Giới thiệu bản thân là một phần tuy nhỏ nhưng rất quan trọng trong bài thi nói tiếng Anh B1. Nó sẽ giúp bạn tạo ấn tượng ngay từ ban đầu với giám khảo. Vậy làm sao để hoàn thành phần giới thiệu một cách ngắn gọn nhưng hiệu quả nhất? Cùng xem ngay những bí quyết giới thiệu bản thân trong bài thi nói tiếng Anh B1 dưới đây nhé!
Cấu trúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1
Khi bắt đầu bài thi giới thiệu bản thân bằng tiếng anh B1, bao giờ bạn cũng sẽ được hỏi và cần giới thiệu về bản thân mình. Tuy đây là phần thi tuy nhỏ nhưng dễ ăn điểm nhất. Bạn cần biết rằng tiêu chí chấm điểm bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1 bao gồm từ sự mạch lạc + phát âm + vốn từ + ngữ pháp.
Hãy nắm chắc cấu trúc bài giới thiệu bản thân sau đây để ghi được điểm số cao nhất cũng như tạo sự lôi cuốn hấp dẫn ngay từ đầu nhé. Một đoạn tự giới thiệu đơn giản nhưng súc tích và lôi cuốn sẽ có trình tự gồm 6 bước sau:
Lời chào hỏi: Mở đầu các bạn có thể sử dụng màn chào hỏi trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh B1 như sau:
- Hello! : Xin chào
- Hi! : Xin chào
- Good morning : Chào buổi sáng
- Nice to meet you : Rất vui được gặp bạn
- Pleased to meet you! First, let me introduce myself : Rất vui được gặp bạn. Đầu tiên, tôi xin giới thiệu về bản thân mình.
Nếu bạn trong một cuộc phỏng vấn xin việc, hoặc một cuộc gặp gỡ khách hàng, hãy bắt đầu bằng lời chào như:
- Hello Mr/Mrs/Miss…(tên đối phương), it is my pleasure to meet you today.
- Good morning Mr/Mrs/Miss…(tên đối phương). It’s nice to meet you in person.
Giới thiệu họ tên: Khi tới phần giới thiệu tên của mình, các bạn có thể sử dụng một trong các mẫu câu sau đây:
- My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”).
- Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh).
- Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh).
- You may call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane).
- Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi).
- My name is long but you may just call me Nguyen.
Giới thiệu quê quán:
- I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
- I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)
- I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)
- I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)
- I spent most of my life in Tuscany (Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở Tuscany)
- I live in Chicago (Tôi sống ở Chicago)
- I have lived in San Franciso for ten years (Tôi đã sống ở San Franciso được 10 năm)
Một lưu ý khi giới thiệu quê quán là bạn không nhất thiết phải quá chi tiết và cụ thể, trừ khi đối phương yêu cầu (ví dụ như trong một cuộc phỏng vấn xin việc).
Giới thiệu tuổi:
- I am 23 (Tôi 23 tuổi)
- I am 12 years old (tôi 12 tuổi)
- I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
- I am almost 20 (Tôi sắp 20)
- I am nearly 30 (tôi gần 30)
- I am in my fifties (Tôi ngoài 50)
- I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)
Giới thiệu về công việc hiện tại:
- I am a teacher. (Tôi là một giáo viên).
- I work as an architect. (Tôi là một kiến trúc sư).
- I work in an ad agency. (Tôi làm việc cho một văn phòng quảng cáo).
- I’m in 7th grade (Tôi đang học lớp 7).
- I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B).
- I work as a nurse in Sydney (Tôi là một y tá ở Sydney.)
- I’m in the furniture business (Tôi làm trong ngành nội thất.).
- I earn my living as a hairdresser (Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc).
- I work in logistics. (Tôi làm việc trong ngành vận tải)
Nói về sở thích và đam mê (tùy chọn):
- I’m very interested in learning English (Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh)
- I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)
- My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)
- I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
- I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)
- I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
- I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)
- I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)
- I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)
- I’m very interested in learning history. (Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử)
Giới thiệu về về gia đình trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1:
- There are four of us in my family (Có 4 người trong gia đình tôi.)
- I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)
- My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)
- I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái…)
- I am the only child (Tôi là con một).
Kết thúc cuộc trò chuyện
Phần chào tạm biệt bạn hãy tạo 1 thái độ vui vẻ với người đứng trước mình trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thi B1.
- Nice/glad/pleased to meet you (Vui/hân hạnh được gặp anh)
- Very nice to meet you (Rất vui được gặp anh)
- Good to meet you (Rất vui được gặp bạn)
- It was pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp anh)
- Well, it was nice meeting you. I really had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)
- Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phải
đi tìm bạn tôi rồi) - Take care (giữ gìn sức khỏe nhé
Xem thêm: Download giáo trình tiếng anh B1 miễn phí
Một số lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1
Quá chú trọng vào Ngữ pháp và cố gắng sử dụng Ngữ pháp phức tạp:
Trong bài giới thiệu bản thân, nếu bạn nói sai ngữ pháp khiến người đối diện rất khó chịu và khó hiểu nội dung bạn đang hướng tới là gì, thậm chí là hiểu sai nghĩa. Vì thế, bạn chỉ cần sử dụng một số cấu trúc câu đơn giản để khi nói, người nghe sẽ dễ hiểu và đúng ngữ pháp. Bạn hãy thực hiện những điều sau đây để đạt điểm tối đa trong phần ngữ pháp:
- Sử dụng simple sentence, có đủ subject, verb, object.
- Để tạo complex sentence, chỉ cần dùng các từ nối and, but, however, vv để nối các câu simple sentences ấy lại với nhau.
- Dùng thêm relative clause (who, whose, that, which, whom), mệnh đề If
- Chú ý dùng đúng thì (có 4 thì chính thường dùng trong speaking: Simple Present, Past, Future, Present Perfect, lâu lâu có thể có thêm Past Continuous, Past Perfect)
- Chú ý chia đúng số ít, số nhiều và phải phát âm “s” ra.
- “Keep it simple and get it right” (Hãy thật đơn giản và hiểu thật đúng).
Từ vựng sai
Nếu vốn từ của bạn ít thì đừng cố sử dụng nhiều từ để diễn đạt. Cách tốt nhất là bạn hãy trau chuốt với những từ đã biết trước, chỉ đến khi thành thạo mới tìm những từ tương đương khác để tạo sự phong phú trong cách diễn đạt.
Phát âm không chuẩn
Nếu bạn phát âm sai, hiển nhiên người nghe sẽ không hiểu được nội dung bạn nói. Một số lỗi phát âm thường gặp ở người Việt Nam có thể kể đến là:
- Không phát âm “ending sound”. Vd: bạn muốn nói “white hair” nhưng ko có “ending sound”, ngta sẽ nghe nhầm thành “why hair”. Nhiều bạn cũng thường quên phát âm “s”.
- Word stress (nhấn âm) sai. Lỗi này thường do nói hoặc học từ vựng mà không để ý đến phát âm, lâu dần thành thói quen rất khó sửa. Mà khi bạn nhấn âm sai một loạt từ trong 1 câu thì giám khảo sẽ không nghe được.
Không có sự liền mạch khi nói (Coherence)
Để thể hiện sự liền mạch, câu trả lời của bạn cần hội đủ 3 yếu tố sau:
- Các ý chính được giải thích rõ ràng, kèm theo các dẫn chứng
- Các ý được sắp xếp theo một trình tự logic
- Một số từ nối thường được dùng là: However, Although, Even though, Despite, In addition, Plus, As a result, Since (=because), For example, In other words, First, next, then, after that, lastly, On the other hand, Except for, Other than,…
>> Xem thêm chi tiết: Gợi ý 15 chủ đề thi nói tiếng Anh B1
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề và hướng dẫn học hiệu quả
Mẫu bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh thi B1
Có rất nhiều mẫu câu đơn giản nhưng bạn có thể sử dụng để tạo ấn tượng trong bài thi nói tiếng Anh B1. Gợi ý một số mẫu câu đơn giản trong bài thi nói B1
Mẫu câu mở đầu để làm quen
- I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is —
- I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is—.
- Allow me to introduce myself. I’m—-
- Let me introduce myself, by the way
Mẫu câu giới thiệu họ và tên
- My first name is —, which means—-
- —- is my name
- My name is——
Mẫu câu giới thiệu nơi ở quê quán
- I was born in
- I grew up in
- I spent most of my life in
- I live in
Mẫu câu giới thiệu học vấn, nghề nghiệp
- I work as a/an/the—–
- I’m in the/a/an——–
- I earn my living as a/an/the—-
Tham khảo bài thi nói bằng tiếng Anh thi B1
Bài 1: Dành cho người phỏng vấn xin việc
Hello, my name is Nam. I am from Hanoi. I completed my Bachelor of Engineering degree in 2009 from University of Engineering and Technology. I got hired by a renowned IT company through the campus placement. I have been working with the company for almost a decade now. I have learned the ins and outs of IT operations in my journey from a fresher to a manager. My qualifications and work experience make me a suitable candidate for the profile. I am looking to join your organization to explore new dimensions and for the further development of my skills
Dịch sang Tiếng Việt:
Xin chào, tên tôi là Nam. Tôi đến từ Hà Nội. Tôi hoàn thành bằng cử nhân Kỹ thuật vào năm 2009 tại Đại học Công nghệ. Tôi đã từng làm việc tại một công ty IT nổi tiếng qua một cuộc phỏng vấn trong khuôn viên trường. Tôi đã làm việc với công ty gần một thập kỷ cho đến nay. Tôi có sự hiểu biết sâu rộng về hoạt động công nghệ thông tin trong quá trình phấn đấu từ một nhân viên mới đến vị trí quản lý. Những bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi thể hiện rằng tôi là thí sinh phù hợp cho yêu cầu. Tôi rất mong được tham gia tập đoàn của bạn để khám phá những khoảng trời mới và để nâng cao kỹ năng của bản thân mình
Bài 2: Dành cho người phỏng vấn xin việc
Good morning. I am Hoa. I am 22. I have been living in Hanoi for 10 years now. I am exploring job opportunities in your organization as I have recently finished Economics Degree from Vietnam National University. I am very interested in International Law. That was the reason I chose to pursue higher studies in Hanoi Law University. Besides, my internship experience and other practical projects in the university further boosted my interest in English and Chinese language as a full-time career option. Not only am I passionate about the field I graduated, I am also inclined towards creative activities such as dancing, painting, acting, etc. I have always been an active student in school and university. I have participated in many cultural events during my university and have won many awards. In my free time, I enjoy going out with friends and trying new cuisines. I am looking forward to knowing more about this opportunity and I will be happy to answer more questions about myself.
Dịch sang tiếng Việt:
Chúc bạn một buổi sáng tốt lành. Tôi tên là Hoa. Năm tay tôi 22 tuổi. Tôi đang tìm hiểu các cơ hội việc làm trong công ty của bạn vì tôi vừa tốt nghiệp Đại học Quốc gia Hà Nội. Tôi rất quan tâm đến Luật Quốc tế. Đó là lý do tôi chọn học cao học tại Đại học Luật Hà Nội. Bên cạnh đó, kinh nghiệm thực tập của tôi và các dự án thực tế khác trong trường đại học càng thúc đẩy tôi quan tâm đến ngôn ngữ tiếng Anh và tiếng Trung như một lựa chọn nghề nghiệp toàn thời gian. Không chỉ đam mê lĩnh vực mà tôi đã tốt nghiệp, tôi còn thiên về các hoạt động sáng tạo như múa, vẽ tranh, diễn xuất, … Tôi luôn là một sinh viên năng động khi còn đang ngồi trên ghế giảng đường. Tôi đã tham gia nhiều sự kiện văn hóa trong thời gian học của mình và đã giành được nhiều giải thưởng. Khi rảnh rỗi, tôi thích đi chơi với bạn bè và thử những món ăn mới. Tôi rất mong được biết thêm về cơ hội này và tôi sẽ rất sẵn lòng trả lời thêm các câu hỏi về bản thân.
Đăng ký nhận tư vấn tiếng anh B1 chuẩn tại các đơn vị được Bộ GD&ĐT cấp phép
Trên đây là mẫu bài giới thiệu bản thân thi chứng chỉ anh văn B1 cho những bạn đang ôn thi tiếng Anh B1. Kiến thức là những điều quan trọng, nhưng sự tự tin trong giao tiếp là cách giúp chúng ta hoàn thành tốt bài thi giao tiếp tốt nhất. Chúc bạn ôn tập tốt!
Xem thêm:
- Hướng dẫn viết thư xin việc bằng tiếng anh B1
- Luyện nghe tiếng anh B1 chuẩn châu Âu cần lưu ý những gì?