EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Từ vựng > 500 từ vựng thông dụng giao tiếp Tiếng Anh “cực mượt”

vstep-bn

500 từ vựng thông dụng giao tiếp Tiếng Anh “cực mượt”

Hà Trần by Hà Trần
26/12/2023
in Từ vựng

Cẩm nang 500 từ vựng thông dụng tiếng Anh do Edulife biên soạn dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng và cấu trúc cơ bản nhất để giao tiếp về những chủ đề thông thường. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Nội dung bài viết
  1. 500 từ vựng thông dụng, cấu trúc hỏi chủ đề chào hỏi, xã giao
  2. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề học tập, công việc
  3. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Giao thông, đi lại
  4. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề sở thích cá nhân
  5. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề bạn bè
  6. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Thời tiết
  7. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Thiên nhiên
  8. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Tâm trạng, cảm xúc con người
  9. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Lễ hội
  10. 500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Trang trí nhà cửa
  11. Tổng hợp 25 mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản cần nhớ

500 từ vựng thông dụng, cấu trúc hỏi chủ đề chào hỏi, xã giao

  1. Hello (/həˈloʊ/) – Xin chào
  2. Hi (/haɪ/) – Chào
  3. Good morning (/ɡʊd ˈmɔrnɪŋ/) – Chào buổi sáng
  4. Good afternoon (/ɡʊd ˌæftərˈnuːn/) – Chào buổi chiều
  5. Good evening (/ɡʊd ˈivnɪŋ/) – Chào buổi tối
  6. How are you? (/haʊ ər juː/) – Bạn khỏe không?
  7. What’s up? (/wʌts ʌp/) – Có chuyện gì mới?
  8. How’s it going? (/haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/) – Còn khỏe không?
  9. Nice to meet you (/naɪs tʊ miːt jʊ/) – Rất vui được gặp bạn
  10. What’s your name? (/wʌts jʊər neɪm/) – Tên bạn là gì?
  11. My name is… (/maɪ neɪm ɪz/) – Tên tôi là…
  12. Where are you from? (/wɛr ər juː frʌm/) – Bạn đến từ đâu?
  13. I’m from… (/aɪm frʌm/) – Tôi đến từ…
  14. Goodbye (/ɡʊdˈbaɪ/) – Tạm biệt
  15. See you later (/si jʊ ˈleɪtər/) – Hẹn gặp lại sau
  16. Have a nice day (/hæv ə naɪs deɪ/) – Chúc một ngày tốt lành
  17. How have you been? (/haʊ hæv jʊ bɪn/) – Bạn đã thế nào?
  18. Long time no see (/lɔŋ taɪm noʊ siː/) – Lâu rồi không gặp
  19. It’s a pleasure to meet you (/ɪts ə ˈplɛʒər tʊ miːt jʊ/) – Rất hân hạnh được gặp bạn
  20. Excuse me (/ɪkˈskjuz miː/) – Xin lỗi
  21. Sorry (/ˈsɑri/) – Xin lỗi
  22. Pardon me (/ˈpɑrdən miː/) – Xin lỗi (là cách lịch sự hơn)
  23. Thank you (/ˈθæŋk juː/) – Cám ơn bạn
  24. You’re welcome (/jʊr ˈwɛlkəm/) – Không có gì (khi được cảm ơn)
  25. Please (/pliz/) – Làm ơn
  26. Nice to see you (/naɪs tʊ siː jʊ/) – Vui được gặp bạn
  27. How’s your day? (/haʊz jʊr deɪ/) – Ngày của bạn thế nào?
  28. What do you do? (/wʌt du jʊ duː/) – Bạn làm nghề gì?
  29. I’m fine, thank you (/aɪm faɪn, θæŋk juː/) – Tôi khỏe, cảm ơn bạn
  30. Not bad (/nɑt bæd/) – Không tệ
  31. I’m sorry to hear that (/aɪm ˈsɔri tʊ hɪr ðæt/) – Tôi rất tiếc khi nghe điều đó
  32. Congratulations (/kənˌɡrætʃʊˈleɪʃənz/) – Chúc mừng
  33. Best wishes (/bɛst ˈwɪʃɪz/) – Lời chúc tốt đẹp nhất
  34. I don’t understand (/aɪ doʊnt ˌəndərˈstænd/) – Tôi không hiểu
  35. Can you repeat that, please? (/kæn jʊ rɪˈpiːt ðæt pliz/) – Bạn có thể lặp lại được không?
  36. Where is the restroom? (/wɛr ɪz ðə ˈrɛstrum/) – Nhà vệ sinh ở đâu?
  37. How much is this? (/haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs/) – Cái này giá bao nhiêu?
  38. Can I have the bill, please? (/kæn aɪ hæv ðə bɪl pliz/) – Cho tôi xin hóa đơn, làm ơn?
  39. I need help (/aɪ nid hɛlp/) – Tôi cần giúp đỡ
  40. Do you speak English? (/du jʊ spiːk ˈɪŋɡlɪʃ/) – Bạn có nói tiếng Anh không?
  41. I don’t speak much Vietnamese (/aɪ doʊnt spiːk mʌtʃ ˌviːətˈnæmis/) – Tôi không nói được tiếng Việt nhiều
  42. Can you help me, please? (/kæn jʊ hɛlp miː pliz/) – Bạn có thể giúp tôi được không?
  43. What time is it? (/wʌt taɪm ɪz ɪt/) – Bây giờ là mấy giờ?
  44. Where can I find a pharmacy? (/wɛr kæn aɪ faɪnd ə ˈfɑrməsi/) – Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
  45. I love your country (/aɪ lʌv jʊr ˈkəntri/) – Tôi yêu đất nước của bạn
  46. I’m lost (/aɪm lɒst/) – Tôi bị lạc
  47. Can you recommend a good restaurant? (/kæn jʊ ˌrɛkəˈmɛnd ə ɡʊd ˈrɛstrɒnt/) – Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon không?
  48. How do I get to…? (/haʊ du aɪ ɡɛt tʊ/) – Làm thế nào để đến…?
  49. I’m looking for… (/aɪm ˈlʊkɪŋ fɔr/) – Tôi đang tìm…
  50. Enjoy your day (/ɪnˈdʒɔɪ jʊr deɪ/) – Chúc bạn có một ngày vui vẻ
500 từ vựng thông dụng
Tổng hợp 500 từ vựng thông dụng thuộc các chủ đề tiếng Anh

