EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức Aptis > Giới thiệu bài thi Aptis Speaking Part 2: cấu trúc, mẹo thi 

vstep-bn

Giới thiệu bài thi Aptis Speaking Part 2: cấu trúc, mẹo thi 

Hà Trần by Hà Trần
20/07/2025
in Kiến thức Aptis

Phần thi Aptis Speaking Part 2 là một thử thách quan trọng, được thiết kế như một bài đánh giá kỹ năng nói qua hình ảnh, nơi bạn thể hiện khả năng diễn đạt thông qua việc quan sát và trả lời câu hỏi về một bức ảnh. Nắm vững cấu trúc, tiêu chí chấm điểm và các mẹo làm bài hiệu quả chính là chìa khóa để bạn biết cách đạt điểm cao trong phần thi này. Aptis là kỳ thi do Hội đồng Anh phát triển để đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh, và hãy cùng Edulife khám phá chiến lược chinh phục phần thi này một cách tự tin.

Nội dung bài viết
  1. Hiểu Rõ ‘Luật Chơi’: Cấu Trúc Bài Thi Aptis Speaking Part 2
  2. Luyện Thi Hiệu Quả với Đề Mẫu Aptis Speaking Part 2 Kèm Gợi Ý
    1. Ví dụ mẫu 1
    2. Ví dụ mẫu 2
  3. Bí Mật Đằng Sau Điểm Số: Tiêu Chí Đánh Giá Bài Thi Aptis Speaking Part 2
  4. Tổng Hợp Mẹo Làm Bài Thi Aptis Speaking Part 2 Theo Từng Dạng Câu Hỏi
    1. Chiến lược cho câu hỏi 1: Describe this picture
    2. Chiến lược cho câu hỏi 2: Kể về trải nghiệm cá nhân
      1. 1. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp với quá khứ
      2. 2. Sử dụng mệnh đề quan hệ để làm câu trả lời sâu sắc hơn
      3. 3. Kết hợp đa dạng các thì quá khứ
      4. 4. Phân tích câu hỏi để chọn ngữ pháp phù hợp
    3. Chiến lược cho câu hỏi 3: So sánh và biện minh ý kiến
      1. 1. Sử dụng câu điều kiện để thể hiện tư duy giả định
      2. 2. Sử dụng từ nối và cấu trúc câu một cách chính xác
      3. 3. Sử dụng thì tương lai để đưa ra dự đoán
      4. 4. Cách bày tỏ và biện minh cho ý kiến

Hiểu Rõ ‘Luật Chơi’: Cấu Trúc Bài Thi Aptis Speaking Part 2

Trong bài thi nói Aptis phần mô tả hình, bạn sẽ nhận được một kích thích thị giác (bức ảnh) và phải trả lời ba câu hỏi liên quan. Mục tiêu là trình bày ý kiến một cách rõ ràng, cung cấp lý do và giải thích chi tiết để thể hiện năng lực nói của mình. Ba câu hỏi này có độ khó tăng dần:

  • Câu hỏi 1 (Describe): Yêu cầu bạn sử dụng ngôn ngữ miêu tả để nói về những gì bạn thấy trong bức ảnh.
  • Câu hỏi 2 (Tell me about…): Yêu cầu bạn kể về một trải nghiệm cá nhân liên quan đến chủ đề của bức ảnh.
  • Câu hỏi 3 (Compare and Contrast/Opinion): Yêu cầu bạn so sánh, đối chiếu hoặc biện minh ý kiến cá nhân về một vấn đề mở rộng từ bức ảnh.

Một trong những thách thức lớn nhất của phần thi này là việc quản lý thời gian, vì bạn chỉ có 45 giây để chuẩn bị và trả lời cho mỗi câu hỏi.

 Bài thi Aptis Speaking Part 2 gồm có 3 câu hỏi chính
Bài thi Aptis Speaking Part 2 gồm có 3 câu hỏi chính

Luyện Thi Hiệu Quả với Đề Mẫu Aptis Speaking Part 2 Kèm Gợi Ý

Làm quen với các câu hỏi mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm câu trả lời là một bước không thể thiếu trong quá trình luyện thi. Việc này giúp bạn hình dung rõ hơn về định dạng và có sự chuẩn bị tốt nhất.

