Essential Stationery)
  2. 2. Từ vựng về dụng cụ học tập theo môn học (Academic Equipment by Subject)
    1. Dành cho các môn tự nhiên (Math & Science)
    2. Dành cho môn nghệ thuật và thủ công (Art Kit & Craft Supplies)
  3. 3. Từ vựng về trang thiết bị trong lớp học (Classroom Furniture & Equipment)
  4. 4. Đoạn văn mẫu ứng dụng từ vựng về đồ dùng học tập
    1. Đoạn văn miêu tả chiếc cặp đi học bằng tiếng Anh
    2. Đoạn văn mẫu miêu tả góc học tập bằng tiếng Anh

1. Danh sách từ tiếng Anh về đồ dùng học tập thiết yếu (Essential Stationery)

Đây là những dụng cụ học tập cơ bản, những người bạn đồng hành không thể thiếu trong balo của mỗi học sinh, giúp cho việc ghi chép và làm bài tập trở nên hiệu quả hơn.

  • Pencil / ˈpɛnsᵊl/: bút chì (bao gồm cả bút chì kim – mechanical pencil)
  • Ballpoint pen /ˈbɔːlˌpɔɪnt/: bút bi
  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/: bút dạ quang, bút đánh dấu
  • Eraser /ɪˈreɪzə/: cục tẩy
  • Ruler /ˈruːlər/: thước kẻ
  • Notebook /ˈnəʊtbʊk/: vở ghi chép
  • Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/: sách giáo khoa
  • Pencil case /ˈpensl keɪs/: hộp bút
  • Backpack /ˈbækˌpæk/: ba lô
  • Bag /bæg/: cặp sách
  • Binder /ˈbaɪndər/: bìa còng (để lưu trữ tài liệu)
  • Folder /ˈfoʊldər/: bìa kẹp hồ sơ
  • Stapler /ˈsteɪplər/: cái dập ghim
  • Draft paper /drɑːft ˈpeɪpə/: giấy nháp
  • Dictionary /ˈdɪkʃᵊnᵊri/: từ điển
Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập
Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập cơ bản

>>> Tham khảo: Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh cơ bản về trường học

2. Từ vựng về dụng cụ học tập theo môn học (Academic Equipment by Subject)

Mỗi môn học lại yêu cầu những công cụ đặc thù riêng để hỗ trợ việc học tập và thực hành.

Dành cho các môn tự nhiên (Math & Science)

  • Calculator /ˈkælkjəleɪtə/: máy tính cầm tay (bao gồm cả máy tính khoa học – scientific calculator)
  • Compass /ˈkʌm.pəs/: com-pa
  • Set Square /ˈset ˌskweər/: ê ke
  • Protractor /prəˈtræk.tər/: thước đo góc
  • Test tube /tɛst ʧuːb/: ống thí nghiệm
  • USB flash drive /ˌjuː.esˈbiː flæʃ draɪv/: USB để lưu trữ dữ liệu

Dành cho môn nghệ thuật và thủ công (Art Kit & Craft Supplies)

Một bộ dụng cụ nghệ thuật (art kit) đầy đủ sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho sự sáng tạo trong các giờ học thủ công.

  • Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/: màu nước
  • Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: bút sáp màu
  • Paint brush /peɪnt brʌʃ/: cọ vẽ
  • Marker /ˈmɑːrkər/: bút lông, bút màu dạ
  • Paint /peɪnt/: sơn màu, màu vẽ
  • Palette /ˈpælɪt/: bảng pha màu
  • Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/: thước cuộn
  • Sketchbook /sketʃbʊk/: vở vẽ, sổ phác thảo
  • Scotch Tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/: băng dính trong suốt
  • Glue stick /ɡluː stɪks/: keo khô, hồ dán
  • Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: ruy băng
Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập
Các từ tiếng Anh về dụng cụ học tập môn vẽ

3. Từ vựng về trang thiết bị trong lớp học (Classroom Furniture & Equipment)

Đây là những vật dụng quen thuộc trong không gian lớp học (classroom), tạo nên môi trường học tập hoàn chỉnh.

  • Chair /tʃɛr/: cái ghế
  • Desk /desk/: bàn học
  • Map /mæp/: bản đồ
  • Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  • Computer /kəmˈpjuːtə/: máy tính để bàn
  • Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường
  • Board /bɔːd/: bảng (whiteboard: bảng trắng, blackboard: bảng đen)
  • Chalk /ʧɔːk/: phấn viết
  • Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
  • Bookcase /ˈbʊk.keɪs/ – Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: giá sách, kệ sách
Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập
Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập trong lớp học

4. Đoạn văn mẫu ứng dụng từ vựng về đồ dùng học tập

Học từ vựng qua ngữ cảnh là cách ghi nhớ hiệu quả nhất. Dưới đây là các đoạn văn mẫu giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng các từ đã học.

Đoạn văn miêu tả chiếc cặp đi học bằng tiếng Anh

My school bag is a faithful friend that I carry with me every day. It’s a sturdy, navy blue backpack with multiple compartments and pockets. The main compartment is spacious, allowing me to neatly organize my textbooks and notebooks for different subjects. There’s also a smaller front pocket where I keep my stationery, including pens, pencils, and highlighters. On one side of the bag, there’s a mesh pocket for my water bottle, ensuring that I stay hydrated throughout the day. The shoulder straps are padded for comfort, and there’s even a small loop at the top for hanging it on hooks. It’s not just a bag; it’s a symbol of my daily journey of learning and discovery, đặc biệt là trong mùa tựu trường (back-to-school).

Dịch sang tiếng Việt

Cái cặp đi học của tôi là một người bạn đáng tin cậy mà tôi có thể mang theo mỗi ngày. Đó là một chiếc ba lô màu xanh đậm chắc chắn với nhiều ngăn và túi. Ngăn chính rộng rãi, giúp tôi sắp xếp sách giáo khoa và vở ghi chép cho các môn học khác nhau một cách gọn gàng. Có một túi phía trước nhỏ hơn, nơi tôi đặt các dụng cụ học tập, bao gồm bút mực, bút chì và bút dạ quang. Một bên của cặp có một túi lưới để đựng nước uống, đảm bảo rằng tôi luôn có nước uống đầy đủ. Dây đeo vai được lót để mang lại sự thoải mái, và ở đầu cặp còn có một vòng nhỏ để treo nó lên móc.

>>>> Tham khảo: Từ vựng các đồ chơi bằng tiếng Anh giúp bé học nhanh nhớ lâu

Đoạn văn mẫu miêu tả góc học tập bằng tiếng Anh

My study corner is a special place where I immerse myself in the world of learning and discovery. It’s a cozy nook in my room, tucked under a window that provides ample natural light. The desk is adorned with all the learning tools I need for my homework: notebooks, textbooks, pens, and my laptop. A comfortable chair with an ergonomic design lets me sit for hours, delving into my assignments and projects.

On the wall above my desk, there’s a bulletin board covered in colorful sticky notes, reminders, and inspirational quotes. This keeps me organized and motivated as I tackle my tasks. A bookshelf nearby houses a collection of reference books, novels, and study guides. They’re within arm’s reach, making it easy to grab the right book for each subject.

My study corner is not just a place for academics; it’s also a spot for self-reflection and creativity. The window view provides a breath of fresh air when I take short breaks. I like to keep a potted plant on the windowsill, which adds a touch of nature to my space.

All in all, my study corner is where I embark on my learning journey, armed with knowledge and surrounded by the tools and inspiration I need to succeed. It’s a sanctuary for both study and self-discovery, and I cherish every moment I spend there.

Các từ tiếng Anh về đồ dùng học tập
Văn mẫu bằng tiếng Anh miêu tả góc học tập

Dịch sang tiếng Việt

Góc học tập của tôi là một nơi đặc biệt, nơi tôi đắm chìm trong thế giới của học hỏi và khám phá. Đó là một góc nhỏ ấm áp trong phòng của tôi, nằm gọn dưới cửa sổ để có đủ ánh sáng tự nhiên. Bàn làm việc trang trí bằng tất cả những công cụ học tập cần thiết cho bài tập về nhà của tôi: sổ tay, sách giáo trình, bút viết và chiếc laptop. Một chiếc ghế thoải mái với thiết kế công thái học cho phép tôi ngồi trong nhiều giờ, đắm chìm vào việc hoàn thành bài tập và dự án.

Trên tường phía trên bàn làm việc của tôi, có một bảng thông báo đầy màu sắc, được che phủ bởi các tờ ghi chú dán, lời nhắc và các câu trích dẫn đầy cảm hứng. Điều này giúp tôi duy trì sự sắp xếp và động viên khi tôi tiến hành các nhiệm vụ của mình. Một kệ sách gần đó chứa một bộ sưu tập sách tham khảo, tiểu thuyết và sách hướng dẫn học tập. Chúng nằm trong tầm tay, giúp tôi dễ dàng lấy sách phù hợp cho mỗi môn học.

Góc học tập của tôi không chỉ là nơi dành cho việc học hành; đó còn là một nơi để tự suy tư và sáng tạo. Cảnh quan bên ngoài cửa sổ cung cấp không khí tươi mát khi tôi nghỉ ngơi trong những khoảnh khắc ngắn. Tôi thích để một chậu cây trong bình trên ngăn cửa sổ, tạo thêm một chút thiên nhiên cho không gian của mình.

Tóm lại, góc học tập của tôi là nơi tôi bắt đầu hành trình học tập của mình, trang bị kiến thức và bao quanh bởi những công cụ và nguồn cảm hứng cần thiết để thành công. Đó là một nơi trú ẩn cho cả việc học và việc tự khám phá, và tôi trân trọng mỗi khoảnh khắc tôi dành ở đó.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc Would you mind: Cách dùng chuẩn, ví dụ thực tế
  • Cấu trúc Allow: Cách dùng, ví dụ và bài tập thực hành
  • Cấu trúc The last time là gì? Các kiến thức cần ghi nhớ
  • Cấu trúc as soon as: Cách dùng, bài tập và những lưu ý
  • Cấu trúc By the time: Cách dùng và tips phân biệt với Until
  • Các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả và cách dùng đúng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn