EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2, từ vựng tiếng Anh sơ cấp

vstep-bn

EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2, từ vựng tiếng Anh sơ cấp

Hà Trần by Hà Trần
26/12/2023
in Từ vựng

EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 được biên soạn với mong muốn giúp người học ôn tập lại những từ vựng căn bản nhất thuộc những chủ đề quen thuộc như: hoạt động của con người, học tập, công việc,… củng cố lại nền tảng từ vựng tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết sau nhé!

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

Nội dung bài viết
  1. 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2 theo chủ đề
    1. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Hoạt động của con người
    2. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đồ vật
    3. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Địa điểm, nơi chốn
    4. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Cơ thể con người
    5. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Trường học
    6. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Giao thông
    7. Từ vựng tiếng Anh A1: Những tính từ cơ bản
    8. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Thực phẩm
    9. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Du lịch
    10. Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đi làm
  2. Ebook 500 từ vựng tiếng Anh A1 PDF download miễn phí

500 từ vựng tiếng Anh A1 A2 theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh A1 thuộc 10 chủ đề gần gũi như: hoạt động con người, trường học, giao thông,…

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Hoạt động của con người

  1. Eat – /iːt/ – Ăn
  2. Drink – /drɪŋk/ – Uống
  3. Sleep – /sliːp/ – Ngủ
  4. Wake up – /weɪk ʌp/ – Thức dậy
  5. Get up – /ɡet ʌp/ – Đứng dậy
  6. Go to bed – /ɡoʊ tuː bɛd/ – Đi ngủ
  7. Take a shower – /teɪk ə ˈʃaʊər/ – Tắm
  8. Brush teeth – /brʌʃ tiːθ/ – Đánh răng
  9. Wash face – /wɒʃ feɪs/ – Rửa mặt
  10. Dress up – /drɛs ʌp/ – Mặc đẹp, ăn mặc
  11. Undress – /ʌnˈdrɛs/ – Cởi quần áo
  12. Exercise – /ˈɛksərsaɪz/ – Tập thể dục
  13. Run – /rʌn/ – Chạy
  14. Walk – /wɔːk/ – Đi bộ
  15. Work – /wɜːrk/ – Làm việc
  16. Study – /ˈstʌdi/ – Học
  17. Read – /riːd/ – Đọc
  18. Write – /raɪt/ – Viết
  19. Listen – /ˈlɪsən/ – Nghe
  20. Speak – /spiːk/ – Nói

>> Xem bản đầy đủ tại EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2

 

500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1
EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2 PDF

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đồ vật

  1. Book – /bʊk/ – Sách
  2. Pen – /pɛn/ – Bút
  3. Pencil – /ˈpɛnsəl/ – Bút chì
  4. Table – /ˈteɪbəl/ – Bàn
  5. Chair – /ʧɛr/ – Ghế
  6. Computer – /kəmˈpjuːtər/ – Máy tính
  7. Phone – /foʊn/ – Điện thoại
  8. Television – /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ – Truyền hình
  9. Clock – /klɒk/ – Đồng hồ
  10. Car – /kɑːr/ – Xe hơi
  11. Bus – /bʌs/ – Xe buýt
  12. Bicycle – /ˈbaɪsɪkl̩/ – Xe đạp
  13. Shoes – /ʃuz/ – Giày
  14. Hat – /hæt/ – Mũ
  15. Dress – /drɛs/ – Váy
  16. Shirt – /ʃɜrt/ – Áo sơ mi
  17. Pants – /pænts/ – Quần
  18. T-shirt – /ˈtiː.ʃɜːrt/ – Áo thun
  19. Sock – /sɒk/ – Tất
  20. Glasses – /ˈɡlæsɪz/ – Kính mắt

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Địa điểm, nơi chốn

  1. Home – /hoʊm/ – Nhà
  2. School – /skuːl/ – Trường học
  3. Park – /pɑːrk/ – Công viên
  4. Beach – /biːʧ/ – Bãi biển
  5. Library – /ˈlaɪˌbræri/ – Thư viện
  6. Cinema – /ˈsɪnəmə/ – Rạp chiếu phim
  7. Restaurant – /ˈrɛstərɒnt/ – Nhà hàng
  8. Hospital – /ˈhɒspɪtəl/ – Bệnh viện
  9. Store – /stɔːr/ – Cửa hàng
  10. Market – /ˈmɑːrkɪt/ – Chợ
  11. Bank – /bæŋk/ – Ngân hàng
  12. Post office – /poʊst ˈɔːfɪs/ – Bưu điện
  13. Street – /striːt/ – Đường phố
  14. Square – /skwɛr/ – Quảng trường
  15. Hotel – /hoʊˈtɛl/ – Khách sạn
  16. Museum – /mjuːˈziːəm/ – Bảo tàng
  17. Airport – /ˈɛrˌpɔrt/ – Sân bay
  18. Train station – /treɪn ˈsteɪʃən/ – Ga tàu
  19. Bus stop – /bʌs stɒp/ – Bến xe buýt
  20. Office – /ˈɔːfɪs/ – Văn phòng
500 từ vựng tiếng Anh A1 A2
Tổng hợp từ vựng A1 A2 chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Cơ thể con người

  1. Head – /hɛd/ – Đầu
  2. Hair – /hɛr/ – Tóc
  3. Forehead – /ˈfɔrˌhɛd/ – Trán
  4. Face – /feɪs/ – Khuôn mặt
  5. Eyebrow – /ˈaɪˌbraʊ/ – Lông mày
  6. Eye – /aɪ/ – Mắt
  7. Eyelash – /ˈaɪˌlæʃ/ – Lông mi
  8. Nose – /noʊz/ – Mũi
  9. Cheek – /ʧik/ – Má
  10. Mouth – /maʊθ/ – Miệng
  11. Lip – /lɪp/ – Môi
  12. Tooth (Teeth – Plural) – /tuːθ/ – Răng
  13. Tongue – /tʌŋ/ – Lưỡi
  14. Ear – /ɪr/ – Tai
  15. Neck – /nɛk/ – Cổ
  16. Shoulder – /ˈʃoʊldər/ – Vai
  17. Chest – /ʧɛst/ – Ngực
  18. Breast – /brɛst/ – Vú
  19. Back – /bæk/ – Lưng
  20. Arm – /ɑrm/ – Cánh tay

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Trường học

  1. chool – /skuːl/ – Trường học
  2. Classroom – /ˈklæsˌrum/ – Phòng học
  3. Teacher – /ˈtiːʧər/ – Giáo viên
  4. Student – /ˈstuːdənt/ – Học sinh, sinh viên
  5. Lesson – /ˈlɛsən/ – Bài học
  6. Subject – /ˈsʌbʤɪkt/ – Môn học
  7. Book – /bʊk/ – Sách
  8. Notebook – /ˈnoʊtˌbʊk/ – Sổ tay
  9. Pen – /pɛn/ – Bút mực
  10. Pencil – /ˈpɛnsəl/ – Bút chì
  11. Eraser – /ɪˈreɪsər/ – Tẩy
  12. Backpack – /ˈbækˌpæk/ – Ba lô
  13. Desk – /dɛsk/ – Bàn làm việc
  14. Chair – /ʧɛr/ – Ghế
  15. Board – /bɔrd/ – Bảng
  16. Chalk – /ʧɔk/ – Phấn
  17. Marker – /ˈmɑrkər/ – Bút đánh dấu
  18. Paper – /ˈpeɪpər/ – Giấy
  19. Test – /tɛst/ – Bài kiểm tra
  20. Exam – /ɪɡˈzæm/ – Kỳ thi

>>> Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng Anh về chủ đè trường học 

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Giao thông

  1. Traffic – /ˈtræfɪk/ – Giao thông
  2. Road – /roʊd/ – Đường
  3. Street – /striːt/ – Phố, đường phố
  4. Highway – /ˈhaɪweɪ/ – Đường cao tốc
  5. Lane – /leɪn/ – Làn đường
  6. Intersection – /ˌɪntərˈsɛkʃən/ – Ngã tư
  7. Roundabout – /ˈraʊndəbaʊt/ – Vòng xuyến
  8. Crosswalk – /ˈkrɒswɔːk/ – Đường dành cho người đi bộ
  9. Sidewalk – /ˈsaɪdwɔːk/ – Vỉa hè
  10. Traffic light – /ˈtræfɪk laɪt/ – Đèn giao thông
  11. Stop sign – /stɒp saɪn/ – Biển stop
  12. Speed limit – /spiːd ˈlɪmɪt/ – Giới hạn tốc độ
  13. Pedestrian – /pəˈdɛstriən/ – Người đi bộ
  14. Cyclist – /ˈsaɪklɪst/ – Người đi xe đạp
  15. Motorist – /ˈmoʊtərɪst/ – Người lái xe
  16. Driver – /ˈdraɪvər/ – Người lái xe
  17. Parking lot – /ˈpɑrkɪŋ lɒt/ – Bãi đỗ xe
  18. Public transportation – /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ – Giao thông công cộng
  19. Bus stop – /bʌs stɒp/ – Bến xe buýt
  20. Train station – /treɪn ˈsteɪʃən/ – Ga tàu

Từ vựng tiếng Anh A1: Những tính từ cơ bản

  1. Happy – /ˈhæpi/ – Hạnh phúc
  2. Sad – /sæd/ – Buồn
  3. Angry – /ˈæŋɡri/ – Tức giận
  4. Excited – /ɪkˈsaɪtɪd/ – Hào hứng
  5. Tired – /taɪrd/ – Mệt mỏi
  6. Energetic – /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ – Năng động
  7. Calm – /kɑːm/ – Bình tĩnh
  8. Stressed – /strɛst/ – Căng thẳng
  9. Relaxed – /rɪˈlækst/ – Thư giãn
  10. Busy – /ˈbɪzi/ – Bận rộn
  11. Free – /friː/ – Rảnh rỗi
  12. Brave – /breɪv/ – Dũng cảm
  13. Scared – /skɛrd/ – Sợ hãi
  14. Surprised – /səˈpraɪzd/ – Ngạc nhiên
  15. Bored – /bɔrd/ – Chán chường
  16. Interested – /ˈɪntrəstɪd/ – Quan tâm
  17. Curious – /ˈkjʊriəs/ – Tò mò
  18. Generous – /ˈdʒɛnərəs/ – Hào phóng
  19. Selfish – /ˈsɛlfɪʃ/ – Ích kỷ
  20. Kind – /kaɪnd/ – Tốt bụng
500 từ vựng tiếng Anh A1 A2
Tổng hợp tính từ trong tiếng Anh cấp độ A1 A2

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Thực phẩm

  1. Food – /fuːd/ – Thực phẩm
  2. Meal – /miːl/ – Bữa ăn
  3. Dish – /dɪʃ/ – Món ăn
  4. Cuisine – /kwɪˈziːn/ – Ẩm thực
  5. Recipe – /ˈrɛsɪpi/ – Công thức nấu ăn
  6. Cooking – /ˈkʊkɪŋ/ – Nấu ăn
  7. Ingredients – /ɪnˈɡriːdiənts/ – Nguyên liệu
  8. Flavor – /ˈfleɪvər/ – Hương vị
  9. Taste – /teɪst/ – Vị
  10. Spicy – /ˈspaɪsi/ – Cay
  11. Sweet – /swiːt/ – Ngọt
  12. Sour – /saʊər/ – Chua
  13. Bitter – /ˈbɪtər/ – Đắng
  14. Salty – /ˈsɔːlti/ – Mặn
  15. Healthy – /ˈhɛlθi/ – Sức khỏe, lành mạnh
  16. Junk food – /dʒʌŋk fuːd/ – Đồ ăn vặt, thức ăn nhanh
  17. Organic – /ɔːˈɡænɪk/ – Hữu cơ
  18. Fresh – /frɛʃ/ – Tươi
  19. Frozen – /ˈfroʊzən/ – Đông lạnh
  20. Canned – /kænd/ – Đóng lon

>> Từ vựng về thực phẩm: https://edulife.com.vn/tu-vung-ve-thuc-pham/
>>> Các từ tiếng Anh về đồ ăn: https://edulife.com.vn/cac-tu-tieng-anh-ve-do-an/
>>> Các từ chỉ đồ uống trong tiếng Anh: https://edulife.com.vn/cac-tu-chi-do-uong-trong-tieng-anh/

500 từ vựng tiếng Anh A1 A2
500 từ vựng tiếng Anh A1 A2 chủ đề thực phẩm

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Du lịch

  1. Travel – /ˈtrævəl/ – Du lịch
  2. Tourist – /ˈtʊrɪst/ – Du khách
  3. Destination – /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ – Điểm đến
  4. Explore – /ɪkˈsplɔːr/ – Khám phá
  5. Adventure – /ədˈvɛntʃər/ – Phiêu lưu
  6. Journey – /ˈdʒɜːrni/ – Hành trình
  7. Trip – /trɪp/ – Chuyến đi ngắn
  8. Vacation – /veɪˈkeɪʃən/ – Kỳ nghỉ
  9. Holiday – /ˈhɒlɪdeɪ/ – Ngày lễ
  10. Cruise – /kruːz/ – Du thuyền
  11. Hiking – /haɪkɪŋ/ – Leo núi
  12. Biking – /ˈbaɪkɪŋ/ – Đạp xe
  13. Scenic view – /ˈsiːnɪk vjuː/ – Quang cảnh đẹp
  14. Sightseeing – /ˈsaɪtsiːɪŋ/ – Ngắm cảnh
  15. Guide – /ɡaɪd/ – Hướng dẫn viên
  16. Hotel – /hoʊˈtɛl/ – Khách sạn
  17. Resort – /rɪˈzɔːrt/ – Khu nghỉ dưỡng
  18. Backpacking – /ˈbækˌpækɪŋ/ – Du lịch bụi
  19. Itinerary – /aɪˈtɪnəˌreri/ – Lịch trình
  20. Passport – /ˈpæspɔːrt/ – Hộ chiếu
>>>> Bộ 100+ từ vựng tiếng Anh du lịch, 50+ mẫu câu du lịch nước ngoài cần nhớ 

Từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Đi làm

  1. Job – /dʒɒb/ – Công việc
  2. Work – /wɜːrk/ – Làm việc
  3. Office – /ˈɒfɪs/ – Văn phòng
  4. Colleague – /ˈkɒliːɡ/ – Đồng nghiệp
  5. Boss – /bɒs/ – Sếp
  6. Meeting – /ˈmiːtɪŋ/ – Cuộc họp
  7. Team – /tiːm/ – Nhóm
  8. Task – /tæsk/ – Nhiệm vụ
  9. Deadline – /ˈdɛdlaɪn/ – Hạn chót
  10. Salary – /ˈsæləri/ – Lương
  11. Overtime – /ˈoʊvərˌtaɪm/ – Làm thêm giờ
  12. Vacation – /veɪˈkeɪʃən/ – Kỳ nghỉ
  13. Sick leave – /sɪk liːv/ – Nghỉ ốm
  14. Workplace – /wɜːrkpleɪs/ – Nơi làm việc
  15. Resume – /ˈrɛzəmeɪ/ – Sơ yếu lý lịch
  16. Interview – /ˈɪntəvjuː/ – Phỏng vấn
  17. Train – /treɪn/ – Đào tạo
  18. Company – /ˈkʌmpəni/ – Công ty
  19. Career – /kəˈrɪər/ – Sự nghiệp
  20. Employee – /ɪmˈplɔɪiː/ – Nhân viên
>>> Tham khảo: Tiếng Anh văn phòng – Cẩm nang 100+ từ vựng, mẫu câu cần nhớ 

Ebook 500 từ vựng tiếng Anh A1 PDF download miễn phí

Edulife xin gửi tới các bạn Ebook 500 từ vựng tiếng Anh A1 bản PDF được đính kèm TẠI ĐÂY

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số cuốn ebook từ vựng được chúng tôi biên soạn theo đường link dưới đây:

  • 200+ từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin. Ebook tiếng Anh IT
  • Từ vựng tiếng Anh kế toán, tải ebook tiếng Anh kế kiểm PDF
  • 100+ từ vựng tiếng Anh Y khoa, EBOOK Anh văn ngành Y Dược
  • Ebook 2000+ từ vựng về business, tiếng Anh kinh doanh bạn cần biết

Tham khảo thêm thông tin về lớp học ôn thi A2, B1, B2 Tiếng Anh cấp tốc cam kết đầu ra theo địa chỉ:

Công ty Cổ phần Giáo dục Edulife

  • Số 15-17, ngõ 167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
  • Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TPHCM
  • Hotline: 18006581 – 18006581
  • Website: Edulife.com.vn
5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Bí quyết để đạt điểm cao bài thi Aptis Practice Test Writing
  • Aptis Practice Test Listening: Bỏ túi mẹo học hiệu quả
  • Aptis Practice Test Reading: Mẹo luyện thi hiệu quả
  • Aptis Practice Test 3: Những thông tin hữu ích cho kỳ thi
  • Aptis Practice Test Speaking: Bí quyết đạt điểm tối đa
  • Aptis for Teens: Bài thi tiếng Anh hiệu quả cho học sinh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn