Bà tiếng Anh là gì? Cách xưng hô ông/ bà tiếng Anh là gì lịch sự nhất? Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh cùng Edulife trong bài viết dưới đây!
Bà tiếng Anh là gì? Grandmother, Grandma có giống nhau không?
Bà tiếng Anh là grandmother /ˈɡrænmʌðə(r) – có nghĩa là người mẹ của bố/mẹ của mình.
Ngoài ra bạn cũng có thể gọi bà trong tiếng Anh là Granny /ˈɡræni/ hoặc Grandma /ˈɡrændˌmʌ/
Tham khảo thêm một số cách gọi khác dành cho người bà trong tiếng Anh:
- Onna /ˈɑːnə/
- Gran /ɡræn/
- Nana /ˈnɑːnə/
- Nan /næn/
- Grandmum /ˈɡrændˌmʌm/
- Gramma /ˈɡræmə/
- Grandmom /ˈɡrændˌmʌm/
Tương tự, người ông trong tiếng Anh được gọi là grandfather hoặc grandad.
>> Chồng tiếng Anh là gì? Cách gọi vợ chồng thân mật bằng tiếng Anh
>> Vợ tiếng Anh là gì? Cách gọi vợ thân mật bằng tiếng Anh
Trong xưng hô giao tiếp: Bà tiếng Anh là Ms hoặc Mrs. Đây là cách xưng hô trang trọng dành cho người phụ nữ trong tiếng Anh. Cụ thể như sau:
- Mrs. /ˈmɪsɪz/ – Dành cho phụ nữ đã kết hôn hoặc đã từng kết hôn.
- Ms. /ˈmɪz/ – Dành cho phụ nữ không muốn tiết lộ trạng thái hôn nhân của mình hoặc không quan tâm đến nó.
- Madame /ˈmædæm/ – Dành cho phụ nữ trưởng thành hoặc phụ nữ quý tộc.
- Lady /ˈleɪdi/ – Dành cho phụ nữ, thường là trong ngữ cảnh lịch sự hoặc tôn trọng.
- Madam /ˈmædəm/ – Dành cho phụ nữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc tôn trọng, hoặc như một cách gọi của những người phụ nữ làm nghề kinh doanh.
- Ma’am /mæm/ – Dành cho phụ nữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc tôn trọng, đặc biệt là trong quân đội hoặc cảnh sát.
- Dame /deɪm/ – Thường được sử dụng như một cách gọi tôn trọng cho một phụ nữ đã được tôn vinh hoặc có vị thế cao.
- Mistress /ˈmɪstrɪs/ – Thường được sử dụng trong các bối cảnh cổ điển hoặc văn hóa, nhưng cũng có thể được sử dụng như một cách gọi tôn trọng cho một phụ nữ.
- Matron /ˈmeɪtrən/ – Thường được sử dụng để chỉ một phụ nữ có trách nhiệm quản lý hoặc chăm sóc một nhóm người hoặc một tổ chức.
- Queen /kwiːn/ – Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn trọng hoặc khi nói về một người phụ nữ có vị thế quan trọng hoặc ảnh hưởng.
Còn với đàn ông, khi xưng hô ta dùng Mr. (Mister)
Đồng nghiệp tiếng Anh là gì? 30+ mẫu câu giao tiếp công sở cơ bản
Từ vựng các thành viên gia đình trong tiếng Anh
Cùng khám phá từ vựng về các thành viên trong gia đình được Edulife tổng hợp dưới đây:
Father | /ˈfɑːðər/ | Cha |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Parent | /ˈperənt/ | Phụ huynh (bố mẹ nói chung) |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị em gái |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Grandparent | /ˈɡrændˌperənt/ | Ông bà nói chung |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú |
Aunt | /ænt/ | Dì |
Nephew | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ hoặc chồng |
Stepfather | /ˈstɛpfɑːðər/ | Cha dượng |
Stepmother | /ˈstɛpmʌðər/ | Mẹ kế |
Stepson | /ˈstɛpsʌn/ | Con trai kế |
Stepdaughter | /ˈstɛpdɔːtər/ | Con gái kế |
Stepbrother | /ˈstɛpˌbrʌðər/ | Anh em trai kế |
Stepsister | /ˈstɛpˌsɪstər/ | Chị em gái kế |
Half-brother | /hɑːf ˈbrʌðər/ | Anh em trai ruột |
Half-sister | /hɑːf ˈsɪstər/ | Chị em gái ruột |
Father-in-law | /ˈfɑːðər ɪn.lɔː/ | Bố chồng |
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn.lɔː/ | Mẹ chồng |
Son-in-law | /ˈsʌn ɪn.lɔː/ | Con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔːtər ɪn.lɔː/ | Con dâu |
Brother-in-law | /ˈbrʌðər ɪn.lɔː/ | Anh em rể hoặc anh em vợ |
Sister-in-law | /ˈsɪstər ɪn.lɔː/ | Chị em dâu hoặc chị em vợ |
Twin | /twɪn/ | Song sinh |
Foster child | /ˈfɒstər tʃaɪld/ | Con nuôi |
Guardian | /ˈɡɑːdɪən/ | Người giám hộ |
Ward | /wɔːd/ | Bạn đẻ, người được bảo vệ |
Orphan | /ˈɔːrfən/ | Trẻ mồ côi |
Adoptee | /əˌdɒpˈtiː/ | Người được nhận nuôi |