EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 được biên soạn với mong muốn giúp người học ôn tập lại những từ vựng căn bản nhất thuộc những chủ đề quen thuộc như: hoạt động của con người, học tập, công việc,… củng cố lại nền tảng từ vựng tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết sau nhé!
>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh
500 từ vựng tiếng Anh A1 A2 theo chủ đề
Dưới đây là tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh A1 thuộc 10 chủ đề gần gũi như: hoạt động con người, trường học, giao thông,…
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Hoạt động của con người
Eat – /iːt/ – Ăn
Drink – /drɪŋk/ – Uống
Sleep – /sliːp/ – Ngủ
Wake up – /weɪk ʌp/ – Thức dậy
Get up – /ɡet ʌp/ – Đứng dậy
Go to bed – /ɡoʊ tuː bɛd/ – Đi ngủ
Take a shower – /teɪk ə ˈʃaʊər/ – Tắm
Brush teeth – /brʌʃ tiːθ/ – Đánh răng
Wash face – /wɒʃ feɪs/ – Rửa mặt
Dress up – /drɛs ʌp/ – Mặc đẹp, ăn mặc
Undress – /ʌnˈdrɛs/ – Cởi quần áo
Exercise – /ˈɛksərsaɪz/ – Tập thể dục
Run – /rʌn/ – Chạy
Walk – /wɔːk/ – Đi bộ
Work – /wɜːrk/ – Làm việc
Study – /ˈstʌdi/ – Học
Read – /riːd/ – Đọc
Write – /raɪt/ – Viết
Listen – /ˈlɪsən/ – Nghe
Speak – /spiːk/ – Nói
>> Xem bản đầy đủ tại EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2
EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2 PDF
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đồ vật
Book – /bʊk/ – Sách
Pen – /pɛn/ – Bút
Pencil – /ˈpɛnsəl/ – Bút chì
Table – /ˈteɪbəl/ – Bàn
Chair – /ʧɛr/ – Ghế
Computer – /kəmˈpjuːtər/ – Máy tính
Phone – /foʊn/ – Điện thoại
Television – /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ – Truyền hình
Clock – /klɒk/ – Đồng hồ
Car – /kɑːr/ – Xe hơi
Bus – /bʌs/ – Xe buýt
Bicycle – /ˈbaɪsɪkl̩/ – Xe đạp
Shoes – /ʃuz/ – Giày
Hat – /hæt/ – Mũ
Dress – /drɛs/ – Váy
Shirt – /ʃɜrt/ – Áo sơ mi
Pants – /pænts/ – Quần
T-shirt – /ˈtiː.ʃɜːrt/ – Áo thun
Sock – /sɒk/ – Tất
Glasses – /ˈɡlæsɪz/ – Kính mắt
VIDEO
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Địa điểm, nơi chốn
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Cơ thể con người
Head – /hɛd/ – Đầu
Hair – /hɛr/ – Tóc
Forehead – /ˈfɔrˌhɛd/ – Trán
Face – /feɪs/ – Khuôn mặt
Eyebrow – /ˈaɪˌbraʊ/ – Lông mày
Eye – /aɪ/ – Mắt
Eyelash – /ˈaɪˌlæʃ/ – Lông mi
Nose – /noʊz/ – Mũi
Cheek – /ʧik/ – Má
Mouth – /maʊθ/ – Miệng
Lip – /lɪp/ – Môi
Tooth (Teeth – Plural) – /tuːθ/ – Răng
Tongue – /tʌŋ/ – Lưỡi
Ear – /ɪr/ – Tai
Neck – /nɛk/ – Cổ
Shoulder – /ˈʃoʊldər/ – Vai
Chest – /ʧɛst/ – Ngực
Breast – /brɛst/ – Vú
Back – /bæk/ – Lưng
Arm – /ɑrm/ – Cánh tay
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Trường học
chool – /skuːl/ – Trường học
Classroom – /ˈklæsˌrum/ – Phòng học
Teacher – /ˈtiːʧər/ – Giáo viên
Student – /ˈstuːdənt/ – Học sinh, sinh viên
Lesson – /ˈlɛsən/ – Bài học
Subject – /ˈsʌbʤɪkt/ – Môn học
Book – /bʊk/ – Sách
Notebook – /ˈnoʊtˌbʊk/ – Sổ tay
Pen – /pɛn/ – Bút mực
Pencil – /ˈpɛnsəl/ – Bút chì
Eraser – /ɪˈreɪsər/ – Tẩy
Backpack – /ˈbækˌpæk/ – Ba lô
Desk – /dɛsk/ – Bàn làm việc
Chair – /ʧɛr/ – Ghế
Board – /bɔrd/ – Bảng
Chalk – /ʧɔk/ – Phấn
Marker – /ˈmɑrkər/ – Bút đánh dấu
Paper – /ˈpeɪpər/ – Giấy
Test – /tɛst/ – Bài kiểm tra
Exam – /ɪɡˈzæm/ – Kỳ thi
>>> Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng Anh về chủ đè trường học
VIDEO
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Giao thông
Traffic – /ˈtræfɪk/ – Giao thông
Road – /roʊd/ – Đường
Street – /striːt/ – Phố, đường phố
Highway – /ˈhaɪweɪ/ – Đường cao tốc
Lane – /leɪn/ – Làn đường
Intersection – /ˌɪntərˈsɛkʃən/ – Ngã tư
Roundabout – /ˈraʊndəbaʊt/ – Vòng xuyến
Crosswalk – /ˈkrɒswɔːk/ – Đường dành cho người đi bộ
Sidewalk – /ˈsaɪdwɔːk/ – Vỉa hè
Traffic light – /ˈtræfɪk laɪt/ – Đèn giao thông
Stop sign – /stɒp saɪn/ – Biển stop
Speed limit – /spiːd ˈlɪmɪt/ – Giới hạn tốc độ
Pedestrian – /pəˈdɛstriən/ – Người đi bộ
Cyclist – /ˈsaɪklɪst/ – Người đi xe đạp
Motorist – /ˈmoʊtərɪst/ – Người lái xe
Driver – /ˈdraɪvər/ – Người lái xe
Parking lot – /ˈpɑrkɪŋ lɒt/ – Bãi đỗ xe
Public transportation – /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ – Giao thông công cộng
Bus stop – /bʌs stɒp/ – Bến xe buýt
Train station – /treɪn ˈsteɪʃən/ – Ga tàu
VIDEO
Từ vựng tiếng Anh A1: Những tính từ cơ bản
Happy – /ˈhæpi/ – Hạnh phúc
Sad – /sæd/ – Buồn
Angry – /ˈæŋɡri/ – Tức giận
Excited – /ɪkˈsaɪtɪd/ – Hào hứng
Tired – /taɪrd/ – Mệt mỏi
Energetic – /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ – Năng động
Calm – /kɑːm/ – Bình tĩnh
Stressed – /strɛst/ – Căng thẳng
Relaxed – /rɪˈlækst/ – Thư giãn
Busy – /ˈbɪzi/ – Bận rộn
Free – /friː/ – Rảnh rỗi
Brave – /breɪv/ – Dũng cảm
Scared – /skɛrd/ – Sợ hãi
Surprised – /səˈpraɪzd/ – Ngạc nhiên
Bored – /bɔrd/ – Chán chường
Interested – /ˈɪntrəstɪd/ – Quan tâm
Curious – /ˈkjʊriəs/ – Tò mò
Generous – /ˈdʒɛnərəs/ – Hào phóng
Selfish – /ˈsɛlfɪʃ/ – Ích kỷ
Kind – /kaɪnd/ – Tốt bụng
Tổng hợp tính từ trong tiếng Anh cấp độ A1 A2
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Thực phẩm
Food – /fuːd/ – Thực phẩm
Meal – /miːl/ – Bữa ăn
Dish – /dɪʃ/ – Món ăn
Cuisine – /kwɪˈziːn/ – Ẩm thực
Recipe – /ˈrɛsɪpi/ – Công thức nấu ăn
Cooking – /ˈkʊkɪŋ/ – Nấu ăn
Ingredients – /ɪnˈɡriːdiənts/ – Nguyên liệu
Flavor – /ˈfleɪvər/ – Hương vị
Taste – /teɪst/ – Vị
Spicy – /ˈspaɪsi/ – Cay
Sweet – /swiːt/ – Ngọt
Sour – /saʊər/ – Chua
Bitter – /ˈbɪtər/ – Đắng
Salty – /ˈsɔːlti/ – Mặn
Healthy – /ˈhɛlθi/ – Sức khỏe, lành mạnh
Junk food – /dʒʌŋk fuːd/ – Đồ ăn vặt, thức ăn nhanh
Organic – /ɔːˈɡænɪk/ – Hữu cơ
Fresh – /frɛʃ/ – Tươi
Frozen – /ˈfroʊzən/ – Đông lạnh
Canned – /kænd/ – Đóng lon
>> Từ vựng về thực phẩm: https://edulife.com.vn/tu-vung-ve-thuc-pham/
>>> Các từ tiếng Anh về đồ ăn: https://edulife.com.vn/cac-tu-tieng-anh-ve-do-an/
>>> Các từ chỉ đồ uống trong tiếng Anh: https://edulife.com.vn/cac-tu-chi-do-uong-trong-tieng-anh/
500 từ vựng tiếng Anh A1 A2 chủ đề thực phẩm
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Du lịch
Travel – /ˈtrævəl/ – Du lịch
Tourist – /ˈtʊrɪst/ – Du khách
Destination – /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ – Điểm đến
Explore – /ɪkˈsplɔːr/ – Khám phá
Adventure – /ədˈvɛntʃər/ – Phiêu lưu
Journey – /ˈdʒɜːrni/ – Hành trình
Trip – /trɪp/ – Chuyến đi ngắn
Vacation – /veɪˈkeɪʃən/ – Kỳ nghỉ
Holiday – /ˈhɒlɪdeɪ/ – Ngày lễ
Cruise – /kruːz/ – Du thuyền
Hiking – /haɪkɪŋ/ – Leo núi
Biking – /ˈbaɪkɪŋ/ – Đạp xe
Scenic view – /ˈsiːnɪk vjuː/ – Quang cảnh đẹp
Sightseeing – /ˈsaɪtsiːɪŋ/ – Ngắm cảnh
Guide – /ɡaɪd/ – Hướng dẫn viên
Hotel – /hoʊˈtɛl/ – Khách sạn
Resort – /rɪˈzɔːrt/ – Khu nghỉ dưỡng
Backpacking – /ˈbækˌpækɪŋ/ – Du lịch bụi
Itinerary – /aɪˈtɪnəˌreri/ – Lịch trình
Passport – /ˈpæspɔːrt/ – Hộ chiếu
Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đi làm
Ebook 500 từ vựng tiếng Anh A1 PDF download miễn phí
Edulife xin gửi tới các bạn Ebook 500 từ vựng tiếng Anh A1 bản PDF được đính kèm TẠI ĐÂY
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số cuốn ebook từ vựng được chúng tôi biên soạn theo đường link dưới đây:
Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:
Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife
Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
Hotline: 18006581 – 18006581
Website: Edulife.com.vn