Chứng chỉ Aptis ESOL B1 là gì? Cụ thể Aptis ESOL B1 thể hiện trình độ thế nào? Cách tính điểm và quy đổi sang các bằng cấp khác ra sao? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi để được giải đáp chi tiết.
Aptis ESOL B1 là gì?
Aptis ESOL B1 là kết quả bài thi Aptis ESOL được quy đổi theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Đây là bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ trên máy tính được nghiên cứu và phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council). Aptis ESOL đánh giá chính xác trình độ của thí sinh thông qua 04 bài thi kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Loại chứng chỉ này ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam và đã được nhiều tổ chức, trường học trên 85 quốc gia chấp nhận.
Hiện nay, nhiều trường đại học lớn như Đại học Ngoại thương, Đại học Bách Khoa… đã chấp nhận bằng tiếng Anh Aptis ESOL là chuẩn đầu ra ngoại ngữ. Điều này đồng nghĩa với việc Aptis ESOL B1 có giá trị tương đương và có thể thay thế cho chứng chỉ Bậc 3 KNLNN 6 Bậc (VSTEP), chứng chỉ B1 CEFR…
Trước khi bắt đầu ôn luyện, bạn nên tìm hiểu kỹ về hướng dẫn đăng ký thi Aptis cũng như cập nhật lệ phí thi Aptis mới nhất để có sự chuẩn bị tốt nhất về mặt tài chính và thủ tục.

>>> Xem thêm: Chứng chỉ Aptis B2 là gì? Trình độ Aptis B2 ra sao?
Cấu trúc và cách tính điểm bài thi Aptis ESOL
Theo quy định từ Hội đồng Anh, kết quả thi Aptis ESOL được hiển thị dưới 2 dạng: Điểm số (Numerical Score) và Cấp độ CEFR (CEFR Level).
1. Đối với dạng điểm số (Numerical Score)
Mỗi kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được chấm trên thang điểm từ 0 đến 50. Ngoài ra, bài thi còn có phần Ngữ pháp & Từ vựng cũng được chấm thang 0-50 (tuy nhiên điểm phần này không cộng trực tiếp vào tổng điểm mà dùng để quyết định cấp độ khi thí sinh nằm ở ngưỡng ranh giới giữa hai cấp độ).
Dưới đây là bảng tổng hợp thang điểm tối đa dựa trên số lượng kỹ năng bạn đăng ký thi:
| Hình thức thi | Thang điểm từng kỹ năng | Tổng điểm tối đa |
| Thi 4 Kỹ năng (Tiêu chuẩn) | 0 – 50 | 200 |
| Bài thi 3 Kỹ năng | 0 – 50 | 150 |
| Bài thi 2 Kỹ năng | 0 – 50 | 100 |
| Bài thi 1 Kỹ năng | 0 – 50 | 50 |
Lưu ý: “Bài thi 3 kỹ năng” thường ít phổ biến hơn và áp dụng cho các trường hợp đặc thù hoặc thi lại từng phần theo quy định riêng của tổ chức.
2. Đối với dạng cấp độ (CEFR Level)
Sau khi có điểm số, hệ thống sẽ quy đổi sang các cấp độ theo Khung tham chiếu trình độ Châu Âu (CEFR) bao gồm: A1, A2, B1, B2, C (hoặc C1, C2 đối với bài thi Aptis Advanced).
Để đạt được Aptis ESOL B1, thí sinh cần đạt mức điểm trung bình ở các kỹ năng. Dưới đây là ví dụ minh họa về phiếu điểm:

Kỹ năng của người đạt trình độ Aptis ESOL B1
Trình độ Aptis B1 tương đương trình độ tiếng Anh Bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam (VSTEP). Cụ thể, năng lực của người sở hữu chứng chỉ này được mô tả như sau:
- Kỹ năng Nghe: Hiểu được các điểm chính trong lời nói chuẩn mực, rõ ràng về các vấn đề quen thuộc (công việc, trường học, giải trí…). Hiểu ý chính của nhiều chương trình phát thanh/truyền hình về các chủ đề thời sự.
- Kỹ năng Nói: Có thể giao tiếp, xử lý phần lớn các tình huống khi đi du lịch. Có thể tham gia hội thoại đơn giản không chuẩn bị trước về chủ đề quen thuộc, sở thích cá nhân hoặc đời sống thường ngày. Phát âm rõ ràng nhưng đôi khi còn ngập ngừng.
- Kỹ năng Đọc: Hiểu được các văn bản chứa ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày hoặc liên quan đến công việc. Hiểu được mô tả sự kiện, tình cảm, mong muốn trong thư từ cá nhân.
- Kỹ năng Viết: Viết được các đoạn văn đơn giản, liên kết về các chủ đề quen thuộc. Có thể viết thư cá nhân mô tả kinh nghiệm và ấn tượng.
Tóm lại, Aptis ESOL B1 là trình độ trung cấp (Intermediate), phù hợp cho sinh viên xét tốt nghiệp hoặc người đi làm cần giao tiếp cơ bản.
Bảng quy đổi chứng chỉ Aptis ESOL B1 sang các chứng chỉ khác
Tại Việt Nam, việc quy đổi giữa Aptis ESOL và các chứng chỉ quốc tế khác như IELTS, TOEIC hay VSTEP giúp thí sinh dễ dàng xác định năng lực và mục tiêu ôn tập. Dưới đây là bảng quy đổi tham khảo mức điểm Aptis ESOL B1:
| Cấp độ CEFR | Aptis ESOL (General) | IELTS tương đương | TOEIC tương đương |
| A2 | A2 | 3.0 – 3.5 | 150 – 300 |
| B1 | B1 | 4.0 – 5.0 | 450 – 550 |
| B2 | B2 | 5.5 – 6.5 | 600 – 750 |
| C | C | 7.0 – 8.0 | 800+ |
*Lưu ý: Bảng quy đổi trên chỉ mang tính chất tham khảo tương đối về mặt trình độ. Mỗi bài thi có cấu trúc và mục đích đánh giá khác nhau, do đó không phải đơn vị nào cũng chấp nhận việc chuyển đổi ngang hàng.
Edulife: Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục Aptis ESOL
Bạn đang gặp khó khăn trong quá trình tự ôn thi chứng chỉ Aptis ESOL hoặc muốn tìm một đơn vị uy tín được nhiều bạn trẻ theo học? Vậy thì Edulife chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.
Duy nhất trên thị trường, Edulife xây dựng phần mềm luyện & thi thử Aptis ESOL:
- Có độ giống lên đến 99% đề thi thật (format đề, độ khó, cách chấm thi).
- Được thiết kế bao gồm đầy đủ 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- Cung cấp đáp án và kết quả kèm lời giải chi tiết ngay sau khi làm bài.
- Giúp học viên làm quen với giao diện thi trên máy tính và áp lực thời gian thực tế.
Đăng ký nhận tư vấn lộ trình học chứng chỉ APTIS miễn phí 2025
Vậy thì còn chần chừ nữa, hãy để Edulife đồng hành cùng bạn chinh phục đỉnh cao tiếng Anh với khóa học Aptis ESOL cấp tốc. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học với nhiều ưu đãi hấp dẫn!


