500 danh từ tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề giúp bạn ôn tập và cập nhật từ vựng. Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
500 danh từ tiếng Anh thông dụng chủ đề Trường học
- Classroom – /ˈklæs.ruːm/ : Phòng học
- Teacher – /ˈtiː.tʃər/ : Giáo viên
- Student – /ˈstjuː.dənt/ : Sinh viên
- School – /skuːl/ : Trường học
- Lesson – /ˈles.ən/ : Bài học
- Book – /bʊk/ : Sách
- Homework – /ˈhoʊm.wɜːrk/ : Bài tập về nhà
- Exam – /ɪɡˈzæm/ : Kỳ thi
- Grade – /ɡreɪd/ : Điểm số
- Subject – /ˈsʌb.dʒɪkt/ : Môn học
- Pencil – /ˈpɛnsl/ : Bút chì
- Pen – /pɛn/ : Bút mực
- Paper – /ˈpeɪ.pər/ : Giấy
- Project – /ˈprɒdʒ.ekt/ : Dự án
- Education – /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ : Giáo dục
- Classmate – /ˈklæs.meɪt/ : Bạn cùng lớp
- Schoolbag/Backpack – /skuːl.bæɡ/ /ˈbæk.pæk/ : Cặp học sinh
- Board – /bɔːrd/ : Bảng (đen)
- Marker – /ˈmɑːr.kər/ : Bút lông
- Library – /ˈlaɪ.brər.i/ : Thư viện
- Cafeteria – /ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/ : Nhà hàng, quán ăn
- Computer – /kəmˈpjuː.tər/ : Máy tính
- Headmaster/Headmistress – /ˈhɛdˌmæstər/ /ˈhɛdˌmɪs.trɪs/ : Hiệu trưởng/Hiệu trưởng nữ
- Uniform – /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ : Đồng phục
- Playground – /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ : Sân chơi
- Ruler – /ˈruː.lər/ : Thước đo
- Chalk – /tʃɔːk/ : Phấn trắng
- Chalkboard/Blackboard – /tʃɔːk.bɔːrd/ /ˈblækˌbɔːrd/ : Bảng đen
- Gymnasium/Gym – /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ /dʒɪm/ : Phòng tập gym
- Attendance – /əˈtɛn.dəns/ : Sự có mặt, điểm danh
- Principal – /ˈprɪn.sɪ.pəl/ : Hiệu trưởng
- Science – /ˈsaɪəns/ : Môn khoa học
- Mathematics/Math – /ˌmæθəˈmætɪks/ /mæθ/ : Môn toán học
- History – /ˈhɪs.tər.i/ : Môn lịch sử
- Geography – /dʒiˈɑːɡrəfi/ : Môn địa lý
- Chemistry – /ˈkɛm.ɪ.stri/ : Môn hóa học
- Biology – /baɪˈɒlədʒi/ : Môn sinh học
- Physics – /ˈfɪzɪks/ : Môn vật lý
- Language – /ˈlæŋɡwɪdʒ/ : Ngôn ngữ
- Literature – /ˈlɪt̬.ər.ə.tʊr/ : Môn văn học
- Graduation – /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ : Lễ tốt nghiệp
- Dormitory/Dorm – /ˈdɔːr.mə.tɔːri/ /dɔːrm/ : Ký túc xá
- Extracurricular activities – /ˌɛk.strəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvətiz/ : Hoạt động ngoại khóa
- Recess – /ˈriː.sɛs/ : Giờ nghỉ
- Textbook – /ˈtɛkstˌbʊk/ : Sách giáo trình
- Notebook – /ˈnoʊtˌbʊk/ : Sổ tay
- School bus – /skuːl bʌs/ : Xe buýt học sinh
- Field trip – /fiːld trɪp/ : Chuyến tham quan
- Tuition – /tuˈɪʃən/ : Học phí
- Degree – /dɪˈɡriː/ : Bằng cấp
500 danh từ tiếng Anh thông dụng chủ đề Đồ dùng hàng ngày
- Wallet – /ˈwɒlɪt/ : Ví
- Cellphone/Mobile phone – /ˈsɛlfəʊn/ : Điện thoại di động
- Laptop – /ˈlæpˌtɒp/ : Máy tính xách tay
- Key – /kiː/ : Chìa khóa
- Watch – /wɒtʃ/ : Đồng hồ đeo tay
- Glasses – /ˈɡlɑːsɪz/ : Kính mắt
- Pen – /pɛn/ : Bút
- Notebook – /ˈnəʊtˌbʊk/ : Sổ tay
- Headphones – /ˈhɛdˌfəʊnz/ : Tai nghe
- Umbrella – /ʌmˈbrɛlə/ : Dù
- Bag – /bæɡ/ : Túi, cặp
- Shoes – /ʃuːz/ : Giày dép
- Jacket – /ˈdʒækɪt/ : Áo khoác
- Hat – /hæt/ : Mũ
- Scissors – /ˈsɪzəz/ : Kéo
- Ruler – /ˈruːlər/ : Thước đo
- Calculator – /ˈkælkjʊˌleɪtər/ : Máy tính
- Camera – /ˈkæmərə/ : Máy ảnh
- Towel – /taʊəl/ : Khăn tắm
- Toothbrush – /tuːθbrʌʃ/ : Bàn chải đánh răng
- Toothpaste – /tuːθpeɪst/ : Kem đánh răng
- Soap – /soʊp/ : Xà phòng
- Shampoo – /ʃæmˈpuː/ : Dầu gội
- Comb – /koʊm/ : Lược
- Mirror – /ˈmɪrər/ : Gương
- Tissue – /ˈtɪʃuː/ : Khăn giấy
- Watch – /wɒtʃ/ : Đồng hồ đeo tay
- Sunscreen – /ˈsʌnˌskriːn/ : Kem chống nắng
- Calendar – /ˈkælɪndər/ : Lịch
- Book – /bʊk/ : Sách
- Magazine – /ˌmæɡəˈziːn/ : Tạp chí
- Newspaper – /ˈnuzˌpeɪpər/ : Báo
- Computer Mouse – /kəmˈpjuːtər maʊs/ : Chuột máy tính
- Keyboard – /ˈkiːbɔːrd/ : Bàn phím
- Mousepad – /ˈmaʊsˌpæd/ : Thảm chuột
- Charger – /ˈtʃɑːrdʒər/ : Sạc
- Remote Control – /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ : Điều khiển từ xa
- Notebook – /ˈnəʊtˌbʊk/ : Sổ tay
- Backpack – /ˈbækˌpæk/ : Cặp xách
- Pencil Case – /ˈpɛnsəl keɪs/ : Hộp bút
- Fork – /fɔːrk/ : Nĩa
- Spoon – /spuːn/ : Thìa
- Knife – /naɪf/ : Dao bếp
- Plate – /pleɪt/ : Đĩa
- Cup – /kʌp/ : Cốc, tách
- Mug – /mʌɡ/ : Cốc lớn
- Bowl – /boʊl/ : Tô
- Pot – /pɒt/ : Nồi
- Pan – /pæn/ : Chảo
- Cutting Board – /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ : Thớt
500 danh từ tiếng Anh thông dụng chủ đề Con vật
- Dog – /dɒɡ/ : Chó
- Cat – /kæt/ : Mèo
- Elephant – /ˈɛlɪfənt/ : Voi
- Lion – /ˈlaɪən/ : Sư tử
- Tiger – /ˈtaɪɡər/ : Hổ
- Giraffe – /dʒɪˈræf/ : Hươu cao cổ
- Monkey – /ˈmʌŋki/ : Khỉ
- Gorilla – /ɡəˈrɪlə/ : Gorilla
- Kangaroo – /ˌkæŋɡəˈruː/ : Kangaroo
- Koala – /ˈkoʊələ/ : Koala
- Penguin – /ˈpɛŋɡwɪn/ : Chim cánh cụt
- Dolphin – /ˈdɒlfɪn/ : Cá heo
- Whale – /weɪl/ : Cá voi
- Shark – /ʃɑːrk/ : Cá mập
- Fish – /fɪʃ/ : Cá
- Octopus – /ˈɒktəpəs/ : Bạch tuộc
- Snail – /sneɪl/ : Ốc sên
- Butterfly – /ˈbʌtərflaɪ/ : Bướm
- Bee – /biː/ : Ong
- Ant – /ænt/ : Kiến
- Spider – /ˈspaɪdər/ : Nhện
- Caterpillar – /ˈkætərˌpɪlər/ : Sâu bướm
- Frog – /frɒɡ/ : Ếch
- Snake – /sneɪk/ : Rắn
- Crocodile – /ˈkrɒkədaɪl/ : Cá sấu
- Turtle – /ˈtɜːrtl/ : Rùa
- Horse – /hɔːrs/ : Ngựa
- Cow – /kaʊ/ : Bò
- Pig – /pɪɡ/ : Lợn
- Sheep – /ʃiːp/ : Cừu
- Chicken – /ˈʧɪkɪn/ : Gà
- Duck – /dʌk/ : Vịt
- Goat – /ɡoʊt/ : Dê
- Rabbit – /ˈræbɪt/ : Thỏ
- Deer – /dɪər/ : Nai
- Bear – /bɛr/ : Gấu
- Wolf – /wʊlf/ : Sói
- Fox – /fɒks/ : Cáo
- Owl – /aʊl/ : Cú
- Eagle – /ˈiːɡəl/ : Đại bàng
- Panda – /ˈpændə/ : Gấu trúc
- Raccoon – /ræˈkuːn/ : Gấu mèo
- Hedgehog – /ˈhɛdʒhɒɡ/ : Nhím
- Koala – /ˈkoʊələ/ : Koala
- Polar Bear – /ˈpoʊlər bɛr/ : Gấu Bắc Cực
- Sloth – /sloʊθ/ : Lười
- Cheetah – /ˈʧiːtə/ : Báo đốm
- Hippopotamus – /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ : Hà mã
- Rhino – /ˈraɪnoʊ/ : Tê giác
- Penguin – /ˈpɛŋɡwɪn/ : Chim cánh cụt
500 danh từ tiếng Anh thông dụng chủ đề Rau củ quả
- Vegetable – /ˈvɛdʒtəbəl/ : Rau
- Fruit – /fruːt/ : Trái cây
- Carrot – /ˈkærət/ : Cà rốt
- Broccoli – /ˈbrɒkəli/ : Bông cải xanh
- Cabbage – /ˈkæbɪdʒ/ : Bắp cải
- Cucumber – /ˈkjuːkʌmbər/ : Dưa chuột
- Lettuce – /ˈlɛtɪs/ : Rau diếp
- Tomato – /təˈmeɪtoʊ/ : Cà chua
- Bell pepper – /bɛl ˈpɛpər/ : Ớt chuông
- Onion – /ˈʌnjən/ : Hành tây
- Garlic – /ˈɡɑːrlɪk/ : Tỏi
- Ginger – /ˈdʒɪndʒər/ : Gừng
- Potato – /pəˈteɪtoʊ/ : Khoai tây
- Sweet potato – /swiːt pəˈteɪtoʊ/ : Khoai lang
- Spinach – /ˈspɪnɪtʃ/ : Rau bina
- Kale – /keɪl/ : Rau cải xanh
- Asparagus – /əˈspærəɡəs/ : Măng tây
- Zucchini – /zuːˈkiːni/ : Bí ngô xanh
- Eggplant – /ˈɛɡˌplænt/ : Cà tím
- Mushroom – /ˈmʌʃruːm/ : Nấm
- Radish – /ˈrædɪʃ/ : Củ cải trắng
- Turnip – /ˈtɜːrnɪp/ : Củ cải trắng
- Beetroot/Beet – /ˈbitroʊt/ : Củ dền
- Celery – /ˈsɛləri/ : Cần tây
- Cauliflower – /ˈkɒlɪˌflaʊər/ : Bông cải trắng
- Pumpkin – /ˈpʌmpkɪn/ : Bí ngô
- Squash – /skwɒʃ/ : Bí đỏ
- Artichoke – /ˈɑːrtɪˌtʃoʊk/ : Cây atisô
- Cilantro/Coriander – /sɪˈlæntrəʊ/ : Rau mùi
- Parsley – /ˈpɑːrsli/ : Rau mùi tây
- Thyme – /taɪm/ : Thì là
- Rosemary – /ˈroʊzmɛri/ : Rau mầm xôi
- Basil – /ˈbeɪzəl/ : Húng quế
- Mint – /mɪnt/ : Bạc hà
- Cinnamon – /ˈsɪnəmən/ : Quế
- Chili pepper – /ˈtʃɪli ˈpɛpər/ : Ớt cay
- Lemon – /ˈlɛmən/ : Chanh
- Orange – /ˈɔrɪndʒ/ : Cam
- Grapefruit – /ˈɡreɪpfruːt/ : Bưởi
- Watermelon – /ˈwɔːtərmɛlən/ : Dưa hấu
- Banana – /bəˈnænə/ : Chuối
- Apple – /ˈæpəl/ : Quả táo
- Pear – /pɛr/ : Quả lê
- Peach – /piːʧ/ : Quả đào
- Plum – /plʌm/ : Quả mận
- Grapes – /ɡreɪps/ : Nho
- Berries – /ˈbɛriz/ : Quả mâm xôi
- Pineapple – /ˈpaɪnˌæpəl/ : Dứa
- Kiwi – /ˈkiwi/ : Quả kiwi
- Coconut – /ˈkoʊkənʌt/ : Dừa
500 danh từ tiếng Anh thông dụng chủ đề Môn thể thao
- Football/Soccer – /ˈfʊtbɔːl/ : Bóng đá
- Basketball – /ˈbæskɪtbɔːl/ : Bóng rổ
- Tennis – /ˈtɛnɪs/ : Quần vợt
- Volleyball – /ˈvɒlɪbɔːl/ : Bóng chuyền
- Baseball – /ˈbeɪsˌbɔːl/ : Bóng chày
- Golf – /ɡɒlf/ : Golf
- Rugby – /ˈrʌɡbi/ : Bóng bầu dục
- Cricket – /ˈkrɪkɪt/ : Cricket
- Hockey – /ˈhɒki/ : Khúc côn cầu
- Table tennis/Ping pong – /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ /pɪŋ pɒŋ/ : Bóng bàn
- Badminton – /ˈbædmɪntən/ : Cầu lông
- Swimming – /ˈswɪmɪŋ/ : Bơi lội
- Athletics/Track and field – /æθˈlɛtɪks/ /træk ənd fiːld/ : Điền kinh
- Cycling – /ˈsaɪklɪŋ/ : Đua xe đạp
- Boxing – /ˈbɒksɪŋ/ : Quyền Anh
- Wrestling – /ˈrɛslɪŋ/ : Đấu vật
- Karate – /kəˈrɑːti/ : Võ karate
- Judo – /ˈdʒuːdoʊ/ : Judo
- Taekwondo – /ˌtaɪˌkwɒnˈdoʊ/ : Taekwondo
- Fencing – /ˈfɛnsɪŋ/ : Kiếm đấu
- Skiing – /skiːɪŋ/ : Trượt tuyết
- Snowboarding – /ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ/ : Lướt tuyết bằng đảng
- Surfing – /ˈsɜːrfɪŋ/ : Lướt sóng
- Canoeing – /kəˈnuːɪŋ/ : Đua thuyền
- Rowing – /roʊɪŋ/ : Chèo thuyền
- Sailing – /ˈseɪlɪŋ/ : Đua thuyền buồm
- Gymnastics – /dʒɪmˈnæstɪks/ : Tổ hợp thể dục
- Diving – /ˈdaɪvɪŋ/ : Nhảy từ cao
- Weightlifting – /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ : Cử tạ
- Martial arts – /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ : Võ thuật
- Archery – /ˈɑːrtʃəri/ : Bắn cung
- Horse racing – /hɔːrs ˈreɪsɪŋ/ : Đua ngựa
- Motor racing – /ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ/ : Đua xe đạp
- Gymnastic rings – /ˈdʒɪmˈnæstɪks rɪŋz/ : Vòng thể dục
- Bungee jumping – /ˈbʌndʒi ˈdʒʌmpɪŋ/ : Nhảy dây nhảy
- Paragliding – /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ : Dù lượn
- Rock climbing – /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ : Leo núi
- Synchronized swimming – /ˈsɪŋkrəˌnaɪzd ˈswɪmɪŋ/ : Bơi đồng đội
- Triathlon – /traɪˈæθlən/ : Ba môn thể thao
- Pole vault – /poʊl vɔlt/ : Nhảy cột
- Cross-country skiing – /krɒs ˈkʌntri skiːɪŋ/ : Trượt tuyết đường dài
- Curling – /ˈkɜːrlɪŋ/ : Chơi lược
- Darts – /dɑːrts/ : Phi tiêu
- Snorkeling – /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ : Lặn bơi với ống thở
- Skydiving – /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ : Nhảy dù
- Surfboarding – /ˈsɜːrfˌbɔːrdɪŋ/ : Lướt sóng bằng ván
- Water polo – /ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ/ : Bóng chuyền nước
- Mountain biking – /ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/ : Đạp xe đạp leo núi
- Biathlon – /baɪˈæθlɒn/ : Hai môn thể thao
- Rhythmic gymnastics – /ˈrɪðmɪk dʒɪmˈnæstɪks/ : Tổ hợp thể dục nhịp điệu
500 danh từ tiếng Anh thông dụng chủ đề Địa điểm, nơi chốn
- irport – /ˈɛərpɔːrt/ : Sân bay
- Train station – /treɪn ˈsteɪʃən/ : Ga xe lửa
- Bus stop – /bʌs stɒp/ : Bến xe bus
- Hospital – /ˈhɒspɪtl̩/ : Bệnh viện
- School – /skuːl/ : Trường học
- University – /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ : Đại học
- Library – /ˈlaɪbrəri/ : Thư viện
- Museum – /mjuːˈziːəm/ : Bảo tàng
- Park – /pɑːrk/ : Công viên
- Zoo – /zuː/ : Sở thú
- Cinema/Theater – /ˈsɪnəmə/ /ˈθɪətər/ : Rạp chiếu phim / Nhà hát
- Shopping mall – /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ : Trung tâm mua sắm
- Market – /ˈmɑːrkɪt/ : Chợ
- Restaurant – /ˈrɛstərɒnt/ : Nhà hàng
- Café/Coffee shop – /ˈkæfeɪ/ /ˈkɒfi ʃɒp/ : Quán cà phê
- Bank – /bæŋk/ : Ngân hàng
- Post office – /poʊst ˈɒfɪs/ : Bưu điện
- Hotel – /hoʊˈtɛl/ : Khách sạn
- Beach – /biːʧ/ : Bãi biển
- Mountain – /ˈmaʊntən/ : Núi
- River – /ˈrɪvər/ : Sông
- Lake – /leɪk/ : Hồ
- Sea – /siː/ : Biển
- Ocean – /ˈoʊʃən/ : Đại dương
- Island – /ˈaɪlənd/ : Đảo
- Downtown – /ˈdaʊntaʊn/ : Trung tâm thành phố
- Suburb – /ˈsʌbɜːrb/ : Ngoại ô
- Street – /striːt/ : Đường phố
- Square – /skwɛr/ : Quảng trường
- Bridge – /brɪdʒ/ : Cầu
- Airport terminal – /ˈɛərpɔːrt ˈtɜːrmɪnl̩/ : Nhà ga sân bay
- Train platform – /treɪn ˈplætfɔːrm/ : Ga đỗ xe lửa
- Bus terminal – /bʌs ˈtɜːrmɪnl̩/ : Trạm xe bus
- Classroom – /ˈklæsruːm/ : Phòng học
- Office – /ˈɒfɪs/ : Văn phòng
- Conference room – /ˈkɒnfərəns ruːm/ : Phòng họp
- Gym – /dʒɪm/ : Phòng tập gym
- Swimming pool – /ˈswɪmɪŋ puːl/ : Bể bơi
- Stadium – /ˈsteɪdiəm/ : Sân vận động
- Playground – /ˈpleɪɡraʊnd/ : Sân chơi
- Amusement park – /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ : Công viên giải trí
- Garden – /ˈɡɑːrdən/ : Vườn
- Cemetery – /ˈsɛmɪtəri/ : Nghĩa trang
- Factory – /ˈfæktəri/ : Nhà máy
- Warehouse – /ˈwɛəhaʊs/ : Kho
- Construction site – /kənˈstrʌkʃən saɪt/ : Công trường xây dựng
- Office building – /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ : Tòa nhà văn phòng
- Apartment building – /əˈpɑːrtmənt ˈbɪldɪŋ/ : Tòa nhà chung cư
- House – /haʊs/ : Nhà riêng
- Library – /ˈlaɪbrəri/ : Thư viện
500 danh từ tiếng Anh thông dụng chủ đề Con người
- Person – /ˈpɜːrsən/ : Người
- People – /ˈpiːpl/ : Những người
- Human – /ˈhjuːmən/ : Người, con người
- Individual – /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ : Người cá nhân
- Man – /mæn/ : Người đàn ông
- Woman – /ˈwʊmən/ : Người phụ nữ
- Child – /tʃaɪld/ : Đứa trẻ
- Adult – /ˈædʌlt/ : Người lớn
- Senior – /ˈsiː.njər/ : Người cao tuổi
- Youth – /juːθ/ : Thanh niên
- Citizen – /ˈsɪtɪzən/ : Công dân
- Population – /ˌpɒpjuˈleɪʃən/ : Dân số
- Community – /kəˈmjuːnəti/ : Cộng đồng
- Family – /ˈfæməli/ : Gia đình
- Relative – /ˈrɛlətɪv/ : Người thân
- Friend – /frɛnd/ : Bạn bè
- Neighbor – /ˈneɪbər/ : Hàng xóm
- Stranger – /ˈstreɪndʒər/ : Người lạ
- Acquaintance – /əˈkweɪntəns/ : Người quen
- Colleague – /ˈkɒliːɡ/ : Đồng nghiệp
- Boss – /bɒs/ : Sếp, người quản lý
- Employee – /ɪmˈplɔɪ.i/ : Nhân viên
- Customer – /ˈkʌstəmər/ : Khách hàng
- Client – /ˈklaɪənt/ : Khách hàng (dịch vụ)
- Participant – /pɑːˈtɪsɪpənt/ : Người tham gia
- Tourist – /ˈtʊərɪst/ : Du khách
- Immigrant – /ˈɪmɪɡrənt/ : Người nhập cư
- Refugee – /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ : Người tị nạn
- Leader – /ˈliːdər/ : Người lãnh đạo
- Follower – /ˈfɒləʊər/ : Người theo đuổi
- Activist – /ˈæktɪvɪst/ : Người hoạt động chính trị
- Artist – /ˈɑːtɪst/ : Nghệ sĩ
- Musician – /mjuːˈzɪʃən/ : Nhạc sĩ
- Athlete – /ˈæθliːt/ : Vận động viên
- Scientist – /ˈsaɪəntɪst/ : Nhà khoa học
- Philosopher – /fɪˈlɒsəfər/ : Nhà triết học
- Scholar – /ˈskɒlər/ : Học giả
- Teacher – /ˈtiːtʃər/ : Giáo viên
- Student – /ˈstjuːdənt/ : Sinh viên
- Researcher – /rɪˈsɜːrtʃər/ : Nghiên cứu viên
- Explorer – /ɪkˈsplɔːrər/ : Người thám hiểm
- Traveler – /ˈtrævələr/ : Người du lịch
- Pilgrim – /ˈpɪlɡrɪm/ : Người hành hương
- Pioneer – /ˌpaɪəˈnɪər/ : Người tiên phong
- Innovator – /ˈɪnəveɪtər/ : Người đổi mới
- Survivor – /səˈvaɪvər/ : Người sống sót
- Patient – /ˈpeɪʃənt/ : Bệnh nhân
- Victim – /ˈvɪktɪm/ : Nạn nhân
- Migrant – /ˈmaɪɡrənt/ : Người di cư
Tham gia group học tập để nhận ngay tài liệu luyện thi và được hỗ trợ giải đáp mọi vấn đề liên quan đến VSTEP, APTIS
👉 Link tham gia group: https://bit.ly/3GGEqvh