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề học tập, công việc

  1. Study (/ˈstʌdi/) – Học
  2. Learn (/lɜrn/) – Học, nắm bắt
  3. Read (/riːd/) – Đọc
  4. Write (/raɪt/) – Viết
  5. Homework (/ˈhoʊmˌwɜrk/) – Bài tập về nhà
  6. Exam (/ɪɡˈzæm/) – Kỳ thi
  7. Test (/tɛst/) – Bài kiểm tra
  8. Grade (/ɡreɪd/) – Điểm
  9. Pass (/pæs/) – Đậu
  10. Fail (/feɪl/) – Rớt
  11. Degree (/dɪˈɡriː/) – Bằng cấp
  12. Class (/klæs/) – Lớp học
  13. Teacher (/ˈtiːʧər/) – Giáo viên
  14. Student (/ˈstuːdənt/) – Sinh viên, học sinh
  15. School (/skuːl/) – Trường học
  16. College (/ˈkɒlɪdʒ/) – Trường cao đẳng
  17. University (/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/) – Đại học
  18. Subject (/ˈsʌbdʒɪkt/) – Môn học
  19. Lesson (/ˈlɛsən/) – Bài học
  20. Book (/bʊk/) – Sách
  21. Library (/ˈlaɪˌbræri/) – Thư viện
  22. Computer (/kəmˈpjuːtər/) – Máy tính
  23. Research (/rɪˈsɜrtʃ/) – Nghiên cứu
  24. Project (/ˈprɒdʒɛkt/) – Dự án
  25. Job (/dʒɒb/) – Công việc
  26. Work (/wɜːrk/) – Công việc, làm việc
  27. Career (/kəˈrɪər/) – Sự nghiệp
  28. Office (/ˈɒfɪs/) – Văn phòng
  29. Meeting (/ˈmiːtɪŋ/) – Cuộc họp
  30. Presentation (/ˌprɛzənˈteɪʃən/) – Bài thuyết trình
  31. Colleague (/ˈkɒliːɡ/) – Đồng nghiệp
  32. Boss (/bɒs/) – Sếp, cấp trên
  33. Employee (/ɪmˈplɔɪiː/) – Nhân viên
  34. Salary (/ˈsæləri/) – Lương
  35. Meeting room (/ˈmiːtɪŋ rum/) – Phòng họp
  36. Deadline (/ˈdɛdˌlaɪn/) – Hạn chót
  37. Task (/tæsk/) – Nhiệm vụ
  38. Responsibility (/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/) – Trách nhiệm
  39. Presentation skills (/ˌprɛzənˈteɪʃən skɪlz/) – Kỹ năng thuyết trình
  40. Problem-solving (/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/) – Giải quyết vấn đề
  41. Teamwork (/ˈtiːmˌwɜːrk/) – Làm việc nhóm
  42. Leadership (/ˈliːdərʃɪp/) – Lãnh đạo
  43. Communication skills (/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/) – Kỹ năng giao tiếp
  44. Adaptability (/əˌdæptəˈbɪləti/) – Tính linh hoạt
  45. Creativity (/kriːˈeɪtɪvəti/) – Sáng tạo
  46. Problem-solving skills (/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ skɪlz/) – Kỹ năng giải quyết vấn đề
  47. Initiative (/ɪˈnɪʃətɪv/) – Sáng tạo, chủ động
  48. Time management (/taɪm ˈmænɪdʒmənt/) – Quản lý thời gian
  49. Networking (/ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/) – Mạng lưới, quan hệ mạng lưới

>>> EBOOK 500 từ vựng tiếng Anh A1 A2, từ vựng tiếng Anh sơ cấp

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Giao thông, đi lại

  1. Traffic – Giao thông (/ˈtræfɪk/)
  2. Road – Đường (/roʊd/)
  3. Street – Phố (/strit/)
  4. Avenue – Đại lộ (/ˈævəˌnjuː/)
  5. Lane – Làn đường (/leɪn/)
  6. Intersection – Giao lộ (/ˌɪntərˈsɛkʃən/)
  7. Crosswalk – Đường dành cho người đi bộ (/ˈkrɒsˌwɔːk/)
  8. Traffic light – Đèn giao thông (/ˈtræfɪk laɪt/)
  9. Stop sign – Biển stop (/stɒp saɪn/)
  10. Pedestrian – Người đi bộ (/pəˈdɛstriən/)
  11. Cyclist – Người đạp xe (/ˈsaɪklɪst/)
  12. Motorist – Người lái xe máy (/ˈmoʊtərɪst/)
  13. Driver – Người lái xe (/ˈdraɪvər/)
  14. Car – Xe ô tô (/kɑːr/)
  15. Bus – Xe buýt (/bʌs/)
  16. Train – Tàu hỏa (/treɪn/)
  17. Bicycle – Xe đạp (/ˈbaɪsɪkl/)
  18. Motorcycle – Xe máy (/ˈmoʊtərsaɪkl/)
  19. Scooter – Xe máy scooters (/ˈskuːtər/)
  20. Taxi – Xe taxi (/ˈtæksi/)
  21. Parking – Bãi đỗ xe (/ˈpɑːrkɪŋ/)
  22. Toll booth – Trạm thu phí (/toʊl buð/)
  23. Speed limit – Giới hạn tốc độ (/spiːd ˈlɪmɪt/)
  24. One-way street – Đường một chiều (/wʌn-weɪ strit/)
  25. Roundabout – Vòng xuyến (/ˈraʊndəbaʊt/)
  26. Highway – Đường cao tốc (/ˈhaɪweɪ/)
  27. Exit – Lối ra (/ˈɛksɪt/)
  28. Entrance – Lối vào (/ˈɛntrəns/)
  29. Detour – Lối tắt (/ˈdiːtʊr/)
  30. Sidewalk – Vỉa hè (/ˈsaɪdˌwɔːk/)
  31. Bridge – Cầu (/brɪdʒ/)
  32. Tunnel – Đường hầm (/ˈtʌnl/)
  33. Overpass – Cầu vượt (/ˈoʊvərˌpæs/)
  34. Underpass – Hầm đi bộ (/ˈʌndərˌpæs/)
  35. GPS – Hệ thống định vị toàn cầu (/dʒiː piː ɛs/)
  36. Commute – Đi lại hàng ngày (/kəˈmjuːt/)
  37. Rush hour – Giờ cao điểm (/rʌʃ aʊər/)
  38. Public transportation – Phương tiện giao thông công cộng (/ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən/)
  39. Traffic jam – Tắc đường (/ˈtræfɪk ˌdʒæm/)
  40. Roadwork – Công trường (/roʊdˌwɜːrk/)
  41. Roundtrip – Chuyến đi ngắn hạn (/ˈraʊndˌtrɪp/)
  42. Fare – Tiền vé (/fɛr/)
  43. Route – Tuyến đường (/rut/)
  44. Transfer – Chuyển đổi (/ˈtrænsfər/)
  45. Platform – Bến tàu (/ˈplætfɔːrm/)
  46. Commuter – Người đi lại hàng ngày (/kəˈmjuːtər/)
  47. Jaywalking – Đi bộ qua đường không đúng nơi (/ˈdʒeɪwɔːkɪŋ/)
  48. Merge – Hợp nhất, nhập vào (/mɜːrdʒ/)
  49. Yield – Nhường đường (/jiːld/)
  50. Road sign – Biển báo đường (/roʊd saɪn/)
500 từ vựng thông dụng
500 từ vựng thông dụng chủ đề giao thông trong tiếng Anh

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề sở thích cá nhân

  1. Hobby (/ˈhɒbi/) – Sở thích
  2. Interest (/ˈɪntrɪst/) – Sự quan tâm
  3. Passion (/ˈpæʃən/) – Đam mê
  4. Read (/riːd/) – Đọc
  5. Write (/raɪt/) – Viết
  6. Draw (/drɔː/) – Vẽ
  7. Paint (/peɪnt/) – Vẽ tranh
  8. Cook (/kʊk/) – Nấu ăn
  9. Bake (/beɪk/) – Nướng bánh
  10. Garden (/ˈɡɑːrdn/) – Làm vườn
  11. Photography (/fəˈtɒɡrəfi/) – Nhiếp ảnh
  12. Travel (/ˈtrævəl/) – Du lịch
  13. Hike (/haɪk/) – Leo núi, đi bộ đường dài
  14. Climb (/klaɪm/) – Leo núi, trèo
  15. Run (/rʌn/) – Chạy bộ
  16. Swim (/swɪm/) – Bơi lội
  17. Cycle (/ˈsaɪkl/) – Đạp xe
  18. Dance (/dæns/) – Nhảy múa
  19. Play music (/pleɪ ˈmjuːzɪk/) – Chơi nhạc
  20. Play an instrument (/pleɪ ən ˈɪnstrəmənt/) – Chơi một nhạc cụ
  21. Play video games (/pleɪ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/) – Chơi game video
  22. Watch movies (/wɒtʃ ˈmuːviz/) – Xem phim
  23. Watch TV shows (/wɒtʃ ˈtiːvi ʃoʊz/) – Xem chương trình truyền hình
  24. Collect (/kəˈlɛkt/) – Sưu tập
  25. Read comics (/riːd ˈkɒmɪks/) – Đọc truyện tranh
  26. Play board games (/pleɪ bɔrd ɡeɪmz/) – Chơi trò chơi trên bàn
  27. Solve puzzles (/sɒlv ˈpʌzəlz/) – Giải đố
  28. Write poetry (/raɪt ˈpoʊətri/) – Viết thơ
  29. Do crafts (/du kræfts/) – Làm nghệ thuật thủ công
  30. Meditate (/ˈmɛdɪteɪt/) – Thiền
  31. Yoga (/ˈjoʊɡə/) – Yoga
  32. Play chess (/pleɪ ʧɛs/) – Chơi cờ vua
  33. Go fishing (/ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/) – Đi câu cá
  34. Go camping (/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/) – Đi cắm trại
  35. Learn a new language (/lɜrn ə nuː ˈlæŋɡwɪdʒ/) – Học một ngôn ngữ mới
  36. Learn to cook a new dish (/lɜrn tə kʊk ə nuː dɪʃ/) – Học nấu một món mới
  37. Learn a musical instrument (/lɜrn ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/) – Học chơi một nhạc cụ
  38. Attend workshops (/əˈtɛnd ˈwɜrkˌʃɒps/) – Tham gia các khóa học thực hành
  39. Join a club (/dʒɔɪn ə klʌb/) – Tham gia một câu lạc bộ
  40. Play a sport (/pleɪ ə spɔrt/) – Chơi một môn thể thao
  41. Attend concerts (/əˈtɛnd ˈkɒnsərts/) – Tham gia các buổi hòa nhạc
  42. Go to the theater (/ɡoʊ tə ðə ˈθiətər/) – Đi xem kịch
  43. Visit museums (/ˈvɪzɪt mjuˈziz/) – Thăm bảo tàng
  44. Go to art galleries (/ɡoʊ tə ɑrt ˈɡæləriz/) – Đi xem triển lãm nghệ thuật
  45. Attend festivals (/əˈtɛnd ˈfɛstəvəls/) – Tham gia các lễ hội
  46. Gardening (/ˈɡɑrdnɪŋ/) – Làm vườn
  47. Bird watching (/bɜrd ˈwɒtʃɪŋ/) – Quan sát chim
  48. Star gazing (/stɑr ˈɡeɪzɪŋ/) – Ngắm sao
  49. Go to the beach (/ɡoʊ tə ðə biʧ/) – Đi biển
  50. Go to the mountains (/ɡoʊ tə ðə ˈmaʊntənz/) – Đi núi