Ví dụ mẫu 1

Quan sát bức ảnh và trả lời 3 câu hỏi
Quan sát bức ảnh và trả lời 3 câu hỏi
  1. Please describe this picture.
In this picture, I can see a couple on their wedding day. The bride is wearing a white wedding dress and the bridegroom is wearing a black and white suit. They are having their wedding photos taken at a beach. They look very happy.
  1. When did you last attend a wedding?
I attended a wedding a year ago. I went to my sister’s wedding. I wore a black dress and golden shoes. The wedding was held at a hotel/a castle. I ate rice and beef and danced with my friends.
  1. Why are weddings important to the families involved?
Weddings are important because it is a day to see all of my family together. When two people get married their families join together. The families are happy for the bride and bridegroom. It is an important day to say ‘congratulations’ to the married couple.

Ví dụ mẫu 2

Đề mẫu số 2 của phần thi nói Aptis part 2
Đề mẫu số 2 của phần thi nói Aptis part 2
  1. Describe this picture.
In this picture, I can see a woman who is shopping for food at the supermarket. She has a lot of fruit in her trolley, such as oranges, pineapples and some vegetables and a bottle of water too. She is taking bread now to add. On the mid-right, I see that there is another girl who is also busy with shopping.
  1. Tell me about a time that you went to a supermarket
I usually go to the supermarket once a week. I like to go to a smaller one nearby my house because it is convenient. However, last week I went to a huge grocery store and I was impressed that they had many more products.
  1. Do you think that it is better to shop in one big store, or in several smaller stores?
Although shopping in one big more store is usually more convenient, I think it can be expensive. When you go to a few smaller stores you can get better prices. It really depends on place you live in and things that you are shopping for.

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều mẫu đề thi Aptis Speaking Part 2 Tại đây

Bí Mật Đằng Sau Điểm Số: Tiêu Chí Đánh Giá Bài Thi Aptis Speaking Part 2

Để được đánh giá cao, thí sinh phải đáp ứng đúng yêu cầu đề bài và đảm bảo nội dung trả lời liên quan chặt chẽ đến chủ đề. Bài nói của bạn sẽ được chấm điểm dựa trên một bộ tiêu chí toàn diện, tương ứng với các bậc trong khung tham chiếu CEFR. Các yếu tố cốt lõi bao gồm: vốn từ vựng, ngữ pháp chính xác, phát âm, cùng với sự lưu loát và mạch lạc trong diễn đạt. Dưới đây là bảng tiêu chí điểm chi tiết từ 0 – 5:

5

B2 (hoặc cao hơn)

Có khả năng trên trình độ B1
4

B1.2

Trả lời tất cả ba câu hỏi đúng chủ đề và thể hiện những đặc điểm sau:

  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Mắc lỗi khi cố gắng sử dụng những cấu trúc phức tạp.
  • Vốn từ vựng đủ và có kiểm soát cho phần này. Mắc lỗi khi bày tỏ những suy nghĩ phức tạp.
  • Phát âm dễ hiểu, nhưng những lỗi phát âm sai không phù hợp đôi lúc cản trở người nghe.
  • Một vài lần tạm dừng, bắt đầu hoặc trình bày lại sai.
  • Chỉ sử dụng những phương tiện liên kết đơn giản. Liên kết giữa các ý không được thể hiện rõ ràng một cách thường xuyên. 
3

B1.1

Trả lời hai câu hỏi đúng chủ đề và thể hiện những đặc điểm sau:

  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Mắc lỗi khi cố gắng sử dụng những cấu trúc phức tạp.
  • Vốn từ vựng đủ và có kiểm soát cho phần này. Mắc lỗi khi bày tỏ những suy nghĩ phức tạp.
  • Phát âm dễ hiểu, nhưng những lỗi phát âm sai không phù hợp đôi lúc cản trở người nghe.
  • Một vài lần tạm dừng, bắt đầu hoặc trình bày lại sai.
  • Chỉ sử dụng những phương tiện liên kết cơ bản. Không thể hiện rõ ràng liên kết giữa các ý
2

A2.2

Trả lời ít nhất hai câu hỏi đúng chủ đề và thể hiện những đặc điểm sau:

  • Sử dụng đúng một số các cấu trúc ngữ pháp đơn giản, nhưng các lỗi cơ bản lặp lại một cách có hệ thống.
  • Từ vựng chỉ giới hạn ở những chủ đề và mô tả cụ thể. Nhận thấy rõ rệt việc lựa chọn từ vựng không phù hợp.
  • Nhận thấy rõ rệt những lỗi phát âm sai và gây cản trở người nghe.
  • Việc tạm dừng, bắt đầu hoặc trình bày lại sai rõ rệt.
  • Sự mạch lạc giữa các ý bị hạn chế. Câu trả lời có xu hướng liệt kê các ý.
1

A2.1

Trả lời một câu hỏi đúng chủ đề và thể hiện những đặc điểm sau:

  • Sử dụng đúng một số các cấu trúc ngữ pháp đơn giản, nhưng các lỗi cơ bản lặp lại một cách có hệ thống.
  • Từ vựng chỉ giới hạn ở những chủ đề và mô tả cụ thể. Nhận thấy rõ rệt việc lựa chọn từ vựng không phù hợp.
  • Nhận thấy rõ rệt những lỗi phát âm sai và gây cản trở người nghe.
  • Việc tạm dừng, bắt đầu hoặc trình bày lại sai rõ rệt.
  • Sự mạch lạc giữa các ý bị hạn chế. Câu trả lời có xu hướng là liệt kê các ý.
0 Phần thể hiện dưới trình độ A2, hoặc ngôn ngữ vô nghĩa hay tất cả các câu trả lời hoàn toàn lạc đề (ví dụ học vẹt, hay đoán mò).
Tiêu chí chấm điểm bài thi Nói Aptis part 2
Tiêu chí chấm điểm bài thi Nói Aptis part 2

Tổng Hợp Mẹo Làm Bài Thi Aptis Speaking Part 2 Theo Từng Dạng Câu Hỏi

Để chinh phục phần thi này, việc nắm vững các mẹo mô tả tranh trong bài thi Aptis và kỹ thuật trả lời cho từng dạng câu hỏi là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những chiến lược hữu ích giúp bạn tối ưu hóa điểm số.

Chiến lược cho câu hỏi 1: Describe this picture

Để trả lời tốt câu hỏi mô tả hình ảnh, bạn cần tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả một cách chính xác và có hệ thống.

  • Sử dụng đúng ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là “vũ khí” chính để mô tả hành động đang diễn ra (Ví dụ: “The man is reading a book”). Hãy chắc chắn bạn nắm vững cấu trúc này.
  • Cấu trúc “There is/There are”: Đây là cấu trúc không thể thiếu để giới thiệu các sự vật, cảnh vật trong ảnh (Ví dụ: “There is a dog next to the table”).
  • Giới từ chỉ nơi chốn: Để miêu tả vị trí chính xác, hãy làm chủ các giới từ thông dụng như in front of, behind, next to, on, under… Ví dụ: “The chair is next to the window.”
Thí sinh cần trả lời đúng cấu trúc ngữ pháp cơ bản để ăn trọn điểm ở câu hỏi đầu tiên
Thí sinh cần trả lời đúng cấu trúc ngữ pháp cơ bản để ăn trọn điểm ở câu hỏi đầu tiên

Chiến lược cho câu hỏi 2: Kể về trải nghiệm cá nhân

Câu hỏi này đánh giá khả năng kết nối và kể chuyện của bạn. Luyện tập cách diễn đạt rõ ràng, mạch lạc và sử dụng ngữ pháp đa dạng sẽ giúp bạn ghi điểm cao.

1. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp với quá khứ

  • Used to: Dùng để nói về một thói quen trong quá khứ. Ví dụ: I used to enjoy studying at school, but as I grew older, learning at home became easier for me.
  • I remember + V-ing: Dùng để nhắc về một kỷ niệm cụ thể. Ví dụ: I remember buying this desk for the first time and thinking that learning English would be much easier.

2. Sử dụng mệnh đề quan hệ để làm câu trả lời sâu sắc hơn

Việc dùng mệnh đề quan hệ (who, where, when) không chỉ giúp câu trả lời giàu thông tin mà còn thể hiện trình độ ngữ pháp tốt hơn.

Who: Dùng cho người. Ví dụ: I learned a lot, and he was the person who helped me the most.

Where: Dùng cho nơi chốn. Ví dụ: This is the place where I first discovered my love for music.

When: Dùng cho thời gian. Ví dụ: Those were the days when I made my closest friends.

Thí sinh biết áp dụng mệnh đề quan hệ trong Câu hỏi số 2 sẽ chiếm được điểm số cao
Thí sinh biết áp dụng mệnh đề quan hệ trong Câu hỏi số 2 sẽ chiếm được điểm số cao

3. Kết hợp đa dạng các thì quá khứ

Quá khứ đơn: Dùng để kể các sự kiện đã xảy ra. Ví dụ: I studied English online for two years.

Quá khứ tiếp diễn: Dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm quá khứ. Ví dụ: I was studying when I found a great online resource.

Quá khứ hoàn thành: Dùng để mô tả sự kiện đã hoàn tất trước một thời điểm quá khứ. Ví dụ: I had already completed my assignment before joining the class.

4. Phân tích câu hỏi để chọn ngữ pháp phù hợp

Hãy chú ý đến từ khóa trong câu hỏi. Nếu hỏi về thói quen cũ, ưu tiên “used to”; nếu về kỷ niệm cụ thể, dùng thì quá khứ đơn hoặc mệnh đề quan hệ sẽ rất hiệu quả.

Chiến lược cho câu hỏi 3: So sánh và biện minh ý kiến

Đây là câu hỏi đòi hỏi kỹ năng diễn đạt và tư duy phản biện cao nhất. Để trả lời hiệu quả, bạn cần vận dụng các cấu trúc phức tạp và ngôn ngữ phỏng đoán.

1. Sử dụng câu điều kiện để thể hiện tư duy giả định

Câu điều kiện loại 2: Dùng cho tình huống giả định ở hiện tại. Ví dụ: I would learn better in a classroom because if I studied online, there would be too many distractions.

Câu điều kiện loại 3: Dùng cho tình huống giả định trong quá khứ. Ví dụ: If I hadn’t had the chance to study in a classroom, I wouldn’t have learned as much.

2. Sử dụng từ nối và cấu trúc câu một cách chính xác

Khi dùng từ nối để giải thích lý do, hãy lưu ý cấu trúc câu đi kèm:

Because + mệnh đề (S + V). Ví dụ: We stayed home because it was raining.

Because of + cụm danh từ. Ví dụ: We stayed home because of the rain.

Việc dùng linh hoạt các dấu hiệu diễn ngôn này sẽ giúp bài nói của bạn tự nhiên và mạch lạc hơn.

Câu hỏi số 3 đòi hỏi thí sinh biết vận dụng từ nối và cấu trúc câu phù hợp
Câu hỏi số 3 đòi hỏi thí sinh biết vận dụng từ nối và cấu trúc câu phù hợp

3. Sử dụng thì tương lai để đưa ra dự đoán

Will: Dùng để diễn tả ý kiến hoặc dự đoán cá nhân. Ví dụ: I think people will continue to prefer learning in classrooms.

Going to: Dùng khi có bằng chứng rõ ràng để dự đoán. Ví dụ: With the rise of technology, more students are going to choose online learning.

4. Cách bày tỏ và biện minh cho ý kiến

Các cụm từ thể hiện quan điểm:

  • If you ask me…
  • Personally, I think that…
  • In my opinion…
  • It seems to me that…
  • I have no doubt that…

Các cụm từ biện minh cho ý kiến:

  • Because…
  • Due to the fact that…
  • The reason is that…
  • For this reason…

Hy vọng rằng những chia sẻ chi tiết trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chuẩn bị cho phần thi Aptis Speaking Part 2. Chìa khóa thành công nằm ở việc luyện tập thường xuyên và có chiến lược rõ ràng cho từng dạng câu hỏi. Nếu bạn cần một lộ trình học tập cá nhân hóa và sự hướng dẫn chuyên sâu hơn, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ giảng viên tại Edulife qua hotline: 18006581 để được tư vấn chi tiết!

5/5 - (2 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc Would you mind: Cách dùng chuẩn, ví dụ thực tế
  • Cấu trúc Allow: Cách dùng, ví dụ và bài tập thực hành
  • Cấu trúc The last time là gì? Các kiến thức cần ghi nhớ
  • Cấu trúc as soon as: Cách dùng, bài tập và những lưu ý
  • Cấu trúc By the time: Cách dùng và tips phân biệt với Until
  • Các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả và cách dùng đúng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn