Phần thi Aptis Speaking Part 2 là cơ hội để bạn thể hiện kỹ năng nói tiếng Anh thông qua việc quan sát và trả lời câu hỏi về một bức ảnh. Hiểu rõ cấu trúc bài thi và luyện tập đúng cách sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn. Cùng Edulife khám phá các mẹo hữu ích để chinh phục phần thi này.
Cấu trúc bài thi Aptis Speaking Part 2
Trong phần thi Aptis Speaking Part 2, bạn sẽ được yêu cầu xem một bức ảnh và trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng, kèm theo lý do và giải thích chi tiết. Phần thi này gồm ba câu hỏi chính như sau:
- Câu hỏi đầu tiên yêu cầu bạn mô tả những gì bạn quan sát thấy trong bức ảnh.
- Câu hỏi thứ hai yêu cầu bạn chia sẻ quan điểm cá nhân về chủ đề bức ảnh.
- Câu hỏi cuối cùng yêu cầu bạn so sánh cuộc sống hoặc kinh nghiệm cá nhân của bạn với những gì thể hiện trong bức ảnh.
Trong phần này, bạn sẽ có 45 giây để trả lời cho mỗi câu hỏi.
Đề mẫu bài thi Aptis Speaking Part 2
Các mẫu đề thi dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với định dạng bài thi và có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này.
Aptis Speaking Part 2 Examples 1
- Please describe this picture.
In this picture, I can see a couple on their wedding day. The bride is wearing a white wedding dress and the bridegroom is wearing a black and white suit. They are having their wedding photos taken at a beach. They look very happy. |
- When did you last attend a wedding?
I attended a wedding a year ago. I went to my sister’s wedding. I wore a black dress and golden shoes. The wedding was held at a hotel/a castle. I ate rice and beef and danced with my friends. |
- Why are weddings important to the families involved?
Weddings are important because it is a day to see all of my family together. When two people get married their families join together. The families are happy for the bride and bridegroom. It is an important day to say ‘congratulations’ to the married couple. |
Aptis Speaking Part 2 Examples 1
- Describe this picture.
In this picture, I can see a woman who is shopping for food at the supermarket. She has a lot of fruit in her trolley, such as oranges, pineapples and some vegetables and a bottle of water too. She is taking bread now to add. On the mid-right, I see that there is another girl who is also busy with shopping. |
- Tell me about a time that you went to a supermarket
I usually go to the supermarket once a week. I like to go to a smaller one nearby my house because it is convenient. However, last week I went to a huge grocery store and I was impressed that they had many more products. |
- Do you think that it is better to shop in one big store, or in several smaller stores?
Although shopping in one big more store is usually more convenient, I think it can be expensive. When you go to a few smaller stores you can get better prices. It really depends on place you live in and things that you are shopping for. |
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều mẫu đề thi Aptis Speaking Part 2 Tại đây
Tiêu chí đánh giá bài thi Aptis Speaking Part 2
Ở phần này, thí sinh phải đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài và đảm bảo nội dung trả lời liên quan chặt chẽ đến chủ đề được cung cấp. Ngoài ra, bài nói sẽ được đánh giá dựa trên các khía cạnh như ngữ pháp, sự chính xác, từ vựng, phát âm, khả năng diễn đạt trôi chảy và mạch lạc. Dưới đây là cách đánh giá cụ thể từ thang điểm 0 – 5 của phần thi Aptis Speaking Part 2:
5
B2 (hoặc cao hơn) |
Có khả năng trên trình độ B1 |
4
B1.2 |
Trả lời tất cả ba câu hỏi đúng chủ đề và thể hiện những đặc điểm sau:
|
3
B1.1 |
Trả lời hai câu hỏi đúng chủ đề và thể hiện những đặc điểm sau:
|
2
A2.2 |
Trả lời ít nhất hai câu hỏi đúng chủ đề và thể hiện những đặc điểm sau:
|
1
A2.1 |
Trả lời một câu hỏi đúng chủ đề và thể hiện những đặc điểm sau:
|
0 | Phần thể hiện dưới trình độ A2, hoặc ngôn ngữ vô nghĩa hay tất cả các câu trả lời hoàn toàn lạc đề (ví dụ học vẹt, hay đoán mò). |
Mẹo làm bài thi Aptis Speaking Part 2
Để đạt điểm cao phần thi Aptis Speaking Part 2, việc nắm vững các kỹ thuật trả lời theo từng dạng câu hỏi là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những mẹo hữu ích dành riêng cho từng câu hỏi để bạn tự tin chinh phục bài thi.
Đối với câu hỏi số 1
Để trả lời tốt câu hỏi số 1 trong phần thi Aptis Speaking Part 2 (mô tả hình ảnh), bạn cần chú ý đến những điểm quan trọng sau:
- Sử dụng đúng ngữ pháp: Đa phần, câu trả lời sẽ yêu cầu bạn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động của con người hoặc các hoạt động diễn ra trong bức ảnh (Ví dụ: “The man is reading a book” hoặc “They are playing football”). Vì vậy, hãy ôn tập kỹ cấu trúc thì này trước khi thi.
- Cấu trúc “There is/There are”: Đây là “công cụ” hữu ích khi bạn cần mô tả các sự vật hoặc cảnh vật trong ảnh (Ví dụ: “There is a dog next to the table” hoặc “There are some flowers in the garden”). Hãy đảm bảo bạn sử dụng đúng số ít và số nhiều với cấu trúc này.
- Giới từ vị trí: Giới từ là yếu tố cần thiết để diễn đạt vị trí chính xác của các đối tượng trong bức ảnh. Một số giới từ thông dụng nên ôn tập gồm: in front of, behind, next to, on, under,… Ví dụ: “The chair is next to the window.”
Đối với câu hỏi số 2
Việc luyện tập cách diễn đạt rõ ràng, mạch lạc và kết hợp ngữ pháp phong phú sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong câu hỏi số 2 của phần thi này.
1. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp với quá khứ
- Used to: Nếu câu hỏi yêu cầu bạn nói về một thói quen trong quá khứ, hãy sử dụng cấu trúc I used to + V-infinitive. Ví dụ: I used to enjoy studying at school, but as I grew older, learning at home became easier for me.
- I remember + V-ing: Để nhắc về một kỷ niệm cụ thể trong quá khứ, sử dụng cấu trúc này. Ví dụ: I remember buying this desk for the first time and thinking that learning English would be much easier.
2. Sử dụng mệnh đề quan hệ để mở rộng câu trả lời
Việc sử dụng mệnh đề quan hệ giúp câu trả lời của bạn giàu thông tin hơn và nâng cao trình độ ngữ pháp.
Who: Dùng để nói về con người.
Ví dụ: I learned a lot, and he was the person who helped me the most.
Where: Dùng để nói về địa điểm.
Ví dụ: This is the place where I first discovered my love for music.
When: Dùng để nói về thời gian.
Ví dụ: Those were the days when I made my closest friends.
3. Kết hợp đa dạng các thì quá khứ
Quá khứ đơn: Dùng để mô tả các sự kiện đã xảy ra.
Ví dụ: I studied English online for two years.
Quá khứ tiếp diễn: Dùng để mô tả các hành động đang diễn ra trong một thời điểm quá khứ.
Ví dụ: I was studying when I found a great online resource.
Quá khứ hoàn thành: Dùng để mô tả các sự kiện đã hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: I had already completed my assignment before joining the class.
4. Hiểu câu hỏi để chọn ngữ pháp phù hợp
Hãy chú ý đến các từ khóa trong câu hỏi, vì chúng gợi ý ngữ pháp bạn nên sử dụng. Ví dụ: Nếu câu hỏi đề cập đến một thói quen cũ, hãy ưu tiên “used to”; nếu liên quan đến một kỷ niệm cụ thể, sử dụng thì quá khứ đơn hoặc mệnh đề quan hệ.
Đối với câu hỏi số 3
Để trả lời hiệu quả câu hỏi thứ 3 trong phần thi Aptis Speaking Part 2 (liên quan đến so sánh hoặc biện minh cho ý kiến), dưới đây là những mẹo ngữ pháp và cách diễn đạt cần ghi nhớ:
1. Sử dụng câu điều kiện để “nâng cấp” câu trả lời
Câu điều kiện loại 2: Dùng để mô tả tình huống giả định ở hiện tại.
Ví dụ: I would learn better in a classroom because if I studied online, there would be too many distractions.
Câu điều kiện loại 3: Dùng để nói về tình huống giả định trong quá khứ.
Ví dụ: If I hadn’t had the chance to study in a classroom, I wouldn’t have learned as much.
2. Lưu ý về từ nối và cấu trúc câu
Khi dùng từ nối như because hoặc due to, hãy lưu ý cấu trúc câu đi kèm:
Because + mệnh đề (chủ ngữ + động từ).
Ví dụ: We stayed home because it was raining.
Because of + cụm danh từ.
Ví dụ: We stayed home because of the rain.
Áp dụng linh hoạt các cụm từ này để bài nói của bạn thêm tự nhiên và liên kết chặt chẽ.
2. Sử dụng thì tương lai để đưa ra dự đoán
Will: Dùng khi bạn muốn diễn tả ý kiến hoặc dự đoán.
Ví dụ: I think people will continue to prefer learning in classrooms.
Going to: Dùng khi có bằng chứng rõ ràng để dự đoán.
Ví dụ: With the rise of technology, more students are going to choose online learning.
4. Cách bày tỏ và biện minh cho ý kiến
Các cụm từ thể hiện ý kiến:
- If you ask me…
- Personally, I think that…
- In my opinion…
- It seems to me that…
- I have no doubt that…
Các cụm từ phản biện ý kiến:
- Because…
- Due to the fact that…
- The reason is that…
- For this reason…
Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chuẩn bị cho phần thi Aptis Speaking Part 2. Hãy tập trung luyện tập theo từng dạng câu hỏi để cải thiện khả năng nói của mình. Nếu bạn cảm thấy việc tự học chưa thực sự hiệu quả hoặc cần sự hướng dẫn chuyên sâu hơn, hãy tìm đến đội ngũ giảng viên tại Edulife theo số hotline: 18006581 để được hỗ trợ chi tiết!