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề bạn bè

  1. Friend (/frɛnd/) – Bạn
  2. Companion (/kəmˈpænɪən/) – Bạn đồng hành
  3. Buddy (/ˈbʌdi/) – Bạn bè
  4. Mate (/meɪt/) – Bạn, đối tác
  5. Best friend (/bɛst frɛnd/) – Bạn thân nhất
  6. Close friend (/kloʊs frɛnd/) – Bạn thân
  7. BFF (Best Friends Forever) (/biː ɛf ɛf/) – Bạn thân mãi mãi
  8. Acquaintance (/əˈkweɪntəns/) – Người quenự
  9. Soulmate (/soʊlmeɪt/) – Bạn tri kỷ
  10. Classmate (/ˈklæsˌmeɪt/) – Bạn học
  11. Schoolmate (/skuːlmeɪt/) – Bạn học
  12. Workmate (/wɜːrkmeɪt/) – Bạn đồng nghiệp
  13. Roommate (/ˈrummeɪt/) – Bạn cùng phòng
  14. Neighbor (/ˈneɪbər/) – Bạn hàng xóm
  15. Friendship (n.): /ˈfrɛndʃɪp/ – Mối quan hệ bạn bè.
  16. Companion (n.): /kəmˈpænjən/ – Người bạn, bạn đồng hành.
  17. Confidant (n.): /ˈkɒnfɪdænt/ – Người tin cậy, bạn tâm giao.
  18. Bond (n.): /bɒnd/ – Mối liên kết, mối quan hệ.
  19. Trust (n.): /trʌst/ – Sự tin cậy, lòng tin.
  20. Loyalty (n.): /ˈlɔɪəlti/ – Sự trung thành, lòng trung kiên.
  21. Support (n.): /səˈpɔːt/ – Sự hỗ trợ.
  22. Understanding (n.): /ˌʌndəˈstændɪŋ/ – Sự hiểu biết.
  23. Empathy (n.): /ˈɛmpəθi/ – Sự thông cảm.
  24. Appreciation (n.): /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ – Sự đánh giá, sự trân trọng.
  25. Respect (n.): /rɪˈspɛkt/ – Sự tôn trọng.
  26. Kindness (n.): /ˈkaɪndnɪs/ – Tính nhân ái, lòng tốt.
  27. Affection (n.): /əˈfɛkʃən/ – Sự yêu thương.

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Thời tiết

  1. Weather – [ˈwɛðər] – Thời tiết
  2. Temperature – [ˈtɛmpərəˌtjʊr] – Nhiệt độ
  3. Climate – [ˈklaɪmɪt] – Khí hậu
  4. Rainfall – [ˈreɪnˌfɔl] – Lượng mưa
  5. Precipitation – [prɪˌsɪpɪˈteɪʃən] – Mưa tuyết
  6. Humidity – [hjuːˈmɪdəti] – Độ ẩm
  7. Sunny – [ˈsʌni] – Nắng
  8. Cloudy – [ˈklaʊdi] – Âm u
  9. Windy – [ˈwɪndi] – Gió mạnh
  10. Stormy – [ˈstɔrmi] – Bão
  11. Thunderstorm – [ˈθʌndərˌstɔrm] – Bão có sấm sét
  12. Snow – [snoʊ] – Tuyết
  13. Blizzard – [ˈblɪzərd] – Bão tuyết
  14. Hail – [heɪl] – Mưa đá
  15. Fog – [fɔɡ] – Sương mù
  16. Mist – [mɪst] – Sương nhẹ
  17. Sleet – [slit] – Mưa đá nhỏ
  18. Drizzle – [ˈdrɪzəl] – Mưa phùn
  19. Freeze – [friːz] – Đóng băng
  20. Thaw – [θɔ] – Tan tuyết
  21. Drought – [draʊt] – Hạn hán
  22. Flood – [flʌd] – Lụt
  23. Heatwave – [ˈhitˌweɪv] – Đợt nhiệt đới
  24. Cold front – [koʊld frʌnt] – Mặt trước lạnh
  25. Warm front – [wɔrm frʌnt] – Mặt trước ấm
  26. Cyclone – [ˈsaɪklon] – Vòi rồng
  27. Tornado – [tɔrˈneɪdoʊ] – Lốc xoáy
  28. Hurricane – [ˈhɜrɪˌkeɪn] – Cơn bão
  29. Monsoon – [mɑnˈsun] – Mùa mưa
  30. Rainbow – [ˈreɪnboʊ] – Cầu vồng
  31. Umbrella – [ʌmˈbrɛlə] – Dù che mưa
  32. Barometer – [bəˈrɒmɪtər] – Bản đồ áp suất không khí
  33. Weather forecast – [ˈwɛðər ˈfɔrkæst] – Dự báo thời tiết
  34. Climate change – [ˈklaɪmɪt ʧeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu
  35. Meteorology – [ˌmitiˈɔrədʒi] – Khí tượng học
  36. Global warming – [ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ] – Nóng lên toàn cầu
  37. Polar vortex – [ˈpoʊlər ˈvɔrtɛks] – Xoáy lạnh cực
  38. Overcast – [ˈoʊvərkæst] – U ám
  39. Sunrise – [ˈsʌnˌraɪz] – Bình minh
  40. Sunset – [ˈsʌnˌsɛt] – Hoàng hôn
  41. UV index – [juːˈvi ˈɪndɛks] – Chỉ số tia UV
  42. Climate zone – [ˈklaɪmɪt zoʊn] – Khu vực khí hậu
  43. Tidal wave – [ˈtaɪdl weɪv] – Sóng triều
  44. Meteor shower – [ˈmitiər ˈʃaʊər] – Mưa sao băng
  45. Wind chill – [wɪnd ʧɪl] – Cảm giác lạnh do gió
  46. Ground frost – [ɡraʊnd frɔst] – Sương giá đất
  47. Ice pellets – [aɪs ˈpɛlɪts] – Hạt đá
  48. Weather satellite – [ˈwɛðər ˈsætəˌlaɪt] – Vệ tinh thời tiết
  49. Rain gauge – [reɪn ɡeɪdʒ] – Cái đo lượng mưa
  50. Clear sky – [klɪr skaɪ] – Bầu trời quang đãng

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Thiên nhiên

  1. Nature – [ˈneɪtʃər] – Thiên nhiên
  2. Forest – [ˈfɔrɪst] – Rừng
  3. Mountain – [ˈmaʊntən] – Núi
  4. River – [ˈrɪvər] – Sông
  5. Lake – [leɪk] – Hồ
  6. Ocean – [ˈoʊʃən] – Đại dương
  7. Sea – [si] – Biển
  8. Beach – [biʧ] – Bãi biển
  9. Island – [ˈaɪlənd] – Đảo
  10. Sunset – [ˈsʌnˌsɛt] – Hoàng hôn
  11. Sunrise – [ˈsʌnˌraɪz] – Bình minh
  12. Flower – [ˈflaʊər] – Hoa
  13. Tree – [tri] – Cây cỏ
  14. Rainforest – [ˈreɪnˌfɔrɪst] – Rừng mưa
  15. Desert – [ˈdɛzərt] – Sa mạc
  16. Cave – [keɪv] – Hang động
  17. Waterfall – [ˈwɔtərˌfɔl] – Thác nước
  18. Mountain range – [ˈmaʊntən reɪndʒ] – Dãy núi
  19. Volcano – [vɒlˈkeɪnoʊ] – Núi lửa
  20. Meadow – [ˈmɛdoʊ] – Đồng cỏ
  21. Countryside – [ˈkʌntriˌsaɪd] – Nông thôn
  22. Wildlife – [ˈwaɪldˌlaɪf] – Động vật hoang dã
  23. Blossom – [ˈblɑsəm] – Hoa nở
  24. Breeze – [briz] – Gió nhẹ
  25. Rainbow – [ˈreɪnboʊ] – Cầu vồng
  26. Thunderstorm – [ˈθʌndərˌstɔrm] – Bão có sấm sét
  27. Tide – [taɪd] – Thủy triều
  28. Aurora – [əˈrɔrə] – Ánh sáng phôi pha
  29. Landscape – [ˈlændˌskeɪp] – Phong cảnh
  30. Glacier – [ˈɡleɪʃər] – Sông băng
  31. Valley – [ˈvæli] – Thung lũng
  32. Cliff – [klɪf] – Vách đá
  33. Moss – [mɔs] – Rêu
  34. Fog – [fɔɡ] – Sương mù
  35. Dew – [du] – Sương tỏa
  36. Coral reef – [ˈkɔrəl rif] – Rặng san hô
  37. Pond – [pɒnd] – Ao
  38. Avalanche – [ˈævəˌlæntʃ] – Tuyết lở
  39. Raindrop – [reɪnˌdrɒp] – Giọt mưa
  40. Hurricane – [ˈhɜrɪˌkeɪn] – Cơn bão lớn
  41. Crater – [ˈkreɪtər] – Miệng núi lửa
  42. Migrate – [ˈmaɪˌɡreɪt] – Di cư
  43. Petal – [ˈpɛtəl] – Cánh hoa
  44. Pollination – [ˌpɒlɪˈneɪʃən] – Xơi phấn
  45. Roots – [rut] – Rễ
  46. Drought – [draʊt] – Hạn hán
  47. Hailstorm – [heɪlstɔrm] – Bão đá
  48. Mudslide – [mʌdslaɪd] – Lở đất
  49. Ecosystem – [ˈiːkoʊˌsɪstəm] – Hệ sinh thái
  50. Erosion – [ɪˈroʊʒən] – Sự xói mòn

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Tâm trạng, cảm xúc con người

  1. Joy – [dʒɔɪ] – Niềm vui
  2. Happiness – [ˈhæpɪnɪs] – Hạnh phúc
  3. Sadness – [ˈsædnɪs] – Buồn bã
  4. Anger – [ˈæŋɡər] – Tức giận
  5. Fear – [fɪr] – Nỗi sợ hãi
  6. Surprise – [sərˈpraɪz] – Ngạc nhiên
  7. Disgust – [dɪsˈɡʌst] – Sự kinh tởm
  8. Excitement – [ɪkˈsaɪtmənt] – Sự hứng khởi
  9. Contentment – [kənˈtɛntmənt] – Sự hài lòng
  10. Love – [lʌv] – Tình yêu
  11. Affection – [əˈfɛkʃən] – Tình cảm
  12. Loneliness – [ˈloʊnlinɪs] – Cô đơn
  13. Grief – [ɡrif] – Nỗi buồn
  14. Hope – [hoʊp] – Niềm hy vọng
  15. Despair – [dɪˈspɛr] – Sự tuyệt vọng
  16. Anxiety – [æŋˈzaɪəti] – Lo lắng
  17. Confidence – [ˈkɑnfɪdəns] – Sự tự tin
  18. Boredom – [ˈbɔrdəm] – Sự chán chường
  19. Shame – [ʃeɪm] – Sự xấu hổ
  20. Embarrassment – [ɪmˈbærəsmənt] – Sự ngượng ngùng
  21. Regret – [rɪˈɡrɛt] – Sự hối tiếc
  22. Pride – [praɪd] – Tự hào
  23. Gratitude – [ˈɡrætɪˌtud] – Sự biết ơn
  24. Envy – [ˈɛnvi] – Sự ghen tỵ
  25. Jealousy – [ˈdʒɛləsi] – Sự ghen tị
  26. Apathy – [ˈæpəθi] – Sự lạnh lùng
  27. Satisfaction – [ˌsætɪsˈfækʃən] – Sự hài lòng
  28. Curiosity – [ˌkjʊriˈɑsəti] – Sự tò mò
  29. Resentment – [rɪˈzɛntmənt] – Sự oán giận
  30. Elation – [ɪˈleɪʃən] – Sự phấn khích
  31. Remorse – [rɪˈmɔrs] – Sự hối hận
  32. Amusement – [əˈmjuːzmənt] – Sự giải trí
  33. Nostalgia – [nɑˈstældʒə] – Sự hoài niệm
  34. Disappointment – [ˌdɪsəˈpɔɪntmənt] – Sự thất vọng
  35. Lust – [lʌst] – Sự ham muốn
  36. Compassion – [kəmˈpæʃən] – Sự thông cảm
  37. Guilt – [ɡɪlt] – Sự tội lỗi
  38. Eagerness – [ˈiɡərnəs] – Sự hăng hái
  39. Worry – [ˈwɜri] – Sự lo lắng
  40. Serenity – [səˈrɛnəti] – Sự thanh bình
  41. Frustration – [frəˈstreɪʃən] – Sự thất vọng
  42. Hopelessness – [ˈhoʊplɛsnɪs] – Sự tuyệt vọng
  43. Calmness – [ˈkɑmˌnɪs] – Sự bình tĩnh
  44. Yearning – [ˈjɜrnɪŋ] – Sự khao khát
  45. Euphoria – [juˈfɔriə] – Sự trạng thái hạnh phúc cao cả
  46. Curiosity – [ˌkjʊriˈɑsəti] – Sự tò mò
  47. Anticipation – [ænˌtɪsəˈpeɪʃən] – Sự mong đợi
  48. Loneliness – [ˈloʊnlinɪs] – Cô đơn
  49. Awe – [ɔ] – Sự kinh ngạc
  50. Melancholy – [ˈmɛlənˌkɑli] – Sự u sầu

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Lễ hội

  1. Festival – [ˈfɛstəvəl] – Lễ hội
  2. Celebration – [ˌsɛləˈbreɪʃən] – Sự kỷ niệm
  3. Holiday – [ˈhɒləˌdeɪ] – Ngày lễ
  4. Parade – [pəˈreɪd] – Đi diễu hành
  5. Carnival – [ˈkɑrnəvəl] – Lễ hội diễu hành
  6. Fireworks – [ˈfaɪərˌwɜrks] – Pháo hoa
  7. Tradition – [trəˈdɪʃən] – Truyền thống
  8. Ceremony – [ˈsɛrəˌmoʊni] – Nghi lễ
  9. Ritual – [ˈrɪtʃuəl] – Nghi thức
  10. Custom – [ˈkʌstəm] – Phong tục
  11. Anniversary – [ˌænɪˈvɜrsəri] – Kỷ niệm
  12. Decoration – [ˌdɛkəˈreɪʃən] – Trang trí
  13. Festive atmosphere – [ˈfɛstɪv ˈætˌmɒsˌfɪr] – Bầu không khí lễ hội
  14. Holiday season – [ˈhɒləˌdeɪ ˈsiːzən] – Mùa lễ hội
  15. Public holiday – [ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ] – Ngày lễ chính thức
  16. Cultural festival – [ˈkʌltʃərəl ˈfɛstəvəl] – Lễ hội văn hóa
  17. Street fair – [strit fɛr] – Chợ đường phố
  18. National day – [ˈnæʃənl deɪ] – Ngày quốc khánh
  19. Harvest festival – [ˈhɑrvɪst ˈfɛstəvəl] – Lễ hội mùa màng
  20. Independence Day – [ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ] – Ngày Độc lập
  21. New Year’s Eve – [nu jɪrz iv] – Đêm Giao thừa
  22. Easter – [ˈiːstər] – Lễ Phục sinh
  23. Labor Day – [ˈleɪbər deɪ] – Ngày Quốc tế lao động
  24. Memorial Day – [məˈmɔriəl deɪ] – Ngày Tưởng niệm
  25. Family gathering – [ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ] – Tụ tập gia đình
  26. Folk dance – [foʊk dæns] – Nhảy dân gian
  27. Religious festival – [rɪˈlɪdʒəs ˈfɛstəvəl] – Lễ hội tôn giáo
  28. Community event – [kəˈmjunəti ɪˈvɛnt] – Sự kiện cộng đồng
  29. Cheerful – [ˈʧɪrfl] – Vui vẻ
  30. Feast – [fist] – Bữa tiệc
  31. Street party – [strit ˈpɑrti] – Tiệc đường phố
  32. Gala – [ˈɡælə] – Đêm tiệc lớn
  33. National anthem – [ˈnæʃənl ˈænθəm] – Quốc ca
  34. Picnic – [ˈpɪknɪk] – Dã ngoại
  35. Community carnival – [kəˈmjunəti ˈkɑrnəvəl] – Lễ hội cộng đồng
  36. Cultural heritage – [ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ] – Di sản văn hóa
  37. Street performance – [strit pərˈfɔrməns] – Biểu diễn đường phố
  38. Opening ceremony – [ˈoʊpənɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni] – Lễ khai mạc
  39. Family reunion – [ˈfæməli riˈjunjən] – Họp mặt gia đình
  40. Halloween – [ˌhæloʊˈwin] – Lễ hội Halloween
  41. Thanksgiving – [ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ] – Lễ Tạ ơn
  42. Christmas – [ˈkrɪsməs] – Lễ Giáng Sinh
  43. Valentine’s Day – [ˈvælənˌtaɪnz deɪ] – Ngày Valentine
  44. Lunar New Year – [ˈluːnər nuː jɪr] – Tết Âm lịch
  45. Mid-Autumn Festival – [mɪd ˈɔtəm ˈfɛstəvəl] – Tết Trung thu

500 từ vựng thông dụng: Chủ đề Trang trí nhà cửa

  1. Furniture – [ˈfɜrnɪtʃər] – Đồ nội thất
  2. Décor – [deɪˈkɔr] – Trang trí
  3. Color scheme – [ˈkʌlər skiːm] – Bảng màu
  4. Interior design – [ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪn] – Thiết kế nội thất
  5. Wallpaper – [ˈwɔlˌpeɪpər] – Giấy dán tường
  6. Curtains – [ˈkɜrtənz] – Rèm cửa
  7. Cushions – [ˈkʊʃənz] – Gối trang trí
  8. Throws – [θroʊz] – Chăn trải giường
  9. Rug – [rʌɡ] – Thảm trải sàn
  10. Artwork – [ˈɑrtˌwɜrk] – Bức tranh nghệ thuật
  11. Sculpture – [ˈskʌlptʃər] – Tác phẩm điêu khắc
  12. Vase – [veɪs] – Lọ hoa
  13. Ornaments – [ˈɔrnəmənts] – Đồ trang trí
  14. Lamp – [læmp] – Đèn trang trí
  15. Chandelier – [ˌʃændəˈlɪr] – Đèn trang trí treo trần
  16. Mirror – [ˈmɪrər] – Gương
  17. Shelving – [ˈʃɛlvɪŋ] – Kệ đựng đồ
  18. Candles – [ˈkændəlz] – Nến trang trí
  19. Planters – [ˈplæntərz] – Chậu cây
  20. Indoor plants – [ˈɪndoʊr plænts] – Cây cảnh trong nhà
  21. Accent pieces – [ˈæksɛnt ˈpisɪz] – Đồ trang trí nổi bật
  22. Candle holders – [ˈkændəl ˈhoʊldərz] – Kẹp nến
  23. Clocks – [klɑks] – Đồng hồ trang trí
  24. Bookshelves – [bʊkˌʃɛlvz] – Kệ sách
  25. Window treatments – [ˈwɪndoʊ ˈtriːtmənts] – Trang trí cửa sổ
  26. Throw pillows – [θroʊ ˈpɪloʊz] – Gối trang trí
  27. Coasters – [ˈkoʊstərz] – Đế cốc
  28. Framed art – [freɪmd ɑrt] – Tranh được đóng khung
  29. Wall sconces – [wɔl ˈskɑnsɪz] – Đèn trang trí treo tường
  30. Framed mirrors – [freɪmd ˈmɪrərz] – Gương được đóng khung
  31. Antique furniture – [ænˈtik ˈfɜrnɪtʃər] – Đồ nội thất cổ điển
  32. Drapery – [ˈdreɪpəri] – Rèm cửa
  33. Floating shelves – [ˈfloʊtɪŋ ʃɛlvz] – Kệ treo tường

Tổng hợp 25 mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản cần nhớ

  1. Greetings (Chào hỏi):
    • Hello! (Xin chào!)
    • Hi there! (Chào bạn!)
    • Good morning! (Buổi sáng tốt lành!)
    • Good afternoon! (Buổi chiều tốt lành!)
    • Good evening! (Buổi tối tốt lành!)
    • How are you? (Bạn có khỏe không?)
  2. Introductions (Giới thiệu):
    • My name is [Your Name]. (Tên tôi là + tên…)
    • Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
    • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  3. Asking for Help (Yêu cầu sự giúp đỡ):
    • Can you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi không?)
    • I need assistance. (Tôi cần sự giúp đỡ.)
  4. Making Requests (Yêu cầu):
    • Could you please pass me the salt? (Bạn có thể đưa muối cho tôi không?)
    • Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
  5. Expressing Gratitude (Bày tỏ lòng biết ơn):
    • Thank you! (Cảm ơn bạn!)
    • Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều!)
    • I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
  6. Apologies (Xin lỗi):
    • I’m sorry for the mistake. (Tôi xin lỗi vì đã làm lỗi.)
    • I apologize for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến trễ.)
  7. Giving Directions (Chỉ đường):
    • Turn left at the next intersection. (Rẽ trái ở giao lộ tiếp theo.)
    • It’s on your right. (Nó ở bên phải của bạn.)
  8. Ordering Food (Đặt đồ ăn):
    • I would like to order [dish]. (Tôi muốn đặt món [tên món].)
    • Can I have the bill, please? (Tôi có thể xin hóa đơn không?)
  9. Making Reservations (Đặt chỗ):
    • I’d like to make a reservation for [number of people]. (Tôi muốn đặt chỗ cho [số người].)
    • Do you have a table available? (Có bàn trống không?)
  10. Talking about Hobbies (Nói về sở thích):
    • I enjoy [activity]. (Tôi thích [hoạt động].)
    • What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?)
  11. Discussing the Weather (Bàn luận về thời tiết):
    • It’s a beautiful day, isn’t it? (Ngày hôm nay đẹp phải không?)
    • How’s the weather tomorrow? (Thời tiết ngày mai thế nào?)
  12. Talking about Work (Nói về công việc):
    • What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
    • I work in [industry/occupation]. (Tôi làm việc trong ngành [ngành nghề].)
  13. Discussing Travel (Thảo luận về du lịch):
    • Have you been to [place]? (Bạn đã đến [địa điểm] chưa?)
    • I’m planning a trip to [destination]. (Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch đến [điểm đến].)
  14. Expressing Opinions (Bày tỏ ý kiến):
    • In my opinion, [statement]. (Theo ý kiến của tôi, [phát ngôn].)
    • I think that [opinion]. (Tôi nghĩ rằng [ý kiến].)
  15. Shopping (Mua sắm):
    • How much does this cost? (Cái này bao nhiêu tiền?)
    • Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)
  16. Talking about Family (Nói về gia đình):
    • I have [number] siblings. (Tôi có [số] anh chị em.)
    • Do you have any children? (Bạn có con không?)
  17. Describing People (Mô tả người):
    • He/She is + tính từ miêu tả (Anh ấy/Cô ấy  ].)
    • What does he/she look like? (Anh ấy/Cô ấy trông như thế nào?)
  18. Making Phone Calls (Điện thoại):
    • Hello, this is [Your Name]. (Xin chào, đây là [Tên của bạn].)
    • May I speak to [Person’s Name], please? (Tôi có thể nói chuyện với [Tên người] không?)
  19. Asking for Information (Hỏi thông tin):
    • Can you tell me [information]? (Bạn có thể cho tôi biết [thông tin] không?)
    • Where is the nearest [place]? (Nơi gần nhất là ở đâu?)
  20. Expressing Surprise (Bày tỏ sự ngạc nhiên):
    • Oh, really? (Ô, thật sao?)
    • I can’t believe it! (Tôi không thể tin được!)
  21. Talking about Future Plans (Nói về kế hoạch tương lai):
    • I plan to [activity]. (Tôi đang lên kế hoạch [hoạt động].)
    • What are your future plans? (Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)
  22. Discussing Health (Thảo luận về sức khỏe):
    • I’m not feeling well. (Tôi không cảm thấy khỏe.)
    • Do you have any allergies? (Bạn có dị ứng gì không?)
  23. Inviting Someone (Mời ai đó):
    • Would you like to [activity]? (Bạn muốn [hoạt động] không?)
    • I’d love it if you could join us. (Tôi rất vui nếu bạn có thể tham gia cùng chúng tôi.)
  24. Talking about Movies/TV Shows (Nói về phim/TV Show):
    • Have you seen [movie/TV show]? (Bạn đã xem [phim/TV Show] chưa?)
    • What’s your favorite genre? (Thể loại yêu thích của bạn là gì?)
  25. Saying Goodbye (Nói tạm biệt):
    • Goodbye! (Tạm biệt!)
    • See you later! (Gặp lại sau nhé!)
    • Take care! (Chăm sóc bản thân!)

>>> Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Bí quyết để đạt điểm cao bài thi Aptis Practice Test Writing
  • Aptis Practice Test Listening: Bỏ túi mẹo học hiệu quả
  • Aptis Practice Test Reading: Mẹo luyện thi hiệu quả
  • Aptis Practice Test 3: Những thông tin hữu ích cho kỳ thi
  • Aptis Practice Test Speaking: Bí quyết đạt điểm tối đa
  • Aptis for Teens: Bài thi tiếng Anh hiệu quả cho học sinh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn