Bóng rổ tiếng Anh là gì? Những thuật ngữ chuyên môn về bóng rổ trong tiếng Anh có gì đặc biệt? Cùng học từ vựng bóng rổ tiếng Anh là gì cùng Edulife trong bài viết dưới đây nhé
Bóng rổ tiếng Anh là gì?
Bóng rổ tiếng Anh là basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Chơi bóng rổ ta dùng cụm từ play basketball
Một số từ vựng liên quan đến bóng rổ tiếng Anh:
- Hoop /huːp/ – Vành rổ
- Basket /ˈbæskɪt/ – Cái rổ
- Court /kɔːrt/ – Sân đấu
- Rim /rɪm/ – Vành rổ
- Backboard /ˈbækˌbɔːrd/ – Bảng trước rổ
- Net /nɛt/ – Lưới
- NBA: Viết tắt của National Basketball Association, dịch là giải bóng rổ Nhà nghề Bắc Mỹ. Đây là một trong những giải bóng rổ chuyên nghiệp thu hút nhất trên thế giới
>>> Cầu lông tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về cầu lông
40+ thuật ngữ tiếng Anh về bóng rổ cần nhớ
Edulife đã tổng hợp những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bộ môn bóng rổ, kèm phiên âm và giải nghĩa Tiếng Việt. Lưu lại để ghi nhớ nhé!
Dribble | /ˈdrɪbəl/ | Tiếp bóng |
Pass | /pæs/ | Chuyền bóng |
Shoot | /ʃuːt/ | Ném bóng |
Layup | /ˈleɪˌʌp/ | Ném bóng gần rổ |
Slam dunk | /slæm dʌŋk/ | Ném bóng vào rổ từ trên cao |
Block | /blɒk/ | Chặn bóng |
Rebound | /rɪˈbaʊnd/ | Nắm bóng lại sau khi bật từ bảng |
Free throw | /friː θroʊ/ | Ném phạt |
Three-point shot | /θriː pɔɪnt ʃɒt/ | Cú ném xa 3 điểm |
Turnover | /ˈtɜːrnˌoʊvər/ | Mất bóng |
Foul | /faʊl/ | Vi phạm |
Offense | /ˈɒfəns/ | Tấn công |
Defense | /dɪˈfɛns/ | Phòng thủ |
Fast break | /fæst breɪk/ | Tấn công nhanh |
Half-court | /hɑːf kɔrt/ | Một nửa sân đấu |
Full-court | /fʊl kɔrt/ | Toàn bộ sân đấu |
Backcourt | /ˈbækˌkɔrt/ | Phần sân đấu từ vạch đường sau đến rổ của đội mình |
Frontcourt | /ˈfrʌntˌkɔrt/ | Phần sân đấu từ vạch đường trước đến rổ của đối thủ |
Steal | /stiːl/ | Cướp bóng |
Block shot | /blɒk ʃɒt/ | Chặn bóng của đối phương |
Jump shot | /dʒʌmp ʃɒt/ | Ném bóng khi nhảy |
Double dribble | /ˈdʌbəl ˈdrɪbəl/ | Tiếp bóng hai lần |
Turnaround | /ˈtɜːrnəˌraʊnd/ | Ném bóng sau khi quay người |
Pump fake | /pʌmp feɪk/ | Đánh lừa đối phương bằng cử động giả mạo |
Crossover | /ˈkrɒsˌoʊvər/ | Di chuyển bóng qua giữa hai chân |
Alley-oop | /ˈæliˌup/ | Ném bóng lên không trung để đồng đội nắm bóng và ghi điểm |
Rebound | /rɪˈbaʊnd/ | Bắt bóng từ một cú ném không trúng |
Box out | /bɒks aʊt/ | Dùng cơ thể để cản đối phương không thể lấy được bóng |
Free throw | /friː θroʊ/ | Ném tự do |
Dunk | /dʌŋk/ | Bám rổ |
Fast break | /fæst breɪk/ | Tấn công nhanh sau khi lấy được bóng từ đối thủ |
Full-court press | /fʊl kɔrt prɛs/ | Áp đảo toàn sân |
Jump shot | /dʒʌmp ʃɑt/ | Ném bóng khi nhảy lên |
Double team | /ˈdʌbəl tiːm/ | Hai cầu thủ tấn công cùng cản đối thủ cầm bóng |
Fast break | /fæst breɪk/ | Tấn công nhanh sau khi lấy được bóng từ đối thủ |
Pick and roll | /pɪk ænd roʊl/ | Kỹ thuật tấn công khi một cầu thủ đồng đội tạo vị trí cho cầu thủ khác ném bóng |
Turnover | /ˈtɜːrnˌoʊvər/ | Mất bóng |