Để ghi nhớ và vận dụng được kiến thức thì quá khứ đơn nhuần nhuyễn cả trong các bài thi chuẩn hoá tiếng Anh cũng như trong giao tiếp, các bạn cần thực hành đa dạng bài tập. Trong bài viết dưới đây, Edulife tuyển tập trọn bộ 20+ bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao, có đáp án dành cho những ai đang cần nâng cao kiến thức ở chủ điểm ngữ pháp này!
Tóm tắt nhanh lý thuyết về thì quá khứ đơn
Trước tiên chúng ta cùng điểm lại một số kiến thức cơ bản về thì quá khứ đơn sau đây:
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (Simple Past) được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Công thức thì quá khứ đơn:
- Khẳng định: S + V2/V-ed + …
- Phủ định: S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + …
- Câu hỏi Yes/No: Did + S + V (nguyên mẫu) + …?
- Câu hỏi Wh-questions: Wh- + did + S + V (nguyên mẫu) + …?

Cách dùng thì quá khứ đơn:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ
- Diễn tả chuỗi sự kiện xảy ra liên tiếp
- Diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ
- Diễn tả thói quen trong quá khứ
Các dạng bài tập thì quá khứ đơn
Việc luyện tập các dạng bài tập thì quá khứ đơn cơ bản đến nâng cao giúp bạn vận dụng hiệu quả lý thuyết. Ngoài ra, việc làm bài tập và chữa đáp án chi tiết sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn cách dùng thì quá khứ đơn trong từng ngữ cảnh cụ thể. Cùng Edulife tìm hiểu về các dạng bài thường gặp ở thì quá khứ đơn dưới đây nhé!

Dạng bài chia động từ ở thì quá khứ đơn
Chia động từ là dạng bài khá quen thuộc. Dạng bài này cho trước câu có sẵn các thành phần, chỉ có động từ ở dạng nguyên thể. Đề bài yêu cầu chia động từ sao cho đúng với thì quá khứ đơn.
Các bước làm bài dạng chia động từ ở thì quá khứ đơn như sau:
- Bước 1: Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết (yesterday, last week, in 2020, ago, v.v.)
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp (khẳng định, phủ định hay nghi vấn)
- Bước 3: Xác định chủ ngữ và kiểm tra xem động từ cần chia có phải động từ bất quy tắc không
- Bước 4: Chia động từ theo đúng quy tắc và điền vào chỗ trống
Ví dụ: Yesterday, she (go) to the supermarket.
Phân tích cách làm:
- Dấu hiệu nhận biết: “Yesterday” → dùng thì Quá khứ đơn.
- Công thức: Câu khẳng định → S + V2/V-ed.
- Chủ ngữ: “She” → số ít, không ảnh hưởng đến dạng của động từ.
- “Go” là động từ bất quy tắc, dạng quá khứ là “went”.
Đáp án: Yesterday, she went to the supermarket.

Dạng bài hoàn thành câu ở thì quá khứ đơn
Với dạng bài hoàn thành câu, đề bài cung cấp một số thành phần chính của câu, động từ ở dạng nguyên thể. Yêu cầu chia động từ đúng thì và bổ sung các từ phụ (mạo từ, giới từ, trạng từ, v.v.) để viết thành câu hoàn chỉnh.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết (yesterday, last week, ago, in 2010, etc.)
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp (câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn)
- Bước 3: Xác định chủ ngữ và kiểm tra xem động từ cần chia có phải động từ bất quy tắc không
- Bước 4: Hoàn thành câu bằng cách chia động từ đúng dạng và thêm các thành phần phụ để câu có nghĩa
Ví dụ: Đề bài: she / buy / a new dress / yesterday
Phân tích cách làm:
- Dấu hiệu nhận biết: “yesterday” → dùng thì Quá khứ đơn.
- Công thức: Câu khẳng định → S + V2/V-ed + O.
- Chủ ngữ: “She” → số ít, không ảnh hưởng đến động từ.
- Động từ “buy” là bất quy tắc, dạng quá khứ là “bought”.
- Bổ sung từ phụ: “a” (mạo từ) trước “new dress”.
Đáp án: She bought a new dress yesterday.

Dạng bài lựa chọn và điền dạng đúng của từ
Với dạng bài này, đề bài cung cấp một danh sách động từ ở dạng nguyên thể và các câu có chỗ trống. Yêu cầu người học chọn động từ phù hợp theo nghĩa của câu và chia động từ đúng thì.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết (yesterday, last week, ago, in 2010, etc.)
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp (câu khẳng định, phủ định, nghi vấn)
- Bước 3: Lựa chọn động từ từ danh sách sao cho phù hợp với nghĩa và ngữ cảnh của câu
- Bước 4: Chia động từ theo đúng dạng quá khứ, phù hợp với chủ ngữ
Ví dụ: Đề bài: Choose the correct verb and complete the sentence in the past simple.
(go, finish, buy, meet)
Last Saturday, we ______ our homework early and played outside.
Phân tích cách làm:
- Dấu hiệu nhận biết: “Last Saturday” → thì Quá khứ đơn.
- Lựa chọn động từ phù hợp: “homework” là một nhiệm vụ cần hoàn thành → chọn “finish”.
- Chia động từ: “finish” là động từ có quy tắc → thêm “-ed” → finished.
Đáp án: Last Saturday, we finished our homework early and played outside.

Dạng bài chia động từ để hoàn thành đoạn hội thoại
Dạng bài này tương tự dạng chia động từ cơ bản nhưng ở mức độ khó hơn. Người học cần hiểu bối cảnh của đoạn hội thoại để chia động từ chính xác. Có thể xuất hiện nhiều thì khác nhau, nhưng nếu bài tập yêu cầu thì Quá khứ đơn, cần tập trung vào các dấu hiệu nhận biết của thì này.
Các bước làm bài:
- Bước 1: Xác định thì của câu dựa vào dấu hiệu nhận biết (yesterday, last week, ago, in 2010, etc.).
- Bước 2: Xác định công thức phù hợp (câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn).
- Bước 3: Xác định chủ ngữ và chia động từ đúng theo dạng quá khứ (động từ có quy tắc/thất quy tắc).
Ví dụ: Bài tập: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách chia động từ ở thì Quá khứ đơn.
A: Where ______ (you/go) last weekend?
B: I ______ (visit) my grandparents in the countryside.
Phân tích cách làm:
- Xác định thì của câu: “last weekend” → dùng thì Quá khứ đơn.
- Công thức:
- Câu hỏi: Did + S + V (nguyên mẫu)?
- Câu khẳng định: S + V2/V-ed + O.
- Chủ ngữ: “you” và “I”.
- Chia động từ:
- “go” là động từ bất quy tắc, quá khứ là went.
- “visit” là động từ có quy tắc, quá khứ là visited.
Đáp án:
A: Where did you go last weekend?
B: I visited my grandparents in the countryside.

Bài tập thì quá khứ đơn theo từng dạng bài
Việc thực hành các bài tập theo từng dạng giúp người học hiểu sâu và ghi nhớ lâu lý thuyết về thì Quá khứ đơn. Thay vì chỉ học thuộc công thức, luyện tập giúp bạn áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế, nhận diện dấu hiệu nhận biết, và sử dụng động từ đúng ngữ cảnh. Điều này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp trong tiếng Anh.
Dưới đây là 5 bài tập bao gồm các dạng phổ biến nhất của thì Quá khứ đơn để bạn thực hành ngay.
Bài 1: Chia động từ ở thì Quá khứ đơn
Yêu cầu: Chia động từ trong ngoặc đúng dạng.
- She ______ (finish) her homework before dinner.
- They ______ (not go) to the beach last weekend.
- ______ (you/see) the new movie yesterday?
- We ______ (have) a great time at the party last night.
- I ______ (buy) a new phone two days ago.
Đáp án:
- finished
- did not go
- Did you see
- had
- bought

Bài 2: Hoàn thành câu ở thì Quá khứ đơn
Yêu cầu: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Last Sunday, we ______ (visit) my grandparents and ______ (have) lunch with them.
- She ______ (not study) for the exam, so she ______ (fail) it.
- ______ (he/call) you yesterday?
- They ______ (arrive) at the airport at 8 p.m.
- I ______ (wake up) late and ______ (miss) the bus.
Đáp án:
- visited – had
- did not study – failed
- Did he call
- arrived
- woke up – missed

Bài 3: Lựa chọn và chia động từ đúng
Yêu cầu: Chọn động từ phù hợp từ danh sách và chia đúng dạng.
(play, read, write, meet, cook)
- She ______ a letter to her friend last night.
- We ______ soccer after school yesterday.
- I ______ an interesting book about history last week.
- They ______ a delicious meal for dinner.
- He ______ his old classmates at the reunion.
Đáp án:
- wrote
- played
- read
- cooked
- met

Bài 4: Hoàn thành đoạn hội thoại với thì Quá khứ đơn
Yêu cầu: Điền động từ đúng dạng vào đoạn hội thoại.
A: What ______ (you/do) last weekend?
B: I ______ (go) to a concert with my friends.
A: ______ (you/enjoy) it?
B: Yes, it ______ (be) amazing! The band ______ (play) all my favorite songs.
Đáp án:
A: What did you do last weekend?
B: I went to a concert with my friends.
A: Did you enjoy it?
B: Yes, it was amazing! The band played all my favorite songs.
Bài 5: Chọn động từ đúng để điền vào đoạn văn
Yêu cầu: Hoàn thành đoạn văn bằng cách chia động từ đúng ở thì Quá khứ đơn.
Yesterday was a special day for me. I ______ (wake up) early and ______ (prepare) breakfast for my family. After that, we ______ (go) to the park and ______ (have) a picnic. The weather ______ (be) perfect, and we ______ (enjoy) our time together. In the evening, I ______ (watch) a movie and then ______ (go) to bed early.
Đáp án:
Yesterday was a special day for me. I woke up early and prepared breakfast for my family. After that, we went to the park and had a picnic. The weather was perfect, and we enjoyed our time together. In the evening, I watched a movie and then went to bed early.

Download 20+ bài tập thì quá khứ đơn có đáp án
Việc thực hành nhiều bài tập về thì Quá khứ đơn giúp bạn nhớ lâu hơn công thức, nhận diện dễ dàng dấu hiệu nhận biết và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Khi làm nhiều dạng bài khác nhau, bạn không chỉ cải thiện khả năng chia động từ mà còn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng đúng của thì này. Điều này giúp bạn tăng độ chính xác khi làm bài tập ngữ pháp và viết luận.
Dưới đây là tài liệu 20+ bài tập về thì quá khứ đơn PDF mà Edulife đã tổng hợp để bạn luyện tập. Hãy tải xuống và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng của mình nhé!
DOWNLOAD 20+ BÀI TẬP VỀ THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN PDF CÓ ĐÁP ÁN

Trên đây là tổng hợp trọn bộ kiến thức lý thuyết và cách làm các dạng bài tập thì quá khứ đơn có đáp án. Hãy dành thời gian ôn tập và thực hành bài tập để ghi nhớ sâu hơn, ứng dụng hiệu quả hơn chủ điểm ngữ pháp thì quá khứ đơn nhé!