Bánh mì tiếng Anh là gì? Bánh ngọt tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây cùng Edulife nhé!
Bánh mì tiếng Anh là gì? Tên các loại bánh bằng tiếng Anh nói thế nào?
Bánh mì tiếng Anh là bread /ˈbrɛd/ Đây là từ chỉ chung các loại bánh mì trong tiếng Anh.
Ngoài ra mỗi loại bánh mì sẽ có tên riêng, cụ thể như sau:
Croissant | /ˈkrwæsɒ̃/ | Bánh sừng bò |
Baguette | /bæˈɡɛt/ | Bánh mì Pháp có kích thước lớn |
Sandwich | /ˈsæn.wɪdʒ/ | Bánh mì lát |
Buns | /bʌnz/ | Bánh mì ngọt nói chung |
Brioche | /ˈbri.ɒʃ/ | Bánh mì hoa cúc (dạng bánh mì ngọt mềm nhiều bơ và cần ủ lâu) |
Bagel | /ˈbeɪɡəl/ | Bánh bagel (bánh mì tròn có khoen ở giữa) |
Banana Bread | /bəˈnænə brɛd/ | Bánh mỳ chuối |
Bread Pudding | /brɛd ˈpʊdɪŋ/ | Bánh pudding |
Brown Bread | /braʊn brɛd/ | Bánh mì lúa mạch đen |
Crumpets | /ˈkrʌmpɪts/ | Bánh mì Crumpet |
Muffin | /ˈmʌfɪn/ | Bánh muffin (bánh mì nướng trong cốc) |
English Muffin | /ˈɪŋɡlɪʃ ˈmʌfɪn/ | Bánh muffin Anh |
Gluten-Free Bread | /ˈɡluːtən friː brɛd/ | Bánh mì không chứa gluten |
Multigrain Bread | /ˈmʌltɪˌɡreɪn brɛd/ | Bánh mì hạt ngũ cốc |
Naan Bread | /nɑːn brɛd/ | Bánh mì Naan (món bánh của người Ấn Độ) |
Pita Bread | /ˈpiːtə brɛd/ | Bánh mì Pita |
Rye Bread | /raɪ brɛd/ | Bánh mì lúa mạch |
Sourdough Bread | /ˈsɑːrdaʊ brɛd/ | Bánh mì Sourdough (dùng men nuôi tự nhiên) |
White Bread | /waɪt brɛd/ | Bánh mì trắng |
Whole Wheat Bread | /hoʊl wiːt brɛd/ | Bánh mì lúa mạch nguyên hạt |
Garlic Bread | /ˌgɑː.lɪk ˈbred/ | Bánh mì bơ tỏi |
>>> 200+ từ vựng chủ đề ăn uống, thực phẩm quan trọng CẦN NHỚ
Tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Sponge cake | /spʌndʒ keɪk/ | Bánh bông lan |
Swiss roll | /swɪs roʊl/ | Bánh bông lan cuộn |
Cupcake | /ˈkʌpˌkeɪk/ | Bánh bông lan trong cốc |
Brownie | /ˈbraʊni/ | Bánh brownie |
Doughnut | /ˈdoʊˌnʌt/ | Bánh donut |
Cheesecake | /ˈtʃiːzˌkeɪk/ | Bánh phô mai |
Choux | /ʃu/ | Bánh su kem tròn |
Éclair | /eɪˈklɛər/ | Bánh su kem dài |
Tiramisu | /ˌtɪrəˈmiːsuː/ | Bánh Tiramisu |
Macaron | /ˌmækəˈrɒn/ | Bánh Macaron |
Puff pastry | /pʌf ˈpeɪstri/ | Bánh ngàn lớp |
Tart | /tɑːrt/ | Bánh tart |
Angel food cake | /ˈeɪndʒəl fʊd keɪk/ | Bánh ngọt dạng bông lan trắng |
Shortbread | /ˈʃɔːrtbrɛd/ | Bánh quy bơ giòn |
Biscuits | /ˈbɪskɪts | Bánh quy giòn |
Cookies | /ˈkʊkiz/ | Bánh quy nói chung |
Pound cake | /paʊnd keɪk/ | Bánh bông lan đặc |
Biscotti | /bɪˈskɒti/ | Bánh quy khô Ý |
Scone | /skoʊn/ | Bánh scone |
Pudding | /ˈpʊdɪŋ/ | Bánh pudding |
Bundt cake | /bʌnt keɪk/ | Bánh bông lan tròn có lỗ ở giữa |
Carrot cake | /ˈkærət keɪk/ | Bánh cà rốt |
Red velvet cake | /rɛd ˈvɛlvɪt keɪk/ | Bánh red velvet |
Madeleine | /ˈmæd.lɪn/ | Bánh Madeleine, một loại bánh có hình vỏ sò |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh xèo |
Lemon drizzle cake | /ˈlɛmən ˈdrɪz.əl keɪk/ | Bánh chanh kèm siro |
Cinnamon roll | /ˈsɪnəmən roʊl/ | Bánh cuộn quế |
Egg tart | /ɛɡ tɑːrt/ | Bánh trứng |
Flan | /flæn/ | Bánh flan |
>>> Trọn bộ các từ tiếng Anh về đồ ăn, thực phẩm trong tiếng Anh
>>> Quả táo tiếng Anh là gì? Idioms về quả táo trong tiếng Anh
Từ vựng làm bánh bằng tiếng Anh – Baking vocabulary
Flour | /ˈflaʊər/ | Bột mỳ |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường |
Butter | /ˈbʌtər/ | Bơ |
Eggs | /ɛɡz/ | Trứng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Yeast | /jiːst/ | Men bánh mì |
Baking powder | /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/ | Bột nở |
Vanilla extract | /vəˈnɪlə ˈɛkstrækt/ | Chiết xuất vani |
Chocolate chips | /ˈtʃɒklət tʃɪps/ | Bánh sô cô la hạt |
Mixing bowl | /ˈmɪksɪŋ boʊl/ | Tô trộn bột |
Whisk | /wɪsk/ | Dụng cụ đánh trứng |
Rolling pin | /ˈroʊlɪŋ pɪn/ | Cái cán bột |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Baking sheet | /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ | Khay nướng bánh |
Cooling rack | /ˈkuːlɪŋ ræk/ | Giá để làm nguội bánh |
Frosting | /ˈfrɔːstɪŋ/ | Kem phủ bánh |
Icing | /ˈaɪsɪŋ/ | Kem đường dùng để phủ mặt trang trí bánh |
Sprinkles | /ˈsprɪŋkəlz/ | Hạt trang trí |
Dough | /doʊ/ | Bột nhồi |
Crust | /krʌst/ | Vỏ bánh |
Batter | /ˈbætər/ | Hỗn hợp bánh (trước khi nướng) |
Glaze | /ɡleɪz/ | Lớp phủ gương bóng cho bánh |
Proofing | /ˈpruːfɪŋ/ | Quá trình ủ bột (men bánh mì) |
Kneading | /ˈniːdɪŋ/ | Sự nhào bột |
Pastry brush | /ˈpeɪstri brʌʃ/ | Chổi quét bơ |
Dough hook | /doʊ hʊk/ | Cần nhào bột |
Cake pan | /keɪk pæn/ | Khuôn bánh |
Cupcake liners | /ˈkʌpˌkeɪk ˈlaɪnərz/ | Giấy bọc bánh cupcake |
Decorating tip | /ˈdɛkəˌreɪtɪŋ tɪp/ | Đầu trang trí bánh |
Rolling pin | /ˈroʊlɪŋ pɪn/ | Cái cán bột |
Cookie cutter | /ˈkʊki ˈkʌtər/ | Khuôn làm bánh quy |
Cake tester | /keɪk ˈtɛstər/ | Dụng cụ kiểm tra bánh |
Baking parchment | /ˈbeɪkɪŋ ˈpɑːrʧmənt/ | Giấy nướng bánh |
Pastry blender | /ˈpeɪstri ˈblɛndər/ | Dụng cụ cắt bột |
Baking stone | /ˈbeɪkɪŋ stoʊn/ | Đá nung bánh |
Cake leveler | /keɪk ˈlɛvələr/ | Dụng cụ cắt bánh thành các lớp phẳng |
Dough scraper | /doʊ skreɪpər/ | Dụng cụ gạt bột |
Dough hook | /doʊ hʊk/ | Cây đánh bột |
Baking soda | /ˈbeɪkɪŋ ˈsoʊdə/ | Muối nở |
Proofing basket | /ˈpruːfɪŋ ˈbæskɪt/ | Rổ lên men bột |
Cake lifter | /keɪk ˈlɪftər/ | Dụng cụ di chuyển bánh |
Oven thermometer | /ˈʌvn θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế lò nướng |
Fondant | /ˈfɒndənt/ | Kẹo mềm dùng để đắp nặn cho bánh |
Baking powder | /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdər/ | Bột nở |
Decorating tip | /ˈdɛkəˌreɪtɪŋ tɪp/ | Đầu trang trí |
Cake tester | /keɪk ˈtɛstər/ | Dụng cụ kiểm tra độ chín của bánh |
Piping bag | /ˈpaɪpɪŋ bæɡ/ | Bình đựng bột trang trí bánh |
Proofing drawer | /ˈpruːfɪŋ drɔːr/ | Ngăn lên men bột |